Doanh nghiệp siêu nhỏ là gì? Tiêu chí để xác định doanh nghiệp siêu nhỏ

Doanh nghiệp siêu nhỏ là gì? Có lẽ rất nhiều người sẽ thắc mắc về câu hỏi này. Vậy thì hãy cùng Acc theo dõi thông qua bài viết dưới đây nhé!

Doanh nghiệp siêu nhỏ là gì? Tiêu chí để xác định doanh nghiệp siêu nhỏ

Doanh nghiệp siêu nhỏ là gì? Tiêu chí để xác định doanh nghiệp siêu nhỏ

1. Như thế nào thì được xem là doanh nghiệp vừa, nhỏ và siêu nhỏ?

Hiện nay, các quy định pháp lý không cung cấp định nghĩa cụ thể cho các loại doanh nghiệp nhỏ, vừa hay siêu nhỏ, thay vào đó, chúng chỉ đề cập đến những tiêu chí xác định quy mô của doanh nghiệp. Điều này làm cho việc xác định kích thước của một doanh nghiệp trở nên phức tạp hơn, đặc biệt khi các lĩnh vực kinh doanh khác nhau yêu cầu các tiêu chí khác nhau như số lượng lao động, nguồn vốn, và doanh thu.

Do đó, để xác định liệu một doanh nghiệp có thể được coi là siêu nhỏ, nhỏ hay vừa, người ta thường phải dựa vào các tiêu chí cụ thể được đề xuất cho từng loại doanh nghiệp. Điều này giúp định rõ hơn về quy mô và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp trong ngành cụ thể của họ.

2. Tiêu chí xác định doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa

Các tiêu chí xác định quy mô của các loại doanh nghiệp như siêu nhỏ, nhỏ và vừa được quy định trong Điều 5 của Nghị định 80/2021/NĐ-CP như sau:

2.1.Doanh nghiệp siêu nhỏ

- Trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; cũng như lĩnh vực công nghiệp và xây dựng, doanh nghiệp được xem là siêu nhỏ nếu có số lao động tham gia bảo hiểm xã hội trong năm không quá 10 người, và tổng doanh thu hoặc tổng nguồn vốn trong năm không vượt quá 3 tỷ đồng.

- Trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ, doanh nghiệp cũng được coi là siêu nhỏ nếu có không quá 10 người tham gia bảo hiểm xã hội trong năm, và doanh thu hoặc nguồn vốn không vượt quá 10 tỷ đồng hoặc 3 tỷ đồng tương ứng.

2.2.Doanh nghiệp nhỏ

- Đối với các lĩnh vực như nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; cũng như công nghiệp và xây dựng, doanh nghiệp được coi là nhỏ khi có không quá 100 người lao động tham gia bảo hiểm xã hội trong năm và doanh thu hoặc nguồn vốn không vượt quá 50 tỷ đồng hoặc 20 tỷ đồng tương ứng. Tuy nhiên, doanh nghiệp này không thuộc phạm vi siêu nhỏ.

- Trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ, doanh nghiệp nhỏ cũng được xác định dựa trên số lao động và doanh thu hoặc nguồn vốn, với tiêu chí không vượt quá 50 người tham gia bảo hiểm xã hội trong năm, và doanh thu hoặc nguồn vốn không vượt quá 100 tỷ đồng hoặc 50 tỷ đồng tương ứng.

Tiêu chí xác định doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa

Tiêu chí xác định doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa

2.3.Doanh nghiệp vừa

- Trong các lĩnh vực như nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; cũng như công nghiệp và xây dựng, doanh nghiệp được coi là vừa nếu có không quá 200 người lao động tham gia bảo hiểm xã hội trong năm và doanh thu hoặc nguồn vốn không vượt quá 200 tỷ đồng hoặc 100 tỷ đồng tương ứng. Tuy nhiên, doanh nghiệp này không thuộc phạm vi siêu nhỏ hoặc nhỏ như đã quy định ở các mục trước.

- Trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ, tiêu chí quy định cho doanh nghiệp vừa bao gồm không quá 100 người tham gia bảo hiểm xã hội trong năm, và doanh thu hoặc nguồn vốn không vượt quá 300 tỷ đồng hoặc 100 tỷ đồng tương ứng. Tương tự, doanh nghiệp này cũng không thuộc phạm vi siêu nhỏ hoặc nhỏ như đã quy định ở các mục trước.

3. Chi tiết các tiêu chí xác định doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa

3.1.Xác định Phạm vi Hoạt động Kinh doanh

Để hiểu rõ quy mô của cơ sở kinh doanh, doanh nghiệp cần chính xác xác định lĩnh vực hoạt động của mình. Điều này thường dựa trên ngành nghề chính mà doanh nghiệp đã đăng ký với cơ quan đăng ký kinh doanh.

Lưu ý:

  • Ngành nghề chính của doanh nghiệp được xác định theo Hệ thống Ngành kinh tế mới nhất, được quy định trong Quyết định 27/2018/QĐ-TTg.
  • Trong trường hợp hoạt động trong nhiều lĩnh vực, doanh nghiệp có thể dựa vào lĩnh vực mang lại doanh thu cao nhất. Nếu không thể xác định được lĩnh vực nào mang lại doanh thu cao nhất, doanh nghiệp có thể dựa vào lĩnh vực sử dụng nhiều lao động nhất.
Chi tiết các tiêu chí xác định doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa

Chi tiết các tiêu chí xác định doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa

3.2.Xác Định Số Lao Động Tham Gia Bảo Hiểm Xã Hội (BHXH) Trung Bình Hàng Năm

Quy định về cách xác định số lao động tham gia BHXH trung bình hàng năm của doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa như sau:

Số lao động tham gia BHXH bao gồm tất cả các lao động mà doanh nghiệp quản lý, sử dụng và chi trả tiền lương, tiền công theo quy định của Luật Bảo hiểm xã hội.

  • Cách tính số lao động tham gia BHXH bình quân năm như sau:

Số lao động tham gia BHXH bình quân năm

= Tổng số lao động tham gia BHXH của tất cả các tháng trong năm trước liền kề/ 12

Trong đó:

Số lao động tham gia BHXH của tháng sẽ được xác định tại thời điểm cuối tháng và được căn cứ dựa trên chứng từ BHXH của tháng đó mà doanh nghiệp nộp cho cơ quan BHXH.

Lưu ý: Trong trường hợp doanh nghiệp hoạt động chưa đủ 1 năm, số lao động tham gia Bảo hiểm xã hội (BHXH) trong một năm sẽ được tính bằng cách lấy tổng số lao động tham gia BHXH trong các tháng hoạt động chia cho số tháng hoạt động.

3.3.Định lượng tổng nguồn vốn của doanh nghiệp vừa và nhỏ, siêu nhỏ

Để xác định tổng nguồn vốn, các doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như doanh nghiệp siêu nhỏ, cần dựa vào báo cáo tài chính của năm trước đó được nộp cho cơ quan quản lý thuế. Cụ thể, tổng nguồn vốn được xác định từ bảng cân đối kế toán trong báo cáo tài chính (tính vào thời điểm cuối năm).

Định lượng tổng nguồn vốn của doanh nghiệp vừa và nhỏ, siêu nhỏ

Định lượng tổng nguồn vốn của doanh nghiệp vừa và nhỏ, siêu nhỏ

3.4.Định lượng tổng doanh thu của doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa

Tổng doanh thu hàng hóa và dịch vụ của doanh nghiệp trong năm được tính bằng tổng số tiền thu được từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ. Để xác định tổng doanh thu này, chúng ta sử dụng thông tin từ báo cáo tài chính của năm trước, mà doanh nghiệp đã nộp cho cơ quan quản lý thuế.

- Trong trường hợp doanh nghiệp mới hoạt động chưa đủ một năm hoặc đã hoạt động hơn một năm nhưng chưa có doanh thu, chúng ta sẽ dựa vào tiêu chí tổng nguồn vốn để xác định quy mô của doanh nghiệp là siêu nhỏ, nhỏ hoặc vừa.

3.5.Xác định và báo cáo doanh nghiệp vừa và nhỏ, siêu nhỏ

Khi đã xác định được doanh nghiệp thuộc danh mục vừa và nhỏ hoặc siêu nhỏ, doanh nghiệp thực hiện việc báo cáo quy mô của mình và nộp cho cơ quan hoặc tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Lưu ý:

  • Nếu thông tin báo cáo quy mô không chính xác, doanh nghiệp cần tự chủ động điều chỉnh và báo cáo lại. Việc điều chỉnh và báo cáo lại phải được thực hiện trước khi doanh nghiệp được hưởng các chính sách hỗ trợ.
  • Trong trường hợp doanh nghiệp cố ý cung cấp thông tin không trung thực về quy mô để nhận được hỗ trợ, doanh nghiệp sẽ phải hoàn trả toàn bộ kinh phí đã nhận và chịu trách nhiệm pháp lý.

4. Chính sách hỗ trợ đối với doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, doanh nghiệp vừa

4.1.Hỗ trợ tư vấn

Các doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa có thể nhận được hỗ trợ tư vấn trong nhiều lĩnh vực như tài chính, nhân sự, sản xuất, bán hàng, thị trường, quản lý nội bộ và các vấn đề khác liên quan đến hoạt động kinh doanh của họ.

Chi tiết về chính sách hỗ trợ tư vấn cho các doanh nghiệp trong phân khúc này được mô tả như sau:

  • Trường hợp thông thường

- Đối với doanh nghiệp siêu nhỏ: Mức hỗ trợ là 100% giá trị hợp đồng tư vấn ( tối đa 50 triệu trong một năm cho một doanh nghiệp

- Đối với doanh nghiệp nhỏ: Mức hỗ trợ là 50% giá trị hợp đồng tư vấn ( tối đa 100 triệu trong một năm cho một doanh nghiệp

- Đối với doanh nghiệp vừa: Mức hỗ trợ là 30% giá trị hợp đồng tư vấn ( tối đa 150 triệu trong một năm cho một doanh nghiệp

  • Trường hợp doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ, doanh nghiệp sử dụng nhiều lao động nữ hoặc là doanh nghiệp xã hội

- Đối với doanh nghiệp siêu nhỏ: Mức hỗ trợ là 100% giá trị hợp đồng tư vấn ( tối đa 70 triệu trong một năm cho một doanh nghiệp

- Đối với doanh nghiệp nhỏ: Mức hỗ trợ là 50% giá trị hợp đồng tư vấn ( tối đa 150 triệu trong một năm cho một doanh nghiệp

- Đối với doanh nghiệp vừa: Mức hỗ trợ là 30% giá trị hợp đồng tư vấn ( tối đa 200 triệu trong một năm cho một doanh nghiệp

4.2.Hỗ trợ Công nghệ

Hỗ trợ tối đa 50% chi phí hoặc giá trị của hợp đồng cho:

- Hợp đồng tư vấn về giải pháp số hóa cho doanh nghiệp, bao gồm cải tiến các quy trình kinh doanh, quản lý, sản xuất, công nghệ và chuyển đổi mô hình kinh doanh. Tuy nhiên:

  • Đối với doanh nghiệp nhỏ: không quá 50 triệu đồng mỗi hợp đồng mỗi năm;
  • Đối với doanh nghiệp vừa: không quá 100 triệu đồng mỗi hợp đồng mỗi năm.
Hỗ trợ Công nghệ

Hỗ trợ Công nghệ

- Chi phí mua hoặc thuê các giải pháp số hóa để tự động hóa và nâng cao hiệu quả quy trình kinh doanh, quản lý, sản xuất, công nghệ, và chuyển đổi mô hình kinh doanh. Tuy nhiên:

  • Đối với doanh nghiệp siêu nhỏ: không quá 20 triệu đồng mỗi năm;
  • Đối với doanh nghiệp nhỏ: không quá 50 triệu đồng mỗi năm;
  • Đối với doanh nghiệp vừa: không quá 100 triệu đồng mỗi năm.

- Hợp đồng tư vấn về quản lý và phát triển sản phẩm, dịch vụ được bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 100 triệu đồng mỗi hợp đồng mỗi năm cho mỗi doanh nghiệp.

- Hợp đồng tư vấn chuyển giao công nghệ, với mức hỗ trợ tối đa là 100 triệu đồng mỗi hợp đồng mỗi năm cho mỗi doanh nghiệp.

4.3.Hỗ trợ Thuế và Kế toán

Doanh nghiệp siêu nhỏ sẽ được áp dụng các quy trình hành chính thuế và chế độ kế toán đơn giản theo quy định của pháp luật về thuế và kế toán, bao gồm như sau:

  • Sử dụng danh mục tài khoản kế toán ít hơn.
  • Không cần phải nộp bảng cân đối tài khoản.
  • Lập báo cáo tình hình tài chính đơn giản hơn, chỉ cần nộp Báo cáo tài chính và báo cáo kết quả kinh doanh.

4.4.Hỗ trợ Tiếp cận Tín dụng

Chính sách hỗ trợ cho các tổ chức tín dụng để tăng cấp dư nợ cho vay đối với doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa bao gồm các biện pháp sau:

  • Khuyến khích việc thành lập các tổ chức tư vấn độc lập nhằm đánh giá và xếp hạng tín nhiệm (tín dụng) của doanh nghiệp.
  • Thúc đẩy tổ chức tín dụng cấp vay cho doanh nghiệp dựa trên xếp hạng tín dụng của chúng và các biện pháp phù hợp khác.
  • Hỗ trợ từ các cơ quan, tổ chức và cá nhân trong việc phát triển các kế hoạch sản xuất, kinh doanh khả thi, cũng như tăng cường kỹ năng quản lý, quản trị và minh bạch hóa tài chính của doanh nghiệp, nhằm tăng cơ hội tiếp cận vốn vay.
Hỗ trợ Tiếp cận Tín dụng

Hỗ trợ Tiếp cận Tín dụng

4.5.Hỗ trợ Mặt bằng Sản xuất

Cung cấp hỗ trợ về giá thuê mặt bằng cho các doanh nghiệp nhỏ, siêu nhỏ và vừa tại các khu công nghiệp, khu công nghệ cao và các cụm công nghiệp trên địa bàn. Thời gian hỗ trợ được kéo dài tối đa là 5 năm tính từ ngày ký hợp đồng thuê mặt bằng.

4.6.Các Dạng Hỗ Trợ Khác Cho Doanh Nghiệp Siêu Nhỏ, Nhỏ và Vừa

Ngoài các hỗ trợ mà Anpha đã đề cập, các doanh nghiệp trong phân khúc siêu nhỏ, nhỏ và vừa cũng có thể nhận được những dạng hỗ trợ sau đây:

  • Hỗ trợ về thông tin và pháp lý.
  • Hỗ trợ trong việc mở rộng thị trường.
  • Hỗ trợ cho quá trình phát triển nguồn nhân lực.
  • Hỗ trợ về cơ sở hạ tầng, cơ sở kỹ thuật và cơ sở làm việc chung.

5. Xác định tổng nguồn vốn của doanh nghiệp nhỏ và vừa

Dựa trên quy định của Điều 8 Nghị định 80/2021/NĐ-CP, tổng nguồn vốn của năm được xác định trong bảng cân đối kế toán, được thể hiện trong Báo cáo tài chính của năm trước đó mà doanh nghiệp đã nộp cho cơ quan quản lý thuế. Tổng nguồn vốn của năm được xác định tại thời điểm kết thúc năm tài chính đó.

Trong trường hợp doanh nghiệp chỉ hoạt động trong một phần của năm, tổng nguồn vốn được xác định trong bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp tại thời điểm cuối cùng của quý gần nhất trước khi doanh nghiệp đăng ký để được hưởng các chương trình hỗ trợ.

Xác định tổng nguồn vốn của doanh nghiệp nhỏ và vừa

Xác định tổng nguồn vốn của doanh nghiệp nhỏ và vừa

6. Xác định và kê khai doanh nghiệp nhỏ và vừa

Điều 10 của Nghị định 80/2021/NĐ-CP quy định về việc xác định và kê khai doanh nghiệp nhỏ và vừa như sau:

  • Doanh nghiệp nhỏ và vừa dựa vào mẫu quy định tại Phụ lục kèm theo Nghị định 80/2021/NĐ-CP để tự xác định và kê khai quy mô là doanh nghiệp siêu nhỏ, doanh nghiệp nhỏ, doanh nghiệp vừa, và sau đó nộp cho cơ quan, tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa. Doanh nghiệp nhỏ và vừa chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc kê khai.
  • Trong trường hợp doanh nghiệp phát hiện kê khai quy mô không chính xác, doanh nghiệp sẽ chủ động điều chỉnh và kê khai lại trước thời điểm được hưởng nội dung hỗ trợ. Việc kê khai lại phải được thực hiện đúng thời hạn quy định.
  • Nếu phát hiện doanh nghiệp cố ý kê khai không trung thực về quy mô để được hưởng hỗ trợ, doanh nghiệp sẽ chịu trách nhiệm trước pháp luật và phải hoàn trả toàn bộ kinh phí đã nhận hỗ trợ.
  • Cơ quan, tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa sẽ đối chiếu thông tin về doanh nghiệp trên Cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia để đảm bảo thông tin doanh nghiệp kê khai đúng đối tượng hỗ trợ, dựa vào thời điểm doanh nghiệp đề xuất hỗ trợ.

Trên đây là toàn bộ thông tin về Doanh nghiệp siêu nhỏ là gì? Cách xác định cũng như quy tắc hỗ trợ. Hy vọng thông tin trên giúp ích được cho bạn.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo