Ngoài những thắc mắc xoay quanh vấn đề lương cơ bản, nhiều người cũng quan tâm và tìm hiểu về công chức loại B là gì. Điều này phản ánh nhu cầu hiểu rõ hơn về hệ thống công chức và các loại hình công việc trong cơ quan nhà nước. Công chức loại B thường đề cập đến một cấp bậc nhất định trong hệ thống công vụ.

Công chức loại B là gì?Trách nhiệm của công chức loại B
1.Công chức loại B là gì?
Công chức loại B là nhóm những người được bổ nhiệm vào các vị trí trong ngạch chuyên viên chính hoặc tương đương trong hệ thống nhà nước. Đây là một trong các hạng mục quan trọng trong phân loại và xếp hạng các cán bộ công chức theo cấp bậc và năng lực.
Cán bộ công chức thuộc loại B thường có trách nhiệm và nhiệm vụ cụ thể, đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu rộng, khả năng làm việc độc lập và có ảnh hưởng đáng kể đối với công việc của đơn vị hoặc cơ quan mà họ phụ trách. Họ có thể tham gia vào việc đưa ra quyết định, giải quyết vấn đề, và thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến chuyên môn của mình một cách hiệu quả.
Vị trí công chức loại B yêu cầu sự chuyên môn, kiến thức sâu về lĩnh vực làm việc của mình, và khả năng áp dụng kiến thức để giải quyết các vấn đề phức tạp. Điều này thường đòi hỏi họ phải có trình độ đào tạo cao và kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực chuyên môn của mình. Các cán bộ công chức loại B thường là những chuyên gia, chuyên viên có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển và hiệu quả hoạt động của cơ quan, tổ chức.
2. Điều kiện đăng ký dự thi công chức loại B
Để đăng ký dự thi công chức loại B theo quy định của Luật Cán bộ, công chức 2008 (sửa đổi 2019), cá nhân cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Có quốc tịch Việt Nam và đủ 18 tuổi trở lên.
- Nộp đơn dự tuyển và có lý lịch rõ ràng.
- Sở hữu văn bằng, chứng chỉ phù hợp với yêu cầu của vị trí công việc.
- Thể hiện phẩm chất chính trị, đạo đức tốt.
- Có sức khỏe đủ để thực hiện nhiệm vụ công việc.
- Tuân thủ các điều kiện khác theo yêu cầu của vị trí dự tuyển.
Ngoài ra, những cá nhân không đáp ứng các điều kiện sau đây sẽ không được phép đăng ký dự tuyển công chức:
- Không cư trú tại Việt Nam.
- Mất hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự.
- Đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc đang chấp hành hoặc đã chấp hành xong bản án, quyết định về hình sự mà chưa được xóa án tích.
- Đang phải chịu áp dụng biện pháp xử lý hành chính đưa vào cơ sở cai nghiện bắt buộc hoặc cơ sở giáo dục bắt buộc.
3. Công chức loại B gồm những ngạch công chức nào?
Công chức loại B bao gồm một số ngạch công chức được quy định tại Mục 5 Bảng 2 - Bảng lương chuyên môn, nghiệp vụ đối với cán bộ, công chức trong cơ quan nhà nước ban hành kèm theo Nghị định 204/2004/NĐ-CP và được bổ sung bởi điểm d khoản 2 Điều 1 Nghị định 17/2013/NĐ-CP. Các ngạch công chức trong loại B bao gồm:
- Cán sự
- Kế toán viên trung cấp
- Kiểm thu viên thuế
- Thủ kho tiền, vàng bạc, đá quý (ngân hàng)
- Kiểm tra viên trung cấp hải quan
- Kỹ thuật viên kiểm dịch động - thực vật
- Kiểm lâm viên
- Kiểm soát viên trung cấp đê điều
- Kỹ thuật viên kiểm nghiệm bảo quản
- Kiểm soát viên trung cấp thị trường
- Thống kê viên trung cấp
- Kiểm soát viên trung cấp chất lượng sản phẩm, hàng hóa
- Thư ký trung cấp thi hành án (dân sự)
- Kiểm tra viên trung cấp thuế
- Kiểm lâm viên trung cấp
- Kỹ thuật viên bảo quản trung cấp
- Thủ kho bảo quản
Lưu ý: rằng một số ngạch có dấu (*) được chỉ định có thay đổi về phân loại công chức.
4. Nghĩa vụ của công chức loại B
Nghĩa vụ của công chức loại B như được quy định trong Luật Cán bộ, công chức 2008, được sửa đổi, bổ sung năm 2019, bao gồm:

Nghĩa vụ của công chức loại B
- Trung thành với Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và bảo vệ lợi ích quốc gia.
- Tôn trọng và phục vụ Nhân dân, lắng nghe ý kiến và chịu sự giám sát của Nhân dân.
- Chấp hành nghiêm chỉnh đường lối, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước.
- Thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn được giao một cách đúng đắn và chịu trách nhiệm về kết quả.
- Tuân thủ nội quy, quy chế của cơ quan, tổ chức, đơn vị và tổ chức công tác một cách kỷ luật.
- Phối hợp chặt chẽ trong thi hành công vụ, giữ gìn đoàn kết trong cơ quan, tổ chức, đơn vị.
- Bảo vệ, quản lý và sử dụng hiệu quả, tiết kiệm tài sản nhà nước được giao.
- Chấp hành quyết định của cấp trên và báo cáo kịp thời khi có căn cứ cho rằng quyết định đó là trái pháp luật.
- Thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.
Đây là các trách nhiệm mà công chức loại B cần tuân thủ để đảm bảo công việc của mình được thực hiện một cách có trách nhiệm và hiệu quả.
5. Mức lương của công chức loại B mới nhất hiện nay
Dưới đây là bảng thể hiện mức lương của công chức loại B theo các bậc lương:
Bậc |
Hệ số lương |
Mức lương |
1 |
1.86 |
3.348.000 |
2 |
2.06 |
3.708.000 |
3 |
2.26 |
4.068.000 |
4 |
2.46 |
4.428.000 |
5 |
2.66 |
4.788.000 |
6 |
2.86 |
5.148.000 |
7 |
3.06 |
5.508.000 |
8 |
3.26 |
5.868.000 |
9 |
3.46 |
6.228.000 |
10 |
3.66 |
6.588.000 |
11 |
3.86 |
6.948.000 |
12 |
4.06 |
7.308.000 |
Như vậy, mức lương của công chức loại B dao động từ 3.348.000 đến 7.308.000 đồng/tháng, tùy thuộc vào bậc lương và hệ số lương tương ứng. Công chức loại B (ngạch chuyên viên chính hoặc tương đương) có mức lương cao nhất là 7.308.000 đồng/tháng và thấp nhất là 3.348.000 đồng/tháng. Trên đây là toàn bộ thông tin về Công chức loại B là gì? ACC đã giúp bạn giải đáp. Mọi thắc mắc khác vui lòng liên hệ về ACC nhé!
Nội dung bài viết:
Bình luận