Chứng cứ là gì? Các đặc điểm của chứng cứ

Bạn bao giờ cũng tự hỏi "Chứng cứ là gì?" khi đọc về pháp lý hay đối mặt với các vụ án. Chứng cứ không chỉ là những tài liệu hay vật chứng, mà còn là sự hỗ trợ quan trọng giúp xác định sự thật trong một vụ án. Để hiểu rõ hơn về khái niệm này, ACC sẽ cùng bạn nhìn vào các đặc điểm cơ bản của chứng cứ.

Chứng cứ là gì? Các đặc điểm của chứng cứ

Chứng cứ là gì? Các đặc điểm của chứng cứ

1. Chứng cứ là gì?

Chứng cứ trong các loại vụ án khác nhau được quy định cụ thể trong các điều luật tương ứng. 

Đối với vụ án dân sự, theo Điều 93 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, chứng cứ được định nghĩa là những thông tin thực tế mà đương sự và các tổ chức, cơ quan, cá nhân khác giao nộp hoặc xuất trình trước Tòa án trong quá trình tố tụng, hoặc được Tòa án thu thập theo quy trình và thủ tục được quy định trong Bộ luật này. Chúng được sử dụng bởi Tòa án để xác định các yếu tố khách quan của vụ án và xác định tính hợp pháp của các yêu cầu hoặc sự phản đối từ phía đương sự.

Đối với vụ án hình sự, theo Điều 86 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, chứng cứ được định nghĩa là những thông tin thực tế được thu thập theo quy trình và thủ tục quy định trong Bộ luật này, được sử dụng để xác định xem có hành vi vi phạm pháp luật không, xác định người thực hiện hành vi vi phạm pháp luật, cũng như các yếu tố khác quan trọng trong việc giải quyết vụ án.

Về vụ án hành chính, theo Điều 80 của Luật Tố tụng hành chính 2015, chứng cứ được định nghĩa là những thông tin thực tế được đương sự, các tổ chức, cơ quan, cá nhân khác giao nộp hoặc xuất trình trước Tòa án trong quá trình tố tụng, hoặc được Tòa án thu thập theo quy trình và thủ tục được quy định trong Luật này. Chúng được sử dụng bởi Tòa án để xác định các yếu tố khách quan của vụ án và xác định tính hợp pháp của các yêu cầu hoặc sự phản đối từ phía đương sự.

2. Các đặc điểm của chứng cứ

Trong quá trình tiến hành tố tụng, không chỉ có các cơ quan tiến hành tố tụng, người tiến hành tố tụng được sử dụng chứng cứ vào quá trình chứng minh, và tất cả những người tham gia tố tụng cũng có quyền đưa ra chứng cứ, sử dụng chứng cứ nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình và làm sáng tỏ sự thật khách quan. Tuy nhiên, trong thực tiễn xét xử, phần lớn chứng cứ của vụ án được các đương sự chủ động cung cấp cho Tòa án nhằm thực hiện nghĩa vụ chứng minh của mình. Tòa án dựa vào những tin tức chứa đựng trong các tài liệu, vật chứng đó và trên cơ sở tranh tụng công khai tại phiên toà để đánh giá chứng cứ làm cơ sở cho việc ra phán quyết đúng pháp luật, đảm bảo công bằng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho các đương sự.

Vì thế, chứng cứ rất quan trọng đối với việc chứng minh của cả cơ quan tố tụng và các bên đương sự. Chứng cứ có những đặc điểm chính sau đây:

  • Tính khách quan: Chứng cứ hình thành và tồn tại một cách khách quan không phụ thuộc vào ý chí chủ quan của con người. Đương sự và các cơ quan tiến hành tố tụng không thể tạo ra chứng cứ; nếu như vậy, tính khách quan sẽ bị mất đi, và chứng cứ không thể coi là có giá trị. Con người phát hiện, thu thập và tìm ra chứng cứ, cũng như nghiên cứu và đánh giá để sử dụng nó.
  • Tính liên quan: Tính liên quan trong vụ việc tố tụng dân sự được hiểu là sự liên hệ, dính dáng nhau ở một hoặc một số tính chất. Chứng cứ là những thông tin làm cơ sở cho việc khẳng định sự tồn tại hoặc không tồn tại của những sự kiện có ý nghĩa cho việc giải quyết vụ việc dân sự. Các sự kiện, tình tiết được coi là chứng cứ khi chúng chứa đựng những nội dung gắn liền với việc giải quyết của vụ án. Tòa án phải chọn lọc, đánh giá những thông tin thực tế có liên quan đến vụ việc mà thôi.
  • Tính hợp pháp: Không phải bất kỳ thông tin thực tế nào liên quan đến các tình tiết sự kiện của vụ án đều có thể làm căn cứ cho Tòa án giải quyết vụ án, chỉ có những thông tin thực tế được thu thập, kiểm tra và đánh giá theo trình tự do luật định mới có thể được coi là chứng cứ. Chứng cứ phải được thu thập và cung cấp theo đúng quy định của pháp luật tố tụng và phải được công bố công khai theo quy định của luật. Tòa án phải bảo quản, giữ gìn và đánh giá một cách đầy đủ, toàn diện để đảm bảo tính đúng đắn và hợp pháp của chứng cứ.

3. Nguyên tắc sử dụng chứng cứ

Để việc sử dụng chứng cứ đạt được mục đích, chủ thể tiến hành tố tụng cần phải quán triệt và thực hiện một số vấn đề mang tính nguyên tắc trong sử dụng chứng cứ, như sau:

3.1. Nguyên tắc khách quan, toàn diện và đầy đủ trong tố tụng hình sự

Cơ quan tiến hành tố tụng và người tiến hành tố tụng chỉ được sử dụng những chứng cứ đầy đủ các thuộc tính bắt buộc là khách quan, liên quan và hợp pháp. Các tài liệu, chứng cứ thu thập được qua biện pháp điều tra, trinh sát phải được chuyển hóa thành chứng cứ hợp pháp mới được sử dụng. Chúng phải được kiểm tra, xác minh đầy đủ, phải phù hợp với thực tế khách quan, đảm bảo sự tin cậy vững chắc và có đủ căn cứ mới sử dụng được. Không được sử dụng chứng cứ chưa qua nghiên cứu, kiểm tra, xác minh làm căn cứ, cơ sở để đưa ra quyết định pháp lý, hoặc sử dụng vào việc kiểm tra, đánh giá các chứng cứ khác. Khi sử dụng chứng cứ không được định kiến, chủ quan, thiên lệch, coi trọng chứng cứ này mà bỏ qua chứng cứ kia, chỉ coi trọng sử dụng chứng cứ gốc, chứng cứ trực tiếp mà bỏ qua, coi nhẹ chứng cứ sao chép, chứng cứ thuật lại, chứng cứ gián tiếp, không chỉ sử dụng chứng cứ buộc tội mà cũng sử dụng chứng cứ gỡ tội và ngược lại.

Nguyên tắc sử dụng chứng cứ

Nguyên tắc sử dụng chứng cứ

3.2. Tuân thủ đúng quy định của pháp luật

Pháp luật tố tụng hình sự đã quy định rõ về chứng cứ và nguồn chứng cứ. Do đó, khi sử dụng chứng cứ phải tuân thủ nghiêm túc theo quy định của pháp luật tố tụng. Ví dụ, khi sử dụng lời khai của bị can, bị cáo làm chứng cứ, phải hết sức thận trọng vì lời nhận tội chỉ có thể được coi là chứng cứ nếu phù hợp với các chứng cứ khác của vụ án. Không được sử dụng lời nhận tội làm chứng cứ duy nhất để kết tội. Đối với bị can, bị cáo là người dưới 18 tuổi hoặc có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất, thì việc lấy lời khai của họ phải có mặt đại diện của gia đình, trừ trường hợp đại diện gia đình cố ý vắng mặt mà không có lý do chính đáng.

3.3. Đảm bảo tính kịp thời

Sau khi phát hiện, thu thập chứng cứ, cơ quan tiến hành tố tụng cần tiến hành nghiên cứu, kiểm tra, đánh giá ngay để sử dụng nhằm đảm bảo tính nhanh chóng, kịp thời của các hoạt động tiếp theo. Việc sử dụng chứng cứ phải căn cứ vào giới hạn, giá trị chứng minh của từng chứng cứ, không được phép phán đoán chủ quan, sử dụng gượng ép, ngoài khả năng chứng minh của từng chứng cứ. Sử dụng đúng giá trị chứng minh của chứng cứ giúp xác định đúng sự thật khách quan, không làm oan người vô tội và không bỏ lỡ kẻ phạm tội.

4. Nguồn của chứng cứ

4.1. Nguồn của chứng cứ trong vụ án dân sự

Theo quy định tại Điều 94 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 (BLTTDS 2015), chứng cứ được thu thập từ các nguồn sau đây:

  • Tài liệu đọc được, nghe được, nhìn được, dữ liệu điện tử.
  • Vật chứng.
  • Lời khai của đương sự.
  • Lời khai của người làm chứng.
  • Kết luận giám định.
  • Biên bản ghi kết quả thẩm định tại chỗ.
  • Kết quả định giá tài sản, thẩm định giá tài sản.
  • Văn bản ghi nhận sự kiện, hành vi pháp lý do người có chức năng lập.
  • Văn bản công chứng, chứng thực.
  • Các nguồn khác mà pháp luật có quy định.

4.2. Nguồn của chứng cứ trong vụ án hình sự

Theo Khoản 1 của Điều 87 trong Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 (BLTTHS 2015), chứng cứ được xác định từ các nguồn sau:

  • Vật chứng
  • Lời khai, lời trình bày;
  • Dữ liệu điện tử;
  • Kết luận giám định, định giá tài sản;
  • Biên bản trong hoạt động khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử, thi hành án;
  • Kết quả thực hiện ủy thác tư pháp và hợp tác quốc tế khác;
  • Các tài liệu, đồ vật khác.

4.3. Nguồn của chứng cứ trong vụ án hành chính

Theo Điều 81 của Luật Tố tụng hành chính 2015 (LTTHC 2015), chứng cứ trong vụ án hành chính được thu thập từ các nguồn sau đây:

  • Tài liệu đọc được, nghe được, nhìn được, dữ liệu điện tử.
  • Vật chứng.
  • Lời khai của đương sự.
  • Lời khai của người làm chứng.
  • Kết luận giám định.
  • Biên bản ghi kết quả thẩm định tại chỗ.
  • Kết quả định giá, thẩm định giá tài sản.
  • Văn bản xác nhận sự kiện, hành vi pháp lý do người có chức năng lập.
  • Văn bản công chứng, chứng thực.
  • Các nguồn khác theo quy định của pháp luật.

Như vậy, qua việc tìm hiểu về "Chứng cứ là gì?" và các đặc điểm của nó, chúng ta nhận thấy vai trò quan trọng của chứng cứ trong hệ thống pháp luật. Chứng cứ không chỉ là các dữ liệu hay tài liệu, mà còn là nền tảng cho quá trình tìm hiểu sự thật và đảm bảo công bằng trong phán quyết của các vụ án. Việc hiểu và áp dụng đúng cách các nguyên tắc liên quan đến chứng cứ là một phần không thể thiếu đối với các bên liên quan trong quá trình tố tụng.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (628 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo