Giá vàng 96, 9999 tại Nha Trang hôm nay 2023. Bảng giá vàng 9999, 24k, 18k, 10k

Giá vàng 96, 9999 tại Nha Trang hôm nay 2023. Bảng giá vàng 9999, 24k, 18k, 10k

 

Giá vàng 96, 9999 tại Nha Trang hôm nay 2022 bao nhiêu? Bảng giá vàng 9999, 24k, 18k, 10k trong nước được cập nhật mới nhất. Giavangol đã tổng hợp các thông tin này tới bạn đọc ở bài viết dưới đây. Bạn hãy theo dõi ngay nhé.

Mục Lục Bài Viết

Tổng quan về thị trường vàng trong và ngoài nước hiện nay

Với sự mạnh lên của đồng USD, giá vàng quốc tế được dự báo là tiếp tục có xu hướng giảm. Trong 5 phiên gần nhất, giá vàng giảm xuống mốc gần 1,750 USD. Đây cũng là mức giá thấp nhất của kim loại quý này trong tháng vừa qua. Trong tuần này, các nhà phân tích vẫn tiếp tục dự báo vàng có thể đi xuống. Tuy nhiên, các nhà đầu tư vẫn lạc quan khi cho rằng vàng sẽ sớm tăng trở lại.

Việc giá vàng quốc tế giảm kéo theo giá vàng trong nước cũng giảm nhẹ. Tuy nhiên, vẫn có một mức chênh nhất định của giá vàng Việt Nam so với giá quốc tế. Theo đó, giá vàng Việt Nam đang cao hơn và tình trạng này sẽ được duy trì thêm một khoảng thời gian nữa.

Bảng Giá vàng 96, 9999 tại Nha Trang hôm nay 2022

Tổng quan về Giá vàng 96, 9999 tại Nha Trang hôm nay 2022 được cập nhật mới nhất như sau:

Loại vàng | ĐVT: VND/ chỉ Giá mua Giá bán Chênh lệch
Vàng SJC 1L – 10L 6,631,000 6,711,000 80,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 5,171,000 5,261,000 90,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 5,171,000 5,271,000 100,000
Vàng nữ trang 99,99% 5,161,000 5,221,000 60,000
Vàng nữ trang 99% 5,039,400 5,169,400 130,000
Vàng nữ trang 75% 3,732,600 3,932,600 200,000
Vàng nữ trang 58,3% 2,861,600 3,061,600 200,000
Vàng nữ trang 41,7% 1,995,900 2,195,900 200,000
Giá vàng tại Eximbank 6,596,000 6,696,000 100,000
Giá vàng tại chợ đen 6,631,000 6,711,000 80,000
Giá vàng 96, 9999 tại Nha Trang hôm nay 2022
gia-vang-96-9999-tai-nha-trang-hom-nay-2022-1000x550
Giá vàng 96, 9999 tại Nha Trang hôm nay 2022. Bảng giá vàng 9999, 24k, 18k, 10k

Chi tiết giá vàng các thương hiệu cập nhật mới nhất hôm nay 2022

Cụ thể về bảng giá vàng các thương hiệu uy tín trong nước ta hôm nay như sau:

SJC

Loại vàng | ĐVT: VND/ chỉ Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L 6,625,000 6,705,000
SJC 5C 6,625,000 6,707,000
SJC 2C, 1C, 5 PHÂN 6,625,000 6,708,000
VÀNG NHẪN SJC 99,99 loại 1 CHỈ, 2 CHỈ, 5 CHỈ 5,165,000 5,255,000
VÀNG NHẪN SJC 99,99 loại 0.5 CHỈ 5,165,000 5,265,000
NỮ TRANG 99.99% 5,155,000 5,215,000
NỮ TRANG 99% 5,033,400 5,163,400
NỮ TRANG 75% 3,726,600 3,926,600
NỮ TRANG 58,3% 2,855,600 3,055,600
NỮ TRANG 41.7% 1,989,900 2,188,900
Bảng giá vàng SJC – Hồ Chí Minh hôm nay 2022 cập nhật mới nhất
Tỉnh/ Thành phố | ĐVT: VND/ chỉ Giá mua Giá bán
Hà Nội 6,625,000 6,707,000
Đà Nẵng 6,625,000 6,707,000
Nha Trang 6,625,000 6,707,000
Cà Mau 6,625,000 6,707,000
Huế 6,622,000 6,708,000
Bình Phước 6,623,000 6,707,000
Biên Hòa 6,625,000 6,705,000
Miền Tây 6,625,000 6,705,000
Quảng Ngãi 6,625,000 6,705,000
Long Xuyên 6,627,000 6,710,000
Bạc Liêu 6,625,000 6,707,000
Quy Nhơn 6,623,000 6,707,000
Phan Rang 6,623,000 6,707,000
Hạ Long 6,623,000 6,707,000
Quảng Nam 6,623,000 6,707,000
Bảng giá vàng SJC – Tỉnh, TP khác hôm nay 2022 cập nhật mới nhất

DOJI

Loại vàng | ĐVT: VND/ chỉ Giá mua Giá bán
SJC HN Lẻ 6,600,000 6,700,000
AVPL HN 6,600,000 6,700,000
SJC HCM Lẻ 6,625,000 6,695,000
AVPL HCM 6,625,000 6,695,000
SJC ĐN Lẻ 6,610,000 6,700,000
AVPL ĐN 6,610,000 6,700,000
AVPL ĐN 6,600,000 6,690,000
AVPL CT 6,600,000 6,690,000
KNT + KTT + Kim Giáp 6,600,000 6,700,000
Bảng giá vàng trong nước hôm nay 2022 cập nhật mới nhất
Loại vàng | ĐVT: VND/ chỉ Giá mua Giá bán
SJC 6,600,000 6,700,000
AVPL 6,600,000 6,700,000
Nhẫn H.T.V 5,165,000 5,245,000
KTT + Kim Giáp 6,600,000 6,700,000
Phi SJC 5,137,000 5,157,000
Nữ Trang 9999 5,110,000 5,210,000
Nữ Trang 999 5,100,000 5,220,000
Nữ trang 99 5,030,000 5,165,000
Nữ Trang 18k 3,608,000 4,493,000
Nữ Trang 14k 2,739,000 3,239,000
Nữ Trang 10k 1,996,000 2,246,000
Bảng giá vàng Doji tại Hà Nội hôm nay 2022 cập nhật mới nhất
Loại vàng | ĐVT: VND/ chỉ Giá mua Giá bán
SJC 6,625,000 6,695,000
AVPL 6,625,000 6,695,000
KNT+ KTT + Kim Giáp 6,600,000 6,700,000
Nhẫn H.T.V 5,165,000 5,245,000
Nữ Trang 999.9 5,110,000 5,210,000
Nữ Trang 999 5,110,000 5,220,000
Nữ Trang 99 5,030,000 5,165,000
Nữ Trang 75 3,793,000 3,923,000
Bảng giá vàng Doji tại Hồ Chí Minh hôm nay 2022 cập nhật mới nhất
Loại vàng | ĐVT: VND/ chỉ Giá mua Giá bán
SJC 6,610,000 6,700,000
AVPL 6,610,000 6,700,000
KNT+ KTT + Kim Giáp 6,600,000 6,700,000
Nhẫn H.T.V 5,165,000 5,245,000
Nữ Trang 999.9 5,110,000 5,210,000
Nữ Trang 75 3,608,000 4,493,000
Nữ Trang 68 3,360,000 3,710,000
Nữ Trang 58.3 2,739,000 3,239,000
Bảng giá vàng Doji tại Đà Nẵng hôm nay 2022 cập nhật mới nhất

PNJ

Loại vàng | ĐVT: VND/ chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC (999.9) 6,610,000 6,700,000
Nhẫn Trơn PNJ (999.9) 5,150,000 5,250,000
Vàng Kim Bảo 999.9 5,155,000 5,250,000
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 5,150,000 5,260,000
Vàng 24K (999.9) 5,110,000 5,190,000
Vàng 750 (18K) 3,768,000 3,908,000
Vàng 585 (14K) 2,911,000 3,051,000
Vàng 416 (10K) 2,034,000 2,174,000
Vàng miếng PNJ (999.9) 5,150,000 5,260,000
Vàng 916 (22K) 4,714,000 4,764,000
Vàng 680 (16.3K) 3,404,000 3,544,000
Vàng 650 (15.6K) 3,249,000 3,389,000
Bảng giá vàng PNJ hôm nay 2022 cập nhật mới nhất

Ngọc Thẩm

Loại vàng | ĐVT: VND/ chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 6,600,000 6,680,000
Nhẫn 999.9 5,140,000 5,220,000
Vàng 24K (990) 5,080,000 5,200,000
Vàng 18K (750) 3,964,000 4,239,000
Vàng trắng Au750 3,964,000 4,239,000
Bảng giá vàng Ngọc Thẩm hôm nay 2022 cập nhật mới nhất

Bảo Tín Minh Châu

Loại vàng | ĐVT: VND/ chỉ Giá mua Giá bán
Vàng miếng VRTL 24K 5,183,000 5,258,000
Nhẫn tròn trơn 24K 5,183,000 5,258,000
Quà mừng bản vị vàng 24K 5,183,000 5,258,000
Vàng miếng SJC 24K 6,616,000 6,698,000
Trang sức vàng rồng Thăng Long 999.9 5,130,000 5,240,000
Trang sức vàng rồng Thăng Long 99.9 5,120,000 5,230,000
Vàng HTBT 24K 5,120,000 Liên hệ
Vàng nguyên liệu 24K 5,070,000 Liên hệ
Bảng giá vàng Bảo Tín Minh Châu hôm nay 2022 cập nhật mới nhất

Mi Hồng

Loại vàng | ĐVT: VND/ chỉ Giá mua Giá bán
SJC 6,655,000 6,685,000
Vàng 999 5,150,000 5,180,000
Vàng 985 5,050,000 5,150,000
Vàng 980 5,020,000 5,120,000
Vàng 950 4,840,000 Liên hệ
Vàng 750 3,680,000 3,880,000
Vàng 680 3,200,000 3,370,000
Vàng 610 3,100,000 3,270,000
Bảng giá vàng Mi Hồng hôm nay 2022 cập nhật mới nhất

Phú Quý

Loại vàng | ĐVT: VND/ chỉ Giá mua Giá bán
VÀNG MIẾNG SJC 6,615,000 6,700,000
VÀNG MIẾNG SJC NHỎ 6,575,000 6,700,000
NHẪN TRÒN PHÚ QUÝ 9999 5,180,000 5,255,000
PHÚ QUÝ CÁT TƯỜNG (24K 999.9) 5,200,000 5,270,000
VÀNG TS 9999 – PHÚ QUÝ 5,140,000 5,240,000
VÀNG TS 9999 – KHÁC 5,100,000 5,240,000
VÀNG TS 999 – PHÚ QUÝ 5,130,000 5,230,000
VÀNG TS 999 – KHÁC 5,090,000 5,230,000
VÀNG TS 99 – PHÚ QUÝ 5,088,600 5,187,600
VÀNG TS 99 – KHÁC 5,038,000 5,175,000
VÀNG TS 98 – PHÚ QUÝ 5,037,200 5,135,200
VÀNG TS 98 – KHÁC 4,990,000 5,125,000
Bảng giá vàng Phú Quý hôm nay 2022 cập nhật mới nhất

 

Trên đây là tổng hợp các thông tin về Giá vàng 96, 9999 tại Nha Trang hôm nay 2022. Theo các phân tích và bảng giá trên, bạn có thể thấy giá vàng hiện vẫn đang có xu hướng giảm. Sự chênh lệnh giữa vàng quốc tế và vàng SJC của Việt Nam vẫn rất cao. Tuy nhiên, khi bạn mua vàng SJC giá cao bạn vẫn có thể bán được nó với giá cao tương ứng.

Nguồn: https://giavangol.vn/

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo