Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá về khái niệm "cấp tín dụng là gì?" cùng với những trường hợp đặc biệt mà không được cấp tín dụng. Cấp tín dụng, một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính, đề cập đến quá trình mà tổ chức tín dụng cung cấp một khoản tiền hoặc cam kết cho phép sử dụng tiền theo một số điều kiện nhất định. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể nhận được tín dụng, và trong bài viết này, ACC sẽ cùng bạn tìm hiểu về những trường hợp cụ thể mà không đủ điều kiện để được cấp tín dụng. Bằng cách đi sâu vào hai khía cạnh này, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của hệ thống tài chính và tầm quan trọng của quy định trong việc bảo đảm tính minh bạch và công bằng trong quá trình cung cấp tín dụng.
Cấp tín dụng là gì? Những trường hợp không được cấp tín dụng
1. Cấp tín dụng là gì?
Cấp tín dụng, theo quy định của Luật Các tổ chức tín dụng 2010, là một trong những hoạt động cơ bản của ngân hàng. Đây là quá trình mà tổ chức tín dụng và cá nhân đạt được một sự thỏa thuận, cho phép cá nhân hoặc tổ chức sử dụng một số tiền cụ thể hoặc cam kết cho phép sử dụng một khoản tiền theo nguyên tắc có hoàn trả bằng các nghiệp vụ như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ cấp tín dụng khác.
Cấp tín dụng là một khái niệm đơn giản, đại diện cho một hạn mức mà khách hàng có thể vay được theo các điều kiện nhất định. Trong thực tế, có nhiều hình thức cấp tín dụng khác nhau được áp dụng trên thị trường tài chính, phụ thuộc vào mục đích sử dụng của khách hàng. Các hình thức này có thể bao gồm cấp tín dụng ngắn hạn, cấp hạn mức thấu chi, cho thuê tài chính và nhiều loại dịch vụ khác.
Trong số các loại hình này, dịch vụ cho thuê tài chính đang trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Điều này là do các lợi ích mà dịch vụ này mang lại cho khách hàng, không chỉ trong ngắn hạn mà còn trong trung và dài hạn. Các dịch vụ cho thuê tài chính thường mang lại sự linh hoạt cho khách hàng, giúp họ quản lý tài chính của mình một cách hiệu quả hơn và đáp ứng được nhu cầu tài chính của họ một cách linh hoạt và thuận tiện.
2. Các hình thức cấp tín dụng
3. Những trường hợp không được cấp tín dụng
Các trường hợp không được cấp tín dụng được quy định cụ thể trong Luật Các tổ chức tín dụng 2010, được sửa đổi và bổ sung bởi khoản 19 Điều 1 Luật Các tổ chức tín dụng sửa đổi 2017. Những trường hợp này bao gồm:
Các cá nhân và tổ chức liên quan đến quản trị: Tổ chức tín dụng không được cấp tín dụng cho các thành viên của Hội đồng quản trị, Hội đồng thành viên, Ban kiểm soát, Tổng giám đốc, Phó Tổng giám đốc và các chức danh tương đương của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài. Ngoài ra, cũng không được cấp tín dụng cho cha, mẹ, vợ, chồng và con của những thành viên này.
Không được cấp tín dụng dưới hình thức bảo đảm: Tổ chức tín dụng không được cấp tín dụng cho các khách hàng trên cơ sở bảo đảm của những đối tượng đã được nêu trong trường hợp trên. Hơn nữa, tổ chức tín dụng không được bảo đảm dưới bất kỳ hình thức nào để cung cấp tín dụng cho các đối tượng này.
Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh chứng khoán: Tổ chức tín dụng không được cấp tín dụng cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này, nếu tổ chức tín dụng nắm quyền kiểm soát.
Không được cấp tín dụng dưới hình thức nhận bảo đảm bằng cổ phiếu: Tổ chức tín dụng không được cấp tín dụng cho khách hàng trên cơ sở nhận bảo đảm bằng cổ phiếu của chính tổ chức tín dụng hoặc các công ty con của nó.
Không được cấp tín dụng để góp vốn hoặc mua cổ phần của tổ chức tín dụng: Tổ chức tín dụng không được cấp tín dụng để góp vốn hoặc mua cổ phần của bất kỳ tổ chức tín dụng nào khác.
Các quy định này nhấn mạnh vào việc tránh việc tín dụng cho các cá nhân hoặc tổ chức có quan hệ gần gũi với quản trị của tổ chức tín dụng, cũng như giữ cho quá trình cấp tín dụng là minh bạch và công bằng.
Nội dung bài viết:
Bình luận