Honda Future – một trong những dòng xe số quốc dân được nhiều người yêu thích và lựa chọn. Vậy giá xe Future 2023 bao nhiêu? Có gì đặc sắc ở những phiên bản ra mắt năm nay? Cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây!
1. Bảng giá xe Future 2023
Hiện tại, giá bán lẻ đề xuất của Honda Future 2023 có sự tăng nhẹ nhưng không đáng kể. Cụ thể, phiên bản Cao cấp có giá là 31,70 triệu đồng; phiên bản Đặc biệt là 32,19 triệu đồng và bản Tiêu chuẩn là 30,52 triệu đồng.
Xe Future 2023 | Giá đề xuất | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản Tiêu chuẩn | 30,52 | 32,00 | 2,52 |
Phiên bản Cao cấp | 31,70 | 32,50 | 0,8 |
Phiên bản Đặc biệt | 32,19 | 32,50 | 0,31 |
2. Giá lăn bánh xe Future 125FI
Để lăn bánh xe Honda Future 2023 thì ngoài giá bán lẻ bạn cần chi trả thêm các chi phí khác như phí trước bạ, phí cấp biển số và phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Giá lăn bánh xe Future 2023 = Giá xe (đã bao gồm VAT) + Phí trước bạ + Phí cấp biển số + Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Ví dụ: Giá lăn bánh Future bản Tiêu chuẩn = 30.524.727 + 1.526.236 + 2.000.000 + 66.000 = 34.116.963 VNĐ.
Dưới đây là giá lăn bánh xe Future 2023 tại khu vực TPHCM và Hà Nội cho bạn tham khảo:
Xe Future 2023 | Giá bán lẻ (VNĐ) | Giá lăn bánh (VNĐ) |
Phiên bản Tiêu chuẩn | 30.524.727 | 34.116.963 |
Phiên bản Cao cấp | 31.702.909 | 36.970.000 |
Phiên bản Đặc biệt | 32.193.818 | 38.300.000 |
Lưu ý: Giá lăn bánh ở mỗi khu vực sẽ khác nhau. Bạn nên đến đại lý gần nhất để biết giá chính xác nhất nhé.
Tham khảo: Giá Xe Wave RSX 2023 Mới Nhất Tiếp Tục Tăng So Với Giá Đề Xuất
3. Bảng giá trả góp
Nếu chưa có nhiều kinh phí, bạn có thể lựa chọn mua xe Future bằng hình thức trả góp. Có hai hình thức là mua trả góp qua thẻ tín dụng và trả góp qua công ty tài chính. Dưới đây là bảng giá trả góp xe Future 2023 bản Đặc biệt qua thẻ tín dụng cho bạn tham khảo:
Giá xe | 38.300.000 | 38.300.000 |
% Trả trước | 30% | 40% |
Tiền trả trước | 11.490.000 | 15.320.000 |
Khoản cần trả góp | 26.810.000 | 22.980.000 |
Lãi suất/tháng | 1.39% | 1.39% |
Tiền lãi hàng tháng | 372.659 | 319.422 |
Tiền gốc hàng tháng | 2.234.000 | 1.915.000 |
4. Đặc điểm nổi bật của Honda Future 2023
4.1. Thiết kế
Phiên bản mới: Future 125 FI 2023 với phiên bản Đặc biệt hoàn toàn mới khi lần đầu tiên sử dụng vành đúc.
Màu xe mới: Bổ sung thêm màu mới như Đen và Xanh đen cùng cách phối màu phá cách trên các chi tiết nhựa từ yên xe, tay dắt sau, mặt ốp trong xe và yếm xe mang đến vẻ đẹp trẻ trung và thu hút hơn.
Logo “Future” 3D cao cấp trên 3 phiên bản giúp làm tăng thêm vẻ đẹp hiện đại và sang trọng cho xe.
Future 2023 được Honda lược bỏ công tắc bật tắt đèn chiếu sáng chính, điều này đồng nghĩa với việc đèn xe sẽ tự động bật sáng khi mở máy xe.
Trang bị hệ thống cụm đèn pha LED có tuổi thọ cao, tiết kiệm năng lượng, cho ánh sáng mạnh giúp tăng khả năng quan sát khi đi vào ban đêm.
Mặt đồng hồ được lấy cảm hứng thiết kế từ bảng điều khiển của những chiếc xe hơi hạng sang, thông số được sắp xếp theo hình vòm rộng tạo sự khác biệt so với các dòng xe số khác.
4.2. Động cơ – công nghệ
Future 2023 tiếp tục được Honda trang bị động cơ 125cc cao cấp đi kèm thiết kế lọc gió giúp tăng công suất tối, mô-men xoắn cực đại và khả năng tăng tốc mạnh mẽ.
Ngoài xe, Future 2023 còn được trang bị hệ thống phun xăng điện tử (PGM-FI) đủ tiêu chuẩn lượng khí thải ra ở mức Euro3 không chỉ giúp tiết kiệm nhiên liệu mà còn bảo vệ môi trường.
4.3. Tiện ích và an toàn
Sự cải tiến mới mẻ với dòng Future 2023 là từ hộc chứa đồ U-box, dung tích rộng lớn để vừa 1 mũ bảo hiểm cả đầu cùng các vật dụng cá nhân khác.
Đèn chiều sáng phía trước luôn sáng khi vận hành xe giúp người lái có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn khi di chuyển trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo.
Ổ khóa hiện đại 4 trong 1 bao gồm khóa điện, khóa từ, khóa cổ và khóa yên rất dễ sử dụng, hạn chế rỉ sét và chống trộm hiệu quả.
5. Những phiên bản và màu sắc của Honda Future 2023
5.1. Phiên bản tiêu chuẩn
Honda vẫn giữ nguyên phiên bản cổ điển qua bao thế hệ Future đó là vành nan hoa cho phiên bản tiêu chuẩn. Tuy nhiên với dòng Future 2023, phiên bản tiêu chuẩn như được lột xác với diện mạo đẹp đẽ hơn, mang đậm nét trẻ trung, thời thượng và hiện đại.
5.2. Phiên bản cao cấp
Giữ được nét vốn có của các thế hệ cũ, phiên bản cao cấp được thiết kế theo lối phanh đĩa và vành đúc mang đến nét sang trọng, cá tính cho chiếc xe của bạn. Dưới đây là các hình ảnh của phiên bản này với nhiều màu sắc khác nhau.
5.3. Phiên bản đặc biệt
Với phiên bản đặc biệt, Future 2023 được ra mắt với hai màu sắc vô cùng mạnh mẽ, uy phong là xanh đen và màu đen. Nếu bạn là một người đam mê về xe số thì không thể bỏ qua phiên bản này bởi bản màu sắc tông tối giúp chiếc xe vô cùng sang trọng, hiện đại.
Tham khảo: Giá xe Yamaha Sirius 2023 cập nhật mới nhất qua từng phiên bản
6. Thông số kỹ thuật xe Future 125 FI 2023
Thông số kỹ thuật của dòng xe Future 2023 được trình bày cụ thể dưới đây:
Đặc điểm | Thông số |
Khối lượng xe | 104 – 105kg |
Dài x Rộng x Cao | 193.1cm x 71.1cm x 108.3cm |
Khoảng cách trục bánh xe | 125.8cm |
Khoảng sáng gầm xe | 13.3cm |
Độ cao của yên xe | 75.6cm |
Dung tích bình xăng | 4.6 lít |
Kích cỡ lớp trước/sau | Trước: 70/90 – 17 M/C 38P Sau: 80/90 – 17 M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, làm mát bằng không khí, 4 kỳ, 1 xy-lanh |
Công suất tối đa | 6,83 kW/7.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít (rã máy); 0,7 lít (thay nhớt) |
Moment cực đại | 10,2 Nm/5.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 124,9 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 5,24 cm x 5,79 cm |
Tỷ số nén | 9,3 : 1 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1.54 L |
Loại truyền động | 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện & Đạp chân |
7. Lựa chọn mua xe Honda Future giá tốt
Có thể thấy giá xe Future mới vẫn còn khá cao so với thu nhập bình quân của nhiều người. Do dó, mua xe Future cũ là một giải pháp tuyệt vời. Hiện tại, giá xe Future đã qua sử dụng đang dao động từ 16.000.000 – 25.000.000 đồng tùy theo dòng xe và độ hao mòn.
Nguồn: https://muaban.net/
Nội dung bài viết:
Bình luận