Sự phát triển của các doanh nghiệp nước ngoài được xem như nhân tố quan trọng thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và góp phần đáng kể vào sự tăng trưởng kinh tế, xã hội của Việt Nam. Để tìm hiểu doanh nghiệp nước ngoài tiếng anh là gì mời quý độc giả theo dõi bài viết dưới đây của ACC nhé!
I. Doanh nghiệp là gì? Doanh nghiệp nước ngoài tiếng anh là gì?
Căn cứ theo khoản 10 Điều 4 Luật Doanh nghiệp năm 2022 có định nghĩa như sau: “Doanh nghiệp là một tổ chức kinh tế có tên riêng, có tư cách pháp nhân, có tài sản, có trụ sở giao dịch, có con dấu, có những quyền và nghĩa vụ dân sự, được đăng ký thành lập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật nhằm mục đích kinh doanh tìm kiếm lợi nhuận.”
Doanh nghiệp nước ngoài trong tiếng Anh là "Foreign Enterprise" hoặc "Foreign Company".
Foreign Enterprise thường được sử dụng để chỉ một doanh nghiệp có vốn đầu tư từ nước ngoài hoặc một doanh nghiệp được thành lập tại một quốc gia khác với quốc gia của nhà đầu tư.
Foreign Company thường được sử dụng để chỉ một công ty có trụ sở hoặc hoạt động kinh doanh chính ở một quốc gia khác với quốc gia nơi nó được đăng ký hoặc thành lập.
Ví dụ:
- "The foreign enterprise has been operating in the local market for over a decade."
(Doanh nghiệp nước ngoài đã hoạt động tại thị trường địa phương hơn một thập kỷ.)
- "This foreign company specializes in technology solutions."
(Công ty nước ngoài này chuyên về các giải pháp công nghệ.)
Nhà đầu tư nước ngoài trong tiếng anh có thể được hiểu là cá nhân có quốc tịch nước ngoài, tổ chức thành lập theo pháp luật nước ngoài thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam. Được gọi là foreign investor.
“Foreign investor” means an individual holding a foreign nationality or an organization established under foreign laws and carrying out business investment activities in Vietnam.
Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông. Và được gọi là foreign- invested business organization.
“Foreign-invested business organization” means an organization whose members or shareholders are foreign investors hoặc có thể được dịch là: Nhà đầu tư nước ngoài Tiếng Anh là Foreign Investor; viết tắt là FI.
Doanh nghiệp nước ngoài thường mở rộng sự hiện diện của họ trên thị trường quốc tế để tận dụng cơ hội kinh doanh và thị trường mới. Điều này bao gồm việc xây dựng chi nhánh, mua lại công ty địa phương, hoặc thiết lập hợp tác kinh doanh với các đối tác địa phương. Họ thường phải đối mặt với những thách thức đặc biệt như văn hóa, pháp lý, thuế, và biểu đồ hóa giao dịch quốc tế.
Việc doanh nghiệp nước ngoài tham gia vào thị trường quốc tế không chỉ mang lại cơ hội lớn về tăng trưởng và lợi nhuận mà còn góp phần vào việc truyền đạt và chia sẻ kiến thức, công nghệ và phong cách quản lý trên toàn cầu. Điều này giúp tạo nên một sự liên kết mạnh mẽ giữa các nền kinh tế và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Dựa trên quy định của pháp luật thực định, và hoạt động thực tiễn của chủ thể kinh doanh này, có thể hiểu một cách chung nhất: Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (Foreign Invested Enterprise) là doanh nghiệp được thành lập tại Việt Nam trong đó có sự tham gia của các cá nhân mang quốc tịch nước ngoài, tổ chức được thành lập ở nước ngoài với tư cách là chủ sở hữu sở hữu toàn bộ hoặc một phần vốn trong doanh nghiệp.
>> Mọi người có thể tham khảo bài viết Cục đầu tư nước ngoài tiếng Anh là gì? - Công ty Luật ACC để có thêm thông tin.
Doanh nghiệp nước ngoài tiếng anh là gì?
II. Thành lập doanh nghiệp tiếng anh là gì?
“Thành lập doanh nghiệp” trong tiếng Anh là “Establish a business” hoặc “Enterprise establishment”.
Ngoài ra còn có những thuật ngữ tương tự sau:
Thành lập công ty: Company establishment;
Mở công ty: Open a company;
Đăng ký công ty: Company registration;
Doanh nghiệp mới: New Business.
Thành lập doanh nghiệp tiếng anh là gì?
III. Thuật ngữ tiếng anh về đăng ký doanh nghiệp
Việc đăng ký doanh nghiệp (Business Registration) liên quan đến một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành. Dưới đây là phân tích một số thuật ngữ quan trọng:
Business Registration Certificate (Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp): Đây là văn bản chính thức được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền xác nhận sự thành lập và hợp pháp của doanh nghiệp.
Enterprise (Doanh nghiệp): Là tổ chức kinh tế được thành lập để thực hiện các hoạt động kinh doanh.
Investor (Nhà đầu tư): Cá nhân hoặc tổ chức góp vốn hoặc đầu tư vào doanh nghiệp.;
Investment Certificate (Giấy chứng nhận đầu tư): Văn bản xác nhận việc đầu tư của nhà đầu tư, thường áp dụng cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Legal Entity (Pháp nhân): là thực thể có tư cách pháp lý, được công nhận bởi pháp luật.
Limited Liability Company (LLC) (Công ty trách nhiệm hữu hạn): Là loại hình doanh nghiệp trong đó trách nhiệm của các thành viên chỉ giới hạn trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
Joint Stock Company (JSC) (Công ty cổ phần): Là loại hình doanh nghiệp có vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Các cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp.
General Partnership (Công ty hợp danh): Là loại hình doanh nghiệp trong đó các thành viên cùng nhau quản lý và chia sẻ trách nhiệm pháp lý.
Sole Proprietorship (Doanh nghiệp tư nhân): Là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp.
Business License (Giấy phép kinh doanh): Là giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp phép để một doanh nghiệp, cá nhân hoặc tổ chức được phép hoạt động trong một ngành nghề, lĩnh vực nhất định.
Charter Capital (Vốn điều lệ): Là tổng giá trị tài sản do các thành viên, cổ đông góp hoặc cam kết góp khi thành lập doanh nghiệp.
Articles of Association (Điều lệ công ty): Là bộ quy tắc nội bộ quy định về cách thức hoạt động, quản lý và quyền hạn của các thành viên trong doanh nghiệp.
Những thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến việc thành lập, quản lý và vận hành doanh nghiệp, và việc hiểu rõ chúng là cần thiết để thực hiện các thủ tục đăng ký doanh nghiệp một cách chính xác và hợp pháp.
IV. Các thuật ngữ khác trong doanh nghiệp nước ngoài bằng tiếng anh
Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến doanh nghiệp nước ngoài bằng tiếng anh:
Foreign Direct Investment (FDI): Đầu tư trực tiếp nước ngoài, là sự đầu tư của một nhà đầu tư từ một quốc gia vào một doanh nghiệp hoặc dự án tại một quốc gia khác, thường bằng cách mua cổ phần hoặc thành lập doanh nghiệp mới.
Sovereign Wealth Fund (SWF): Quỹ tài sản quốc gia, là một loại quỹ đầu tư được quốc gia sở hữu và quản lý, thường từ các nguồn tài chính như thuế, dầu mỏ, hoặc tiền thặng dư của quốc gia.
Portfolio Investment: Đầu tư danh mục, liên quan đến việc mua cổ phiếu, trái phiếu và tài sản tài chính khác của doanh nghiệp hoặc quốc gia mà không tham gia vào quản lý hoạt động kinh doanh hàng ngày của họ.
Joint Venture: Liên doanh, là sự hợp tác giữa một công ty nước ngoài và một công ty địa phương để thành lập một doanh nghiệp mới hoặc tham gia vào một dự án chung.
Repatriation of Profits: Sự chuyển về lợi nhuận, là quá trình nhà đầu tư nước ngoài chuyển tiền lợi nhuận từ quốc gia mục tiêu về quốc gia gốc.
Host Country: Quốc gia mục tiêu, là nơi mà nhà đầu tư nước ngoài đầu tư hoặc hoạt động kinh doanh.
Due Diligence: Sự thận trọng trong nghiên cứu và đánh giá tiềm năng và rủi ro của một khoản đầu tư trước khi thực hiện.
Currency Exchange Risk: Rủi ro tỷ giá hối đoái, là nguy cơ mất lợi nhuận do biến động tỷ giá ngoại tệ.
Political Stability: Ổn định chính trị, là tính ổn định của một quốc gia về mặt chính trị, ảnh hưởng đến rủi ro đầu tư.
Bilateral Investment Treaty (BIT): Hiệp định đầu tư song phương, là thỏa thuận giữa hai quốc gia về bảo vệ và khuyến khích đầu tư của các nhà đầu tư từ mỗi quốc gia vào quốc gia kia.
Offshore Investment: Đầu tư ngoại khơi, liên quan đến việc đầu tư vào tài sản hoặc dự án ở một quốc gia khác, thường là quốc gia với lợi suất thuế thấp.
Greenfield Investment: Đầu tư dự án mới, là việc nhà đầu tư xây dựng hoặc thành lập một doanh nghiệp mới trong quốc gia mục tiêu thay vì mua lại một doanh nghiệp đã có sẵn.
Capital Repatriation Restrictions: Hạn chế chuyển vốn trở lại, là các quy định hoặc hạn chế mà quốc gia mục tiêu có thể áp dụng đối với việc chuyển tiền hoặc lợi nhuận ra khỏi nước đó.
Những thuật ngữ này là một phần của ngôn ngữ chuyên ngành khi nói về đầu tư và tài chính quốc tế.
ACC hy vọng đã hỗ trợ để có thể giúp bạn hiểu thêm về một số vấn đề về doanh nghiệp nước ngoài tiếng anh là gì. Nếu có gì thắc mắc quý đọc giả vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Website: accgroup.vn.
✅ Dịch vụ: |
⭕nhà đầu tư nước ngoài tiếng anh |
✅ Kinh nghiệm: |
⭐ Hơn 20 năm kinh nghiệm |
✅ Năng lực: |
⭐ Chuyên viên trình độ cao |
✅ Cam kết:: |
⭕ Thủ tục nhanh gọn |
✅ Hỗ trợ: |
⭐ Toàn quốc |
✅ Hotline: |
⭕ 1900.3330 |
V. Câu hỏi thường gặp
Nhà đầu tư nước ngoài Tiếng Anh là gì?
Nhà đầu tư nước ngoài trong tiếng Anh được gọi là "foreign investor" hoặc "international investor".
Tại sao các doanh nghiệp quốc tế quan tâm đến mở rộng hoạt động kinh doanh sang các quốc gia khác?
Các doanh nghiệp quốc tế quan tâm đến việc mở rộng quốc tế để tận dụng tiềm năng thị trường mới, đánh bại đối thủ cạnh tranh, tăng doanh số bán hàng và đa dạng hóa rủi ro.
Các loại doanh nghiệp nước ngoài phổ biến là gì?
Các loại doanh nghiệp nước ngoài phổ biến bao gồm chi nhánh, công ty con, liên doanh, và công ty liên kết, cũng như việc mua lại các doanh nghiệp địa phương hoặc tham gia vào thị trường qua hợp tác kinh doanh.
Những yếu tố nào mà các nhà đầu tư nước ngoài Tiếng Anh thường xem xét khi đánh giá cơ hội đầu tư tiềm năng?
Các nhà đầu tư nước ngoài thường xem xét các yếu tố như sự ổn định của thị trường, môi trường quy định, tiềm năng lợi nhuận, tỷ giá hối đoái ngoại tệ và rủi ro chính trị khi đánh giá cơ hội đầu tư tiềm năng.
Lợi ích chính của việc thành lập hoặc mua lại một doanh nghiệp nước ngoài là gì?
Lợi ích của việc hoạt động doanh nghiệp nước ngoài có thể bao gồm tiếp cận thị trường mới, tăng doanh số bán hàng, sự đa dạng hóa tài chính, và cơ hội học hỏi từ môi trường kinh doanh quốc tế.
Các rủi ro và thách thức phổ biến khi hoạt động doanh nghiệp nước ngoài là gì?
Rủi ro và thách thức khi hoạt động doanh nghiệp nước ngoài có thể bao gồm thất bại trong thích nghi với văn hóa và quy định địa phương, rủi ro tỷ giá hối đoái, thách thức trong quản lý từ xa, và cạnh tranh với các doanh nghiệp địa phương.
Nội dung bài viết:
Bình luận