Các hướng dẫn chi tiết về cách xem ngày hết hạn của hộ chiếu, một thông tin quan trọng để đảm bảo rằng bạn có thể du lịch, công tác, hay thực hiện các hoạt động quốc tế một cách thuận lợi và an toàn. Ngày hết hạn của hộ chiếu không chỉ giới hạn khả năng di chuyển của bạn mà còn ảnh hưởng đến việc thực hiện các thủ tục cần thiết khi cần phải đổi, làm mới hộ chiếu.

Cách xem ngày hết hạn hộ chiếu
I. Hộ chiếu là gì?
Hộ chiếu là một loại giấy tờ quan trọng được cấp bởi chính phủ, xác nhận danh tính và quốc tịch của người sở hữu. Đây là một văn bản quan trọng khi di chuyển qua cửa khẩu quốc tế và thực hiện các hoạt động quốc tế như du lịch, công tác, hoặc học tập. Hộ chiếu chứa đựng thông tin cá nhân như tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, ảnh chân dung, địa chỉ cư trú, và quốc tịch.
II. Cách tra cứu sổ hộ chiếu như thế nào?
Để tra cứu thông tin về sổ hộ chiếu, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
1. Truy cập trang web cơ quan cấp hộ chiếu:
- Đầu tiên, truy cập trang web của cơ quan cấp hộ chiếu tại địa phương hoặc quốc gia nơi bạn đã làm hộ chiếu.
2. Đăng nhập hoặc nhập thông tin cá nhân:
- Đăng nhập vào tài khoản nếu hệ thống yêu cầu hoặc nhập thông tin cá nhân cần thiết như số hộ chiếu, họ tên, ngày tháng năm sinh.
3. Chọn tùy chọn tra cứu:
- Chọn tùy chọn tra cứu sổ hộ chiếu hoặc kiểm tra thông tin cá nhân.
4. Nhập thông tin cần tra cứu:
- Nếu có các trường thông tin cần điền, nhập đúng và đầy đủ thông tin cần tra cứu.
5. Xem kết quả tra cứu:
- Xem kết quả tra cứu hiển thị trên màn hình để biết thông tin chi tiết về sổ hộ chiếu, bao gồm ngày hết hạn và các thông tin khác.
6. Liên hệ với cơ quan cấp hộ chiếu (nếu cần):
- Nếu không thể tra cứu thông tin trực tuyến hoặc gặp vấn đề, bạn có thể liên hệ trực tiếp với cơ quan cấp hộ chiếu để được hỗ trợ.
Lưu ý rằng quy trình tra cứu có thể thay đổi tùy theo quy định của từng địa phương và quốc gia. Nên kiểm tra thông tin cụ thể và chi tiết nhất trên trang web chính thức của cơ quan cấp hộ chiếu.
III. Hộ chiếu có thời hạn bao lâu?
Hộ chiếu có thời hạn cụ thể và thời gian hiệu lực thường phụ thuộc vào quy định của từng quốc gia. Tại Việt Nam, thời hạn của hộ chiếu là 10 năm cho người trưởng thành và 5 năm cho trẻ em dưới 9 tuổi.
Sau thời gian này, người sở hữu hộ chiếu cần phải làm mới để tiếp tục sử dụng. Việc làm mới hộ chiếu thường đòi hỏi người làm hộ chiếu phải cung cấp các giấy tờ và thông tin tương tự như quá trình làm mới hộ chiếu ban đầu.
Lưu ý rằng quy định cụ thể và thời hạn có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, bạn nên kiểm tra trực tiếp từ trang web hoặc cơ quan cấp hộ chiếu của quốc gia bạn đang sinh sống.
IV. Làm hộ chiếu phổ thông trong nước cần giấy tờ gì?

Giấy tờ làm hộ chiếu phổ thông
Để làm hộ chiếu phổ thông trong nước tại Việt Nam, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau đây:
1. Chứng Minh Nhân Dân (CMND) hoặc Thẻ Căn Cước Công Dân:
- Bản gốc và sao chép.
2. Hộ Khẩu hoặc Giấy Tạm Trú:
- Nếu bạn sử dụng Hộ khẩu, hãy chuẩn bị bản gốc và sao chép. Nếu sử dụng Giấy Tạm trú, hãy cung cấp bản gốc và sao chép.
3. Đơn Đăng Ký Cấp Hộ Chiếu:
- Đơn đăng ký có thể lấy tại Công an địa phương hoặc tải trực tuyến từ trang web chính thức.
4. Ảnh Chân Dung:
- Một hoặc hai ảnh chân dung mới nhất, chụp từ góc nhìn trực diện, theo quy định của cơ quan cấp hộ chiếu.
5. Giấy Chứng Nhận Sức Khỏe:
- Giấy chứng nhận sức khỏe do cơ sở y tế có thẩm quyền cấp. Thông thường, giấy này có thời hạn và không quá 6 tháng.
6. Phí Cấp Hộ Chiếu:
- Số tiền phí cần thanh toán, theo quy định của cơ quan cấp hộ chiếu.
7. Phiếu Bảo Lưu (nếu có):
- Trong quá trình nộp hồ sơ, bạn có thể nhận được một phiếu bảo lưu để theo dõi trạng thái xử lý hồ sơ.
Lưu ý rằng yêu cầu chi tiết có thể thay đổi tùy theo quy định của từng địa phương, vì vậy bạn nên kiểm tra trực tiếp trên trang web chính thức của Công an địa phương hoặc liên hệ với cơ quan cấp hộ chiếu để có thông tin mới nhất và chi tiết nhất.
V. Lệ phí làm hộ chiếu hết bao nhiêu?
Lệ phí làm hộ chiếu có thể thay đổi tùy theo loại hộ chiếu và dịch vụ bạn chọn. Ở Việt Nam, mức phí cấp hộ chiếu thường nằm trong khoảng từ 200,000 VND đến 500,000 VND tùy thuộc vào loại hộ chiếu và các dịch vụ ưu tiên bạn lựa chọn.
Cụ thể, các loại phí có thể bao gồm:
1. Hộ chiếu thường (bình thường):
- Mức phí cho hộ chiếu thường thường nằm trong khoảng từ 200,000 VND đến 300,000 VND.
2. Hộ chiếu ưu tiên (nếu có):
- Nếu bạn muốn hộ chiếu được xử lý nhanh hơn, có thể có lựa chọn hộ chiếu ưu tiên với mức phí cao hơn. Mức phí này có thể nằm trong khoảng từ 400,000 VND đến 500,000 VND.
Lưu ý rằng giá có thể thay đổi và được quy định bởi cơ quan cấp hộ chiếu. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất về lệ phí làm hộ chiếu, bạn nên kiểm tra trực tiếp trên trang web chính thức của Công an địa phương hoặc liên hệ với cơ quan cấp hộ chiếu.
VI. Mọi người cùng hỏi
1. Làm thế nào để làm hộ chiếu online tại Việt Nam?
Để làm hộ chiếu online tại Việt Nam, bạn có thể:
Truy cập trang web Công an điện tử hoặc trang web cổng dịch vụ quốc gia.
Đăng ký tài khoản và điền thông tin vào đơn đăng ký cấp hộ chiếu.
Thanh toán phí cấp hộ chiếu trực tuyến.
Theo dõi trạng thái xử lý hồ sơ trên trang web hoặc liên hệ với cơ quan cấp hộ chiếu.
2. Làm thế nào để đổi hộ chiếu hết hạn?
Để đổi hộ chiếu hết hạn, bạn cần:
Chuẩn bị giấy tờ cần thiết như CMND, hình ảnh chân dung, giấy khám sức khỏe, và đơn đăng ký cấp hộ chiếu mới.
Nộp hồ sơ tại Công an địa phương hoặc cơ quan cấp hộ chiếu.
Thanh toán phí cấp hộ chiếu.
Theo dõi trạng thái xử lý hồ sơ và nhận hộ chiếu mới khi hoàn tất.
3. Lệ phí làm hộ chiếu ở Việt Nam là bao nhiêu?
Lệ phí làm hộ chiếu ở Việt Nam có thể thay đổi theo loại hộ chiếu và dịch vụ. Thông thường, mức phí nằm trong khoảng từ 200,000 VND đến 500,000 VND tùy thuộc vào loại hộ chiếu và các dịch vụ ưu tiên.
Nội dung bài viết:
Bình luận