Du lịch văn hoá là gì? Tài nguyên du lịch văn hoá

Du lịch văn hóa không chỉ đơn thuần là việc đi du lịch để tham quan các địa danh lịch sử, di tích văn hóa mà còn là một trải nghiệm sâu sắc vào bản sắc văn hóa của một địa điểm. Để hiểu hơn về vấn đề này, hãy cùng ACC tìm hiểu nhé.

cuong-14

Du lịch văn hoá là gì?

1. Du lịch văn hoá là gì?

Du lịch văn hóa là hình thức du lịch mà du khách mong muốn khám phá và trải nghiệm về văn hóa, lịch sử của một dân tộc thông qua các di sản văn hóa, di tích lịch sử, lễ hội truyền thống, phong tục tập quán, cách tổ chức cộng đồng, cũng như lối sống của dân tộc đó. Du lịch văn hóa tận dụng nguồn tài nguyên du lịch văn hóa để phát triển các sản phẩm du lịch. Về nguồn tài nguyên du lịch văn hóa, theo Luật Du lịch 2005, được gọi là Tài nguyên du lịch nhân văn, bao gồm truyền thống văn hóa, yếu tố văn hóa, văn nghệ dân gian, di tích lịch sử, kiến trúc, công trình lao động sáng tạo của con người và các di sản văn hóa vật thể, phi vật thể có thể được sử dụng phục vụ mục đích du lịch.

Trong phạm vi Du lịch Văn hóa, có thể phân thành nhiều loại như du lịch di tích lịch sử, du lịch phố cổ, du lịch lễ hội, du lịch di sản văn hóa nổi tiếng và nhiều loại khác. Bên cạnh đó, Du lịch Văn hóa còn có thể chia thành Du lịch Văn hóa đại trà dành cho nhiều đối tượng và Du lịch Văn hóa chuyên sâu dành cho những người muốn hiểu sâu về văn hóa. Theo Luật Du lịch 2005, Du lịch văn hóa là hình thức du lịch dựa trên bản sắc văn hóa dân tộc, với sự tham gia của cộng đồng nhằm bảo tồn và phát huy các giá trị truyền thống.

Theo tác giả Dương Văn Sáu, Du lịch văn hóa là việc khai thác giá trị từ di sản văn hóa Việt Nam để đáp ứng nhu cầu của du khách mà vẫn giữ và tôn trọng giá trị của văn hóa dân tộc. Từ đó, Du lịch văn hóa không chỉ là một loại hình du lịch mà còn là phương tiện để bảo tồn và phát triển văn hóa của dân tộc.

Du lịch văn hóa sử dụng các giá trị văn hóa để thu hút du khách và trở thành một phần quan trọng của nguồn tài nguyên du lịch. Đồng thời, nó còn là cách để thức tỉnh giá trị văn hóa tiềm ẩn của một dân tộc và mang lại lợi ích thiết thực cho quốc gia, dân tộc. Nhờ Du lịch văn hóa mà nhiều quốc gia đã bảo tồn, tôn tạo các di tích lịch sử văn hóa và phục hồi các giá trị văn hóa lâu đời bị lãng quên hoặc chìm trong dĩ vãng.

2. Tài nguyên du lịch văn hoá

Nguồn lực du lịch (Tourism resources) là nền tảng quan trọng cho sự phát triển của ngành du lịch, gồm tất cả các yếu tố được tận dụng để kích thích sự quan tâm và hứng thú của con người đối với du lịch, với mục tiêu tạo ra lợi ích kinh tế và xã hội. Nguồn lực du lịch bao gồm các yếu tố tự nhiên, văn hoá và xã hội.

Nguồn lực du lịch văn hoá bao gồm các di tích lịch sử - văn hoá, kiến trúc nghệ thuật, di tích cách mạng, các giá trị văn hoá dân gian, các lễ hội truyền thống, và các công trình lao động sáng tạo của con người, được sử dụng cho mục đích du lịch.

3. Du lịch văn hoá tâm linh

Văn hóa tâm linh đại diện cho những giá trị thiêng liêng trong cuộc sống hàng ngày và phản ánh những giá trị tâm linh trong đời sống tôn giáo. Mọi biểu hiện liên quan đến tâm linh con người đều góp phần tạo ra văn hóa tâm linh.

Du lịch tâm linh, cả ở Việt Nam cũng như trên toàn thế giới, thường mang những quan niệm khác nhau và vẫn chưa có quan điểm chung. Tuy nhiên, có thể hiểu rằng du lịch tâm linh thuộc vào thể loại du lịch văn hóa, tập trung vào yếu tố tâm linh để đáp ứng nhu cầu tinh thần của con người. Du lịch tâm linh thường kết hợp với các giá trị văn hóa, lễ nghi, tôn giáo, và các giá trị tinh thần khác. Đây là một dạng du lịch, cảnh quan kết hợp với việc thăm thần thánh, đền chùa, nhà thờ,... với mục đích cầu nguyện hoặc giải thoát tinh thần.

chi-cuc-truong-la-gi-5

4. Ý nghĩa của du lịch văn hoá tâm linh

Du lịch tâm linh mang đến không chỉ giá trị của tình thương con người mà còn hòa mình vào không gian của sự bình an và an lạc, lan tỏa cảm giác này tới những người xung quanh.

Đây là hành trình mang đến trải nghiệm và cảm xúc thiêng liêng về tâm linh cho con người. Đồng thời, nó cũng là cơ hội để củng cố đức tin, tạo ra sự cân bằng giữa trí tuệ và tinh thần, và khơi nguồn cho những suy nghĩ tích cực, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống.

Du lịch tâm linh là hình thức du lịch định hướng con người đến những giá trị tốt lành, loại bỏ những yếu tố mê tín và kẻ "buôn thần bán thánh".

Bên cạnh đó, du lịch tâm linh cũng đóng góp quan trọng vào việc bảo tồn, giữ gìn và phát huy những giá trị truyền thống văn hóa và bản sắc dân tộc.

Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, tạo ra một nguồn thu tích cực cho nền kinh tế quốc dân.

5. Phát triển ngành du lịch văn hóa thành một ngành công nghiệp văn hóa

Theo định nghĩa của tổ chức UNESCO, các ngành công nghiệp văn hóa kết hợp sự sáng tạo, sản xuất và khai thác các nội dung có tính chất phi vật thể và văn hóa. Các ngành công nghiệp văn hóa bao gồm ngành in ấn, xuất bản, đa phương tiện, nghe nhìn, ghi âm, điện ảnh, thủ công và thiết kế. Nhiều quốc gia cũng xem du lịch văn hóa là một trong các ngành công nghiệp văn hóa, kèm theo kiến trúc, nghệ thuật biểu diễn, thể thao, sản xuất nhạc cụ, quảng cáo và nhiều lĩnh vực khác.

Việt Nam có một di sản văn hóa phong phú, đa dạng và độc đáo, thu hút du khách. Điều này được thể hiện qua di sản văn hóa vật thể và tinh thần của các dân tộc. Chính phủ đã ban hành các chính sách và quy định để phát triển du lịch văn hóa. Phát triển ngành du lịch văn hóa đã được xác định là một trong những ngành công nghiệp văn hóa quan trọng từ nay đến năm 2030. Chuyển đổi du lịch thành ngành công nghiệp văn hóa sẽ biến các sản phẩm văn hóa của Việt Nam thành hàng hóa thỏa mãn nhu cầu đa dạng của du khách. Điều này bao gồm sản xuất, quảng bá và tiêu dùng các sản phẩm du lịch văn hóa theo phong cách công nghiệp.

Phát triển du lịch văn hóa không chỉ tạo ra doanh thu lớn cho nền kinh tế mà còn thúc đẩy phát triển của các ngành công nghiệp văn hóa khác như quảng cáo, kiến trúc, phần mềm và trò chơi giải trí, thủ công mỹ nghệ, thiết kế, điện ảnh, xuất bản, thời trang, nghệ thuật biểu diễn, mỹ thuật, nhiếp ảnh và triển lãm, truyền hình và phát thanh. Đặc biệt, du lịch văn hóa cũng giúp bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng và quốc gia.

Ví dụ, các điểm du lịch văn hóa như Thăng Long Water Puppet Theatre ở Hà Nội không chỉ tạo ra doanh thu lớn mà còn giữ vững bản sắc văn hóa Việt Nam. Các di tích lịch sử - văn hóa như cố đô Huế cũng thu hút hàng triệu du khách mỗi năm, góp phần vào doanh thu du lịch của địa phương và quốc gia. Việt Nam có nhiều di sản văn hóa được UNESCO công nhận và điểm du lịch văn hóa như Huế, Hội An, và Hà Nội luôn là điểm đến phổ biến của du khách trong và ngoài nước.

Tóm lại, phát triển ngành du lịch văn hóa không chỉ tạo ra lợi ích kinh tế mà còn giữ vững và phát triển các giá trị văn hóa của Việt Nam.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo