Công ty TNHH 1 thành viên là gì?Quyền lợi và trách nhiệm

Công ty TNHH 1 thành viên là doanh nghiệp mà chỉ có một chủ sở hữu hoặc tổ chức chiếm một phần lợi ích duy nhất. Loại hình này được ưa chuộng tại Việt Nam do tính đơn giản trong quản lý và thủ tục hành chính. Chủ doanh nghiệp của Công ty TNHH 1 thành viên đồng thời là người sở hữu và quản lý công ty, có quyền và nghĩa vụ trong việc đầu tư, quyết định và chịu trách nhiệm kinh doanh.

Công ty TNHH 1 thành viên là gì?Quyền lợi và trách nhiệm

Công ty TNHH 1 thành viên là gì?Quyền lợi và trách nhiệm

1.Công ty TNHH 1 thành viên?

Công ty TNHH một thành viên là loại hình doanh nghiệp mà chỉ có một tổ chức hoặc một cá nhân làm chủ sở hữu. Chủ sở hữu công ty sẽ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ của công ty, theo quy định của Điều 74 của Luật Doanh nghiệp 2020.

Mô hình này thường được ưa chuộng trong môi trường kinh doanh tại Việt Nam vì tính đơn giản trong quản lý và thủ tục hành chính. Chủ doanh nghiệp của Công ty TNHH một thành viên đồng thời là người sở hữu và quản lý công ty, có quyền lợi và nghĩa vụ như đầu tư vốn, quyết định vận hành và chịu trách nhiệm về kinh doanh của công ty.

Điểm đặc biệt của công ty TNHH một thành viên là không được phát hành cổ phần, ngoại trừ trường hợp chuyển đổi thành công ty cổ phần. Thay vào đó, công ty này có thể phát hành trái phiếu theo quy định của pháp luật.

Loại hình này thường được sử dụng cho các doanh nghiệp kinh doanh nhỏ và vừa, đáp ứng nhu cầu kinh doanh của cá nhân hoặc gia đình. Chi phí thành lập và hoạt động của công ty TNHH một thành viên thường thấp hơn so với các loại hình công ty lớn hơn, là một ưu điểm nổi bật của mô hình này.

2. Đặc điểm Công ty TNHH 1 thành viên

Công ty TNHH một thành viên có những đặc điểm cơ bản phản ánh bản chất và hoạt động của loại hình doanh nghiệp này. 

  • Đầu tiên, về số lượng thành viên, công ty này chỉ có một chủ sở hữu, có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Điều này tạo điều kiện cho sự quản lý và ra quyết định nhanh chóng, giảm bớt rủi ro từ sự không đồng ý của nhiều bên liên quan.
  • Về vốn điều lệ, công ty TNHH một thành viên phản ánh cam kết tài chính của chủ sở hữu vào công ty. Nó được xác định trong Điều lệ của công ty và thể hiện sự cam kết và trách nhiệm của chủ sở hữu đối với công ty.
  • Trách nhiệm của chủ sở hữu về tài sản là một đặc điểm quan trọng khác. Chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty, đồng thời tách biệt tài sản cá nhân và tài sản của công ty để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong các giao dịch.
  • Công ty TNHH một thành viên có khả năng huy động vốn thông qua các phương tiện như đầu tư cá nhân từ chủ sở hữu, mặc dù có hạn chế trong việc này so với các loại hình công ty lớn hơn. Huy động vốn thông qua việc phát hành trái phiếu cũng là một phương thức khả thi, nhưng phụ thuộc vào quy định pháp luật và quyết định của chủ sở hữu.
  • Cuối cùng, quyền mua cổ phần hoặc góp vốn với các công ty khác cho thấy tính linh hoạt và khả năng mở rộng của công ty TNHH một thành viên trong các hoạt động kinh doanh và đầu tư. Điều này thể hiện sự ưu việt và tiềm năng phát triển của loại hình doanh nghiệp này trong môi trường kinh doanh hiện nay.

3. Quyền lợi của Công ty TNHH 1 thành viên là gì?

Theo Điều 76 Luật Doanh Nghiệp 2020, chủ công ty TNHH một thành viên được hưởng một loạt các quyền lợi đặc biệt. Đối với chủ sở hữu là cá nhân, các quyền này bao gồm:

 Quyền lợi của Công ty TNHH 1 thành viên là gì?

Quyền lợi của Công ty TNHH 1 thành viên là gì?

  • Quyền quyết định, chỉnh sửa và bổ sung nội dung trong điều lệ công ty.
  • Quyền tăng vốn Điều lệ của công ty.
  • Quyền chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ vốn điều lệ của công ty cho tổ chức hoặc cá nhân khác.
  • Quyền phát hành trái phiếu.
  • Quyền tổ chức lại, giải thể hoặc yêu cầu phá sản công ty.
  • Quyền thu hồi toàn bộ giá trị tài sản của công ty khi công bố giải thể hoặc phá sản.

Đối với chủ sở hữu là tổ chức, quyền lợi bổ sung còn bao gồm:

  • Quyền quyết định chiến lược phát triển và kế hoạch kinh doanh hàng năm của công ty.
  • Quyền quyết định cơ cấu tổ chức quản lý và bổ nhiệm các vị trí quản lý, kiểm soát viên.
  • Quyền quyết định các dự án đầu tư và giải pháp phát triển công nghệ, thị trường và tiếp thị.
  • Quyền thông qua báo cáo tài chính và quyết định thành lập công ty con.
  • Quyền thực hiện góp vốn vào một công ty khác.
  • Quyền tổ chức giám sát và đánh giá hoạt động kinh doanh của công ty.

Những quyền lợi này không chỉ giúp chủ công ty tham gia quản lý và phát triển doanh nghiệp một cách hiệu quả mà còn thể hiện sự đặc biệt trong quyền tự quyết và tự chủ của các doanh nghiệp.

4. Trách nhiệm và nghĩa vụ của chủ sở hữu Công ty TNHH 1 thành viên là gì?

  • Trách nhiệm và nghĩa vụ của chủ sở hữu Công ty TNHH 1 thành viên rất đa dạng và quan trọng để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra theo quy định pháp luật. Theo Luật Doanh nghiệp 2020 và Điều lệ công ty, chủ sở hữu phải đảm bảo góp đủ và đúng hạn vốn điều lệ, tuân thủ Điều lệ công ty, và phân biệt rõ ràng tài sản cá nhân với tài sản công ty. Họ phải tuân thủ các quy định của pháp luật về hợp đồng và các giao dịch khác giữa công ty và chủ sở hữu, cũng như chịu trách nhiệm liên đới đối với nghĩa vụ tài sản và nợ phát sinh của công ty khi rút vốn.
  • Ngoài ra, chủ sở hữu không được hưởng lợi nhuận nếu công ty không thực hiện thanh toán đầy đủ các nghĩa vụ tài sản và nợ đến hạn. Họ cũng có nghĩa vụ góp đủ và đúng loại tài sản như đã cam kết khi đăng ký thành lập công ty. Trong trường hợp không góp đủ vốn điều lệ, họ phải tiến hành điều chỉnh vốn theo quy định của pháp luật.
  • Ngoài những trách nhiệm về tài chính, chủ sở hữu còn có nhiệm vụ quản lý và điều hành công ty, đảm bảo hoạt động kinh doanh suôn sẻ và tuân thủ các quy định pháp luật. 

Tóm lại, chủ sở hữu trong Công ty TNHH một thành viên đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và quản lý công ty, đồng thời phải tuân thủ các quy định pháp luật và cam kết của mình.

5. Điều kiện thành lập Công ty TNHH 1 thành viên

Để thành lập Công ty TNHH 1 thành viên, các tổ chức và cá nhân cần tuân thủ một số điều kiện quan trọng như sau:

  • Điều kiện về chủ thể: Phải đủ năng lực hành vi dân sự và độ tuổi trên 18. Tổ chức phải có tư cách pháp nhân nếu là chủ thể thành lập công ty. Không nằm trong danh sách các đối tượng bị cấm theo Luật Doanh Nghiệp 2020.
  • Điều kiện về tên công ty: Tên công ty phải bao gồm loại hình và tên riêng, không trùng và không gây nhầm lẫn, không mang yếu tố thù địch, không trùng với tên các cơ quan Nhà nước, và phải được gắn tại các địa điểm kinh doanh chính.
  • Điều kiện về trụ sở công ty: Trụ sở chính không được là căn hộ chung cư, phải đặt trên phạm vi lãnh thổ Việt Nam và cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết về địa chỉ.
  • Điều kiện về ngành nghề kinh doanh: Không được thuộc các ngành nghề bị pháp luật cấm, phải nằm trong hệ thống mã ngành kinh doanh tại Việt Nam hoặc được đăng ký chi tiết nếu không có mã ngành, và đáp ứng các điều kiện và hồ sơ đối với các ngành nghề đặc biệt.
  • Điều kiện về vốn điều lệ: Vốn điều lệ phải được góp đủ trong 90 ngày kể từ khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Điều kiện về người đại diện pháp luật: Thường là chủ sở hữu đại diện pháp luật cho công ty, nếu không phải là chủ sở hữu thì phải ghi rõ chức danh.

6. Ưu, nhược điểm của Công ty TNHH 1 thành viên

Ưu điểm của Công ty TNHH 1 thành viên

Nhược điểm của Công ty TNHH 1 thành viên

- Quản lý đơn giản với quyền quyết định tập trung của chủ sở hữu

- Phải tuân thủ các quy định pháp luật khắt khe hơn so với doanh nghiệp tư nhân

- Sở hữu tư cách pháp nhân, có thể tham gia các quan hệ độc lập

- Không có khả năng phát hành cổ phiếu, gặp khó khăn trong việc huy động vốn cho hoạt động kinh doanh

- Chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong giới hạn vốn điều lệ

- Cần thực hiện các thủ tục chuyển đổi loại hình doanh nghiệp khi muốn huy động vốn từ nguồn khác

- Cơ cấu tổ chức chặt chẽ và linh hoạt

 

- Chủ sở hữu có quyền chuyển nhượng vốn điều lệ và tăng vốn

 

7. Thủ tục thành lập Công ty TNHH 1 thành viên

Để thành lập một Công ty TNHH 1 thành viên (CTy TNHH), các thủ tục và yêu cầu cần tuân thủ là điều cực kỳ quan trọng.

  •  Đầu tiên, chủ doanh nghiệp phải chọn một tên cho công ty phù hợp với quy định pháp luật, bao gồm tên tiếng Việt và tên tiếng nước ngoài (nếu có). Nói cách khác, tên phải đầy đủ, không trùng lặp và không vi phạm quy định về đặt tên doanh nghiệp.
  • Tiếp theo, chủ doanh nghiệp phải có trụ sở chính xác địa chỉ, đảm bảo tuân thủ các quy định về địa chỉ trụ sở kinh doanh, bao gồm số nhà, đường phố, quận/huyện, tỉnh/thành phố.
  • Sau đó, chủ doanh nghiệp cần chọn ngành nghề kinh doanh cụ thể cho công ty, tuân thủ các quy định của pháp luật về việc đăng ký ngành nghề.
  • Về vốn điều lệ, không có quy định cụ thể về mức tối thiểu phải góp, tuy nhiên, trong một số trường hợp, doanh nghiệp phải đảm bảo có số vốn tối thiểu (vốn pháp định) để hoạt động trong ngành, nghề đó.
  • Tổng cộng, việc thực hiện các thủ tục thành lập CTy TNHH 1 thành viên đòi hỏi sự chú ý đến các quy định về đặt tên, địa chỉ, ngành nghề kinh doanh và vốn điều lệ, nhằm đảm bảo sự thuận lợi và tuân thủ pháp luật.

Mọi thắc mắc quý khách vui lòng liên hệ về ACC nhé!

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (558 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo