Dịch vụ đăng ký kết hôn với người Indonesia

Kết hôn là một sự kiện trọng đại trong cuộc đời mỗi người. Khi bạn quyết định kết hôn với người Indonesia, bạn sẽ cần phải thực hiện một số thủ tục đăng ký kết hôn theo quy định của pháp luật Việt Nam và Indonesia. Dịch vụ đăng ký kết hôn với người Indonesia được cung cấp bởi các công ty chuyên nghiệp sẽ giúp bạn giải quyết tất cả các thủ tục một cách nhanh chóng, thuận tiện và chính xác.

Dịch vụ đăng ký kết hôn với người Indonesia

Dịch vụ đăng ký kết hôn với người Indonesia

1. Đăng ký kết hôn là gì?

Đăng ký kết hôn là thủ tục hành chính bắt buộc mà hai người nam, nữ tự nguyện kết hôn với nhau phải thực hiện để được công nhận quan hệ hôn nhân hợp pháp trước pháp luật Việt Nam.

2. Hồ sơ đăng ký kết hôn với người Indonesia

Tờ khai đăng ký kết hôn theo mẫu bao gồm đầy đủ thông tin của cả hai bên nam và nữ. Nếu có yêu cầu, cả hai bên có thể khai chung vào một Tờ khai đăng ký kết hôn, hoặc người yêu cầu có thể lựa chọn nộp hồ sơ trực tiếp.

Biểu mẫu điện tử tương tác đăng ký kết hôn được điền thông tin theo hướng dẫn trên Cổng dịch vụ công. Người yêu cầu có thể chọn hình thức nộp hồ sơ trực tuyến.

Người yêu cầu đăng ký kết hôn cần nộp hoặc xuất trình (tùy thuộc vào hình thức nộp hồ sơ) các giấy tờ sau đây:

Giấy tờ cần nộp:

  • Giấy xác nhận của tổ chức y tế có thẩm quyền của Việt Nam hoặc nước ngoài, xác nhận rằng cả hai bên kết hôn không mắc bệnh tâm thần hoặc bệnh khác mà không có khả năng nhận thức, làm chủ được hành vi của mình.
  • Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân của người nước ngoài do cơ quan có thẩm quyền của nước mà người đó là công dân cấp, xác nhận rằng hiện tại người đó không có vợ hoặc không có chồng.

Trong trường hợp nước ngoài không cung cấp xác nhận tình trạng hôn nhân, người đó có thể thay thế bằng giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền nước ngoài xác nhận người đó đủ điều kiện kết hôn theo pháp luật nước đó. Giá trị sử dụng của giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân của người nước ngoài được xác định theo thời hạn ghi trên giấy tờ đó, hoặc nếu không có thời hạn sử dụng, sẽ có giá trị trong thời hạn 6 tháng từ ngày cấp.

Giấy tờ cần xuất trình:

  • Người nước ngoài và công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài cần xuất trình bản sao hộ chiếu hoặc giấy tờ thay thế.
  • Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân của công dân Việt Nam cư trú trong nước. Trong trường hợp thông tin này đã có trong CSDLHTĐT, CSDLQGVDC, người đó không cần xuất trình.

Ngoài ra, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, cả bên nam và bên nữ còn phải nộp giấy tờ thêm sau:

  • Công dân Việt Nam đã ly hôn hoặc hủy việc kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài cần nộp bản sao trích lục hộ tịch về việc đã ghi vào sổ việc ly hôn hoặc hủy việc kết hôn trái pháp luật (Trích lục ghi chú ly hôn).
  • Công dân Việt Nam là công chức, viên chức, hoặc đang phục vụ trong lực lượng vũ trang phải nộp văn bản của cơ quan, đơn vị quản lý xác nhận việc kết hôn với người nước ngoài không trái với quy định của ngành đó.
  • Trong trường hợp người yêu cầu đăng ký kết hôn đang công tác, học tập, lao động có thời hạn ở nước ngoài, phải nộp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân do Cơ quan đại diện ngoại giao hoặc Cơ quan đại diện lãnh sự của Việt Nam ở nước ngoài cấp.
  • Giấy tờ phải xuất trình:

- Hộ chiếu, chứng minh nhân dân, thẻ căn cước công dân, hoặc các giấy tờ có dán ảnh và thông tin cá nhân do cơ quan có thẩm quyền cấp, còn giá trị sử dụng để chứng minh về nhân thân của công dân Việt Nam.

- Trong trường hợp thông tin cá nhân

3. Dịch vụ đăng ký kết hôn với người Indonesia của ACC

Tìm hiểu thông tin và tư vấn cho khách hàng:

  • Tư vấn về pháp luật: Giải thích các quy định của pháp luật Việt Nam về kết hôn với người nước ngoài, bao gồm các điều kiện kết hôn, hồ sơ đăng ký kết hôn, thủ tục đăng ký kết hôn, quyền và nghĩa vụ của vợ chồng,...
  • Tư vấn về thủ tục: Hướng dẫn khách hàng chuẩn bị hồ sơ đăng ký kết hôn, bao gồm các giấy tờ cần thiết, cách thức dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự các giấy tờ của người nước ngoài.
  • Tư vấn về các dịch vụ: Giới thiệu các dịch vụ hỗ trợ đăng ký kết hôn với người Indonesia mà công ty cung cấp, bao gồm dịch vụ dịch thuật, hợp pháp hóa lãnh sự, dịch vụ làm hồ sơ, dịch vụ đại diện nộp hồ sơ,...

Hỗ trợ khách hàng chuẩn bị hồ sơ:

  • Dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự các giấy tờ của người Indonesia: Hỗ trợ khách hàng dịch thuật các giấy tờ sang tiếng Việt và hợp pháp hóa lãnh sự tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Indonesia tại Việt Nam.
  • Công chứng các bản sao giấy tờ: Hỗ trợ khách hàng công chứng các bản sao giấy tờ theo quy định.
  • Hỗ trợ khách hàng đi khám sức khỏe trước hôn nhân: Giới thiệu các cơ sở y tế uy tín để khách hàng đi khám sức khỏe trước hôn nhân.

Đại diện nộp hồ sơ đăng ký kết hôn:

  • Nhận ủy quyền của khách hàng: Nhận ủy quyền của khách hàng để thực hiện việc nộp hồ sơ đăng ký kết hôn.
  • Nộp hồ sơ đăng ký kết hôn: Nộp hồ sơ đăng ký kết hôn tại UBND cấp xã nơi thường trú của khách hàng.
  • Nhận Giấy chứng nhận kết hôn: Nhận Giấy chứng nhận kết hôn sau khi được cấp và chuyển cho khách hàng.

Các dịch vụ khác:

  • Cung cấp dịch vụ tổ chức lễ đăng ký kết hôn: Hỗ trợ khách hàng tổ chức lễ đăng ký kết hôn trang trọng và ý nghĩa.
  • Tư vấn về các thủ tục sau khi đăng ký kết hôn: Hướng dẫn khách hàng thực hiện các thủ tục sau khi đăng ký kết hôn, bao gồm thủ tục đổi tên, thủ tục nhập hộ khẩu cho vợ/chồng người nước ngoài,...

4. Chi phí sử dụng dịch vụ đăng ký kết hôn với người Indonesia

Chi phí sử dụng dịch vụ đăng ký kết hôn với người Indonesia sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại dịch vụ: Các công ty cung cấp dịch vụ đăng ký kết hôn với người Indonesia có thể cung cấp các gói dịch vụ khác nhau với mức giá khác nhau. Các gói dịch vụ cơ bản thường bao gồm dịch vụ tư vấn, dịch thuật, hợp pháp hóa lãnh sự và đại diện nộp hồ sơ. Các gói dịch vụ cao cấp hơn có thể bao gồm thêm các dịch vụ như tổ chức lễ đăng ký kết hôn, tư vấn về các thủ tục sau khi đăng ký kết hôn,...
  • Công ty cung cấp dịch vụ: Mức giá của các công ty cung cấp dịch vụ đăng ký kết hôn với người Indonesia có thể khác nhau. Do vậy, bạn nên tham khảo giá cả của nhiều công ty trước khi lựa chọn.
  • Số lượng giấy tờ cần dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự: Số lượng giấy tờ cần dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự sẽ ảnh hưởng đến chi phí dịch vụ.
  • Nơi đăng ký kết hôn: Chi phí dịch vụ có thể khác nhau tùy theo tỉnh/thành phố nơi bạn đăng ký kết hôn.

5. Thời gian đăng ký kết hôn với người Indonesia tại Việt Nam

Thời gian đăng ký kết hôn với người Indonesia tại Việt Nam sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

  • Tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ: Nếu hồ sơ đăng ký kết hôn đầy đủ và hợp lệ, thời gian xét duyệt sẽ nhanh hơn.
  • Nơi đăng ký kết hôn: Thời gian xét duyệt hồ sơ có thể khác nhau tùy theo tỉnh/thành phố nơi bạn đăng ký kết hôn.
  • Số lượng hồ sơ đăng ký kết hôn: Nếu số lượng hồ sơ đăng ký kết hôn nhiều, thời gian xét duyệt có thể lâu hơn.

Theo quy định chung:

  • Đối với trường hợp thông thường: Thời gian xét duyệt hồ sơ đăng ký kết hôn là 30 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Đối với trường hợp phức tạp: Thời gian xét duyệt hồ sơ đăng ký kết hôn là 50 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Cụ thể:

  • 10 ngày làm việc: UBND cấp xã sẽ thẩm tra điều kiện kết hôn của hai bên.
  • 5 ngày làm việc: UBND cấp xã sẽ chuyển hồ sơ lên UBND cấp huyện để thẩm tra lại.
  • 10 ngày làm việc: UBND cấp huyện sẽ ra quyết định công nhận kết hôn hoặc từ chối công nhận kết hôn.

Sau khi có quyết định công nhận kết hôn, hai bên sẽ được cấp Giấy chứng nhận kết hôn.

6. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ đăng ký kết hôn với người Indonesia của ACC

Tiết kiệm thời gian và công sức:

  • ACC sẽ thay mặt bạn thực hiện tất cả các thủ tục đăng ký kết hôn với người Indonesia, bao gồm:

- Tư vấn về pháp luật và thủ tục đăng ký kết hôn.

- Chuẩn bị hồ sơ đăng ký kết hôn.

- Dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự các giấy tờ của người Indonesia.

- Nộp hồ sơ đăng ký kết hôn.

- Nhận Giấy chứng nhận kết hôn.

  • Bạn không cần phải đi lại nhiều nơi, không cần phải mất thời gian chờ đợi và không cần phải lo lắng về các thủ tục hành chính phức tạp.

Đảm bảo tính chính xác và hợp lệ của hồ sơ:

  • ACC có đội ngũ luật sư và chuyên viên giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực đăng ký kết hôn với người nước ngoài.
  • ACC sẽ đảm bảo rằng hồ sơ đăng ký kết hôn của bạn được chuẩn bị đầy đủ, chính xác và hợp lệ theo quy định của pháp luật.
  • Việc sử dụng dịch vụ của ACC sẽ giúp bạn tránh được những sai sót trong hồ sơ, dẫn đến việc kéo dài thời gian giải quyết hoặc bị từ chối công nhận kết hôn.

Được tư vấn và hỗ trợ tận tình:

  • ACC sẽ cung cấp cho bạn dịch vụ tư vấn và hỗ trợ tận tình trong suốt quá trình đăng ký kết hôn.
  • Bạn sẽ được giải đáp mọi thắc mắc và được hướng dẫn chi tiết về từng bước trong thủ tục đăng ký kết hôn.
  • ACC sẽ đồng hành cùng bạn cho đến khi bạn nhận được Giấy chứng nhận kết hôn.

Chi phí hợp lý:

  • ACC cung cấp dịch vụ đăng ký kết hôn với người Indonesia với mức chi phí hợp lý, cạnh tranh trên thị trường.
  • ACC có nhiều gói dịch vụ khác nhau để bạn lựa chọn theo nhu cầu của mình.
  • Bạn sẽ được báo giá cụ thể trước khi sử dụng dịch vụ của ACC.

7. Những khó khăn thường gặp khi làm thủ tục đăng ký kết hôn với người Indonesia

Khó khăn về ngôn ngữ:

  • Tiếng Việt và tiếng Indonesia là hai ngôn ngữ khác nhau, do đó bạn có thể gặp khó khăn trong việc giao tiếp với các cơ quan chức năng và chuẩn bị hồ sơ đăng ký kết hôn.

Khó khăn về pháp luật:

  • Luật Hôn nhân và Gia đình của Việt Nam và Indonesia có những quy định khác nhau, do đó bạn cần phải tìm hiểu kỹ về các quy định pháp luật của cả hai nước để chuẩn bị hồ sơ cho phù hợp.

Khó khăn về thủ tục hành chính:

  • Thủ tục đăng ký kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam khá phức tạp và tốn nhiều thời gian.
  • Bạn cần phải chuẩn bị nhiều loại giấy tờ và thực hiện nhiều bước thủ tục khác nhau.

Khó khăn về chi phí:

  • Chi phí dịch thuật, hợp pháp hóa lãnh sự và lệ phí đăng ký kết hôn có thể khá cao.

Khó khăn về văn hóa:

  • Lệ tục và phong tục tập quán của Việt Nam và Indonesia có thể khác nhau, do đó bạn cần phải tìm hiểu kỹ để có thể hòa nhập với cuộc sống gia đình sau khi kết hôn.

8. Điều kiện đăng ký kết hôn với người Indonesia tại Việt Nam

Điều kiện đăng ký kết hôn với người Indonesia tại Việt Nam như sau:

  • Nam phải đủ từ 20 tuổi trở lên, và nữ từ 18 tuổi trở lên;
  • Quyết định kết hôn phải dựa trên tình tự nguyện của cả nam và nữ;
  • Cả hai bên không được mất năng lực hành vi dân sự;
  • Công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài cần phải có giấy tờ chứng minh cư trú do cơ quan có thẩm quyền nước ngoài cấp;
  • Hành động kết hôn không được nằm trong các trường hợp cấm kết hôn được quy định tại các điểm a, b, c và d khoản 2 Điều 5 của Luật Hôn nhân và gia đình.

Lưu ý: Hiện tại, Việt Nam không công nhận hôn nhân giữa những người cùng giới.

9. Đối tượng sử dụng dịch vụ đăng ký kết hôn với người Indonesia

Dịch vụ đăng ký kết hôn với người Indonesia dành cho các cặp đôi nam nữ, trong đó một người là công dân Việt Nam và một người là công dân Indonesia có nhu cầu kết hôn với nhau tại Việt Nam.

Cụ thể, dịch vụ này phù hợp với:

  • Cặp đôi đang sinh sống và làm việc tại Việt Nam:

- Cặp đôi đã có con chung hoặc dự định sinh con chung.

- Cặp đôi muốn có cuộc sống gia đình ổn định tại Việt Nam.

  • Cặp đôi đang sinh sống ở nước ngoài:

- Cặp đôi muốn đăng ký kết hôn tại Việt Nam để được công nhận hợp pháp tại cả hai nước.

- Cặp đôi muốn có con chung và nhập hộ khẩu cho con vào Việt Nam.

  • Cặp đôi gặp khó khăn trong việc tự thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn:

- Cặp đôi không có thời gian hoặc không am hiểu về các thủ tục hành chính.

- Cặp đôi gặp khó khăn về ngôn ngữ hoặc gặp vấn đề trong việc hợp pháp hóa lãnh sự các giấy tờ.

Ngoài ra, dịch vụ đăng ký kết hôn với người Indonesia cũng có thể phù hợp với các trường hợp sau:

  • Cặp đôi muốn tổ chức lễ đăng ký kết hôn trang trọng.
  • Cặp đôi muốn được tư vấn về các thủ tục sau khi đăng ký kết hôn, như thủ tục nhập hộ khẩu cho vợ/chồng người nước ngoài.

10. Cách thức thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn với người Indonesia tại Việt Nam

Cách thức thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn với người Indonesia tại Việt Nam như sau:

Nộp hồ sơ trực tiếp:

  • Người có yêu cầu đăng ký kết hôn có thể nộp hồ sơ tại Bộ phận một cửa hoặc Trung tâm hành chính công của UBND cấp huyện.

Nộp hồ sơ trực tuyến:

  • Người có yêu cầu đăng ký kết hôn cũng có thể sử dụng hình thức nộp hồ sơ trực tuyến thông qua Cổng dịch vụ công quốc gia (https://dichvucong.gov.vn) hoặc Cổng dịch vụ công cấp tỉnh.

Chú ý: Bên nam hoặc bên nữ có thể thực hiện việc nộp hồ sơ mà không cần có văn bản ủy quyền từ bên còn lại.

11. Quy trình thực hiện đăng ký kết hôn với người Indonesia tại Việt Nam của ACC

Bước 1: Chuẩn bị và nộp hồ sơ

  • Đối với hình thức nộp hồ sơ trực tiếp: Người có yêu cầu đăng ký kết hôn nộp hồ sơ tại Bộ phận một cửa/Trung tâm hành chính công của UBND cấp huyện có thẩm quyền và nộp lệ phí nếu thuộc trường hợp cần nộp lệ phí đăng ký kết hôn.
  • Đối với hình thức nộp hồ sơ trực tuyến: Người có yêu cầu đăng ký kết hôn truy cập Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công cấp tỉnh, đăng ký tài khoản (nếu chưa có tài khoản), xác thực người dùng theo hướng dẫn, đăng nhập vào hệ thống, xác định đúng Ủy ban nhân dân cấp huyện có thẩm quyền.
  • Người có yêu cầu đăng ký kết hôn trực tuyến cung cấp thông tin theo biểu mẫu điện tử tương tác đăng ký kết hôn (trên Cổng dịch vụ công), đính kèm bản chụp hoặc bản sao điện tử các giấy tờ, tài liệu theo quy định; sau đó, nộp phí, lệ phí thông qua chức năng thanh toán trực tuyến hoặc các phương thức khác theo quy định pháp luật.

Bước 2: Tiếp nhận hồ sơ

Cán bộ tiếp nhận hồ sơ tại Bộ phận một cửa có trách nhiệm kiểm tra tính chính xác, đầy đủ, thống nhất, hợp lệ của hồ sơ.

  • Trường hợp 1: Hồ sơ đầy đủ, hợp lệ

- Tiếp nhận hồ sơ, cung cấp Phiếu hẹn và trả kết quả cho người có yêu cầu (nếu người có yêu cầu lựa chọn hình thức nộp hồ sơ trực tiếp) hoặc gửi Phiếu hẹn và kết quả qua thư điện tử hoặc tin nhắn điện thoại di động (nếu người có yêu cầu lựa chọn hình thức nộp hồ sơ trực tuyến), sau đó chuyển hồ sơ để công chức làm công tác hộ tịch xử lý.

- Sau khi tiếp nhận hồ sơ trực tiếp, cán bộ tiếp nhận số hóa hồ sơ và ký số vào tài liệu, hồ sơ giải quyết thủ tục hành chính đã được số hóa theo quy định.

  • Trường hợp 2: Hồ sơ chưa đầy đủ, hợp lệ

- Thông báo yêu cầu bổ sung, hoàn thiện hồ sơ và nêu rõ loại giấy tờ, nội dung cần bổ sung. 

- Sau khi hồ sơ được bổ sung, thực hiện lại bước.

  • Trường hợp 3: Không bổ sung, hoàn thiện được hồ sơ

- Báo cáo Trưởng bộ phận một cửa với thông báo từ chối giải quyết yêu cầu đăng ký kết hôn.

Bước 3: Thẩm tra hồ sơ

  • Công chức làm công tác hộ tịch thẩm tra hồ sơ, xác minh thông tin và tính hợp lệ của các giấy tờ và tài liệu được nộp hoặc xuất trình. Nếu cần thiết, có thể liên hệ trực tiếp với các bên để làm rõ về nhân thân, sự tự nguyện kết hôn, mục đích kết hôn.
  • Nếu hồ sơ đầy đủ, hợp lệ và các bên đủ điều

12. Các câu hỏi thường gặp 

Có thể phải phối hợp với Bộ Công An không và tại sao?

Trong một số trường hợp, có thể cần phối hợp với Bộ Công An để thẩm định hồ sơ, thời gian chờ không quá 25 ngày từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Bước kế tiếp là gì sau khi hồ sơ được thẩm định?

Chủ Tịch UBND mời hai bên nam nữ lên ký xác nhận giấy chứng nhận đăng ký kết hôn.

Nếu một bên vắng mặt, có thể gia hạn được không và trong bao lâu?

Có thể xin gia hạn tối đa 60 ngày. Sau 60 ngày, nếu không đến nhận giấy, cần đăng ký lại từ đầu nếu vẫn muốn nhận giấy mới.

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo