Công ty con có được phép cho công ty mẹ vay tiền không?

Trong mối quan hệ giữa công ty mẹ và công ty con, nhiều vấn đề pháp lý có thể phát sinh, trong đó việc cho vay tiền giữa các bên là một vấn đề đáng chú ý. Liệu công ty con có quyền cho công ty mẹ vay tiền hay không? Bài viết dưới đây sẽ phân tích các quy định pháp lý liên quan và những lưu ý quan trọng.

nhung-thuc-pham-bo-sung-sau-khi-quan-he-nen-dung-2023-11-15t092805265

Công ty con có được phép cho công ty mẹ vay tiền không?

1. Công ty con có được phép cho công ty mẹ vay tiền không?

Khoản 3 Điều 293 Nghị định 155/2020/NĐ-CP quy định công ty đại chúng không được cung cấp khoản vay hoặc bảo lãnh cho người có liên quan của cổ đông là tổ chức, trừ các trường hợp sau đây:

- Công ty đại chúng là tổ chức tín dụng;

- Công ty đại chúng và tổ chức là người có liên quan của cổ đông là các công ty trong cùng tập đoàn hoặc các công ty hoạt động theo nhóm công ty, bao gồm công ty mẹ - công ty con, tập đoàn kinh tế và giao dịch này phải được Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng quản trị thông qua theo quy định tại Điều lệ công ty;

- Trường hợp pháp luật có quy định khác.

Bên cạnh đó, điểm a khoản 4 Điều 293 Nghị định 155/2020/NĐ-CP quy định công ty đại chúng chỉ được cho vay hoặc bảo lãnh  cho tổ chức có liên quan của thành viên Hội đồng quản trị, thành viên Ban kiểm soát, Tổng giám đốc (Giám đốc), người quản lý khác mà công ty đại chúng và tổ chức đó là các công ty trong cùng tập đoàn hoặc các công ty hoạt động theo nhóm công ty, bao gồm công ty mẹ - công ty con, tập đoàn kinh tế, Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng quản trị khi đã được Đại hội đồng cổ đông chấp thuận.

Như vậy, Công ty đại chúng có thể cung cấp khoản vay cho công ty mẹ nếu được Đại hội đồng cổ đông chấp thuận.

Ngoài ra, điểm b khoản 2 Điều 293 Nghị định 155/2020/NĐ-CP quy định công ty đại chúng không được cung cấp khoản vay hoặc bảo lãnh cho cổ đông là tổ chức và người có liên quan của tổ chức đó là cá nhân trong trường hợp cổ đông là công ty con là công ty có cổ phần, phần vốn góp nhà nước nắm giữ và đã thực hiện việc góp vốn, mua cổ phần của công ty đại chúng trước ngày 01/7/2015.

Như vậy, pháp luật chỉ cấm việc công ty đại chúng cho công ty con là công ty có cổ phần, phần vốn góp nhà nước nắm giữ vay vốn chứ không cấm việc công ty đại chúng cho công ty mẹ có vốn góp nhà nước vay vốn.

2. Các trường hợp công ty con không được cho công ty mẹ vay tiền

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc công ty con cho công ty mẹ vay tiền được phép, trừ trường hợp sau:

  • Công ty con là công ty đại chúng và công ty mẹ là doanh nghiệp hoạt động kinh doanh chứng khoán.
  • Công ty con là công ty đại chúng và công ty mẹ là tổ chức tín dụng.

Như vậy, trong trường hợp công ty con không thuộc các trường hợp nêu trên thì được phép cho công ty mẹ vay tiền. Tuy nhiên, việc cho vay này cần được thực hiện theo quy định của pháp luật, cụ thể như sau:

  • Khoản vay phải được Đại hội đồng cổ đông của công ty con thông qua, trừ trường hợp khoản vay có giá trị không quá 5% tổng giá trị tài sản ghi trên báo cáo tài chính gần nhất của công ty con.
  • Khoản vay phải được thực hiện theo hợp đồng vay có đầy đủ các nội dung theo quy định của pháp luật.

Ngoài ra, cần lưu ý rằng, việc công ty con cho công ty mẹ vay tiền có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của công ty con, dẫn đến rủi ro mất vốn cho các cổ đông của công ty con. Do đó, các cổ đông của công ty con cần cân nhắc kỹ trước khi thông qua việc cho vay này.

3. Điều kiện cho phép công ty con cho công ty mẹ vay tiền

Dưới đây là một số điều kiện cho phép công ty con cho công ty mẹ vay tiền:

  • Căn cứ pháp lý rõ ràng: Việc cho vay tiền cần được quy định rõ ràng trong điều lệ công ty hoặc các quy chế nội bộ của công ty con.
  • Đồng thuận của các bên liên quan: Cần có sự đồng ý của hội đồng quản trị hoặc các thành viên chủ chốt của công ty con trước khi thực hiện giao dịch vay.
  • Mục đích sử dụng vốn vay: Công ty mẹ phải xác định rõ mục đích vay tiền, và mục đích này phải hợp pháp, không vi phạm quy định của pháp luật.
  • Lãi suất hợp lý: Lãi suất cho vay cần phải được xác định trên cơ sở thị trường và không vượt quá mức lãi suất quy định bởi pháp luật.
  • Báo cáo tài chính minh bạch: Công ty con cần đảm bảo báo cáo tài chính minh bạch và rõ ràng để đảm bảo rằng khả năng tài chính của mình cho phép thực hiện giao dịch này.
  • Không gây thiệt hại cho công ty con: Giao dịch cho vay không được ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh hoặc tài chính của công ty con.
  • Thực hiện theo quy định về giao dịch liên kết: Nếu công ty con có mối quan hệ liên kết với công ty mẹ, cần tuân thủ các quy định về giao dịch liên kết để đảm bảo tính minh bạch và công bằng.

Các điều kiện này nhằm bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.

Điều kiện cho phép công ty con cho công ty mẹ vay tiền

Điều kiện cho phép công ty con cho công ty mẹ vay tiền

4. Những rủi ro khi thực hiện giao dịch vay tiền

Dưới đây là một số rủi ro khi thực hiện giao dịch vay tiền giữa công ty con và công ty mẹ:

  • Rủi ro tài chính: Nếu công ty mẹ không có khả năng trả nợ đúng hạn, công ty con có thể gặp khó khăn về tài chính, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
  • Vi phạm quy định pháp luật: Nếu giao dịch vay không tuân thủ các quy định pháp luật hoặc không được phê duyệt đúng quy trình, có thể dẫn đến các tranh chấp pháp lý hoặc xử phạt.
  • Mất đi sự minh bạch: Giao dịch cho vay có thể dẫn đến nghi ngờ về tính minh bạch trong quản lý tài chính, ảnh hưởng đến uy tín của cả hai công ty.
  • Rủi ro về lãi suất: Nếu lãi suất vay không được xác định hợp lý, công ty con có thể chịu thiệt hại khi lãi suất thị trường thay đổi.
  • Hệ quả từ các quyết định sai lầm: Các quyết định cho vay có thể ảnh hưởng đến chiến lược phát triển của công ty con, đặc biệt nếu không được phân tích và đánh giá cẩn thận.
  • Rủi ro pháp lý từ giao dịch liên kết: Nếu không tuân thủ các quy định về giao dịch liên kết, công ty có thể phải đối mặt với kiểm tra và xử lý từ các cơ quan quản lý.
  • Ảnh hưởng đến mối quan hệ nội bộ: Nếu giao dịch cho vay không diễn ra suôn sẻ, có thể gây ra mâu thuẫn giữa các bên liên quan trong công ty.

Việc nhận diện và quản lý các rủi ro này là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi và đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định.

5. Câu hỏi thường gặp

1. Công ty con mẹ là gì?

Công ty con mẹ là mối quan hệ giữa hai công ty, trong đó một công ty (công ty mẹ) có quyền kiểm soát đối với công ty kia (công ty con). Quyền kiểm soát này có thể được thực hiện thông qua việc sở hữu cổ phần, vốn góp hoặc các hình thức khác.

2. Làm thế nào để xác định một công ty là công ty con hoặc công ty mẹ?

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, một công ty được coi là công ty con của một công ty khác nếu đáp ứng một trong các điều kiện sau:

  • Công ty đó có trên 50% vốn điều lệ hoặc tổng số cổ phần phổ thông do công ty kia sở hữu.
  • Công ty đó có trên 50% số thành viên là người đại diện theo ủy quyền của công ty kia.
  • Công ty đó có trên 50% số phiếu biểu quyết trong các cuộc họp của Hội đồng thành viên, Hội đồng quản trị hoặc Đại hội đồng cổ đông.

3. Công ty con có những quyền và nghĩa vụ gì đối với công ty mẹ?

Công ty con có các quyền và nghĩa vụ sau đối với công ty mẹ:

  • Quyền được công ty mẹ chỉ đạo, quản lý và giám sát hoạt động.
  • Quyền được công ty mẹ cung cấp thông tin, tài liệu cần thiết cho hoạt động của mình.
  • Quyền được công ty mẹ hỗ trợ về tài chính, kỹ thuật và kinh nghiệm.

Tóm lại, việc công ty con cho công ty mẹ vay tiền không chỉ phụ thuộc vào các quy định pháp luật mà còn cần xem xét các yếu tố nội bộ và tính minh bạch trong giao dịch. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết và hỗ trợ pháp lý, hãy liên hệ với công ty Luật ACC để được giải đáp mọi thắc mắc.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo