Điều kiện cấp chứng chỉ hành nghề phẫu thuật thẩm mỹ

Chứng chỉ hành nghề phẫu thuật thẩm mỹ không chỉ là minh chứng cho sự chuyên nghiệp mà còn là lời hứa về uy tín. Điều kiện và thủ tục đều đặn, đồng thời, câu hỏi về người cần chứng chỉ, hậu quả nếu không có, và chi phí liên quan, tất cả sẽ được khám phá và rõ ràng trong hành trình này.

Chứng chỉ hành nghề phẫu thuật thẩm mỹ

Chứng chỉ hành nghề phẫu thuật thẩm mỹ

I. Chứng chỉ hành nghề phẫu thuật thẩm mỹ là gì?

"Khoản 4 Điều 2 Luật khám bệnh, chữa bệnh 2009" đặt ra khái niệm về chứng chỉ hành nghề, xác định nó như là văn bản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho những người đáp ứng đủ điều kiện hành nghề theo quy định của luật.

Trong bối cảnh này, chứng chỉ hành nghề phẫu thuật thẩm mỹ nổi lên như một yếu tố quyết định quan trọng trong lĩnh vực y tế. Phẫu thuật thẩm mỹ, theo quy định, đề cập đến quá trình phẫu thuật nhằm tạo hình thẩm mỹ cho khách hàng. Điều này không chỉ liên quan đến kỹ thuật y tế mà còn đòi hỏi sự chuyên nghiệp và đạo đức từ người thực hiện.

Chứng chỉ này là bằng chứng cụ thể về năng lực và độ tin cậy của người thực hiện phẫu thuật thẩm mỹ. Đồng thời, nó còn là công cụ quản lý và kiểm soát chất lượng trong ngành, giúp bảo vệ quyền lợi và an toàn cho bệnh nhân, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của lĩnh vực phẫu thuật thẩm mỹ trong cộng đồng y tế.

II. Quy định về cấp chứng chỉ hành nghề phẫu thuật thẩm mỹ hiện nay

1. Điều kiện cấp chứng chỉ hành nghề phẫu thuật thẩm mỹ

Nội dung về cấp chứng chỉ hành nghề trong lĩnh vực phẫu thuật thẩm mỹ đang được quy định chi tiết tại Luật khám bệnh, chữa bệnh 2009, được hướng dẫn bởi Nghị định 109/2016/NĐ-CP và Thông tư 41/2011/TT-BYT. Dưới đây là một số điểm quan trọng về điều kiện và quy trình cấp chứng chỉ hành nghề phẫu thuật thẩm mỹ.

Đối với người Việt Nam

Điều kiện cơ bản để được cấp chứng chỉ hành nghề trong lĩnh vực phẫu thuật thẩm mỹ đối với người Việt Nam được xác định tại "Điều 18 Luật khám bệnh, chữa bệnh 2009". Cụ thể, họ cần phải đáp ứng một trong những yêu cầu sau:

  • Văn bằng chuyên môn: Phải có văn bằng chuyên môn liên quan đến y tế được cấp hoặc công nhận tại Việt Nam.

  • Văn bản xác nhận thực hành: Cần có văn bản xác nhận về quá trình thực hành phẫu thuật thẩm mỹ.

  • Giấy chứng nhận sức khỏe: Phải có giấy chứng nhận đủ sức khỏe để hành nghề trong lĩnh vực này.

  • Không thuộc các trường hợp bị cấm hành nghề:

    • Không nằm trong các trường hợp bị cấm hành nghề, cấm làm công việc liên quan đến y, dược theo quy định của Tòa án;

    • Không đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự;

    • Không đang trong thời gian chấp hành bản án hình sự, quyết định hình sự của tòa án hoặc quyết định áp dụng biện pháp xử lý hành chính đưa vào cơ sở giáo dục, cơ sở chữa bệnh;

    • Không bị kỷ luật từ cấp cảnh cáo trở lên có liên quan đến chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh;

    • Không mất hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự.

Đối với người nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài

Ngoài các điều kiện nêu trên, người nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài cần phải đáp ứng thêm một số điều kiện khác như:

  • Yêu cầu về ngôn ngữ: Phải đáp ứng yêu cầu về sử dụng ngôn ngữ trong khám chữa bệnh.

  • Lý lịch tư pháp: Cần có lý lịch tư pháp rõ ràng và không có tiền án, tiền sự đáng kể.

  • Giấy phép lao động: Cần có giấy phép lao động theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Vì vậy, để được cấp chứng chỉ hành nghề và tham gia hoạt động phẫu thuật thẩm mỹ tại Việt Nam, người hành nghề cần tuân thủ đầy đủ các điều kiện về chuyên môn và khả năng hành nghề. Điều này đặt ra một tiêu chuẩn cao để đảm bảo an toàn và chất lượng trong lĩnh vực phẫu thuật thẩm mỹ.

2. Trình tự, thủ tục đề nghị cấp chứng chỉ hành nghề phẫu thuật thẩm mỹ

Trình tự, thủ tục đề nghị cấp chứng chỉ hành nghề phẫu thuật thẩm mỹ

Trình tự, thủ tục đề nghị cấp chứng chỉ hành nghề phẫu thuật thẩm mỹ

Hồ sơ thủ tục

Theo quy định của "Điều 27 Luật khám bệnh, chữa bệnh 2009" và "Điều 5 Thông tư 41/2011/TT-BYT (sửa đổi bởi khoản 5 Điều 1 Thông tư 41/2015/TT-BYT)," hồ sơ đề nghị cấp chứng chỉ hành nghề phẫu thuật thẩm mỹ bao gồm các thành phần sau đây:

  • Đơn đề nghị:

    • Theo "mẫu 01" quy định tại Phụ lục 01 ban hành kèm theo Thông tư 41/2015/TT-BYT.

    • Kèm theo hai ảnh 04 x 06 cm chụp trên nền trắng, không quá 06 tháng tính đến ngày nộp đơn.

  • Bản sao văn bằng hoặc giấy chứng nhận trình độ chuyên môn.

  • Giấy xác nhận quá trình thực hành.

  • Giấy chứng nhận đủ sức khỏe:

    • Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh phải đảm bảo điều kiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế cấp.

  • Phiếu lý lịch tư pháp.

  • Sơ yếu lý lịch:

    • Có xác nhận của Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn (cấp xã) nơi cư trú.

    • Hoặc xác nhận của Thủ trưởng đơn vị nơi công tác.

Đối với người nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài, cần bổ sung:

  • Văn bản xác nhận biết tiếng Việt thành thạo hoặc hồ sơ của người phiên dịch.

  • Giấy phép lao động còn thời hạn.

Quy trình thực hiện thủ tục

Quy trình cấp chứng chỉ hành nghề phẫu thuật thẩm mỹ theo quy định của "Điều 28 Luật khám bệnh, chữa bệnh 2009", "Điều 10 Nghị định 109/2016/NĐ-CP" và "Điều 7 Thông tư 41/2011/TT-BYT" được thực hiện như sau:

Bước 1: Nộp hồ sơ

  • Nộp hồ sơ tại Cục quản lý khám, chữa bệnh - Bộ Y tế hoặc Sở Y tế (tùy thuộc vào nơi hành nghề).

  • Nộp cho Bộ Y tế hoặc Bộ Quốc Phòng hoặc Sở Y Tế.

  • Số lượng: 01 bộ hồ sơ.

  • Hình thức: Nộp trực tiếp hoặc gửi qua đường bưu điện.

Bước 2: Thẩm định hồ sơ

  • Cơ quan tiếp nhận hồ sơ thẩm định trong thời hạn 10 ngày làm việc.

  • Tính từ ngày có biên bản thẩm định đối với hồ sơ hợp lệ.

Bước 3: Nhận kết quả

  • Nhận kết quả Chứng chỉ hành nghề phẫu thuật thẩm mỹ.

Đối với người chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, thủ tục thông thường kéo dài do thời gian tiếp nhận và giải quyết của cơ quan nhà nước.

Đối với người nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài, thời hạn có thể kéo dài đến 180 ngày.

Do đó, quý khách cần lưu ý và có thể lựa chọn đơn vị tư vấn uy tín để hỗ trợ trong quá trình này.

Liên hệ Luật ACC để biết thêm thông tin chi tiết tại:

Tại Văn phòng chính: Tp Hồ Chí Minh: 39 Hoàng Việt, Phường 04, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.

Hoặc các chi nhánh khác của Luật ACC: 

  • Đà Nẵng: 432 Nguyễn Tri Phương, Phường Hòa Thuận Tây, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng

  • Hà Nội: Tầng 8, 18 Khúc Thừa Dụ, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội

  • Bình Dương: 121 Đường Trần Bình Trọng p. Phú Thọ, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương

  • Đồng Nai: 45 Đồng Khởi, Tổ 41, KP8, P. Tân Phong, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai

III. Câu hỏi thường gặp 

1. Ai cần phải xin chứng chỉ hành nghề phẫu thuật thẩm mỹ?

Theo Luật khám bệnh, chữa bệnh 2009, những đối tượng bao gồm bác sĩ, y sĩ, điều dưỡng viên, hộ sinh viên, kỹ thuật viên, lương y và người có bài thuốc gia truyền hoặc phương pháp chữa bệnh gia truyền.

2. Không có chứng chỉ nhưng vẫn hành nghề phẫu thuật thẩm mỹ thì bị xử phạt như thế nào?

Theo Nghị định 117/2020/NĐ-CP, mức xử phạt hành chính là từ 30.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng.

3. Xin chứng chỉ hành nghề phẫu thuật thẩm mỹ tốn bao nhiêu tiền?

Theo Thông tư 278/2016, mức thu phí cho hồ sơ đề nghị cấp chứng chỉ hành nghề là 360.000 đồng/lần cấp.

4. Chi phí thêm nếu là người nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài là bao nhiêu?

Ngoài mức phí cơ bản, người nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài có thể phải thanh toán các chi phí khác như dịch thuật văn bản, xác nhận lý lịch tư pháp, và các chi phí khác có thể phát sinh theo quy định của cơ quan cấp chứng chỉ.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo