Các điều kiện thụ lý vụ án dân sự

Trong quá trình giải quyết các tranh chấp dân sự, thụ lý vụ án là một bước quan trọng, đóng vai trò xác định vụ việc có đủ điều kiện pháp lý để được tòa án xét xử hay không. Đây là giai đoạn đầu tiên trong quy trình tố tụng dân sự, giúp đảm bảo rằng các tranh chấp được giải quyết đúng thẩm quyền, tuân thủ theo quy định của pháp luật. Việc nắm rõ các điều kiện để thụ lý vụ án không chỉ giúp người khởi kiện hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, mà còn giúp tăng cường hiệu quả xét xử và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết về Các điều kiện thụ lý vụ án dân sự.

Các điều kiện thụ lý vụ án dân sự

Các điều kiện thụ lý vụ án dân sự

1. Thụ lý vụ án dân sự là gì?

Thụ lý vụ án dân sự là bước đầu tiên trong quy trình tố tụng dân sự, khi tòa án tiếp nhận và xem xét đơn khởi kiện của bên đương sự. Đây là quá trình xác minh và đánh giá sơ bộ về tính hợp pháp của đơn kiện và các tài liệu chứng cứ liên quan, nhằm xác định xem vụ án có đủ điều kiện để được giải quyết tại tòa hay không. Việc thụ lý vụ án sẽ chính thức bắt đầu một phiên tòa dân sự và kéo theo các trình tự tố tụng khác.

Quá trình thụ lý vụ án dân sự đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng các tranh chấp dân sự được xử lý một cách công bằng, minh bạch và theo đúng quy định của pháp luật. Thụ lý vụ án không chỉ bảo vệ quyền lợi của người khởi kiện mà còn giúp giảm thiểu tình trạng lạm dụng quyền kiện tụng. Bên cạnh đó, nó giúp sàng lọc các đơn kiện không có cơ sở pháp lý hoặc không thuộc thẩm quyền giải quyết của tòa án, tránh gây lãng phí thời gian và nguồn lực cho cả tòa án và các bên liên quan.

Mục đích của việc thụ lý là xác định vụ việc có đáp ứng đủ điều kiện pháp lý để được xem xét giải quyết hay không. Điều này giúp đảm bảo rằng chỉ những vụ việc có cơ sở pháp lý mới được đưa ra xét xử, từ đó bảo vệ tính hợp pháp của hệ thống tư pháp. Đồng thời, thụ lý vụ án cũng góp phần tạo ra nền tảng cho quá trình giải quyết tranh chấp giữa các bên đương sự, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình tố tụng.

2. Các điều kiện thụ lý vụ án dân sự

2.1. Chủ thể khởi kiện

Chủ thể khởi kiện trong vụ án dân sự bao gồm các cá nhân, cơ quan, tổ chức đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật. Để trở thành chủ thể có quyền khởi kiện, họ phải là những người tham gia vào quan hệ pháp luật tố tụng dân sự và có quyền khởi kiện theo quy định tại Điều 186Điều 187 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015

- Cơ quan, tổ chức, cá nhân có quyền tự mình hoặc thông qua đại diện hợp pháp khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

- Các cơ quan, tổ chức có quyền khởi kiện để bảo vệ quyền lợi của người khác, lợi ích công cộng và lợi ích của Nhà nước. Các quyền này bao gồm:

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về gia đình và trẻ em, Hội Liên hiệp Phụ nữ có thể khởi kiện về hôn nhân và gia đình.
  2. Tổ chức đại diện tập thể lao động có thể khởi kiện để bảo vệ quyền lợi tập thể lao động.
  3. Tổ chức bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng có quyền khởi kiện vì lợi ích công cộng hoặc đại diện người tiêu dùng.
  4. Cơ quan, tổ chức có thể khởi kiện để bảo vệ lợi ích công cộng hoặc lợi ích Nhà nước.
  5. Cá nhân có quyền khởi kiện trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình để bảo vệ quyền lợi của người khác.

2.2. Vụ án khởi kiện phải thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án

Một vụ án dân sự chỉ được Tòa án thụ lý nếu nó thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án đó. Khi khởi kiện, người khởi kiện cần phải gửi đơn đến đúng Tòa án có thẩm quyền, tuân theo các quy định về thẩm quyền xét xử được xác định theo Mục 1 Chương III Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Tòa án có thẩm quyền không chỉ phải đúng về cấp xét xử (theo Điều 35, 36, 37, 38), mà còn phải đúng về thẩm quyền theo lãnh thổ (theo Điều 39, 40). Nếu đương sự có quyền lựa chọn Tòa án theo Điều 40, họ phải cam kết không khởi kiện tại Tòa khác. Khi các bên thỏa thuận lựa chọn Tòa án, thỏa thuận này cũng phải được kiểm tra tính hợp pháp.

Các Tòa án được đề cập có thẩm quyền thụ lý:

  • Tòa án nhân dân cấp huyện
  • Tòa chuyên trách Tòa án nhân dân cấp huyện
  • Tòa án nhân dân cấp tỉnh
  • Tòa chuyên trách Tòa án nhân dân cấp tỉnh
  • Tòa án theo lãnh thổ
  • Tòa án theo sự lựa chọn của nguyên đơn, người yêu cầu

2.3. Vụ án chưa được giải quyết bằng bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật

Theo Điểm c khoản 1 Điều 192 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, nếu một vụ án đã được giải quyết bằng bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án hoặc của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, đương sự không được khởi kiện lại. Tuy nhiên, pháp luật cũng quy định một số trường hợp ngoại lệ cho phép khởi kiện lại. Ví dụ như: vụ án về ly hôn, thay đổi nuôi con, thay đổi mức cấp dưỡng, hay các vụ án đòi tài sản, đòi quyền sử dụng đất... Các trường hợp này được quy định rõ và cho phép đương sự tái khởi kiện khi có cơ sở pháp lý mới.

2.4. Vụ án vẫn còn thời hiệu khởi kiện

Thời hiệu khởi kiện là khoảng thời gian mà trong đó người có quyền lợi bị xâm phạm hoặc có yêu cầu có thể khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải quyết. Sau khi thời hiệu này hết, quyền khởi kiện không còn, tuy nhiên quyền này không bị mất hoàn toàn mà trong một số trường hợp đặc biệt, pháp luật vẫn cho phép khởi kiện lại. Tòa án có trách nhiệm thụ lý vụ án dân sự mà không được từ chối với lý do hết thời hiệu khởi kiện. Tuy nhiên, khi xem xét, Tòa án sẽ dựa vào các yếu tố liên quan đến thời điểm nhận đơn khởi kiện và điều kiện về thời hiệu để quyết định việc thụ lý vụ án.

2.5. Các điều kiện khác

Cung cấp tài liệu, chứng cứ: Người khởi kiện phải gửi kèm theo đơn khởi kiện các tài liệu, chứng cứ để chứng minh yêu cầu của mình là có căn cứ và hợp pháp, theo khoản 5 Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Chứng cứ này có thể là giấy tờ, tài liệu hoặc các phương tiện chứng minh khác để Tòa án xem xét.

Nộp tiền tạm ứng án phí: Ngoài việc cung cấp tài liệu, chứng cứ, người khởi kiện cũng phải nộp tiền tạm ứng án phí, trừ trường hợp được miễn theo quy định. Điều này đảm bảo rằng quy trình tố tụng không bị lạm dụng và Tòa án có đủ nguồn lực để giải quyết vụ án.

Đơn khởi kiện phải thỏa mãn các nội dung cơ bản: Đơn khởi kiện phải đáp ứng các yêu cầu về nội dung theo khoản 4 Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Những nội dung này bao gồm thông tin về các bên trong vụ án, lý do khởi kiện, yêu cầu của người khởi kiện, và các thông tin khác liên quan đến vụ việc cần giải quyết.

Tham khảo bài viết: Thế nào là bị đơn dân sự trong vụ án hình sự? 

3. Những tình huống vụ án không được thụ lý

3.1. Trường hợp đơn khởi kiện không đủ điều kiện

Khi một đơn khởi kiện không đủ điều kiện, tức là thiếu các thông tin cần thiết hoặc không đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về mặt pháp lý theo quy định, Tòa án có quyền từ chối thụ lý vụ án. Những yêu cầu pháp lý này bao gồm việc cung cấp đầy đủ các chứng cứ, tài liệu chứng minh cho yêu cầu khởi kiện, thông tin chính xác về các bên liên quan, và các thông tin cần thiết khác. Ngoài ra, nội dung trong đơn khởi kiện phải được viết một cách rõ ràng, cụ thể và chính xác. Nếu đơn khởi kiện không đáp ứng đủ những yêu cầu này, Tòa án sẽ thông báo cho người khởi kiện biết và yêu cầu bổ sung, sửa đổi. Nếu sau thời gian yêu cầu mà người khởi kiện vẫn không bổ sung đúng quy định, đơn khởi kiện sẽ không được Tòa án thụ lý.

3.2. Trường hợp chủ thể không có năng lực hành vi dân sự

Một điều kiện quan trọng khác để đơn khởi kiện được thụ lý là người khởi kiện phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Năng lực hành vi dân sự ở đây có nghĩa là người đó có đủ khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình theo pháp luật. Trường hợp người khởi kiện không có đủ năng lực này, như người bị mất năng lực hành vi do tình trạng tâm thần, tật nguyền hoặc trẻ em chưa đủ tuổi chịu trách nhiệm pháp lý, mà không có người đại diện hợp pháp đi kèm, Tòa án sẽ từ chối thụ lý vụ án. Người đại diện hợp pháp có thể là người giám hộ, người đại diện được ủy quyền hoặc các cơ quan, tổ chức bảo vệ quyền lợi cho người không có năng lực hành vi. Nếu không có đại diện hợp pháp, vụ án sẽ không thể tiếp tục.

3.3. Đối tượng tranh chấp thuộc thẩm quyền của cơ quan khác

Không phải tất cả các tranh chấp đều thuộc thẩm quyền của Tòa án dân sự. Có nhiều tranh chấp thuộc về thẩm quyền của các cơ quan khác, chẳng hạn như các cơ quan hành chính hoặc quân sự. Ví dụ, các tranh chấp về quyết định hành chính thường do các cơ quan hành chính xử lý, các tranh chấp trong quân đội thường thuộc thẩm quyền của các tòa án quân sự. Nếu đối tượng tranh chấp thuộc thẩm quyền của cơ quan khác, Tòa án dân sự sẽ từ chối thụ lý vụ án. Khi đó, người khởi kiện sẽ phải chuyển vụ việc của mình đến cơ quan có thẩm quyền tương ứng để được giải quyết theo quy định của pháp luật chuyên ngành.

3.4. Các vụ việc đã hết thời hiệu khởi kiện

Thời hiệu khởi kiện là khoảng thời gian mà trong đó người khởi kiện có quyền nộp đơn yêu cầu Tòa án giải quyết vụ việc của mình. Nếu thời hạn này đã hết, quyền khởi kiện cũng sẽ hết theo, và Tòa án có quyền từ chối thụ lý vụ án. Thời hiệu khởi kiện được quy định cụ thể cho từng loại vụ án, chẳng hạn như các vụ án dân sự thường có thời hiệu từ 2 đến 3 năm, tùy thuộc vào tính chất của tranh chấp. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, người khởi kiện có thể yêu cầu gia hạn thời hiệu nếu có lý do chính đáng. Nhưng nếu không có cơ sở hợp pháp nào để gia hạn, vụ án sẽ bị từ chối thụ lý khi thời hiệu đã hết.

3.5. Tòa án từ chối thụ lý vụ án và các biện pháp pháp lý

Khi Tòa án từ chối thụ lý vụ án, người khởi kiện không phải hoàn toàn mất đi quyền tiếp tục vụ án. Họ có thể áp dụng các biện pháp pháp lý khác để bảo vệ quyền lợi của mình. Trước hết, người khởi kiện có thể sửa đổi đơn khởi kiện, bổ sung các tài liệu hoặc chứng cứ cần thiết để đáp ứng yêu cầu của Tòa án. Nếu lý do từ chối liên quan đến việc nộp đơn sai thẩm quyền, người khởi kiện có thể chuyển đơn đến Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền. Ngoài ra, trong trường hợp Tòa án từ chối không hợp lý, người khởi kiện có quyền khiếu nại quyết định từ chối lên cấp cao hơn. Quy trình khiếu nại sẽ được Tòa án xem xét, và nếu đơn từ chối bị phát hiện là không chính đáng, vụ án sẽ được thụ lý lại để giải quyết.

4. Các câu hỏi thường gặp

Những vụ việc nào không thuộc thẩm quyền giải quyết của tòa án dân sự?

Các tranh chấp hành chính, quân sự hoặc những vấn đề mà pháp luật quy định thuộc thẩm quyền của cơ quan khác không thuộc thẩm quyền giải quyết của tòa án dân sự.

Làm thế nào để biết vụ án đã được tòa án thụ lý?

Sau khi thụ lý, tòa án sẽ ra thông báo chính thức về việc thụ lý vụ án cho các bên liên quan và tiến hành các bước tố tụng tiếp theo.

Tòa án có thể từ chối thụ lý vụ án trong những trường hợp nào?

Tòa án có thể từ chối thụ lý nếu đơn khởi kiện không đủ điều kiện, chủ thể khởi kiện không có năng lực hành vi dân sự, đối tượng tranh chấp thuộc thẩm quyền của cơ quan khác, hoặc vụ việc đã hết thời hiệu khởi kiện.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề “Các điều kiện thụ lý vụ án dân sự". Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo