Gas 407C là một loại môi chất lạnh đang được sử dụng ngày càng phổ biến trong các hệ thống điều hòa không khí, tủ lạnh, máy nén khí,... Gas 407C có nhiều ưu điểm so với các loại môi chất lạnh cũ, tuy nhiên cũng có một số nhược điểm cần lưu ý. Hãy tham khảo bài viết dưới đây để hiểu thêm chi tiết Gas 407c là gì?
I. Gas 407c là gì?
Gas 407c là một loại môi chất lạnh thuộc nhóm HFC, không chứa clo, không phá hủy tầng ozone. Gas 407c là hỗn hợp của ba loại khí:
- HFC-32 (23%): Là một loại khí không màu, không mùi, không vị, không gây khó chịu cho người sử dụng.
- HFC-125 (25%): Là một loại khí không màu, không mùi, không vị, có tính ổn định cao.
- HFC-134a (52%): Là một loại khí không màu, không mùi, không vị, có tính lạnh cao.
Dưới đây là một số điều cần biết thêm về gas R407C:
Đặc tính của gas R407C
Gas R407C có các đặc tính sau:
- Tỷ trọng: 4.24 kg/m3
- Điểm sôi: -51.8 °C
- Điểm đông đặc: -101.8 °C
- Độ nhớt: 2.16 mPa.s
- Nhiệt độ bay hơi (-20 °C): 2.5 °C
- Nhiệt độ sôi (100 kPa): 40.4 °C
- Nhiệt độ bốc hơi (20 °C): 2.6 °C
- Nhiệt độ ngưng tụ (50 kPa): -20.7 °C
- Nhiệt độ ngưng tụ (100 kPa): -51.8 °C
- Tải nhiệt: 1120 kJ/kg
- Hệ số truyền nhiệt: 0.085 W/m.K
- Hệ số dẫn nhiệt: 0.024 W/m.K
- Độ căng bề mặt: 10.3 mN/m
- Độ nhớt động: 0.007 mPa.s
- Độ nhớt động (-20 °C): 0.007 mPa.s
- Độ nhớt động (100 kPa): 0
Ứng dụng của gas R407C
Gas R407C được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí, tủ lạnh, máy lạnh, máy nén khí,... Gas R407C được khuyến khích sử dụng thay thế cho các loại môi chất lạnh cũ, chẳng hạn như R22, R410A.
Lưu ý khi sử dụng gas R407C
Khi sử dụng gas R407C, cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Sử dụng thiết bị chuyên dụng để nạp gas.
- Kiểm tra độ rò rỉ gas thường xuyên.
- Sử dụng dầu phù hợp với gas R407C.
II. Ưu điểm gas 407c
Gas 407C là một loại môi chất lạnh thuộc nhóm HFC, không chứa clo, không phá hủy tầng ozon. Gas 407C được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí, tủ lạnh, máy lạnh, máy nén khí,... Gas 407C có nhiều ưu điểm so với các loại môi chất lạnh cũ, bao gồm:
- Không gây hại cho tầng ozon: Gas 407C là loại môi chất lạnh không chứa clo, do đó không phá hủy tầng ozon. Tầng ozon là một lớp khí mỏng bao quanh Trái đất, có tác dụng ngăn chặn tia cực tím từ Mặt trời. Sự suy giảm tầng ozon có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, chẳng hạn như ung thư da, đục thủy tinh thể và suy giảm hệ miễn dịch.
- Hiệu quả làm lạnh cao: Gas 407C có hiệu quả làm lạnh cao hơn so với các loại môi chất lạnh cũ, giúp máy lạnh làm lạnh nhanh hơn và tiết kiệm điện hơn. Điều này là do gas 407C có nhiệt độ sôi thấp hơn và nhiệt độ bốc hơi cao hơn so với các loại môi chất lạnh cũ.
- An toàn với người sử dụng: Gas 407C là loại gas không màu, không mùi, không vị, không gây khó chịu cho người sử dụng. Gas 407C cũng không gây cháy nổ.
Ngoài ra, gas 407C còn có một số ưu điểm khác như:
- Tương thích với các loại dầu lạnh cũ: Gas 407C có thể sử dụng được với các loại dầu lạnh cũ, giúp giảm chi phí thay thế dầu lạnh khi thay thế gas.
- Không gây ăn mòn kim loại: Gas 407C không gây ăn mòn kim loại, giúp bảo vệ các thiết bị trong hệ thống điều hòa không khí.
III. Nhược điểm gas 407c
Dưới đây là các nhược điểm của gas 407C:
Giá thành cao
Gas 407C có giá thành cao hơn so với các loại môi chất lạnh cũ, do đó chi phí đầu tư ban đầu cao hơn. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, gas 407C có hiệu quả làm lạnh cao hơn, giúp tiết kiệm điện năng, từ đó giảm chi phí vận hành.
Khả năng hòa tan dầu thấp
Gas 407C có khả năng hòa tan dầu thấp hơn so với các loại môi chất lạnh cũ. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề về rò rỉ dầu trong hệ thống làm lạnh. Để giảm thiểu nguy cơ rò rỉ dầu, cần sử dụng dầu có độ nhớt thấp và sử dụng thiết bị chuyên dụng để nạp gas.
Cần thiết bị chuyên dụng để nạp gas
Gas 407C là hỗn hợp của 3 thành phần, do đó cần thiết bị chuyên dụng để nạp gas. Thiết bị này có thể giúp nạp gas chính xác và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Nhìn chung, gas 407C là một loại môi chất lạnh có nhiều ưu điểm, tuy nhiên cũng có một số nhược điểm cần lưu ý. Việc cân nhắc các ưu điểm và nhược điểm của gas 407C sẽ giúp người sử dụng lựa chọn được loại môi chất lạnh phù hợp với nhu cầu của mình.
IV. So sánh đặc tính của gas 407C với các loại môi chất lạnh khác
Dưới đây là bảng so sánh đặc tính của gas 407C với các loại môi chất lạnh khác:
Đặc tính | Gas 407C | R22 | R410A |
---|---|---|---|
Thành phần | R32 (23%), R125 (25%), R134a (52%) | CFC-12 (90%), C2H4F2 (10%) | HFC-32 (50%), HFC-125 (50%) |
Tính chất | HFC | CFC | HFC |
Phá hủy tầng ozon | Không | Có | Không |
Hiệu quả làm lạnh | Cao | Cao | Cao |
Tỷ trọng | 4.24 | 1.43 | 5.04 |
Điểm sôi | -51.8 °C | -40.8 °C | -52.2 °C |
Điểm đông đặc | -101.8 °C | -101.5 °C | -101.4 °C |
Độ nhớt | 2.16 mPa.s | 1.12 mPa.s | 2.89 mPa.s |
Nhiệt độ bay hơi (-20 °C) | 2.5 °C | 2.2 °C | 2.4 °C |
Nhiệt độ sôi (100 kPa) | 40.4 °C | 50.8 °C | 51.8 °C |
Nhiệt độ bốc hơi (20 °C) | 2.6 °C | 2.3 °C | 2.5 °C |
Nhiệt độ ngưng tụ (50 kPa) | -20.7 °C | -22.1 °C | -22.9 °C |
Nhiệt độ ngưng tụ (100 kPa) | -51.8 °C | -50.8 °C | -52.2 °C |
Tải nhiệt | 1120 kJ/kg | 840 kJ/kg | 1130 kJ/kg |
Hệ số truyền nhiệt | 0.085 W/m.K | 0.062 W/m.K | 0.086 W/m.K |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.024 W/m.K | 0.018 W/m.K | 0.025 W/m.K |
Độ căng bề mặt | 10.3 mN/m | 16.5 mN/m | 11.3 mN/m |
Độ nhớt động | 0.007 mPa.s | 0.005 mPa.s | 0.007 mPa.s |
Độ nhớt động (-20 °C) | 0.007 mPa.s | 0.005 mPa.s | 0.007 mPa.s |
Độ nhớt động (100 kPa) | 0 |
Tóm lại, gas 407C là một loại môi chất lạnh an toàn và hiệu quả, được khuyến khích sử dụng thay thế cho các loại môi chất lạnh cũ. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý một số nhược điểm của gas 407C, chẳng hạn như giá thành cao, khả năng hòa tan dầu thấp và cần thiết bị chuyên dụng để nạp gas.
Nội dung bài viết:
Bình luận