Phí đăng kiểm xe tải 5 tấn là bao nhiêu? (Năm 2024)

Tại bài viết này, ACC sẽ cung cấp thông tin chi tiết về phí đăng kiểm cho xe tải 5 tấn trong năm 2024. Bạn sẽ tìm hiểu về mức phí cụ thể, quy định mới và các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí đăng kiểm. Đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị đầy đủ để thực hiện đăng kiểm xe tải của mình một cách thuận lợi nhất.

Phí đăng kiểm xe tải 5 tấn

Phí đăng kiểm xe tải 5 tấn

 

1. Phí đăng kiểm xe tải 5 tấn là bao nhiêu ? 

 

Loại xe ô tô

Mức giá

hiện hành

(Thông tư 238/2016/TT-BTC)

Mức giá từ ngày 08/10/2022

( Thông tư 55/2022/TT-BTC)

1

Xe ô tô tải có khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông trên 20 tấn, xe ô tô đầu kéo có khối lượng kéo theo cho phép tham gia giao thông trên 20 tấn và các loại xe ô tô chuyên dùng

560.000 đồng

570.000 đồng

2

Xe ô tô tải có khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông trên 7 tấn đến 20 tấn, xe ô tô đầu kéo có khối lượng kéo theo cho phép tham gia giao thông đến 20 tấn và các loại máy kéo

350.000 đồng

360.000 đồng

3

Xe ô tô tải có khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông trên 2 tấn đến 7 tấn

320.000 đồng

330.000 đồng

4

Xe ô tô tải có khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông đến 2 tấn

280.000 đồng

290.000 đồng

5

Xe ô tô chở người trên 40 chỗ (kể cả lái xe), xe buýt

350.000 đồng

360.000 đồng

6

Xe ô tô chở người từ 25 đến 40 chỗ (kể cả lái xe)

320.000 đồng

330.000 đồng

7

Xe ô tô chở người từ 10 ghế đến 24 chỗ (kể cả lái xe)

280.000 đồng

290.000 đồng

8

Xe ô tô chở người dưới 10 chỗ ngồi, xe ô tô cứu thương

240.000 đồng

250.000 đồng

 

2. Hồ sơ đăng kiểm xe tải 5 tấn

Hồ sơ đăng kiểm xe ô tô được quy định chi tiết tại Điều 6 Thông tư 16/2021/TT-BGTVT. Đối với đăng kiểm xe ô tô lần đầu, hồ sơ bao gồm Giấy đăng ký xe (hoặc Giấy biên nhận giữ bản chính nếu xe đang thế chấp), bản sao Phiếu kiểm tra chất lượng xuất xưởng đối với xe sản xuất, lắp ráp trong nước, và bản chính Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường nếu xe mới cải tạo.

Khi gia hạn đăng kiểm, hồ sơ cần có Giấy đăng ký xe (hoặc Giấy biên nhận giữ bản chính nếu xe đang thế chấp), bản chính Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường nếu xe mới cải tạo, và thông tin về thiết bị giám sát hành trình, camera nếu xe thuộc đối tượng phải lắp thiết bị này. Ngoài ra, cần khai báo việc kinh doanh vận tải vào Phiếu theo dõi hồ sơ theo mẫu quy định.

Thời hạn đăng kiểm xe ô tô được quy định tại Phụ lục XI của Thông tư 16/2021/TT-BGTVT. Đối với xe ô tô chở người đến 09 chỗ không kinh doanh vận tải, nếu sản xuất đến 07 năm, chu kỳ đầu là 30 tháng, chu kỳ định kỳ là 18 tháng. Nếu sản xuất trên 07 năm đến 12 năm, chu kỳ định kỳ là 12 tháng, và trên 12 năm là 06 tháng. Đối với xe chở người có kinh doanh vận tải, chu kỳ đầu là 24 tháng, chu kỳ định kỳ là 12 tháng cho xe sản xuất đến 05 năm, và 06 tháng cho xe sản xuất trên 05 năm.

Thời hạn đăng kiểm cho xe tải, ô tô chuyên dùng, và ô tô đầu kéo đã sản xuất đến 07 năm là 24 tháng cho chu kỳ đầu và 12 tháng cho chu kỳ định kỳ. Nếu sản xuất trên 07 năm, chu kỳ định kỳ là 06 tháng. Đối với xe có cải tạo, chu kỳ đầu là 12 tháng và chu kỳ định kỳ là 06 tháng. Đối với xe ô tô khác, chu kỳ định kỳ là 03 tháng cho những xe sản xuất từ 15 năm trở lên hoặc 20 năm trở lên, và các loại xe tải cải tạo chuyển đổi công năng từ ô tô chở người sản xuất từ 15 năm trở lên.

Lưu ý rằng chu kỳ đầu chỉ áp dụng cho xe cơ giới chưa qua sử dụng kiểm định lần đầu trong thời gian 02 năm từ năm sản xuất, và xe cơ giới có cải tạo được định nghĩa là xe có thay đổi hệ thống lái hoặc phanh. Xe kiểm định cấp Giấy chứng nhận kiểm định có thời hạn 15 ngày không được tính là chu kỳ đầu.

3. Các loại phí phát sinh khi đăng kiểm xe tải 5 tấn

Khi đăng kiểm xe tải 5 tấn, có một số loại phí phát sinh cần được lưu ý. Đầu tiên là phí kiểm định xe, được thu tại cơ sở đăng kiểm và phụ thuộc vào loại xe và trọng tải. Phí này bao gồm các khoản chi phí liên quan đến việc kiểm tra tình trạng kỹ thuật của xe, hệ thống an toàn, và các tiêu chuẩn môi trường.

Ngoài phí kiểm định, chủ xe còn phải trả phí cấp giấy chứng nhận kiểm định, thường là một khoản chi phí nhỏ, nhưng cần thiết để hoàn tất quy trình đăng kiểm. Phí này bao gồm việc cấp phát giấy chứng nhận đạt yêu cầu kiểm tra và có giá trị trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 1 hoặc 2 năm.

Ngoài ra, nếu xe tải cần phải thực hiện sửa chữa hoặc bảo trì để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, các khoản chi phí này cũng cần được tính đến. Phí sửa chữa và bảo trì có thể thay đổi tùy theo mức độ hư hỏng và loại dịch vụ cần thiết, và thường không được bao gồm trong phí kiểm định chính thức.

Cuối cùng, có thể phát sinh phí dịch vụ nếu chủ xe sử dụng các dịch vụ hỗ trợ như đặt lịch hẹn kiểm định hoặc đưa xe đến cơ sở đăng kiểm. Các khoản phí này thường là chi phí phụ trợ nhưng cũng cần được xem xét khi tính toán tổng chi phí đăng kiểm.

Tóm lại, khi đăng kiểm xe tải 5 tấn, chủ xe cần chuẩn bị cho các khoản chi phí bao gồm phí kiểm định, phí cấp giấy chứng nhận, chi phí sửa chữa nếu cần, và phí dịch vụ phụ trợ để đảm bảo quá trình đăng kiểm diễn ra suôn sẻ.

Các loại phí phát sinh khi đăng kiểm xe tải 5 tấn

Các loại phí phát sinh khi đăng kiểm xe tải 5 tấn

 

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến phí đăng kiểm xe tải 5 tấn

Phí đăng kiểm xe tải 5 tấn có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Một trong những yếu tố chính là loại xe và trọng tải của xe. Xe tải với trọng tải lớn hơn hoặc được thiết kế đặc biệt có thể yêu cầu các quy trình kiểm tra phức tạp hơn, từ đó dẫn đến phí đăng kiểm cao hơn. Các loại xe có hệ thống kỹ thuật đặc biệt hoặc yêu cầu kiểm tra chuyên sâu sẽ có phí kiểm định cao hơn so với các loại xe thông thường.

Yếu tố thứ hai là tình trạng kỹ thuật của xe. Nếu xe cần phải sửa chữa hoặc bảo trì để đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, các chi phí sửa chữa và bảo trì này sẽ không được bao gồm trong phí kiểm định chính thức nhưng ảnh hưởng đến tổng chi phí mà chủ xe phải chi trả. Các vấn đề kỹ thuật nghiêm trọng hoặc hỏng hóc lớn có thể làm tăng tổng chi phí đăng kiểm do cần nhiều công sức và thời gian để khắc phục.

Yếu tố thứ ba là cơ sở đăng kiểm và vị trí địa lý. Mỗi cơ sở đăng kiểm có thể có mức phí khác nhau, và phí này có thể thay đổi dựa trên vị trí địa lý. Các cơ sở đăng kiểm ở các khu vực đô thị lớn có thể có mức phí cao hơn so với các cơ sở ở khu vực nông thôn hoặc vùng sâu, vùng xa. Đồng thời, việc lựa chọn cơ sở đăng kiểm có thể ảnh hưởng đến sự thuận tiện và chi phí di chuyển của chủ xe.

Cuối cùng, phí dịch vụ phụ trợ cũng là một yếu tố quan trọng. Nếu chủ xe sử dụng các dịch vụ hỗ trợ như đặt lịch hẹn kiểm định, vận chuyển xe đến cơ sở đăng kiểm, hoặc các dịch vụ hỗ trợ khác, các chi phí này sẽ làm tăng tổng chi phí đăng kiểm. Các dịch vụ này thường được tính riêng và không bao gồm trong phí kiểm định chính thức.

Tóm lại, phí đăng kiểm xe tải 5 tấn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại xe, tình trạng kỹ thuật, cơ sở đăng kiểm và vị trí địa lý, cũng như các phí dịch vụ phụ trợ. Các yếu tố này cùng nhau ảnh hưởng đến tổng chi phí mà chủ xe phải chi trả khi thực hiện đăng kiểm.

Các yếu tố ảnh hưởng đến phí đăng kiểm xe tải

Các yếu tố ảnh hưởng đến phí đăng kiểm xe tải

 

5. Một số câu hỏi thường gặp về phí đăng kiểm xe tải 5 tấn

Có thể thay đổi phí đăng kiểm theo tình trạng của xe không?

Có, tình trạng kỹ thuật của xe có thể ảnh hưởng đến tổng chi phí. Nếu xe cần phải sửa chữa hoặc bảo trì để đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, các chi phí này sẽ không được bao gồm trong phí kiểm định chính thức nhưng sẽ làm tăng tổng chi phí mà bạn phải chi trả.

Phí đăng kiểm có thay đổi theo khu vực không?

Có, phí đăng kiểm có thể thay đổi tùy thuộc vào cơ sở đăng kiểm và vị trí địa lý. Các cơ sở ở khu vực đô thị lớn có thể có mức phí cao hơn so với các cơ sở ở khu vực nông thôn hoặc vùng sâu, vùng xa.

Phí đăng kiểm có được hoàn trả nếu xe không đạt yêu cầu không?

Phí đăng kiểm thường không được hoàn trả nếu xe không đạt yêu cầu kiểm tra. Trong trường hợp này, bạn sẽ cần phải thực hiện các sửa chữa cần thiết và đăng kiểm lại, có thể phải trả thêm phí cho các lần kiểm tra tiếp theo.

Trên đây là những nội dung về Phí đăng kiểm xe tải 5 tấn là bao nhiêu ? [Chi tiết 2024] do Công ty Luật ACC cung cấp kiến thức đến khác hàng. ACC hy vọng bài viết này sẽ là nguồn thông tin hữu ích gửi đến quý bạn đọc!




Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo