Dư nợ hiện tại thẻ tín dụng là gì? Cách tính dư nợ trong ngân hàng là như thế nào?

Dư nợ hiện tại trong thẻ tín dụng là một khái niệm quan trọng mà mỗi chủ thẻ cần hiểu rõ để quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả. Được hiểu đơn giản, dư nợ hiện tại là số tiền mà một người dùng đã chi tiêu bằng thẻ tín dụng và vẫn còn phải trả lại cho tổ chức tín dụng tại một thời điểm nhất định trong chu kỳ thanh toán. Để hiểu rõ hơn về Dư nợ hiện tại trong thẻ tín dụng là gì? Hãy cùng ACC tìm hiểu vấn đề này.
thi-thuc-dien-tu-la-gi-trinh-tu-va-thu-tuc-cap-thi-thuc-dien-tu

Dư nợ hiện tại thẻ tín dụng là gì?

1. Dư nợ hiện tại thẻ tín dụng là gì?

Khái niệm "dư nợ hiện tại" trong thẻ tín dụng thường được sử dụng để chỉ số tiền còn lại mà người dùng phải trả cho ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng tại thời điểm cụ thể trong chu kỳ thanh toán. Nó là số tiền mà người dùng đã chi tiêu từ ngày đầu của chu kỳ thanh toán đến thời điểm hiện tại, và vẫn chưa thanh toán hoặc trả lại cho ngân hàng.

Khi người dùng sử dụng thẻ tín dụng để mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ, số tiền đó sẽ được thêm vào dư nợ hiện tại. Đối với mỗi giao dịch, tổ chức tín dụng sẽ ghi lại số tiền đã chi tiêu vào dư nợ hiện tại của khách hàng. Nếu khách hàng thanh toán toàn bộ số dư nợ hiện tại trước ngày đáo hạn, họ có thể tránh được các khoản lãi phát sinh từ việc cơ cấu lãi suất, nhưng nếu không, họ sẽ phải trả lãi cho phần dư nợ còn lại.

Một số khái niệm liên quan đến Dư nợ thẻ tín dụng:

- Dư nợ cuối kỳ thẻ tín dụng: Đây là số tiền mà khách hàng đã chi tiêu bằng thẻ tính đến thời điểm của kỳ sao kê. Khách hàng cần hoàn trả lại số tiền này trong thời gian được quy định. Khi hoàn trả đúng hạn, dư nợ cuối kỳ sẽ là 0.

- Số dư khả dụng của thẻ tín dụng: Đây là số tiền còn lại mà khách hàng có thể sử dụng để chi tiêu hoặc rút tiền mặt từ thẻ.

- Số dư tạm tính của thẻ tín dụng: Là số tiền cần thanh toán tạm thời khi kỳ sao kê trùng với các ngày nghỉ lễ, Tết. Mục đích là giúp khách hàng có kế hoạch thanh toán sớm, giảm nguy cơ nợ quá hạn và tránh các khoản phí phạt không mong muốn.

Từ đó, lịch sử tín dụng và điểm tín dụng CIC của khách hàng không bị ảnh hưởng tiêu cực.

2. Cách tính dư nợ trong ngân hàng là như thế nào?

Quá trình tính dư nợ trong ngân hàng thường được thực hiện theo từng đơn vị ngân hàng, từng tài khoản khách hàng, hoặc có thể là từng khoản vay cụ thể.

Một cách cụ thể để tính dư nợ như sau:

Dư nợ = Dư nợ ban đầu + Số tiền giảm dần của dư nợ + Dư nợ tại cuối kỳ + Dư nợ quá hạn + Dư nợ từ thẻ tín dụng (nếu có)

3. Hậu quả của việc có dư nợ quá hạn

Trong tình hình khẩn cấp, việc vay tiền từ các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính thường là giải pháp quan trọng để giải quyết vấn đề tài chính. Tuy nhiên, việc vay và không trả đúng thời hạn mang theo những hậu quả nghiêm trọng. Nếu không quản lý tốt, chúng ta có thể đối mặt với những rủi ro lớn khi muốn tiếp tục vay vốn trong tương lai.

3.1 Đối với cá nhân

Không thể tiếp cận nguồn vốn mới

Nếu gặp phải nợ xấu từ thẻ tín dụng, cá nhân có thể bị hạn chế hoặc không thể mở thẻ mới. Hơn nữa, họ sẽ mất uy tín trên hệ thống ngân hàng và các tổ chức tín dụng khác, gây khó khăn trong việc tiếp tục vay vốn hoặc mở thêm thẻ.

Cụ thể, khi nợ xấu xuất hiện, cá nhân sẽ không đủ điều kiện vay vốn từ các tổ chức tài chính khác trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 5 năm), do nợ của họ trở thành nợ xấu khó thu hồi.

Tăng chi phí phải trả

Thông thường, các hợp đồng vay sẽ áp dụng lãi suất cao cho các khoản trả chậm khi đến kỳ hạn. Mức lãi suất này có thể lên đến 5-6% hoặc theo điều khoản của hợp đồng.

Rủi ro mất tài sản đảm bảo

Khi có nợ xấu, cá nhân có thể phải đối mặt với nguy cơ mất tài sản đảm bảo, đặc biệt là nếu khoản vay của họ được đảm bảo bằng tài sản.

Nguy cơ bị kiện tụng

Khi có nợ xấu, cá nhân có thể đối mặt với nguy cơ bị kiện tụng từ phía các tổ chức tài chính. Nếu có dấu hiệu gian lận trong việc sử dụng khoản vay, họ có thể bị khởi kiện và phải chịu trách nhiệm hình sự.

3.2 Đối với các tổ chức tín dụng

Giảm hiệu quả sử dụng vốn

Dư nợ quá hạn đồng nghĩa với việc tổ chức tín dụng không thể thu hồi được vốn cho vay theo kế hoạch. Điều này ảnh hưởng đến khả năng sử dụng vốn và đầu tư kinh doanh của tổ chức, gây thiệt hại cho lợi nhuận.

Mất uy tín

Nếu có quá nhiều khoản nợ không thu hồi được, tổ chức tín dụng sẽ mất uy tín trong mắt khách hàng và nhà đầu tư. Điều này có thể dẫn đến nguy cơ mất tiền gửi từ khách hàng, ảnh hưởng đến hệ thống tài chính nói chung.

3.3 Đối với nền kinh tế

Tăng lạm phát

Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong quản lý dòng tiền của quốc gia. Nếu có quá nhiều ngân hàng có dư nợ quá hạn, dòng tiền của quốc gia sẽ bị ảnh hưởng, gây ra tình trạng lạm phát.

Ảnh hưởng đến hợp tác quốc tế

Dư nợ quá hạn có thể gây nghi ngờ về chính sách tiền tệ của quốc gia, gây ra các vấn đề về hợp tác quốc tế và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Doanh nghiệp chịu ảnh hưởng nghiêm trọng

Các doanh nghiệp cần vay vốn từ ngân hàng để duy trì hoạt động kinh doanh. Nếu dòng tiền của ngân hàng gặp vấn đề, họ có thể không có nguồn vốn và buộc

phải đóng cửa, ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế.

vai-tro-cua-hoat-dong-do-luong-10

4. Mức lãi suất cho vay đối với các khoản cho vay hỗ trợ nhà ở hiện tại là bao nhiêu?

Theo Quyết định số 2081/QĐ-NHNN năm 2022, các ngân hàng thương mại áp dụng mức lãi suất 5,0%/năm cho dư nợ của các khoản cho vay hỗ trợ nhà ở, theo quy định tại Thông tư 11/2013/TT-NHNN ngày 15 tháng 5 năm 2013, Thông tư 32/2014/TT-NHNN ngày 18 tháng 11 năm 2014Thông tư 25/2016/TT-NHNN ngày 29 tháng 7 năm 2016.

Ngoài ra, theo Quyết định số 486/QĐ-TTg năm 2023, Ngân hàng Chính sách xã hội áp dụng mức lãi suất ưu đãi là 4,8%/năm cho các khoản vay có dư nợ để mua, thuê mua nhà ở xã hội, xây dựng mới hoặc cải tạo sửa chữa nhà để ở, theo quy định tại Điều 16 của Nghị định số 100/2015/NĐ-CP ngày 20 tháng 10 năm 2015 và Điều 1 của Nghị định số 49/2021/NĐ-CP ngày 01 tháng 4 năm 2021 của Chính phủ.

Tóm lại, hiện nay, mức lãi suất cho vay đối với các dư nợ của khoản cho vay hỗ trợ nhà ở là:

- 5,0%/năm đối với các ngân hàng thương mại.
- 4,8%/năm đối với Ngân hàng Chính sách xã hội.

5. Phân loại nợ thẻ tín dụng

Phân loại các khoản nợ thẻ tín dụng theo quy định của Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (viết tắt là NCIC) được tiến hành dựa trên 5 nhóm như sau:

Nhóm 1: Các Khoản Nợ Chuẩn

Bao gồm các khoản nợ có khả năng được thu hồi đúng hạn, bao gồm cả gốc và lãi. Các khoản nợ vẫn còn trong thời hạn cũng như các khoản nợ quá hạn dưới 10 ngày được xem xét thuộc nhóm này.

Nhóm 2: Các Khoản Nợ Cần Chú Ý

Bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 10 ngày đến dưới 30 ngày; các khoản nợ cần điều chỉnh lại thời gian trả nợ lần đầu.

Nhóm 3: Các Khoản Nợ Dưới Chuẩn

Bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 30 ngày đến dưới 90 ngày; các khoản nợ cần điều chỉnh lại thời gian trả nợ lần đầu quá hạn dưới 30 ngày theo thời hạn ban đầu và đã được điều chỉnh lại một lần; các khoản nợ được xem xét miễn hoặc giảm lãi do khách hàng không có khả năng tài chính đủ để trả theo hợp đồng tín dụng ban đầu.

Nhóm 4: Các Khoản Nợ Nghi Ngờ

Bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 90 ngày đến dưới 180 ngày; các khoản nợ cần điều chỉnh lại thời gian trả nợ lần đầu quá hạn từ 30 ngày đến dưới 90 ngày theo thời hạn ban đầu và đã được điều chỉnh lại một lần; các khoản nợ cần xem xét điều chỉnh lại thời gian trả nợ lần thứ hai.

Nhóm 5: Các Khoản Nợ Có Nguy Cơ Mất Vốn

Bao gồm các khoản nợ quá hạn trên 180 ngày; các khoản nợ cần điều chỉnh lại thời gian trả nợ lần đầu quá hạn trên 90 ngày theo thời hạn ban đầu và đã được điều chỉnh lại một lần; các khoản nợ cần xem xét điều chỉnh lại thời gian trả nợ lần thứ hai và các lần sau đó.

 

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (887 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo