Chi nhánh là gì? Đây là câu hỏi thường gặp khi ai đó muốn hiểu rõ hơn về cơ cấu tổ chức của một doanh nghiệp. Trong ngữ cảnh kinh doanh, chi nhánh đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng hoạt động kinh doanh và phục vụ khách hàng. Hãy cùng Acc khám phá chi tiết hơn về khái niệm này qua bài viết dưới đây nhé!
Chi nhánh là gì? Và quy định về đặt tên chi nhánh
1. Chi nhánh là gì?
Dữa theo quy định tại khoản 1 Điều 44 Luật Doanh nghiệp 2020, có thể nói chi nhánh là một đơn vị phụ thuộc của một doanh nghiệp, được thành lập để thực hiện một phần hoặc toàn bộ chức năng của doanh nghiệp tại một địa điểm ngoài trụ sở chính. Chi nhánh có thể thực hiện chức năng đại diện theo ủy quyền cho doanh nghiệp mẹ. Điều quan trọng là ngành, nghề kinh doanh của chi nhánh phải phù hợp với ngành, nghề kinh doanh chính của doanh nghiệp. Do đó, chi nhánh đóng vai trò quan trọng trong mở rộng hoạt động của doanh nghiệp và tiếp cận thị trường mới.
2. Đặc điểm của chi nhánh
- Chi nhánh là một phần của doanh nghiệp, được lập ra dưới sự ủy quyền của trụ sở chính, có con dấu và tài khoản riêng, nhưng vẫn phải phụ thuộc vào trụ sở chính về tài sản và thực hiện các quan hệ pháp lý dưới tên của trụ sở chính, không phải dưới tên của chính nó.
- Sự phụ thuộc của chi nhánh vào doanh nghiệp mẹ và không có tư cách pháp nhân độc lập được nhấn mạnh.
- Chức năng và hoạt động của chi nhánh tương tự như một công ty nhỏ, được giao nhiệm vụ thực hiện một phần hoặc toàn bộ chức năng của doanh nghiệp mẹ.
- Doanh nghiệp có quyền mở chi nhánh cả trong và ngoài nước, có thể mở một hoặc nhiều chi nhánh tại cùng một khu vực theo địa giới hành chính.
- Ngành nghề của chi nhánh phụ thuộc hoàn toàn vào doanh nghiệp mẹ. Chi nhánh có thể đăng ký một số lượng ngành nghề ít hơn hoặc bằng với doanh nghiệp mẹ, nhưng phải tương thích với các ngành nghề đã được doanh nghiệp mẹ đăng ký. Chi nhánh không được phép đăng ký ngành nghề mà doanh nghiệp mẹ chưa đăng ký.
3. Mối quan hệ giữa chi nhánh và doanh nghiệp
Mối quan hệ giữa chi nhánh và doanh nghiệp
3.1. Lĩnh vực hoạt động kinh doanh
Theo quy định tại Điều 41, Khoản 1 của Luật Doanh nghiệp năm 2020, lĩnh vực hoạt động kinh doanh của chi nhánh phải phù hợp với lĩnh vực hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Trong trường hợp doanh nghiệp muốn mở rộng hoạt động kinh doanh bằng cách thiết lập chi nhánh để thực hiện các lĩnh vực hoạt động khác ngoài lĩnh vực chính của doanh nghiệp, doanh nghiệp phải tiến hành thủ tục bổ sung cho các lĩnh vực hoạt động mới đó.
3.2. Nghĩa vụ thuế của chi nhánh
Theo quy định tại Khoản 5 của Điều 8 trong Nghị định 01/2021/NĐ-CP, mã số đơn vị phụ thuộc được cấp cho chi nhánh và văn phòng đại diện của doanh nghiệp. Mã số này cũng là mã số thuế của chi nhánh và văn phòng đại diện tương ứng.
- Chi nhánh không có tư cách pháp nhân mà là đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp. Khi đăng ký hoạt động cho chi nhánh, doanh nghiệp có thể chọn giữa hai hình thức hạch toán: hạch toán độc lập hoặc hạch toán phụ thuộc.
- Hạch toán độc lập đòi hỏi mọi giao dịch tài chính, bao gồm cả nghĩa vụ thuế, của chi nhánh được ghi sổ kế toán tại đơn vị này, tự kê khai và nộp hồ sơ quyết toán thuế.
- Trong khi đó, hạch toán phụ thuộc yêu cầu chi nhánh phải thu thập và gửi giấy tờ về doanh nghiệp chính để doanh nghiệp thực hiện kê khai và quyết toán thuế.
Tùy thuộc vào lựa chọn hình thức hạch toán, chi nhánh có thể tự mình kê khai thuế hoặc phụ thuộc vào doanh nghiệp để tiến hành các thủ tục liên quan đến thuế.
4. Quy định về đăng ký hoạt động của chi nhánh
Việc thành lập chi nhánh và văn phòng đại diện của doanh nghiệp tuân theo quy định của Điều 45 trong Luật Doanh nghiệp năm 2020, với các điểm sau:
- Doanh nghiệp được phép tạo ra các chi nhánh và văn phòng đại diện ở cả trong và ngoài nước, có thể mở một hoặc nhiều chi nhánh và văn phòng đại diện tại một địa phương dựa trên địa giới hành chính.
Quy định về đăng ký hoạt động của chi nhánh
- Đối với việc thành lập chi nhánh và văn phòng đại diện trong nước, doanh nghiệp cần gửi hồ sơ đăng ký tới cơ quan đăng ký kinh doanh ở địa phương mà doanh nghiệp đặt chi nhánh hoặc văn phòng đại diện. Hồ sơ này bao gồm:
- Thông báo về việc thành lập chi nhánh hoặc văn phòng đại diện.
- Bản sao của quyết định về việc thành lập cùng với bản sao của biên bản họp về việc thành lập chi nhánh hoặc văn phòng đại diện; cũng như bản sao các giấy tờ pháp lý của cá nhân đứng đầu chi nhánh hoặc văn phòng đại diện.
- Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ, cơ quan đăng ký kinh doanh phải kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động cho chi nhánh hoặc văn phòng đại diện. Trong trường hợp hồ sơ không hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ thông báo bằng văn bản về các điều cần điều chỉnh hoặc bổ sung cho doanh nghiệp. Nếu yêu cầu bị từ chối, cơ quan này sẽ cung cấp lý do chi tiết thông qua văn bản cho doanh nghiệp.
- Doanh nghiệp có trách nhiệm đăng ký các thay đổi trong Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của chi nhánh hoặc văn phòng đại diện trong vòng 10 ngày kể từ ngày có sự thay đổi.
5. Chi nhánh có tư cách pháp nhân không?
Theo quy định của Điều 84 trong Bộ luật Dân sự năm 2015 về chi nhánh và văn phòng đại diện của pháp nhân:
Chi nhánh và văn phòng đại diện là các đơn vị phụ thuộc vào pháp nhân, không có tư cách pháp nhân riêng.
- Chi nhánh có trách nhiệm thực hiện toàn bộ hoặc một phần chức năng của pháp nhân.
- Văn phòng đại diện đại diện cho pháp nhân trong phạm vi được giao, bảo vệ lợi ích của pháp nhân.
- Việc thành lập và chấm dứt chi nhánh hoặc văn phòng đại diện của pháp nhân phải tuân thủ quy định của pháp luật và được công bố công khai.
- Người đứng đầu chi nhánh hoặc văn phòng đại diện thực hiện nhiệm vụ theo sự ủy quyền từ pháp nhân trong phạm vi và thời gian được ủy quyền.
- Pháp nhân có quyền và nghĩa vụ dân sự phát sinh từ các giao dịch dân sự do chi nhánh hoặc văn phòng đại diện thực hiện.
Chi nhánh có tư cách pháp nhân không?
Như vậy, chi nhánh không có tư cách pháp nhân mà chỉ là một phần của pháp nhân và có trách nhiệm thực hiện các chức năng của pháp nhân.
6. Quy định về tên chi nhánh
Theo Điều 40 của Luật Doanh nghiệp năm 2020, quy định về tên của các chi nhánh được chỉ định như sau:
- Tên của chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh phải sử dụng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, cũng như các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu.
- Tên của chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên của doanh nghiệp cùng với cụm từ "Chi nhánh" đối với chi nhánh, "Văn phòng đại diện" đối với văn phòng đại diện, và "Địa điểm kinh doanh" đối với địa điểm kinh doanh.
- Tên của chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh phải được hiển thị hoặc gắn tại trụ sở của chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh.
Tên của chi nhánh và văn phòng đại diện thường được in hoặc viết với kích thước chữ nhỏ hơn so với tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các tài liệu giao dịch, hồ sơ, và các tài liệu mà chi nhánh và văn phòng đại diện phát hành.
Trên đây là nội dung mà Acc đã tìm hiểu được. Hy vọng những thông tin này giải đáp được thắc mắc của bạn. Cảm ơn vì đã theo dõi.
Nội dung bài viết:
Bình luận