Tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn luôn là yếu tố vô cùng quan trọng, quyết định rất lớn đến sự tồn tại và phát triển của bất kỳ doanh nghiệp nào. Trong đó, tài sản lưu động chiếm tỷ trọng nhỏ và đóng vai trò chủ đạo trong hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty.

1. Tài sản ngắn hạn là gì?
Là những tài sản do doanh nghiệp sở hữu và quản lý, có thời gian sử dụng, doanh thu và khả năng thu hồi vốn trong một thời gian hoặc một năm hoạt động. Tài sản lưu động của một công ty có thể tồn tại dưới dạng tiền, hiện vật (vật tư, hàng hóa), dưới dạng các khoản đầu tư ngắn hạn và các khoản phải thu.
Tài sản hiện tại của doanh nghiệp ngày nay rất quan trọng vì chúng thường được các chủ doanh nghiệp sử dụng rất thường xuyên. Các tài sản ngắn hạn này thường được dùng để trang trải các chi phí khác nhau phát sinh trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp. Hơn nữa, tài sản hiện tại cũng là thước đo mức độ biến động của các hoạt động của công ty.
Tài sản ngắn hạn hiện tại của một công ty có thể ở nhiều dạng. Một số tài sản này bao gồm:
Tiền bạc
vật quý
Các loại đầu tư ngắn hạn
nghĩa vụ
Chia sẻ
Tài sản lưu động (hay còn gọi là tài sản lưu động) thể hiện toàn bộ tài sản của doanh nghiệp dự kiến được sử dụng, đưa vào lưu thông và thu hồi trong một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh. Nếu trong trường hợp các công ty có chu kỳ kinh tế dài hơn 12 tháng, thời gian sử dụng hữu ích của tài sản ngắn hạn sẽ phụ thuộc vào chu kỳ hoạt động của chúng. Tài sản lưu động xuất hiện trên bảng cân đối kế toán của công ty - một trong những báo cáo tài chính bắt buộc phải hoàn thành mỗi năm. Tài sản lưu động bao gồm tiền và các khoản tương đương tiền, các khoản phải thu, hàng tồn kho, chứng khoán có thể bán được, các khoản nợ trả trước và các tài sản lưu động khác. Đối với các công ty sản xuất kinh doanh, giá trị tài sản lưu động thường chiếm tỷ trọng đáng kể, dao động từ 25-50% tổng tài sản của công ty. Ngoài ra, tài sản ngắn hạn là những tài sản có tính thanh khoản cao và có thể dễ dàng bán để lấy lại tiền mặt. Vì vậy, việc quản lý cũng như sử dụng tài sản lưu động sẽ có ảnh hưởng lớn đến khả năng hoàn thành nhiệm vụ chung của công ty.
Ví dụ về tài sản lưu động:
1- Tiền và các khoản tương đương tiền: đây là tiền hiện có trong bảng cân đối kế toán hiện tại của công ty. Bao gồm một tập hợp các tài sản là các khoản đầu tư ngắn hạn, có tính thanh khoản cao, dễ dàng chuyển đổi thành tiền và ít rủi ro thay đổi giá
2- Nợ và phải thu: Nợ hay phải thu là những khoản tiền công ty chưa thanh toán, đã xuất hóa đơn nhưng chưa chuyển về công ty.
3- Chi phí trả trước: là những khoản chi phí được doanh nghiệp ứng trước và trả cho một thời gian trong tương lai. Đây là lý do tại sao nó được trình bày như một tài sản của công ty. Một ví dụ về chi phí trả trước là tiền thuê văn phòng: thường được trả hàng quý hoặc hàng năm tùy thuộc vào hợp đồng thuê.
4- Đầu tư ngắn hạn: Khi một công ty có số tiền nhàn rỗi trên bảng cân đối kế toán, nó sẽ loại bỏ chi phí cơ hội của việc đầu tư số tiền nhàn rỗi đó. Do đó, công ty sẽ chọn đầu tư số tiền nhàn rỗi này vào các dự án kinh doanh ngắn hạn khác nhau như quỹ tương hỗ hoặc tiền gửi không kỳ hạn để đầu tư và sử dụng số tiền này.
2. Đặc điểm tài sản lưu động:
Tài sản ngắn hạn có tính chất thay đổi hình dạng và biểu hiện liên tục trong suốt quá trình sản xuất kinh doanh. Vì là ngắn hạn nên có thể quy đổi từ tiền sang vật chất và ngược lại. Trong đó, mỗi loại hình doanh nghiệp sẽ có những hình thái tài sản lưu động khác nhau. Ngoài ra, còn có các tính năng khác như:
Tài sản ngắn hạn có tính thanh khoản cao và thời gian thực hiện nhanh chóng
Tài sản ngắn hạn thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi bất thường của sản xuất và bán hàng. Thật vậy, các khoản đầu tư vào tài sản ngắn hạn có thể bị hủy bỏ bất cứ lúc nào mà không cần phải chi tiêu quá nhiều. Trong quá trình sản xuất kinh doanh của Công ty, tài sản ngắn hạn luôn được vận động, biến đổi không ngừng để cho hoạt động sản xuất được diễn ra liên tục, không bị gián đoạn.
3. Tài sản lưu động bao gồm:
Ngoài tiền mặt, các khoản tương đương tiền như cổ phiếu, tín phiếu kho bạc ngắn hạn hoặc trái phiếu, v.v., những khoản sau đây cũng được tính vào tài sản lưu động. Những tài khoản có thể nhận được
Các khoản phải thu thể hiện số tiền mà doanh nghiệp đã giao hoặc sử dụng cho hàng hóa hoặc dịch vụ mà khách hàng chưa thanh toán. Đây được coi là tài sản hiện tại miễn là chúng có thể được hoàn trả trong vòng một năm. Nếu một doanh nghiệp bán hàng bằng cách cung cấp thời hạn tín dụng dài hơn cho khách hàng của mình, thì một số khoản phải thu đó có thể không đủ điều kiện để đưa vào tài sản lưu động.
Cũng có thể một số khoản phải thu không thu được, điều này được phản ánh trong khoản dự phòng cho các khoản phải thu khó đòi được khấu trừ từ các khoản phải thu. Nếu một khoản phải thu không thu hồi được sẽ được ghi nhận là chi phí phải thu không có khả năng thu hồi và yếu tố này không được xem xét trong tài sản lưu động. Hàng tồn kho
Hàng tồn kho thể hiện nguyên vật liệu, linh kiện và thành phẩm. Nó là một tài sản ngắn hạn, nhưng nên được xem xét hết sức thận trọng. Các phương pháp kế toán khác nhau có thể được sử dụng để tăng hàng tồn kho và đôi khi chúng có thể không kém thanh khoản như các tài sản ngắn hạn khác. Phụ thuộc vào sản phẩm và ngành công nghiệp.
Ví dụ, có rất ít hoặc không có gì đảm bảo rằng có thể bán được hàng tá thiết bị làm đất hạng nặng và đắt tiền vào năm tới, nhưng có khả năng bán thành công một nghìn chiếc ô trong mùa mưa tới. Hàng tồn kho có thể không thanh khoản như các khoản phải thu và chôn vốn lưu động. Trong một số ngành, nơi nhu cầu thay đổi đột ngột, hàng tồn kho có thể trở thành hàng tồn đọng.
Chi phí trả trước
Chi phí trả trước bao gồm các khoản thanh toán trước của một doanh nghiệp cho hàng hóa và dịch vụ sẽ nhận được trong tương lai. Nó được coi là một tài sản hiện tại. Mặc dù chúng không thể chuyển đổi thành tiền mặt, nhưng chúng là các khoản thanh toán đã qua xử lý. Các thành phần này giải phóng vốn cho các mục đích kinh doanh khác. Chi phí trả trước có thể bao gồm các khoản thanh toán cho công ty bảo hiểm hoặc nhà thầu.
Trên bảng cân đối kế toán, tài sản lưu động sẽ được trình bày theo thứ tự tính thanh khoản, nghĩa là khoản mục nào có khả năng chuyển đổi tiền mặt lớn hơn sẽ xếp hạng cao hơn. Thứ tự ưu tiên đối với các thành phần của tài sản lưu động là tiền mặt (bao gồm tiền tệ, tài khoản séc và tiền mặt), các khoản đầu tư ngắn hạn (chẳng hạn như chứng khoán thị trường thanh khoản), các khoản phải thu, hàng tồn kho, vật tư và chi phí trả trước.
Do đó, công thức tài sản hiện tại là một tổng đơn giản của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong một năm. Ví dụ, nhìn vào bảng cân đối kế toán của một công ty, người ta có thể tính toán:
Tài sản ngắn hạn = C CE I AR MS PE OLA
Trong đó:
C= Tiền mặt
EC = Tiền mặt tương đương
I = hàng tồn kho
AR = các khoản phải thu
MS= Chứng khoán đầu tư
PE = Chi phí trả trước
OLA = Tài sản ngắn hạn khác
4. Cách Tính Tài Sản Lưu Động Trong Báo Cáo Tài Chính:
Để tính giá tài sản lưu động của công ty, kế toán cần lưu ý những điểm sau.
Việc tính giá tài sản ngắn hạn chỉ thực hiện tính giá tiền tệ khi tài sản đó là ngoại tệ. Vì trong trường hợp này, tài sản được coi là một loại tài sản đặc biệt mà các chủ thể có thể giao dịch. Ngoài ra, với thu nhập ngắn hạn, việc xác định giá trị tài sản ngắn hạn không được thực hiện. Nhưng trong trường hợp thu hồi được các khoản nợ khó đòi, kế toán nên lập một khoản dự phòng để không vượt quá giá trị thực có thể có của tài sản. Hiện nay tài sản ngắn hạn của công ty đóng vai trò hết sức quan trọng trong hoạt động kinh doanh của công ty. Tài sản lưu động là số vốn mà doanh nghiệp thường phải bỏ ra để mua sắm và bảo trì trang thiết bị; máy móc.
Cùng với điều này, có việc mua nguyên liệu và hàng hóa với mục đích sử dụng chúng cho các hoạt động của một doanh nghiệp. Vì vậy, có thể coi TSLĐ là điều kiện tiên quyết cho mọi quá trình sản xuất kinh doanh của một công ty. Nếu một công ty có một khối lượng tài sản ngắn hạn vừa đủ sẽ đảm bảo cho hoạt động kinh doanh và quyết định mức độ phát triển của công ty trong môi trường cạnh tranh hiện nay.
Nội dung bài viết:
Bình luận