Cách tính lãi suất ngân hàng theo tháng

Tài sản là một trong những sản phẩm được tạo ra trong quá trình hoạt động, lao động và làm việc của con người. Vì vậy, các vấn đề liên quan đến tài sản thường thu hút được nhiều sự quan tâm của mọi người. Hiện nay, để lưu giữ tài sản người dân thường lựa chọn việc gửi tiền vào ngân hàng. Vậy cách tính lãi suất ngân hàng theo tháng được pháp luật điều chỉnh như thế nào? Mời quý bạn đọc cùng tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về vấn đề này.

cach-tinh-lai-suat-ngan-hang

 Cách tính lãi suất ngân hàng theo tháng

1. Lãi suất ngân hàng là gì?

Lãi suất ngân hàng là khoản phí mà ngân hàng trả cho người gửi tiền hoặc khoản phí mà khách hàng phải trả khi vay mượn từ ngân hàng. Nó thường được thể hiện dưới dạng phần trăm và thể hiện tỷ lệ giữa số tiền lãi và số tiền gốc trong một khoản vay hoặc tài khoản tiết kiệm.

2. Các loại lãi suất mà bạn cần nắm

2.1 Lãi suất tiền gửi

Lãi suất tiền gửi là tỷ lệ phần trăm mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính trả cho khách hàng khi họ gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm hoặc tài khoản gửi ngắn hạn. Đây là cách ngân hàng thúc đẩy người gửi tiền để đầu tư vào hệ thống tài chính của họ.

Lãi suất tiền gửi được tính dựa trên số tiền gửi ban đầu và khoảng thời gian bạn đồng ý để tiền ở trong tài khoản. Ngân hàng thường có nhiều loại lãi suất tiền gửi khác nhau tùy thuộc vào tài khoản và thời gian gửi. Có hai loại lãi suất tiền gửi chính:

1. Lãi suất cố định (Fixed Deposit Interest Rate): Đây là loại lãi suất mà bạn và ngân hàng đã đồng ý trước, và nó không thay đổi trong suốt khoảng thời gian gửi. Điều này đảm bảo bạn biết chính xác mức lãi bạn sẽ nhận được khi tài khoản đáo hạn.

2.  Lãi suất biến đổi (Variable Deposit Interest Rate): Loại lãi suất này có thể thay đổi theo thời gian dựa trên thị trường hoặc quyết định của ngân hàng. Điều này có thể mang lại cơ hội lớn hơn để kiếm lãi suất cao hơn, nhưng cũng có thể tạo ra sự không chắc chắn về mức lãi bạn sẽ nhận được.

Lãi suất tiền gửi có thể được trả hàng tháng, hàng quý, hàng năm hoặc đến khi tài khoản đáo hạn. Tỷ lệ lãi suất thường phụ thuộc vào mức độ rủi ro và cung cầu trên thị trường tài chính.

2.2 Lãi suất cho vay

 Lãi suất cho vay là tỷ lệ phần trăm của số tiền mà người vay phải trả thêm như một khoản phụ phí khi mượn tiền từ một tổ chức tài chính hoặc ngân hàng. Đây là cách mà người cho vay thu được lợi nhuận từ việc cung cấp tiền cho người vay.

Lãi suất cho vay có thể thay đổi dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:

Lãi suất cơ bản của thị trường: Lãi suất cơ bản được quy định bởi ngân hàng trung ương hoặc cơ quan tài chính tương tự của một quốc gia. Điều này ảnh hưởng đến mức lãi suất cơ bản mà các tổ chức tài chính sẽ sử dụng để tính toán lãi suất cho vay.

Rủi ro tín dụng: Người cho vay sẽ xem xét khả năng trả nợ của người vay dựa trên lịch sử tín dụng, thu nhập và các yếu tố khác. Người vay có một lịch sử tín dụng tốt thường có khả năng nhận được lãi suất thấp hơn.

Loại hình vay: Lãi suất có thể thay đổi tùy theo loại hình vay, chẳng hạn như vay mua nhà, mua ôtô, thẻ tín dụng hoặc vay cá nhân. Các loại vay khác nhau có các rủi ro và đặc điểm riêng, do đó lãi suất có thể biến đổi.

Thời hạn vay: Thời gian mà người vay cam kết trả lại khoản vay cũng có thể ảnh hưởng đến lãi suất. Thường thì lãi suất cho vay dài hạn có thể cao hơn so với lãi suất ngắn hạn.

Tình hình kinh tế: Tình hình kinh tế chung, cùng với tình hình tài chính toàn cầu, có thể ảnh hưởng đến mức lãi suất cho vay. Trong thời kỳ kinh tế bình thường, lãi suất thường ổn định hơn so với thời kỳ khó khăn kinh tế.

Các loại lãi suất cho vay phổ biến bao gồm lãi suất cố định (mức lãi suất không thay đổi trong suốt thời kỳ vay) và lãi suất thay đổi (mức lãi suất có thể điều chỉnh theo thời gian).

2.3 Lãi suất cơ bản

Lãi suất cơ bản, còn được gọi là lãi suất cơ bản của thị trường hoặc lãi suất cơ bản của ngân hàng trung ương, là mức lãi suất mà các ngân hàng thương mại và các tổ chức tài chính khác mượn tiền từ ngân hàng trung ương hoặc thị trường tài chính. Lãi suất cơ bản thường được ngân hàng trung ương hoặc cơ quan tài chính quốc gia quyết định và công bố.

Lãi suất cơ bản có vai trò quan trọng trong việc quyết định mức lãi suất mà ngân hàng thương mại và các tổ chức tài chính sẽ áp dụng cho việc cho vay và vay mượn. Nó cũng có ảnh hưởng đến cách ngân hàng thương mại quản lý lãi suất tiền gửi và tiền vay của họ.

Ngân hàng trung ương thường sử dụng lãi suất cơ bản như một công cụ chính để điều chỉnh chính sách tiền tệ. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất cơ bản, các lãi suất cho vay và vay mượn cũng thường tăng lên, làm giảm sự tiêu dùng và đầu tư. Ngược lại, khi ngân hàng trung ương giảm lãi suất cơ bản, các lãi suất cho vay và vay mượn có thể giảm xuống, thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư.

Lãi suất cơ bản thường được công bố định kỳ và là một yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính và kinh tế của một quốc gia.

3. Mức lãi suất ngân hàng khi gửi tiết kiệm

Mỗi loại hình dịch vụ gửi tiết kiệm mà ngân hàng có công thức tính lãi suất khác nhau. Mức lãi suất tiết kiệm thông thường sẽ do ngân hàng đưa ra và tuân thủ theo các quy định của ngân hàng Nhà Nước.

Theo Thông tư 07/2014/TT-NHNN, ngân hàng áp dụng lãi suất tiền gửi bằng đồng Việt Nam của tổ chức và cá nhân không vượt quá mức lãi suất tối đa đối với tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn dưới 1 tháng, tiền gửi có kỳ hạn từ 1 tháng đến dưới 6 tháng do Thống đốc NHNN quyết định trong từng thời kỳ và đối với từng loại hình ngân hàng.

Theo quy định hiện hành, mức lãi suất tiền gửi bằng đồng Việt Nam được quy định tại Quyết định 1729/QĐ-NHNN năm 2020 như sau:

- Mức lãi suất tối đa áp dụng đối với tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 1 tháng là 0,2%/năm.

- Mức lãi suất tối đa áp dụng đối với tiền gửi có kỳ hạn từ 1 tháng đến dưới 6 tháng là 4,0%/năm; riêng Quỹ tín dụng nhân dân và Tổ chức tài chính vi mô áp dụng mức lãi suất tối đa đối với tiền gửi có kỳ hạn từ 1 tháng đến dưới 6 tháng là 4,5%/năm.

- Ngân hàng áp dụng lãi suất bằng đồng Việt Nam đối với tiền gửi có kỳ hạn từ 6 tháng trở lên của tổ chức và cá nhân trên cơ sở cung - cầu vốn thị trường.

Tiền gửi bao gồm các hình thức tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm, chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu, trái phiếu và các hình thức nhận tiền gửi khác của tổ chức (trừ ngân hàng), cá nhân theo quy định tại khoản 13 Điều 4 Luật Các tổ chức tín dụng 2010.

Đối với hình thức gửi tiền tiết kiệm có thời hạn bạn sẽ được nhận một mức lãi suất cao hơn so với gửi tiết kiệm không kỳ hạn. Nếu rút tiền đúng kỳ hạn như đã cam kết bạn sẽ được nhận toàn bộ mức lãi suất đó. Hiện nay, hầu hết mọi người đều chọn hình thức này.

Cũng theo Thông tư 07/2014/TT-NHNN, lãi suất tối đa đối với tiền gửi quy định tại Thông tư 07/2014/TT-NHNN bao gồm cả khoản chi khuyến mại dưới mọi hình thức, áp dụng đối với phương thức trả lãi cuối kỳ và các phương thức trả lãi khác được quy đổi theo phương thức trả lãi cuối kỳ.

4. Cách tính lãi suất ngân hàng theo tháng

cach-tinh-lai-suat-ngan-hang-1
  • Công thức và cách tính lãi suất ngân hàng theo tháng đối với khoản gửi tiết kiệm có kỳ hạn như sau:

Số tiền lãi theo tháng = Số tiền gửi x lãi suất (%năm)/12 x số tháng gửi.

Ví dụ: Gửi tiết kiệm 100.000.000 đồng với kỳ hạn 6 tháng tại ngân hàng có mức lãi suất là 6,00%/năm, thì cách tính lãi suất ngân hàng cho số tiền tiết kiệm trong trường hợp này như sau:

+ Lãi suất hàng tháng là 100.000.000 x 6:100:12 = 500 nghìn đồng

+ Lãi suất sau 6 tháng gửi là 100.000.000 x 6:100:12 x 6 = 3.000.000 đồng

  • Công thức tính lãi suất tiết kiệm không kỳ hạn

Đối với tiền gửi không kỳ hạn người gửi tiền có thể rút tiền bất cứ lúc nào, ở đầu mà không cần báo trước.

Theo đó bạn sẽ có cách tính lãi suất tiền gửi tiết kiệm theo công thức sau:

Số tiền lãi = Số tiền gửi x lãi suất (%/năm) x số ngày thực gửi/360

5. Cách tính lãi suất ngân hàng không kỳ hạn

Lãi suất ngân hàng không kỳ hạn thường được tính bằng cách sử dụng công thức lãi kép đơn giản. Công thức này tính lãi theo tần suất gửi hoặc trả lãi trong năm. Công thức cụ thể như sau:

Lãi suất = Số tiền lãi / (Số tiền gốc * Số ngày trong kỳ / Số ngày trong năm)

Trong đó:
- Số tiền lãi là số tiền mà bạn nhận được hoặc trả trong một kỳ gửi hoặc vay.
- Số tiền gốc là số tiền ban đầu bạn gửi hoặc vay.
- Số ngày trong kỳ là số ngày bạn đã giữ kỳ gửi hoặc vay.
- Số ngày trong năm là số ngày trong năm dương lịch (thường là 365 ngày) hoặc năm nhuận (366 ngày).

Ví dụ: Nếu bạn gửi 10 triệu đồng với lãi suất 5% không kỳ hạn trong 90 ngày, công thức tính lãi sẽ là:

Lãi suất = Số tiền lãi / (Số tiền gốc * Số ngày trong kỳ / Số ngày trong năm)
Lãi suất = Số tiền lãi / (10,000,000 * 90 / 365)

Nếu bạn muốn tính số tiền lãi, bạn có thể sử dụng lại công thức này để giải phương trình với lãi suất đã biết:

Số tiền lãi = Lãi suất * Số tiền gốc * Số ngày trong kỳ / Số ngày trong năm

Lưu ý rằng cách tính này là cách đơn giản và không tính đến các yếu tố như lãi kép phức tạp hoặc thay đổi lãi suất theo thời gian.

6. Cách tính lãi suất tiết kiệm có kỳ hạn

Lãi suất tiết kiệm có kỳ hạn thường được tính bằng cách sử dụng công thức lãi kép. Công thức này tính lãi theo tần suất trả lãi trong năm và tích lũy lãi vào gốc.

Công thức cụ thể như sau:

Số tiền lãi = Số tiền gốc * (1 + Lãi suất / Số kỳ hạn) ^ (Số kỳ hạn x Số kỳ trả lãi) - Số tiền gốc

Trong đó:

  • Số tiền lãi là số tiền lãi bạn sẽ nhận được sau kỳ hạn.
  • Số tiền gốc là số tiền bạn đã gửi vào tài khoản tiết kiệm ban đầu.
  • Lãi suất là tỷ lệ lãi suất được áp dụng cho tài khoản tiết kiệm.
  • Số kỳ hạn là số kỳ hạn trong một năm (thường là 12 nếu tính theo tháng).
  • Số kỳ trả lãi là số lần lãi suất được trả trong kỳ hạn.

Ví dụ: Nếu bạn gửi 10 triệu đồng vào tài khoản tiết kiệm với lãi suất 6% mỗi năm và kỳ hạn là 3 tháng, tính toán lãi suất sau 1 năm sẽ là:

Số tiền lãi = 10,000,000 * (1 + 0.06 / 4) ^ (4 x 1) - 10,000,000

Sau khi tính toán, bạn sẽ biết được số tiền lãi bạn sẽ nhận được sau 1 năm.

Lưu ý rằng cách tính này dựa trên giả định rằng lãi suất và tần suất trả lãi không thay đổi trong suốt kỳ hạn. Trong thực tế, một số ngân hàng có thể có cách tính lãi khác nhau hoặc thay đổi lãi suất trong quá trình kỳ hạn.

7. Công cụ tính lãi suất tiết kiệm

 

cach-tinh-lai-suat-ngan-hang-2

 

7.1 Tính lãi tiền gửi

Việc tính toán lãi suất tiền gửi có thể thực hiện thông qua nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào loại lãi suất (đơn lãi hay lãi kép), tần suất tính lãi (hàng ngày, hàng tháng, hàng năm), và cách tính lãi (theo phần trăm hoặc số tiền cố định). Dưới đây là một ví dụ cơ bản về cách tính lãi tiền gửi với lãi suất đơn:

Công thức tính lãi suất đơn:
Lãi = Số tiền gửi * Lãi suất * Số ngày / 365

Trong đó:

  • Số tiền gửi là số tiền bạn đã gửi vào tài khoản tiết kiệm.
  • Lãi suất là tỷ lệ lãi suất được áp dụng cho khoản tiền gửi của bạn. (Chú ý: Nếu lãi suất là phần trăm, hãy chuyển đổi thành dạng thập phân, ví dụ: 5% thành 0.05)
  • Số ngày là số ngày mà tiền gửi được giữ trong tài khoản.

Ví dụ:
Bạn gửi 1,000,000 VND vào tài khoản với lãi suất 5% hàng năm và giữ trong 365 ngày.
Lãi = 1,000,000 * 0.05 * 365 / 365 = 50,000 VND


7.2 Tính toán khoản vay

Để tính toán khoản vay, bạn cần biết các thông tin như số tiền vay, lãi suất, thời gian vay (số tháng hoặc số năm), và loại lãi suất (cố định hoặc biến đổi). Dưới đây là một ví dụ cơ bản về cách tính toán khoản vay có lãi suất cố định:

Công thức tính khoản vay có lãi suất cố định:
Khoản trả hàng tháng = (Số tiền vay * Lãi suất hàng tháng) / (1 - (1 + Lãi suất hàng tháng)^(-Số kỳ hạn))

Trong đó:

  • Số tiền vay là số tiền bạn muốn vay.
  • Lãi suất hàng tháng là lãi suất hàng tháng được tính từ lãi suất hàng năm bằng cách chia cho 12 (số tháng trong năm).
  • Số kỳ hạn là tổng số kỳ trả nợ (số tháng hoặc số năm).

Ví dụ:
Bạn muốn vay 1,000,000 VND với lãi suất cố định 8% hàng năm trong vòng 2 năm (24 tháng).
Lãi suất hàng tháng = 0.08 / 12 = 0.00667
Số kỳ hạn = 24

Khoản trả hàng tháng = (1,000,000 * 0.00667) / (1 - (1 + 0.00667)^(-24))
Khoản trả hàng tháng ≈ 44,955 VND

8. Công thức tính lãi suất kép

8.1 Công thức tính lãi suất kép cơ bản

Lãi suất kép (compound interest) là quá trình tính lãi suất không chỉ dựa trên số tiền gốc, mà còn dựa trên số tiền gốc cộng với lãi suất đã tích luỹ từ các kỳ trước. Công thức cơ bản để tính lãi suất kép là:

A = P * (1 + r/n)^(nt)

Trong đó:

  • A là số tiền sau kỳ hạn (số tiền gốc cộng lãi suất tích luỹ).
  • P là số tiền gốc ban đầu (số tiền bạn đầu tư ban đầu).
  • r là lãi suất hàng năm (dưới dạng thập phân, ví dụ: 5% = 0.05).
  • n là số lần lãi suất được tính trong 1 năm (ví dụ: hàng năm n = 1, hàng tháng n = 12).
  • t là thời gian đầu tư tính bằng số năm.


Ví dụ:
Bạn đầu tư 1,000,000 VND vào tài khoản có lãi suất 6% hàng năm, tính lãi suất kép trong vòng 5 năm, được tính hàng năm.
P = 1,000,000
r = 0.06
n = 1
t = 5

A = 1,000,000 * (1 + 0.06/1)^(1*5)
A ≈ 1,338,225.98 VND

Sau 5 năm, số tiền bạn có sau khi tính lãi suất kép là khoảng 1,338,225.98 VND.

Lưu ý rằng công thức này là một cách tính lãi suất kép cơ bản và không tính toán các yếu tố như các khoản nộp thêm, rút tiền, hoặc các yếu tố phí khác. Trong thực tế, nếu bạn cần tính toán lãi suất kép với các yếu tố phức tạp hơn, hãy sử dụng các công cụ tài chính hoặc máy tính tài chính để có kết quả chính xác hơn.

8.2 Công thức tính lãi suất kép hằng năm

Công thức tính lãi suất kép hàng năm là:

A = P * (1 + r)^t

Trong đó:

  • A là số tiền sau kỳ hạn (số tiền gốc cộng lãi suất tích luỹ).
  • P là số tiền gốc ban đầu (số tiền bạn đầu tư ban đầu).
  • r là lãi suất hàng năm (dưới dạng thập phân, ví dụ: 5% = 0.05).
  • t là thời gian đầu tư tính bằng số năm.

Ví dụ: Bạn đầu tư 1,000,000 VND vào tài khoản có lãi suất 6% hàng năm, tính lãi suất kép trong vòng 5 năm. P = 1,000,000 r = 0.06 t = 5

A = 1,000,000 * (1 + 0.06)^5 A ≈ 1,338,225.98 VND

Sau 5 năm, số tiền bạn có sau khi tính lãi suất kép là khoảng 1,338,225.98 VND.

Nhớ rằng công thức này không tính toán các yếu tố phức tạp hơn như nộp thêm tiền, rút tiền, hoặc các yếu tố phí khác. Để tính toán lãi suất kép với các yếu tố phức tạp hơn, hãy sử dụng các công cụ tài chính hoặc máy tính tài chính để có kết quả chính xác hơn.

9. Mọi người cũng hỏi 

Làm thế nào để tính lãi suất đơn giản trên số tiền gửi tại ngân hàng?

Để tính lãi suất đơn giản, bạn có thể sử dụng công thức cơ bản: Lãi = Số tiền gửi * Lãi suất * Số ngày / 365. Ví dụ: Nếu bạn gửi 1,000,000 VND vào tài khoản với lãi suất 5% hàng năm và giữ trong 365 ngày, lãi sẽ là 50,000 VND.

Làm thế nào để tính lãi suất kép cho khoản tiết kiệm ngân hàng?

Để tính lãi suất kép, sử dụng công thức A = P * (1 + r/n)^(nt), trong đó A là số tiền sau kỳ hạn, P là số tiền gốc ban đầu, r là lãi suất hàng năm (dạng thập phân), n là số lần lãi suất được tính trong năm, và t là thời gian đầu tư tính bằng số năm. Ví dụ, nếu bạn đầu tư 1,000,000 VND với lãi suất 6% hàng năm và tính lãi suất kép trong 5 năm, bạn sẽ có khoản tiền sau kỳ hạn là khoảng 1,338,225.98 VND.

Làm thế nào để tính lãi suất hàng tháng cho khoản vay tại ngân hàng?

Để tính lãi suất hàng tháng cho khoản vay, sử dụng công thức: Khoản trả hàng tháng = (Số tiền vay * Lãi suất hàng tháng) / (1 - (1 + Lãi suất hàng tháng)^(-Số kỳ hạn)). Trong đó, Số tiền vay là số tiền bạn vay, Lãi suất hàng tháng là lãi suất hàng tháng được tính từ lãi suất hàng năm, Số kỳ hạn là tổng số kỳ trả nợ. Ví dụ, nếu bạn vay 1,000,000 VND với lãi suất cố định 8% hàng năm trong vòng 2 năm (24 tháng), khoản trả hàng tháng sẽ là khoảng 44,955 VND.

Trên đây là toàn bộ nội dung giới thiệu của chúng tôi về vấn đề cách tính lãi suất ngân hàng theo tháng, cũng như các vấn đề pháp lý có liên quan. Trong quá trình tìm hiểu nếu như quý bạn đọc còn thắc mắc và có nhu cầu sử dụng dịch vụ tư vấn của ACC về cách tính lãi suất ngân hàng theo tháng vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách để lại bình luận hoặc liên hệ qua các thông tin dưới đây để được tư vấn và giải đáp một cách cụ thể nhất.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo