Đất ruộng là gì?Các trường hợp cấp sổ đỏ đất ruộng

 

Trong quá trình mua bán, chuyển nhượng đất ruộng, nhiều người thường quan tâm liệu đất ruộng có sổ đỏ không. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về việc đất ruộng có được Giấy chứng nhận quyền sử dụng không và các thủ tục, hồ sơ cụ thể liên quan đến vấn đề này.

Đất ruộng là gì?Các trường hợp cấp sổ đỏ đất ruộng

Đất ruộng là gì?Các trường hợp cấp sổ đỏ đất ruộng

1.Đất ruộng là gì?

Đất ruộng là thuật ngữ thông thường được sử dụng để chỉ đất được Nhà nước giao cho người dân sử dụng vào mục đích để trồng lúa hoặc trồng cây nông nghiệp hàng năm. Mặc dù không có quy định cụ thể về đất ruộng trong Luật Đất đai 2013, tuy nhiên, nó được hiểu là một phần của đất nông nghiệp. Đất ruộng thường được sử dụng để sản xuất nông nghiệp và là nguồn tài nguyên quan trọng để cung cấp thực phẩm cho xã hội.

Trong hệ thống phân loại đất của Luật Đất đai 2013, đất nông nghiệp là một trong những loại đất quan trọng, cùng với đất phi nông nghiệp và đất chưa sử dụng. Tuy nhiên, không có sự phân biệt cụ thể giữa đất ruộng và đất nông nghiệp trong luật này. Do đó, đất ruộng thường được hiểu là một phần của đất nông nghiệp, được sử dụng để canh tác, trồng trọt để sản xuất nông sản.

Đất ruộng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì an ninh lương thực và phát triển kinh tế nông nghiệp. Nó là nguồn tài nguyên cơ bản để sản xuất nông sản, đáp ứng nhu cầu thực phẩm của dân số và đóng góp vào xuất khẩu nông sản của đất nước. Đồng thời, việc bảo vệ và sử dụng hiệu quả đất ruộng cũng là một trong những mục tiêu quan trọng của chính sách phát triển nông nghiệp và quản lý đất đai.

2. Đất ruộng thuộc nhóm đất nào trong đất nông nghiệp?

Đất ruộng thuộc vào nhóm đất trồng lúa nói riêng và đất trồng cây hàng năm nói chung. Theo quy định Khoản 1, Điều 10, Nghị định số 01/2013/NĐ-CP, đất nông nghiệp gồm các nhóm đất sau:

  • Đất trồng cây hàng năm: Bao gồm đất trồng lúa (đất ruộng) và trồng các loại cây hàng năm khác.
  • Đất trồng cây lâu năm: Bao gồm đất trồng cây có tuổi thọ lâu dài như cây trồng dài ngày, cây công nghiệp, cây lâu năm.
  • Đất trồng rừng: Bao gồm đất trồng rừng phòng hộ, rừng sản xuất và rừng đặc dụng.
  • Đất nuôi trồng thủy sản: Đất được sử dụng cho việc nuôi trồng thủy sản như ao, hồ nuôi thủy sản.
  • Đất làm muối: Đất được sử dụng cho việc sản xuất muối.
  • Các loại đất nông nghiệp khác: Bao gồm đất trồng hoa, cây cảnh; đất xây dựng nhà kính và các loại nhà khác phục vụ mục đích trồng trọt; đất trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản để phục vụ hoạt động học tập, nghiên cứu thí nghiệm; đất xây dựng chuồng trại để chăn nuôi gia súc, gia cầm và các loài động vật khác được pháp luật cho phép; đất ươm tạo cây giống, con giống.

3. Đất ruộng có sổ đỏ không?

Đất ruộng có thể được cấp sổ đỏ tùy thuộc vào các trường hợp cụ thể. Một số trường hợp bao gồm:

  • Lô đất thuộc kế hoạch sử dụng đất hàng năm tại địa phương, đã được phê duyệt bởi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.
  • Chủ sở hữu có nhu cầu sử dụng đất thuộc dự án đầu tư, đơn xin giao đất, thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất.

Tùy thuộc vào các điều kiện và quy định cụ thể, đất ruộng có thể được cấp sổ đỏ nhằm bảo đảm quản lý và sử dụng đất một cách hợp pháp và minh bạch.

4. Điều kiện để đất ruộng được cấp sổ đỏ

Để được cấp sổ đỏ cho đất ruộng, các điều kiện cụ thể đã được quy định trong Luật Đất đai 2013 và các văn bản hướng dẫn liên quan. Theo Điều 99 của Luật Đất đai 2013, những trường hợp được Nhà nước giao đất từ thời điểm Luật có hiệu lực hoặc đáp ứng các điều kiện được quy định từ Điều 100 đến Điều 102 của Luật này có thể được cấp sổ đỏ.

Điều kiện để đất ruộng được cấp sổ đỏ

Điều kiện để đất ruộng được cấp sổ đỏ

Cụ thể, một số trường hợp được ưu tiên cấp sổ đỏ gồm:

  • Người được Nhà nước giao đất, cho thuê đất kể từ thời điểm Luật có hiệu lực.
  • Người hiện đang sử dụng đất và đáp ứng đủ các điều kiện để được cấp sổ đỏ theo quy định của Luật.
  • Người trúng đấu giá quyền sử dụng đất.
  • Người được Tòa án nhân dân phân xử toàn quyền sở hữu đất theo kết quả hòa giải hoặc giải quyết tranh chấp đất đai.
  • Người mua nhà ở, tài sản khác gắn liền với đất.
  • Người sử dụng đất trong các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu kinh tế kỹ thuật cao.
  • Người sở hữu đất đề nghị được cấp đổi hoặc cấp lại Giấy chứng nhận sở hữu đất đã bị mất.
  • Người sử dụng đất tách thửa, hợp thửa hoặc tổ chức sử dụng đất có chia tách, hợp nhất quyền sử dụng đất hiện hành.

Ngoài ra, Luật cũng quy định về việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho các trường hợp khác như đất nông nghiệp ổn định từ trước ngày 01 tháng 7 năm 2004. Trong trường hợp này, người được Nhà nước giao đất và đáp ứng các điều kiện nhất định có thể được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Điều này được áp dụng dựa trên việc sử dụng đất liên tục vào một mục đích nhất định từ thời điểm nhận quyền sử dụng đến khi được cấp sổ đỏ, và được xác định trong các giấy tờ liên quan

5. Các trường hợp đất ruộng không được cấp sổ đỏ

Các trường hợp đất ruộng không được cấp sổ đỏ bao gồm:

  • Tổ chức, cộng đồng dân cư được Nhà nước giao đất để quản lý theo quy định của Luật Đất đai 2013.
  • Người đang quản lý, sử dụng đất nông nghiệp thuộc quỹ đất công ích của xã, phường, thị trấn.
  • Người thuê, thuê lại đất của người sử dụng đất, trừ trường hợp thuê đất trong các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu kinh tế.
  • Người nhận khoán đất trong các nông trường, lâm trường, doanh nghiệp nông, lâm nghiệp, ban quản lý rừng.
  • Người sử dụng đất không đủ điều kiện cấp sổ đỏ.
  • Người sử dụng đất có đủ điều kiện cấp sổ đỏ nhưng đã có thông báo hoặc quyết định thu hồi đất của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • Tổ chức, Ủy ban nhân dân cấp xã được Nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất để xây dựng các công trình công cộng.

6. Quy trình làm thủ tục xin cấp sổ đỏ đất ruộng

Quy trình làm thủ tục xin cấp sổ đỏ đất ruộng bao gồm các bước cụ thể như sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Người sử dụng đất cần chuẩn bị một bộ hồ sơ gồm các giấy tờ sau:

  • Đơn đăng ký, cấp sổ đỏ theo mẫu quy định (Mẫu 04a/ĐK).
  • Bản sao các chứng từ thể hiện đã thực hiện nghĩa vụ tài chính, bao gồm tiền sử dụng đất, biên lai nộp thuế, và các giấy tờ liên quan.
  • Các giấy tờ chứng minh việc miễn, giảm nghĩa vụ tài chính về đất đai và tài sản gắn liền với đất.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Hồ sơ được nộp tại các địa điểm quy định như sau:

  • Hộ gia đình và cá nhân nộp hồ sơ tại Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai ở quận, huyện, thị xã, hoặc thành phố thuộc tỉnh.
  • Nếu cần, họ cũng có thể nộp tại Ủy ban nhân dân xã hoặc phường.

Bước 3: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơ

Cơ quan có thẩm quyền sẽ tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ. Nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc không hợp lệ, cơ quan sẽ thông báo và hướng dẫn người nộp hồ sơ bổ sung trong vòng 3 ngày làm việc. Nếu hồ sơ đủ điều kiện, cán bộ sẽ tiếp nhận và ghi đầy đủ thông tin vào sổ tiếp nhận.

Bước 4: Trả kết quả

Sau khi hoàn tất thủ tục, Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất sẽ được cấp và đăng ký biến động vào Sổ địa chính. Người sử dụng đất sẽ nhận được Sổ đỏ trong thời gian quy định. Thời hạn giải quyết không quá 30 ngày kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ, trừ trường hợp đặc biệt được quy định riêng.

7. Chi phí làm sổ đỏ cho đất ruộng là bao nhiêu?

Chi phí làm sổ đỏ cho đất ruộng bao gồm các khoản chi phí sau:

  • Lệ phí trước bạ: Tính dựa trên giá đất tại bảng giá đất do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ban hành và diện tích của thửa đất đề nghị cấp sổ đỏ. Công thức tính: Lệ phí trước bạ = 0.5% x Giá đất x Diện tích.
  • Phí cấp sổ đỏ: Chi phí này liên quan đến việc xử lý các thủ tục pháp lý để cấp sổ đỏ cho đất. Cụ thể, nó bao gồm các chi phí về thủ tục hành chính, công chứng, và các khoản phí liên quan đến việc cấp sổ đỏ.
  • Phí đo đạc: Đây là chi phí để đo lường và xác định diện tích chính xác của thửa đất. Công ty đo đạc sẽ tính phí dựa trên diện tích và phức tạp của công việc đo đạc.
  • Tiền sử dụng đất: Đây là các khoản phí hàng năm mà người sử dụng đất phải trả cho chính phủ hoặc các cơ quan liên quan để sử dụng đất đó.

Tất cả các chi phí trên sẽ tùy thuộc vào các quy định và biểu mức phí của cơ quan chức năng địa phương và quy định pháp luật hiện hành. Trên đây là toàn bộ thông tin về Đất ruộng là gì? ACC đã giúp bạn giải đáp. Mọi thắc mắc khác vui lòng liên hệ về ACC nhé!

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo