Trong hệ thống chính trị của nhiều quốc gia trên thế giới, Đại biểu Quốc hội không chỉ là những cá nhân đại diện cho ý kiến của người dân mà còn là nguồn gốc của sức mạnh dân chủ. Với vai trò quan trọng và đa chiều, họ là những nhà lập pháp, người đưa ra quyết định và đại diện cho mong muốn và quyền lợi của cử tri. Hãy cùng ACC tìm hiểu kỹ hơn về khái niệm Đại biểu quốc hội là gì? Qua bài viết dưới đây.
Đại biểu Quốc hội là gì? Tiêu chuẩn của đại biểu Quốc hội
1. Đại biểu Quốc hội là gì?
Theo Điều 21, Khoản 1 của Luật Tổ chức Quốc hội 2014 (đã được sửa đổi năm 2020), đại biểu Quốc hội đóng vai trò là người đại diện cho ý chí và nguyện vọng của cả Nhân dân tại khu vực bầu cử của mình và của toàn dân quốc gia. Họ đại diện cho Nhân dân để thực hiện quyền lực nhà nước trong Quốc hội.
Theo quy định này, đại biểu Quốc hội phải chịu trách nhiệm trước cử tri và trước Quốc hội về việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của mình như là một người đại diện chân thành và trung thành.
2. Vai trò của đại biểu Quốc hội trong bộ máy hành chính ra sao?
Theo Điều 21, Khoản 2 và 3 của Luật Tổ chức Chính phủ 2014, vai trò của đại biểu Quốc hội trong bộ máy hành chính nhà nước được xác định như sau:
- Đại biểu Quốc hội phải chịu trách nhiệm trước cử tri và trước Quốc hội về việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của mình là một người đại diện trung thành.
- Tất cả các đại biểu Quốc hội đều được coi là bình đẳng trong quá trình thảo luận và quyết định các vấn đề liên quan đến nhiệm vụ và quyền hạn của Quốc hội.
Với vai trò này, đại biểu Quốc hội không chỉ phải làm việc để thực hiện ý chí và nguyện vọng của Nhân dân mà còn phải đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình thảo luận và ra quyết định.
Vai trò của đại biểu Quốc hội trong bộ máy hành chính ra sao?
3. Tiêu chuẩn của đại biểu Quốc hội
Để trở thành một đại biểu Quốc hội đại diện cho nhân dân, người đó phải đáp ứng các tiêu chuẩn sau đây theo quy định tại Điều 22 Luật Tổ chức Quốc hội 2014 (sửa đổi 2020):
- Có quốc tịch Việt Nam.
- Trung thành với Tổ quốc, Nhân dân và Hiến pháp, hướng tới mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
- Sở hữu phẩm chất đạo đức cao, tôn trọng công lý, chống lại tham nhũng và lãng phí, tuân thủ pháp luật, và không vi phạm các quy định của pháp luật.
- Có trình độ văn hóa, chuyên môn, năng lực, sức khỏe và kinh nghiệm phù hợp để thực hiện nhiệm vụ đại biểu Quốc hội.
- Duy trì mối quan hệ gần gũi và lắng nghe ý kiến của nhân dân, được sự tin tưởng của họ.
- Có khả năng tham gia vào các hoạt động của Quốc hội.
4. Số lượng và nhiệm kỳ của đại biểu Quốc hội
Số lượng của đại biểu Quốc hội
- Tổng số đại biểu Quốc hội không quá năm trăm người, bao gồm đại biểu hoạt động chuyên trách và đại biểu hoạt động không chuyên trách.
- Số lượng đại biểu Quốc hội hoạt động chuyên trách ít nhất là bốn mươi phần trăm tổng số đại biểu Quốc hội.
(Theo Điều 23 Luật Tổ chức Quốc hội 2014 (sửa đổi 2020))
Nhiệm kỳ của đại biểu Quốc hội
- Nhiệm kỳ của đại biểu Quốc hội theo nhiệm kỳ của Quốc hội.
- Nhiệm kỳ của đại biểu Quốc hội được bầu bổ sung bắt đầu từ ngày khai mạc kỳ họp tiếp sau cuộc bầu cử bổ sung đến ngày khai mạc kỳ họp thứ nhất của Quốc hội khóa sau.
(Theo Điều 25 Luật Tổ chức Quốc hội 2014 (sửa đổi 2020))
Số lượng và nhiệm kỳ của đại biểu Quốc hội
5. Các quyền của đại biểu Quốc hội
Theo Luật Tổ chức Quốc hội 2014 (sửa đổi 2020), các quyền của đại biểu Quốc hội bao gồm:
- Quyền trình dự án luật, pháp lệnh và đề xuất về luật, pháp lệnh (Điều 29).
- Quyền tham gia làm thành viên và tham gia hoạt động của Hội đồng dân tộc, Ủy ban của Quốc hội (Điều 30).
- Quyền ứng cử và đề xuất người ứng cử vào các chức danh do Quốc hội bầu (Điều 31).
- Quyền thực hiện chất vấn (Điều 32).
- Quyền đưa ra kiến nghị (Điều 33).
- Quyền yêu cầu khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật (Điều 34).
- Quyền yêu cầu cung cấp thông tin (Điều 35).
- Quyền tham dự kỳ họp của Hội đồng nhân dân (Điều 36).
- Quyền được miễn trừ (Điều 37)
6. Trách nhiệm của đại biểu Quốc hội với cử tri
Trách nhiệm của đại biểu Quốc hội đối với cử tri được quy định cụ thể trong Điều 27 của Luật Tổ chức Quốc hội 2014 (sửa đổi 2020). Điều này bao gồm các nhiệm vụ sau:
- Liên hệ chặt chẽ với cử tri: Đại biểu Quốc hội phải duy trì mối liên hệ chặt chẽ với cử tri, chịu sự giám sát của họ. Đây bao gồm việc tiếp xúc thường xuyên, tìm hiểu tâm tư, nguyện vọng của cử tri và thu thập ý kiến, kiến nghị của họ để phản ánh đến Quốc hội và các cơ quan, tổ chức liên quan.
- Phổ biến và vận động Nhân dân thực hiện Hiến pháp và pháp luật: Đại biểu Quốc hội có trách nhiệm thông tin và tuyên truyền cho Nhân dân về nội dung của Hiến pháp và pháp luật, cũng như khuyến khích Nhân dân thực hiện chúng.
- Tiếp xúc cử tri theo chương trình và chuyên đề: Đại biểu Quốc hội phải tiếp xúc với cử tri theo chương trình tiếp xúc được quy định trước bởi Đoàn đại biểu Quốc hội. Họ phải tiếp xúc với cử tri ở nơi cư trú và làm việc của họ, tập trung vào các chuyên đề, lĩnh vực, đối tượng và địa bàn mà họ quan tâm.
- Báo cáo hoạt động: Trong quá trình tiếp xúc cử tri, đại biểu Quốc hội phải báo cáo về hoạt động của mình và của Quốc hội đến cử tri, đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong công tác đại diện.
Trách nhiệm của đại biểu Quốc hội với cử tri
Bài viết trên, đã cung cấp toàn bộ thông tin về Đại biểu Quốc hội là gì? Mà ACC thu thập được. Hy vọng những thông tin này giúp ích được cho bạn. Xin cảm ơn vì đã theo dõi.
Nội dung bài viết:
Bình luận