Đất tranh chấp là một vấn đề phổ biến mà chúng ta thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Từ những vùng nông thôn đến thành phố đô thị, câu chuyện về những mảnh đất tranh chấp luôn khiến chúng ta bất an và tò mò. Hãy cùng ACC tìm hiểu về khái niệm đất tranh chấp là gì? Và những thủ tục xung quanh nó, qua bài viết dưới đây.

Đất tranh chấp là gì? Có được ở trên đất tranh chấp không?
1. Đất tranh chấp là gì?
Đất tranh chấp là tình trạng mà giữa người sử dụng đất và một hoặc nhiều bên khác, bao gồm cá nhân, tổ chức, hoặc cả Nhà nước, đang có những bất đồng về quyền sử dụng đất, về tài sản liên quan đến đất, về ranh giới địa lý, về mục đích sử dụng đất hoặc về các quyền và nghĩa vụ phát sinh trong quá trình sử dụng đất. Đây là một khái niệm rộng lớn và đa dạng, có thể bao gồm tranh chấp giữa các bên về quyền sử dụng đất, tranh chấp về tài sản gắn liền với đất, hoặc tranh chấp về các vấn đề liên quan đến địa giới hành chính. Đất tranh chấp cũng có thể ám chỉ đến các khu vực mà chưa xác định được ai là người sử dụng đất hợp pháp giữa hai hoặc nhiều cá nhân.
2. Có được ở trên đất tranh chấp hay không?
Theo quy định của pháp luật về đất đai, khi một khu đất đang trong tình trạng tranh chấp pháp lý, nhiều hạn chế và bất lợi sẽ được áp dụng. Cụ thể:
- Hạn chế quyền sử dụng đất: Người sử dụng đất trong trường hợp này sẽ không thể thực hiện một số quyền như chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, thừa kế, tặng cho, hoặc thế chấp quyền sử dụng đất, theo Điều 188 của Luật Đất đai năm 2013. Điều kiện để thực hiện các quyền này bao gồm có Giấy chứng nhận đất, không có tranh chấp, không bị kê biên để bảo đảm thi hành án, và nằm trong thời hạn sử dụng đất.
- Hạn chế về sổ đỏ: Người sử dụng đất có thể không đủ điều kiện để được cấp sổ đỏ lần đầu, hoặc hồ sơ đề nghị cấp sổ đỏ có thể bị từ chối.
- Hạn chế thế chấp quyền sử dụng đất: Trong thời gian tranh chấp, quyền thế chấp đất cũng có thể bị hạn chế.
- Ảnh hưởng đến quyền lợi: Trong quá trình tranh chấp, quyền lợi của người sử dụng đất có thể bị ảnh hưởng khi xác định lại diện tích hoặc các vấn đề khác liên quan đến đất đai.
Điều 166 của Luật Đất đai năm 2013 cũng quy định một số quyền của người sử dụng đất trong trường hợp tranh chấp, bao gồm:
- Cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Người sử dụng đất vẫn được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trong thời gian tranh chấp.
- Hưởng thành quả lao động và đầu tư: Người sử dụng đất vẫn được hưởng các thành quả từ lao động và đầu tư trên khu đất đó.
- Hưởng các lợi ích từ công trình của Nhà nước: Nhà nước vẫn có trách nhiệm bảo vệ và cải tạo đất nông nghiệp, và người sử dụng đất được hưởng các lợi ích từ các công trình này.
- Bảo hộ và bồi thường từ Nhà nước: Người sử dụng đất có quyền được bảo hộ và được bồi thường khi có xâm phạm từ bên thứ ba hoặc khi Nhà nước thực hiện thu hồi đất theo quy định của pháp luật.

Có được ở trên đất tranh chấp hay không?
Với những quyền này, người sử dụng đất vẫn có thể đảm bảo quyền lợi của mình trong thời gian tranh chấp mà không cần chờ đợi kết luận cuối cùng từ Toà án.
3. Cách xác định đất đang có tranh chấp
Để xác định liệu một lô đất có đang gặp tranh chấp hay không, có hai phương pháp chính:
Phương pháp 1: Thu thập thông tin tại cơ quan có thẩm quyền
Thông tin về tranh chấp quyền sử dụng đất thường không được cập nhật đồng nhất và không được theo dõi một cách thống nhất giữa các cơ quan chức năng. Để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ nhất, người tìm hiểu có thể đến các cơ quan sau để kiểm tra:
(1) Ủy ban nhân dân cấp xã;
(2) Phòng Tài nguyên và Môi trường;
(3) Văn phòng đăng ký đất đai;
(4) Các phòng hoặc văn phòng công chứng.
- Cách thực hiện: Nộp phiếu yêu cầu cung cấp dữ liệu đất đai tại cơ quan cung cấp thông tin đất đai.
Các thông tin thu thập được bao gồm: số hiệu và diện tích thửa đất, thông tin về người sử dụng đất, quyền sử dụng đất, tài sản liên quan (như nhà ở, công trình xây dựng), tình trạng pháp lý, lịch sử biến động, quy hoạch sử dụng đất, và các giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất.

Cách xác định đất đang có tranh chấp
Phương pháp 2: Sử dụng phần mềm tra cứu thông tin quy hoạch trực tuyến
Một số tỉnh, thành phố đã phát triển phần mềm cho phép tra cứu thông tin quy hoạch đất trực tuyến, tiết kiệm thời gian và công sức cho cả người dân và cơ quan chức năng. Thông qua việc truy cập vào địa chỉ trực tuyến hoặc tải phần mềm về điện thoại di động, người dùng có thể tiến hành tra cứu thông tin.
Thông tin mà phần mềm cung cấp bao gồm: quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất, khung giá đất, thông tin về thủ tục hành chính, và dữ liệu từ cơ sở dữ liệu đất đai như thông tin về thửa đất, người sử dụng đất, quyền sử dụng đất, tình trạng pháp lý, và giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất.
4. Kiểm tra tình trạng pháp lý của đất khi giao dịch
Để đảm bảo tính pháp lý khi giao dịch đất, người nhận chuyển nhượng cần thực hiện các bước sau:
Yêu cầu bên chuyển nhượng cung cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, trừ trường hợp người nhận thừa kế đủ điều kiện cấp sổ đỏ hoặc là người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài được thừa kế không thuộc đối tượng được mua nhà ở gắn liền với quyền sử dụng đất ở tại Việt Nam.
- Kiểm tra thời hạn sử dụng đất, thông qua thông tin được ghi tại trang 2 của Giấy chứng nhận:
- Đối với đất được Nhà nước giao đất, cho thuê đất: thời hạn sử dụng đất được ghi theo quyết định giao đất, cho thuê đất.
- Đối với đất được Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất: thời hạn sử dụng được ghi theo quy định của pháp luật về đất đai.
- Trường hợp thời hạn sử dụng đất là lâu dài, ghi "Lâu dài".

Kiểm tra tình trạng pháp lý của đất khi giao dịch
- Kiểm tra tình trạng pháp lý bằng cách:
- Xem quy hoạch sử dụng đất tại trụ sở UBND cấp huyện, cấp xã.
- Tra cứu trên cổng thông tin điện tử của UBND cấp huyện để biết đất có thuộc quy hoạch không.
- Hỏi ý kiến công chức địa chính cấp xã hoặc người dân tại khu vực để có thông tin thêm.
- Xin thông tin tại Văn phòng đăng ký đất đai.
- Sử dụng các dịch vụ trực tuyến hoặc yêu cầu thông tin qua văn bản.
Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ, nên sử dụng nhiều phương tiện kiểm tra thông tin khác nhau và có thể yêu cầu thông tin bổ sung từ bên chuyển nhượng.
5. Cơ quan chức năng có thẩm quyền giải quyết đất có tranh chấp
Cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai được quy định như sau:
- Tòa án nhân dân:
- Khi có tranh chấp về quyền sử dụng đất và đương sự có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hoặc các loại giấy tờ được quy định tại Điều 100 của Luật Đất đai 2013, và cả khi có tranh chấp về các tài sản gắn liền với đất.
- Trong trường hợp tranh chấp về quyền sử dụng đất mà đương sự không có các giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc các loại giấy tờ theo pháp luật quy định.
- Ủy ban nhân dân:
- Đối với tranh chấp về quyền sử dụng đất mà đương sự không có các giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc các loại giấy tờ theo quy định.

Cơ quan chức năng có thẩm quyền giải quyết đất có tranh chấp
Thông tin này được dựa trên quy định tại Luật Đất đai 2013 và Nghị quyết 04/2017/NQ-HĐTP, hướng dẫn các quy định tại khoản 1 và khoản 3 của Điều 192 trong Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015.
Bài viết trên, đã cung cấp toàn bộ thông tin về đất tranh chấp là gì? Mà ACC thu thập được. Hy vọng những thông tin này giúp ích được cho bạn. Xin cảm ơn vì đã theo dõi.
Nội dung bài viết:
Bình luận