Đổi đăng ký xe ô tô như thế nào? Thủ tục ra sao?

 

 

dang-ky-xe-o-to-1-4

Chứng nhận đăng ký xe là một loại tài liệu được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền, xác nhận quyền sở hữu của chủ xe đối với phương tiện giao thông. Trong trường hợp có bất kỳ thay đổi nào về thông tin liên quan đến xe, chủ xe có cần phải thực hiện thủ tục đổi lại giấy đăng ký xe không?

1. Các Trường Hợp Chủ Xe Cần Đi Đổi Giấy Đăng Ký Xe

Theo quy định tại Điều 16 của Thông Tư 24/2023/TT-BCA, chủ xe cần thực hiện việc đổi giấy đăng ký xe trong các trường hợp sau đây:

  • Xe Cải Tạo: Khi xe đã trải qua quá trình cải tạo, chủ xe cần cập nhật chứng nhận đăng ký xe để phản ánh đầy đủ thông tin về tình trạng của phương tiện.

  • Xe Thay Đổi Màu Sơn: Trong trường hợp xe đã thay đổi màu sơn, chủ xe cần cập nhật thông tin này trên giấy đăng ký xe để đảm bảo tính chính xác và pháp lý của thông tin.

  • Thay Đổi Biển Số Xe: Khi chủ xe muốn thay đổi biển số xe từ nền màu trắng, chữ và số màu đen sang biển số xe nền màu vàng, chữ và số màu đen (và ngược lại), việc cấp đổi chứng nhận đăng ký xe là bắt buộc.

  • Gia Hạn Chứng Nhận Đăng Ký Xe: Nếu chứng nhận đăng ký xe của phương tiện đã hết hạn, chủ xe cần đến cơ quan đăng ký xe để gia hạn chứng nhận đăng ký.

  • Thay Đổi Thông Tin Của Chủ Xe: Khi có sự thay đổi về thông tin cá nhân của chủ xe như tên, số định danh cá nhân, địa chỉ, việc cập nhật giấy đăng ký xe là bắt buộc.

  • Chứng Nhận Đăng Ký Xe Bị Hỏng: Nếu chứng nhận đăng ký xe bị hỏng, mờ, rách hoặc biển số xe có tình trạng tương tự, hoặc chủ xe có nhu cầu cấp đổi chứng nhận đăng ký xe cũ, việc này cũng là yêu cầu cần thực hiện.

Cấp Lại Chứng Nhận Đăng Ký Xe: Trong trường hợp chứng nhận đăng ký xe bị mất, chủ xe cần đến cơ quan đăng ký để yêu cầu cấp lại chứng nhận đăng ký xe mới.

Trong trường hợp chủ phương tiện không tuân thủ quy định và không thực hiện việc đổi giấy đăng ký xe theo quy định, hậu quả có thể là mức phạt vi phạm hành chính. Cụ thể:

Hành Vi và Mức Phạt Đối Với Ô Tô:

  1. Làm Mất Giấy Đăng Ký Xe Nhưng Không Đi Đổi:

    • Phạt từ 02 - 03 triệu đồng.

    • Tước giấy phép lái xe từ 01 - 03 tháng.

    • Tịch thu phương tiện nếu không chứng minh được nguồn gốc xuất xứ của xe.

  2. Dùng Giấy Đăng Ký Xe Đã Hết Hạn:

    • Phạt từ 02 - 03 triệu đồng.
    • Tước giấy phép lái xe từ 01 - 03 tháng.
  3. Dùng Giấy Đăng Ký Xe Bị Tẩy Xóa Hoặc Không Đúng Số Khung, Số Máy:

    • Phạt từ 04 - 06 triệu đồng.
    • Tước giấy phép lái xe từ 01 - 03 tháng.
    • Tịch giấy đăng ký xe.
    • Tịch thu phương tiện nếu không chứng minh được nguồn gốc xuất xứ của xe.

Hành Vi và Mức Phạt Đối Với Xe Máy:

  1. Làm Mất Giấy Đăng Ký Xe Nhưng Không Đi Đổi:

    • Phạt từ 800.000 - 01 triệu đồng.

    • Tịch thu phương tiện nếu không chứng minh được nguồn gốc xuất xứ của xe.

  2. Dùng Giấy Đăng Ký Xe Đã Hết Hạn:

    • Phạt từ 800.000 - 01 triệu đồng.
  3. Dùng Giấy Đăng Ký Xe Bị Tẩy Xóa Hoặc Không Đúng Số Khung, Số Máy:

    • Phạt từ 800.000 - 01 triệu đồng.
    • Tịch giấy đăng ký xe.
    • Tịch thu phương tiện nếu không chứng minh được nguồn gốc xuất xứ của xe.

(Điều 16 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, sửa bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP và Điều 17 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, sửa bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP)

2. Thủ Tục Đổi Giấy Đăng Ký Xe và Thành Phần Hồ Sơ

2.1. Thành phần hồ sơ

Khi chủ xe quyết định thực hiện thủ tục đổi giấy đăng ký xe, họ cần tuân thủ các quy định được đề ra tại Thông tư 24/2023/TT-BCA. Dưới đây là các bước cụ thể:

Đầu tiên, chủ xe cần chuẩn bị Giấy khai đăng ký xe, là một phần quan trọng để bắt đầu quy trình đổi giấy đăng ký.

Thứ hai, chủ xe cần chuẩn bị Giấy tờ của xe, cũng là một phần quan trọng để bắt đầu quy trình đổi giấy đăng ký:

  • Chủ Xe Người Việt Nam: Sử dụng tài khoản định danh điện tử mức 2 để đăng ký xe trên cổng dịch vụ công hoặc xuất trình Căn cước công dân, hộ chiếu.

  • Lực Lượng Vũ Trang: Xuất trình Chứng minh Quân đội nhân dân hoặc Chứng minh Công an nhân dân hoặc giấy xác nhận của thủ trưởng đơn vị công tác từ cấp phòng, trung đoàn, Công an cấp huyện hoặc tương đương trở lên (nếu chưa có Chứng minh lực lượng vũ trang).

  • Chủ Xe Nước Ngoài:

    • Thành viên cơ quan đại diện ngoại giao, lãnh sự, cơ quan đại diện của tổ chức quốc tế tại Việt Nam: Xuất trình Chứng minh thư ngoại giao, Chứng minh thư lãnh sự, Chứng minh thư công vụ, Chứng minh thư (phổ thông), Chứng minh thư lãnh sự danh dự còn giá trị và nộp giấy giới thiệu của Cục Lễ tân Nhà nước hoặc Sở Ngoại vụ.
    • Chủ xe là người nước ngoài sinh sống và làm việc tại Việt Nam: Xuất trình thẻ thường trú/thẻ tạm trú tại Việt Nam (còn thời hạn cư trú từ 06 tháng trở lên).
  • Chủ Xe Tổ Chức: Sử dụng tài khoản định danh điện tử mức 2 để thực hiện thủ tục trên cổng dịch vụ công; nếu chưa có tài khoản định danh điện tử mức 2 thì xuất trình thông báo mã số thuế hoặc quyết định thành lập.

Ngoài thành phần hồ sơ cơ bản, khi thay đổi tổng thành máy hoặc tổng thành khung, cần thêm một số giấy tờ khác như:

Thay Tổng Thành Máy, Tổng Thành Khung

  • Chứng từ nguồn gốc.

  • Chứng từ lệ phí trước bạ.

  • Chứng từ chuyển quyền sở hữu thành máy hoặc thành khung.

Thay Tổng Thành Máy, Tổng Thành Khung Khác Nhãn Hiệu

  • Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới.

Thu Hồi Đăng Ký Xe Đã Thay Tổng Thành Máy, Tổng Thành Khung

  • Chứng nhận thu hồi đăng ký.

  • Biển số của xe đã đăng ký.

2.2. Thủ Tục Đổi Giấy Đăng Ký Xe: Các Bước và Chi Phí

Bước 1: Kê Khai Đăng Ký Xe

Chủ xe cần thực hiện các bước sau để đổi giấy đăng ký xe:

  • Truy Cập Cổng Dịch Vụ Công Quốc Gia: Chủ xe truy cập Cổng dịch vụ công Quốc gia và chọn mục "Cấp đổi hoặc cấp lại chứng nhận đăng ký xe phù hợp."
  • Kê Khai Đầy Đủ Thông Tin: Chủ xe tiến hành kê khai đầy đủ thông tin theo yêu cầu, bao gồm các thông tin cần thiết để thực hiện thủ tục đổi giấy đăng ký xe.

Bước 2: Nộp Lệ Phí

Sau khi hồ sơ được kiểm tra và xác nhận hợp lệ, cơ quan đăng ký xe sẽ gửi thông báo nộp lệ phí trên cổng dịch vụ công để chủ xe thanh toán. Các bước chi tiết như sau:

  • Kiểm Tra Hồ Sơ: Cơ quan đăng ký xe kiểm tra hồ sơ để đảm bảo tính hợp lệ của thông tin kê khai.
  • Thông Báo Nộp Lệ Phí: Nếu hồ sơ hợp lệ, chủ xe sẽ nhận được thông báo trên cổng dịch vụ công, yêu cầu thanh toán lệ phí để tiếp tục thủ tục đổi giấy đăng ký xe.

Bước 3: Nhận Giấy Đăng Ký Xe

Sau khi thanh toán lệ phí thành công, chủ xe sẽ nhận được chứng nhận đăng ký xe từ dịch vụ bưu chính công ích.

2.3. Lệ Phí Đổi Giấy Đăng Ký Xe

Dưới đây là mức lệ phí cấp đổi giấy đăng ký xe, được xác định theo Thông tư số 229/2016/TT-BTC:

Ô Tô

  • Cấp đổi giấy đăng ký kèm theo biển số: 150.000 đồng/lần/xe

  • Cấp đổi giấy đăng ký không kèm theo biển số: 30.000 đồng/lần/xe

Sơ Mi Rơ Moóc Đăng Ký Rời, Rơ Móc

  • Cấp đổi giấy đăng ký kèm theo biển số: 100.000 đồng/lần/xe

  • Cấp đổi giấy đăng ký không kèm theo biển số: 30.000 đồng/lần/xe

Xe Máy

  • Cấp đổi giấy đăng ký kèm theo biển số: 50.000 đồng/lần/xe

  • Cấp đổi giấy đăng ký không kèm theo biển số: 30.000 đồng/lần/xe

Mức lệ phí trên được áp dụng cho mỗi lần thực hiện thủ tục cấp đổi giấy đăng ký xe tại cơ quan có thẩm quyền, và số tiền này phải được thanh toán theo quy định của Thông tư trên. Chủ xe cần lưu ý và chuẩn bị tài chính phù hợp khi thực hiện thủ tục này để đảm bảo tiến trình diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.

2.4. Thời Gian Giải Quyết

Theo khoản 4 Điều 7 Thông tư 24, thời gian giải quyết cấp đổi chứng nhận đăng ký xe được quy định như sau:

  • Thời Gian Giải Quyết Cấp Chứng Nhận Đăng Ký Xe: Tối đa 02 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

  • Thời Hạn Xác Minh Việc Mất Chứng Nhận Đăng Ký Xe: 30 ngày (không tính vào thời hạn giải quyết cấp lại chứng nhận đăng ký xe).

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo