Trong thời đại hiện đại với sự phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ, việc áp dụng các công nghệ tiên tiến vào cuộc sống và công việc trở nên ngày càng quan trọng. Tuy nhiên, không phải ai cũng có hiểu biết sâu rộng về công nghệ cao. Dưới đây là một bài viết để giúp mọi người hiểu rõ hơn về khái niệm "công nghệ cao" là gì.
Công nghệ cao là gì? Một số quy định của pháp luật
1.Công nghệ cao là gì?
Theo Điều 3 của Luật Công nghệ cao 2008 và quy định tại văn bản hợp nhất 32/VBHN-VPQH năm 2019, công nghệ cao được định nghĩa là một lĩnh vực có sự tích hợp cao của nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ. Công nghệ cao tạo ra các sản phẩm có chất lượng, tính năng vượt trội và giá trị gia tăng cao, đồng thời thân thiện với môi trường. Công nghệ cao đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành sản xuất, dịch vụ mới và hiện đại hóa các ngành sản xuất, dịch vụ đã tồn tại.
2. Một số quy định của pháp luật về công nghệ cao
Theo Điều 31 của Luật Công nghệ cao 2008, khu công nghệ cao được định nghĩa là nơi tập trung và liên kết các hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ cao, đào tạo nhân lực, sản xuất và kinh doanh sản phẩm, cung ứng dịch vụ công nghệ cao. Nhiệm vụ của khu công nghệ cao bao gồm thực hiện các hoạt động nghiên cứu, ứng dụng, phát triển công nghệ cao, liên kết các hoạt động này, đào tạo nhân lực công nghệ cao, tổ chức hội chợ, triển lãm sản phẩm công nghệ cao và thu hút nguồn lực trong và ngoài nước.
Điều 5 của Luật Công nghệ cao quy định về việc phát triển công nghệ cao trong các lĩnh vực được ưu tiên đầu tư, bao gồm công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, công nghệ vật liệu mới và công nghệ tự động hóa. Nhà nước khuyến khích phát triển các sản phẩm công nghệ cao có tính cạnh tranh cao và khả năng xuất khẩu, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong nâng cao năng lực khoa học và công nghệ của quốc gia.
Ngoài ra, Điều 7 của Luật Công nghệ cao tập trung vào hợp tác quốc tế trong lĩnh vực công nghệ cao. Nhà nước khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho tổ chức và cá nhân tham gia các chương trình, dự án hợp tác quốc tế, đồng thời đẩy mạnh hợp tác trong việc đào tạo nhân lực công nghệ cao và chuyển giao công nghệ tiên tiến vào Việt Nam.
3. Các ngành công nghệ cao tại Việt Nam
Công nghệ cao đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực tại Việt Nam, đặc biệt là trong ngành nông nghiệp và công nghiệp.
Các ngành công nghệ cao tại Việt Nam
- Trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ cao được áp dụng để tạo ra nền nông nghiệp hiện đại, tiên tiến, và hiệu quả cao. Điều này bao gồm việc sử dụng công nghệ sinh học, công nghệ nhà kính, tự động hóa, và cảm biến. Các hoạt động nghiên cứu và ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp tập trung vào chọn tạo giống cây trồng và vật nuôi, phòng trừ dịch bệnh, tối ưu hóa quy trình trồng trọt và chăn nuôi, sản xuất máy móc và thiết bị nông nghiệp, cũng như phát triển các doanh nghiệp và dịch vụ nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao.
- Trong lĩnh vực công nghiệp, công nghiệp công nghệ cao là một ngành kinh tế – kỹ thuật quan trọng, chuyên sản xuất các sản phẩm và cung ứng dịch vụ công nghệ cao. Công nghiệp công nghệ cao tập trung vào việc sản xuất và cung ứng sản phẩm và dịch vụ sử dụng công nghệ cao, đồng thời phát triển các doanh nghiệp công nghệ cao và đào tạo nhân lực cho ngành này.
Tóm lại, Việt Nam đang đẩy mạnh phát triển các ngành công nghệ cao, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp và công nghiệp, với mục tiêu tạo ra các sản phẩm và dịch vụ có chất lượng cao, tính năng vượt trội, và thân thiện với môi trường, từ đó đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước.
4. Điều kiện xác định các tiêu chí một doanh nghiệp công nghệ cao
Để xác định một doanh nghiệp là doanh nghiệp công nghệ cao, các tiêu chí quan trọng được quy định trong Điều 18 của Luật công nghệ cao năm 2008.
- Trước hết, doanh nghiệp cần sản xuất sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ thuộc danh mục sản phẩm công nghệ cao được khuyến khích phát triển. Điều này bao gồm việc áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sản xuất, đồng thời phải đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn quy chuẩn kỹ thuật của Việt Nam hoặc tiêu chuẩn của tổ chức quốc tế chuyên ngành, trong trường hợp chưa có tiêu chuẩn của Việt Nam.
- Đối với công nghiệp năng lượng, doanh nghiệp cần phát triển các hệ thống phát điện sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như thủy triều, sóng biển, địa nhiệt, và áp dụng các công nghệ mới như tấm quang điện (PV) hiệu suất cao. Trong lĩnh vực công nghiệp sinh học, doanh nghiệp cần phát triển các sản phẩm và dịch vụ sử dụng công nghệ sinh học như các thiết bị và cảm biến sinh học. Còn trong lĩnh vực công nghiệp điện tử và công nghệ số, doanh nghiệp cần phát triển các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của chính quyền số, kinh tế số, và xã hội số.
- Ngoài ra, để khuyến khích sự phát triển của doanh nghiệp công nghệ cao, cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức khoa học công nghệ cần tạo điều kiện thuận lợi cho giảng viên, nghiên cứu viên, và sinh viên thành lập hoặc tham gia thành lập các doanh nghiệp công nghệ cao, theo quy định của Luật công nghệ cao và các quy định pháp luật liên quan. Điều này có thể bao gồm việc giao quyền sử dụng hoặc quyền sở hữu kết quả nghiên cứu khoa học và công nghệ của tổ chức khoa học và công nghệ công lập, cũng như hỗ trợ tài chính và các ưu đãi khác đối với doanh nghiệp công nghệ cao.
5. Các chính sách của Nhà nước đối với hoạt động công nghệ cao
Nhà nước đã áp dụng một loạt các chính sách nhằm khuyến khích và thúc đẩy hoạt động công nghệ cao theo quy định tại Luật Công nghệ cao 2008.
- Đầu tiên, Nhà nước đã huy động các nguồn lực đầu tư và thiết lập các cơ chế khuyến khích, ưu đãi về đất đai, thuế và các ưu đãi khác để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động công nghệ cao. Mục tiêu của chính sách này là phát triển khoa học và công nghệ nhằm phục vụ cho sự phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống của nhân dân.
- Thứ hai, Nhà nước cũng tập trung vào việc đẩy mạnh ứng dụng, nghiên cứu và sản xuất công nghệ cao, nhằm tạo ra các sản phẩm và dịch vụ có giá trị gia tăng cao. Đồng thời, chính sách này cũng nhấn mạnh việc tăng cường năng lực cạnh tranh của các sản phẩm công nghệ cao trong hệ thống cung ứng toàn cầu.
- Thứ ba, Nhà nước đầu tư vào việc phát triển nhân lực công nghệ cao, đảm bảo rằng nguồn nhân lực này đạt trình độ khu vực và quốc tế. Các cơ chế và chính sách đặc biệt được áp dụng để đào tạo, thu hút và sử dụng nhân lực công nghệ cao trong nước và ngoài nước.
- Thứ tư, Nhà nước cũng khuyến khích các doanh nghiệp nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ cao và đầu tư vào phát triển công nghệ cao. Đồng thời, tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp vừa và nhỏ tham gia vào mạng lưới cung ứng sản phẩm và dịch vụ phụ trợ cho ngành công nghiệp công nghệ cao.
- Cuối cùng, Nhà nước cũng dành ngân sách nhà nước và áp dụng các cơ chế tài chính đặc thù để thực hiện các nhiệm vụ, chương trình, dự án về công nghệ cao, cũng như nhập khẩu các công nghệ cao có ý nghĩa quan trọng đối với phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng và an ninh.
6. Hành vi bị nghiêm cấm trong hoạt động công nghệ cao
Trong hoạt động công nghệ cao, có những hành vi bị nghiêm cấm theo quy định của Luật Công nghệ cao năm 2008.
- Đầu tiên, việc lợi dụng công nghệ cao để gây ra tổn thất đến lợi ích quốc gia, an ninh, hoặc quyền lợi hợp pháp của tổ chức và cá nhân là không được chấp nhận. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng công nghệ cao để thực hiện các hành vi đe dọa đến sức khỏe, tính mạng con người, hoặc đạo đức cộng đồng.
- Thứ hai, việc thực hiện các hoạt động công nghệ cao gây hậu quả xấu đến môi trường, tài nguyên thiên nhiên cũng bị nghiêm cấm. Điều này đòi hỏi người tham gia hoạt động công nghệ cao phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường và tài nguyên.
- Thứ ba, vi phạm quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến công nghệ cao là một hành vi không được chấp nhận. Điều này bao gồm việc sao chép, sử dụng trái phép các sản phẩm hoặc dịch vụ có liên quan đến công nghệ cao mà không có sự cho phép của chủ sở hữu.
- Cuối cùng, cản trở hoặc gây trở ngại đến các hoạt động công nghệ cao theo quy định của pháp luật cũng là một hành vi bị nghiêm cấm. Điều này có thể bao gồm việc cản trở công tác điều tra, giám định, hoặc kiểm tra liên quan đến công nghệ cao.
Mọi thắc mắc khác vui lòng liên hệ về ACC nhé!
Nội dung bài viết:
Bình luận