Thủ tục đăng ký kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam (2023)

Trong bức tranh toàn cầu hóa ngày nay, việc kết hôn với người nước ngoài không còn là điều xa lạ. Tuy nhiên, để chính thức gắn kết hai trái tim qua biên giới, không chỉ cần tình yêu mà còn cần sự hiểu biết về quy định pháp lý. Đăng ký kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam có thể trở thành một quá trình phức tạp nếu bạn không nắm vững thủ tục và giấy tờ cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình này, đồng thời đưa ra những lưu ý quan trọng cho việc đăng ký kết hôn với người nước ngoài tại đất nước hình chữ S vào năm 2023.

dang-ky-ket-hon-voi-nguoi-nuoc-ngoai

Đăng ký kết hôn với người nước ngoài

Thủ tục đăng ký kết hôn với người nước ngoài là gì

Thủ tục đăng ký kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi chuẩn bị hồ sơ gồm các giấy tờ của cả hai bên. Bên Việt Nam cần cung cấp chứng minh nhân dân, hộ khẩu và giấy khai sinh. Bên ngoại quốc phải có hộ chiếu, giấy khai sinh, giấy chứng nhận độc thân và giấy tạm trú.

Điều kiện cần thiết cho hôn nhân với người nước ngoài

Điều kiện pháp lý cho người Việt Nam và người nước ngoài

Khi nói đến việc kết hôn giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài—một hình thức hôn nhân được pháp luật gọi là "Kết hôn có yếu tố nước ngoài"—Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 đã đưa ra những quy định cụ thể và chi tiết.

Để đi sâu hơn, Điều 126 trong bộ luật này đã làm rõ các điểm quan trọng sau đây:

  • Đầu tiên, khi một người Việt Nam và một người nước ngoài quyết định kết hôn, cả hai phải tuân thủ các điều kiện và quy định về hôn nhân của quốc gia mình.
  • Thứ hai, nếu việc kết hôn được tiến hành tại một cơ quan Nhà nước Việt Nam có thẩm quyền, người nước ngoài sẽ phải tuân theo các quy định về điều kiện kết hôn được đặt ra trong Luật Hôn nhân và Gia đình của Việt Nam.
  • Cuối cùng, người nước ngoài, nếu có thường trú tại Việt Nam và kết hôn tại một cơ quan Nhà nước có thẩm quyền, cũng không nằm ngoài các quy định của Luật này.

Yêu cầu độ tuổi và tình trạng hôn nhân

Để đảm bảo rằng các quy định về hôn nhân được tuân thủ một cách nghiêm ngặt, Việt Nam đã thiết lập một loạt tiêu chí mà cả hai bên trong một cuộc hôn nhân phải đáp ứng.

  1. Độ Tuổi và Cách Tính: Theo quy định mới nhất, nam giới phải đạt tới ít nhất 20 tuổi, trong khi phụ nữ phải đủ 18 tuổi để có thể kết hôn. Điều này có sự điều chỉnh so với Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000. Tuổi của mỗi người được xác định dựa trên ngày, tháng, và năm sinh. Để minh họa, nếu chị A sinh vào ngày 10/01/2004 và đăng ký kết hôn vào ngày 08/01/2022, cô ấy sẽ chưa đủ tuổi để kết hôn, vì theo quy định, cô ấy mới chỉ đạt 18 tuổi vào ngày 10/01/2022.

  2. Tự Nguyện: Cả người Việt Nam và người nước ngoài khi kết hôn tại Việt Nam phải hoàn toàn tự nguyện và không bị ép buộc hay lừa dối.

  3. Năng Lực Hành Vi Dân Sự: Theo Điều 22 của Bộ Luật Dân sự, người bị mất năng lực hành vi dân sự—thường là do bệnh tâm thần hoặc các bệnh khác—không có khả năng nhận thức và kiểm soát hành vi của mình. Do đó, họ không thể kết hôn.

  4. Đối Tượng Bị Cấm Kết Hôn: Có một số trường hợp mà việc kết hôn là không được phép. Điều này bao gồm các hôn nhân giả, ly hôn giả, và các trường hợp khác như cưỡng ép, lừa dối, hoặc cản trở việc kết hôn. Điều này cũng áp dụng cho những người đã kết hôn nhưng chưa ly hôn hoặc những người có quan hệ hôn nhân không hợp pháp nhưng đã được Tòa án công nhận.

Bằng cách này, các quy định về hôn nhân không chỉ đảm bảo rằng mỗi người đều có quyền tự do trong việc chọn người bạn đời của mình, mà còn đặt ra các ràng buộc pháp lý để bảo vệ quyền và lợi ích của mỗi bên.

Hướng dẫn chi tiết về thủ tục đăng ký

Bắt đầu từ đâu? Cơ quan đăng ký hôn nhân

Theo quy định của Điều 37 trong Luật Hộ tịch 2014, việc đăng ký kết hôn giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài sẽ được tiến hành tại cơ quan Ủy ban nhân dân cấp huyện, đặc biệt là tại địa phương mà công dân Việt Nam đang có mặt định cư.

Địa điểm cư trú, trong trường hợp này, được hiểu là nơi mà công dân Việt Nam thường xuyên sinh hoạt và sống, và có thể là nơi thường trú hoặc tạm trú. Điều này được xác định dựa trên các quy định tại Điều 40 của Bộ luật Dân sự năm 2015 cũng như Điều 11 trong Luật Cư trú của năm 2020.

Thời hạn và quy trình nộp hồ sơ

Thời hạn đăng ký

Theo quy định pháp lý của Việt Nam, cụ thể là khoản 1 của Điều 31 và Điều 32 trong Nghị định số 123/2015/NĐ-CP, việc hoàn thành các thủ tục pháp lý để đăng ký kết hôn giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài tại đất nước này sẽ mất khoảng 13 ngày làm việc. Điều này chỉ áp dụng khi tất cả các hồ sơ cần thiết đã được nộp đầy đủ và không có bất kỳ sự cố nào phát sinh.

Để rõ ràng hơn, thời gian này được chia thành hai phần chính:

  1. Phòng Tư pháp thuộc UBND cấp huyện sẽ cần 10 ngày làm việc để tiến hành các công việc như nghiên cứu, thẩm tra hồ sơ, và thậm chí là xác minh thông tin nếu cần. Sau đó, họ sẽ báo cáo cho Chủ tịch UBND cấp huyện để ký Giấy chứng nhận kết hôn, miễn là tất cả các điều kiện đều đã được đáp ứng.

  2. Kế tiếp, từ thời điểm Chủ tịch UBND cấp huyện ký Giấy chứng nhận, Phòng Tư pháp sẽ cần thêm 3 ngày làm việc để tổ chức việc trao Giấy chứng nhận kết hôn cho cả hai bên.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thời gian thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Ngoài ra, trong trường hợp một hoặc cả hai bên không thể có mặt để nhận Giấy chứng nhận kết hôn, Phòng Tư pháp có quyền gia hạn thời gian trao giấy này, nhưng không được vượt quá 60 ngày từ ngày ký. Nếu quá 60 ngày mà cả hai bên vẫn không đến nhận, Giấy chứng nhận kết hôn sẽ bị hủy bỏ theo quy định.

Quy trình nộp hồ sơ

Trong thời đại số hóa đang ngày càng phát triển, việc đăng ký kết hôn giữa công dân Việt Nam và người nước ngoài vẫn chưa thể thực hiện qua mạng; thay vào đó, các cặp đôi phải tiến hành các thủ tục tại các cơ quan hành chính nhà nước.

Bước Đầu Tiên: Tổng Hợp Hồ Sơ Cần Thiết

Cả hai bên, không chỉ người Việt Nam mà cả người nước ngoài, đều phải chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ, theo như đã được liệt kê trong mục 6.

Bước Thứ Hai: Gửi Hồ Sơ và Xác Minh Thông Tin

Hồ sơ đăng ký kết hôn sẽ được nộp tận tay tại UBND cấp huyện có thẩm quyền. Điều đáng chú ý là người Việt Nam có thể đại diện nộp hồ sơ mà không cần phải có văn bản ủy quyền từ phía người nước ngoài. Sau khi hồ sơ được nộp, người tiếp nhận sẽ kiểm tra và xác minh các thông tin, cũng như tính hợp lệ của các giấy tờ trong hồ sơ. Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, một giấy tiếp nhận sẽ được cấp, trong đó ghi rõ thời gian trả kết quả. Trong trường hợp hồ sơ còn thiếu sót, người tiếp nhận sẽ hướng dẫn cụ thể để bổ sung.

Bước Thứ Ba: Chờ Đợi và Nhận Kết Quả

Sau khi hồ sơ đã được nộp đầy đủ và đúng quy định, Phòng Tư pháp thuộc UBND cấp huyện sẽ phải tiến hành nghiên cứu và thẩm tra. Trong quá trình này, nếu có khiếu nại hoặc phát hiện vấn đề liên quan đến nhân thân của các bên, Phòng Tư pháp sẽ phối hợp với các cơ quan liên quan để xác minh và làm rõ. Đôi khi, việc trao đổi trực tiếp với cả hai bên cũng được thực hiện để làm rõ các yếu tố như sự tự nguyện và mục đích của việc kết hôn.

Cuối cùng, nếu hồ sơ được xác định là hợp lệ và không vi phạm các điều kiện, Phòng Tư pháp sẽ báo cáo cho Chủ tịch UBND cấp huyện để ra quyết định. Nếu được chấp thuận, hai bản chính của Giấy chứng nhận kết hôn sẽ được ký và cấp.

Lưu Ý Đặc Biệt:

Trong trường hợp một hoặc cả hai bên không thể có mặt để nhận Giấy chứng nhận, thời gian có thể được gia hạn, nhưng không quá 60 ngày từ ngày ký. Nếu quá thời gian này mà chưa đến nhận, Giấy chứng nhận kết hôn sẽ bị hủy bỏ.

Như vậy, việc đăng ký kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam là một quá trình đầy rẫy những thủ tục và yêu cầu cụ thể, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ cả hai bên.

Lệ phí cần thanh toán

Dựa trên Thông tư 85/2019/TT-BTC, mức lệ phí khi đăng ký kết hôn với người nước ngoài tại các UBND cấp huyện không được định sẵn. Thay vào đó, mỗi Hội đồng nhân dân cấp tỉnh sẽ quyết định mức phí này. Điều này có nghĩa là, tùy thuộc vào địa phương, mức lệ phí có thể sẽ khác biệt.

Để minh họa, ta có thể thấy sự biến động trong mức lệ phí qua một số ví dụ:

  • Ở Hà Nội, bạn sẽ phải trả 1.000.000 đồng, dựa trên Nghị quyết 06/2020/NQ-HĐND của Hội đồng nhân dân TP Hà Nội.
  • Trong khi đó, ở Tp Hồ Chí Minh, mức phí cũng là 1.000.000 đồng, theo Nghị quyết 124/2016/NQ-HĐND.
  • Đà Nẵng lại có mức phí cao hơn, lên tới 1.500.000 đồng, dựa trên Nghị quyết 341/2020/NQ-HĐND.
  • Ở Đồng Nai và Nghệ An, mức phí lần lượt là 1.200.000 đồng, dựa trên các Nghị quyết 72/2017/NQ-HĐND và chưa rõ căn cứ cho Nghệ An.
  • Bình Dương và Bắc Giang đều có mức phí là 1.000.000 đồng, nhưng dựa trên các Nghị quyết khác nhau: 73/2016/NQ-HĐND9 và 11/2022/NQ-HĐND.
  • Cuối cùng, Bắc Ninh có mức phí tương đương với Đà Nẵng, là 1.500.000 đồng, theo Nghị quyết 48/2017/NQ-HĐND18.

Nhìn chung, mức lệ phí thường dao động từ 1.000.000 đến 1.500.000 đồng, nhưng tùy vào quyết định của mỗi địa phương.

Trường hợp đã từng kết hôn: Thủ tục và giấy tờ cần thiết

Chào luật sư! Trước đây, em đã có gia đình và đã đăng ký kết hôn. Tuy nhiên, sau một thời gian, em và chồng cũ đã chia tay. Hiện tại, trái tim em đang hướng về một chàng trai nước ngoài tên Kevin. Em muốn biết liệu em có thể kết hôn với Kevin? Và liệu Kevin có thể biết được quá khứ hôn nhân của em?

Xin cảm ơn!

Trả lời:

Em đã trải qua một cuộc hôn nhân trước đây và hiện tại đang mong muốn bước tiếp vào một chương mới cùng Kevin. Tuy nhiên, em chưa nói rõ muốn đăng ký kết hôn ở đâu - Việt Nam hay nước ngoài?

  • Trường hợp 1: Nếu em và Kevin dự định kết hôn ở nước ngoài, em cần tuân thủ các quy định pháp luật của quốc gia đó liên quan đến việc kết hôn với người nước ngoài.

  • Trường hợp 2: Nếu em muốn đăng ký kết hôn với Kevin tại Việt Nam hoặc tại các cơ quan đại diện của Việt Nam ở nước ngoài, thì em cần tuân theo các bước sau:

Bước 1: Hai bạn cần nộp hồ sơ đăng ký kết hôn tại Sở tư pháp hoặc cơ quan đại diện tương ứng. Bước 2: Các cơ quan trên sẽ tổ chức phỏng vấn cả hai để xác minh thông tin và sự tự nguyện của cả hai bên. Bước 3: Hồ sơ sẽ được thẩm tra. Sau đó, kết quả sẽ được báo cáo và trình lên Ủy ban nhân dân cấp tỉnh để ra quyết định. Bước 4: Cuối cùng, Sở Tư pháp hoặc cơ quan đại diện sẽ tổ chức Lễ đăng ký kết hôn.

Hy vọng em sẽ tìm được lời giải đáp cho mình và chúc mừng em trên con đường mới!

Danh sách giấy tờ cần chuẩn bị

Để đăng ký kết hôn giữa người Việt Nam và người nước ngoài tại Việt Nam, bạn cần chuẩn bị một số giấy tờ quan trọng như sau:

Giấy tờ cần xuất trình:

  1. Công dân Việt Nam: Hộ chiếu, CMND, CCCD hoặc giấy tờ thay thế có ảnh và thông tin cá nhân. Nếu thông tin đã có trong Cơ sở Dữ liệu Quốc gia về Dân cư hoặc Cơ sở dữ liệu hộ tịch điện tử, bạn không cần xuất trình nữa.
  2. Người nước ngoài: Hộ chiếu, giấy tờ đi lại quốc tế hoặc thẻ cư trú với ảnh và thông tin cá nhân.
  3. Công dân Việt Nam: Giấy tờ chứng minh nơi cư trú như giấy xác nhận thường trú. Nếu thông tin đã có trong Cơ sở Dữ liệu Quốc gia về Dân cư, bạn không cần xuất trình.

Giấy tờ cần nộp:

  1. Mẫu đơn đăng ký kết hôn: Tùy theo bạn nộp trực tiếp hay trực tuyến, mẫu đơn sẽ khác nhau. Nếu nộp trực tiếp, bạn có thể tải mẫu đơn; nếu nộp trực tuyến, bạn điền trực tiếp trên máy.
  2. Người nước ngoài: Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân, cấp bởi cơ quan có thẩm quyền của nước đó. Nếu không có, thì giấy xác nhận tuyên thệ độc thân.
  3. Công dân Việt Nam: Giấy xác nhận độc thân hoặc tờ khai đăng ký kết hôn.
  4. Cả hai bên: Giấy khám sức khỏe từ tổ chức y tế có thẩm quyền. Đối với giấy khám sức khỏe từ nước ngoài, cần hợp pháp hóa lãnh sự.
  5. Công dân Việt Nam: Nếu đã ly hôn hoặc hủy kết hôn ở nước ngoài, cần bản sao trích lục hộ tịch. Đối với công chức, viên chức hoặc người trong lực lượng vũ trang, cần văn bản xác nhận từ cơ quan quản lý.

Vậy là bạn đã biết toàn bộ hồ sơ cần thiết để đăng ký kết hôn giữa người Việt Nam và người nước ngoài tại Việt Nam. Chúc bạn thành công trong việc hoàn thiện thủ tục này!

Kinh nghiệm quý giá từ những người đã trải qua quá trình này

Đăng ký kết hôn với một công dân nước ngoài không phải là một quá trình đơn giản. Điều quan trọng nhất là việc chuẩn bị hồ sơ một cách tỉ mỉ. Một lỗi nhỏ trong hồ sơ có thể khiến bạn phải trải qua nhiều rắc rối, từ việc bị từ chối tiếp nhận đến việc dừng lại toàn bộ quy trình.

Đối với phần phỏng vấn, khi bạn và đối tác của mình đến nhận Giấy chứng nhận kết hôn, cả hai có thể sẽ phải trả lời một loạt câu hỏi. Những câu hỏi này có thể xoay quanh thông tin cá nhân như tuổi, địa chỉ, nghề nghiệp, hoặc thậm chí là thông tin về gia đình người bảo lãnh. Họ cũng có thể hỏi về môi trường làm việc, tài chính, và chi tiết về mối quan hệ của bạn. Điều này bao gồm cả việc biết thu nhập của bạn, tài sản, và cả những chi tiết nhỏ như ai sẽ trả tiền cho đám cưới. Điều quan trọng là mọi thông tin bạn cung cấp phải chính xác và phù hợp với những gì bạn đã khai trong hồ sơ.

Nếu bạn đã tiến hành khám sức khỏe ở nước ngoài, bạn vẫn có thể sử dụng kết quả đó tại Việt Nam. Tuy nhiên, bạn cần phải chắc chắn rằng kết quả đã được hợp pháp hóa và dịch ra tiếng Việt một cách chính xác. Điều này có thể mất thêm thời gian và chi phí so với việc khám sức khỏe trực tiếp tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp khi đăng ký kết hôn với người nước ngoài

Lợi ích khi kết duyên cùng người nước ngoài là gì?

Khi hai trái tim thuộc hai quốc gia khác nhau đến với nhau, không chỉ là tình cảm, mà còn mang theo những lợi ích riêng biệt. Người nước ngoài khi nắm bắt tay người Việt Nam trong lễ cưới, họ có cơ hội xin Visa thăm thân, thẻ tạm trú và cả việc được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam, thậm chí còn có giấy miễn thị thực trong vòng 5 năm. Còn người Việt Nam, khi chọn một nửa của mình từ một quốc gia khác, sẽ được hưởng những quyền lợi theo quy định của quốc gia đó.

Một Đảng viên có thể chọn một nửa từ nước ngoài?

Theo Điều 53 trong Quy định 69-QĐ/TW ngày 06/7/2022 của Ban Chấp hành Trung ương, không có lẽ nào một Đảng viên lại bị cấm tình yêu với người nước ngoài. Chỉ cần bạn tuân thủ đúng quy định, tình yêu đó hoàn toàn được phép. Nhưng, một Đảng viên cần nhớ, nếu quên mất việc báo cáo với cấp ủy trực tiếp hoặc kết hôn với ai có hoạt động phạm tội nghiêm trọng, thái độ hoặc hành vi chống Đảng, Nhà nước, thì hậu quả sẽ không dễ dàng.

Kết luận

Kết hôn với người nước ngoài không chỉ là việc gắn kết hai trái tim, mà còn là việc gắn kết hai nền văn hóa, hai hệ thống pháp lý. Để giảm bớt những khó khăn và rắc rối trong quá trình đăng ký kết hôn, việc nắm vững thủ tục và chuẩn bị tư duy là vô cùng quan trọng. Hy vọng rằng, sau khi đọc xong bài viết này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan và sẵn lòng bước vào hành trình mới mẻ, đầy thách thức nhưng cũng không kém phần ý nghĩa. Chúc mừng và may mắn trên hành trình mới của bạn!

Trên đây là một số nội dung tư vấn cơ bản của chúng tôi về đăng ký kết hôn với người nước ngoài và cũng như một số vấn đề pháp lý có liên quan đến đăng ký kết hôn với người nước ngoài. Tất cả các ý kiến tư vấn trên của chúng tôi về đăng ký kết hôn với người nước ngoài đều dựa trên các quy định pháp luật hiện hành. Nếu như khách hàng có bất cứ thắc mắc, yêu cầu bất cứ vấn đề pháp lý nào liên quan đến vấn đề đã trình bày trên về đăng ký kết hôn với người nước ngoài thì vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các thông tin sau:

 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo