Cổ phiếu là gì?Tại sao cá nhân, tổ chức nên đầu tư cổ phiếu

Trước khi bắt đầu mua bán cổ phiếu, nhà đầu tư cần hiểu rõ về đặc điểm và cơ chế hoạt động của loại tài sản này. Cổ phiếu không chỉ là một công cụ đầu tư mà còn là một phần quan trọng của thị trường tài chính, có tiềm năng sinh lời lớn nếu được khai thác đúng cách.

Cổ phiếu là gì?Tại sao cá nhân, tổ chức nên đầu tư cổ phiếu

Cổ phiếu là gì?Tại sao cá nhân, tổ chức nên đầu tư cổ phiếu

1.Cổ phiếu là gì?

Cổ phiếu là một loại chứng khoán, theo quy định của Luật Chứng khoán 2019, cổ phiếu là "loại chứng khoán xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với một phần vốn cổ phần của tổ chức phát hành." Điều này có nghĩa là khi một nhà đầu tư mua cổ phiếu, họ trở thành chủ sở hữu một phần nào đó của công ty phát hành cổ phiếu đó. Điều luật này cung cấp một định nghĩa rõ ràng và pháp lý cho khái niệm cổ phiếu, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc xác định quyền và lợi ích của người sở hữu.

Luật Doanh nghiệp 2020 cũng đi vào chi tiết hơn, mô tả cổ phiếu như là "chứng chỉ do công ty cổ phần phát hành, bút toán ghi sổ hoặc dữ liệu điện tử xác nhận quyền sở hữu một hoặc một số cổ phần của công ty đó." Điều này chỉ ra rằng cổ phiếu không chỉ là một giấy chứng nhận mà còn là một công cụ ghi sổ quan trọng trong việc xác định quyền sở hữu của cổ đông.

Tóm lại, cổ phiếu là một sản phẩm chứng khoán phổ biến trong thị trường tài chính, đại diện cho quyền sở hữu và lợi ích hợp pháp của cổ đông trong công ty cổ phần phát hành. Đây là một cơ hội cho các nhà đầu tư tham gia vào hoạt động kinh doanh của công ty và chia sẻ trong lợi nhuận và tăng trưởng của công ty đó.

2. Phân loại cổ phiếu

Cổ phiếu được phân loại dựa trên các tiêu chí khác nhau như tình trạng phát hành, hình thức và quyền lợi cổ đông.

Theo tình trạng phát hành:

  • Cổ phiếu được phép phát hành: Số lượng cổ phiếu tối đa mà công ty được phép phát hành từ khi thành lập đến khi hoạt động. Được quản lý và điều chỉnh bởi Điều lệ công ty.
  • Cổ phiếu đã phát hành: Số lượng cổ phiếu công ty đã bán trên thị trường và đã thu được toàn bộ tiền bán.
  • Cổ phiếu quỹ: Cổ phiếu được công ty phát hành nhưng sau đó được mua lại bởi công ty chính. Không có quyền bỏ phiếu hoặc chia cổ tức.
  • Cổ phiếu đang lưu hành: Số cổ phiếu đã phát hành trên thị trường và được cổ đông nắm giữ.

Theo hình thức cổ phiếu:

  • Cổ phiếu ghi danh: Ghi tên cổ đông sở hữu trên tờ cổ phiếu. Chuyển nhượng cần được đăng ký và có sự cho phép từ HĐQT.
  • Cổ phiếu vô danh: Không ghi tên cổ đông sở hữu trên tờ cổ phiếu. Chuyển nhượng tự do mà không cần thủ tục pháp lý.

Theo quyền lợi cổ đông:

  • Cổ phiếu phổ thông: Cổ phiếu chứng tỏ quyền sở hữu và quyền biểu quyết của cổ đông trong công ty.
  • Cổ phiếu ưu đãi: Cổ đông có thể nhận được ưu đãi về cổ tức hoặc quyền biểu quyết, hoặc được ưu tiên trả lại vốn góp.

3. Mục đích của việc mua bán cổ phiếu

Mua bán cổ phiếu có một số mục đích chính:

  • Tìm kiếm lợi nhuận: Đây là mục đích phổ biến nhất khi mua bán cổ phiếu. Cổ phiếu được xem là công cụ có tiềm năng sinh lợi cao và là một phương tiện linh hoạt để đầu tư và tạo ra lợi nhuận cho nhà đầu tư.
  • Nắm quyền biểu quyết và quản lý công ty: Một số nhà đầu tư cá nhân hoặc tổ chức mua bán cổ phiếu không chỉ để kiếm lời mà còn để có thể tham gia vào quản lý và ra quyết định trong công ty. Điều này thường áp dụng cho những nhà đầu tư muốn có ảnh hưởng trong hoạt động điều hành của công ty.

4. Tại sao phải đầu tư cổ phiếu?

Đầu tư vào cổ phiếu mang lại nhiều lợi ích đáng kể. 

Tại sao phải đầu tư cổ phiếu?

Tại sao phải đầu tư cổ phiếu?

  • Thứ nhất, đó là cơ hội tăng trưởng vốn đầu tư lớn. Thị trường cổ phiếu có tiềm năng sinh lời cao, cho phép nhà đầu tư kiếm được lợi nhuận hấp dẫn trong thời gian ngắn. 
  • Thứ hai, đầu tư vào cổ phiếu giúp đa dạng hóa portofolio đầu tư, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa sinh lợi từ nhiều nguồn thu nhập khác nhau. T
  • hứ ba, việc đầu tư vào cổ phiếu cũng mang lại quyền lợi cổ đông, cho phép tham gia vào quản trị và ra quyết định trong các vấn đề quan trọng của công ty. 
  • Cuối cùng, đầu tư vào cổ phiếu là cách hiệu quả để tăng gia tăng giá trị tài sản cá nhân và đạt được mục tiêu tài chính lâu dài.

5. Phát hành cổ phiếu như nào?

Phát hành cổ phiếu là quá trình mà một công ty quyết định phát hành thêm cổ phiếu để huy động vốn điều lệ. Để thực hiện quá trình này, công ty cần tuân thủ các quy định và điều kiện cụ thể. Theo quy định pháp luật, có những yêu cầu quan trọng cần phải đáp ứng:

  • Vốn điều lệ đủ lớn: Trước hết, công ty cần có vốn điều lệ đạt mức tối thiểu quy định, thường là trên một ngưỡng nhất định, ví dụ như trên 10 tỷ đồng tại thời điểm đăng ký phát hành cổ phiếu.
  • Tình trạng tài chính ổn định: Công ty cần phải có lãi trong năm trước đó và không có lỗ lũy kế đến thời điểm đăng ký phát hành. Điều này đảm bảo rằng công ty đủ sức mạnh tài chính để thực hiện quá trình phát hành cổ phiếu mà không gây ra rủi ro lớn cho nhà đầu tư.
  • Thông qua Đại hội đồng cổ đông: Công ty cần phải trình bày hình thức phát hành và kế hoạch sử dụng vốn cho Đại hội đồng cổ đông và được thông qua. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình quyết định phát hành cổ phiếu.

Tóm lại, quá trình phát hành cổ phiếu đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý và điều kiện cụ thể, đồng thời cần có sự thông qua của Đại hội đồng cổ đông để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình này.

6. Giá dịch vụ khi mua, bán cổ phiếu

Khi mua và bán cổ phiếu, các nhà đầu tư phải chịu một khoản phí giao dịch tùy thuộc vào loại dịch vụ mà họ sử dụng. Căn cứ vào Biểu giá dịch vụ áp dụng trong lĩnh vực chứng khoán, các khoản phí này được quy định cụ thể như sau:

  • Giá dịch vụ môi giới mua, bán cổ phiếu: Tối đa là 0,5% giá trị giao dịch. Phí này được trả cho công ty chứng khoán bởi khách hàng.
  • Giá dịch vụ môi giới mua, bán cổ phiếu có bảo đảm: Có thể lên đến 0,03% giá trị giao dịch và không quá 3 tỷ đồng cho mỗi lần giao dịch. Đối với các trường hợp đặc biệt, phí có thể vượt quá mức tối đa và cần được quyết định bởi Bộ Tài chính.
  • Giá dịch vụ phát hành chứng chỉ quỹ đóng, cổ phiếu: Phụ thuộc vào tổng giá trị chứng chỉ quỹ hoặc cổ phiếu được chào bán, phí có thể từ 1% đến 2% của vốn huy động.
  • Giá dịch vụ thanh toán bù trừ tiền giao dịch: Chi phí này là 0,01% giá trị thanh toán bù trừ ròng, nhưng không thấp hơn 5.000 đồng và không cao quá 300.000 đồng mỗi ngày.
  • Giá dịch vụ đấu giá: Phụ thuộc vào tổng giá trị cổ phần và chứng khoán thực tế được bán, chi phí có thể từ 20 triệu đồng đến 0,3% trên tổng giá trị.

Trên đây là toàn bộ thông tin về Cổ phiếu là gì? ACC đã giúp bạn giải đáp. Mọi thắc mắc khác vui lòng liên hệ về ACC nhé!

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo