Để kiểm tra lượng gas trong hệ thống máy lạnh, cần sử dụng đồng hồ đo gas máy lạnh. Tuy nhiên, cách đọc đồng hồ đo gas máy lạnh không phải ai cũng biết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách đọc đồng hồ đo gas máy lạnh một cách chính xác.

I. Cấu tạo đồng hồ đo gas máy lạnh
Đồng hồ đo gas máy lạnh là dụng cụ chuyên dụng dùng để đo lượng gas trong hệ thống máy lạnh. Đồng hồ đo gas máy lạnh có cấu tạo gồm các bộ phận chính sau:
- Mặt đồng hồ: Mặt đồng hồ có hai kim, kim đỏ chỉ áp suất cao, kim xanh chỉ áp suất thấp.
- Thang đo: Thang đo có hai loại, thang đo psi (pound per square inch) và thang đo bar.
- Van khóa cao: Van khóa cao dùng để nối đồng hồ đo gas với đường ống cao áp của hệ thống máy lạnh.
- Van khóa thấp: Van khóa thấp dùng để nối đồng hồ đo gas với đường ống thấp áp của hệ thống máy lạnh.
1. Mặt đồng hồ
Mặt đồng hồ của đồng hồ đo gas máy lạnh có hai kim, kim đỏ chỉ áp suất cao, kim xanh chỉ áp suất thấp. Kim đỏ thường có kích thước lớn hơn kim xanh để dễ dàng quan sát.
2. Thang đo
Thang đo của đồng hồ đo gas máy lạnh có hai loại, thang đo psi (pound per square inch) và thang đo bar. Thang đo psi được sử dụng cho loại gas R22, thang đo bar được sử dụng cho loại gas R410A.
3. Van khóa cao
Van khóa cao dùng để nối đồng hồ đo gas với đường ống cao áp của hệ thống máy lạnh. Đường ống cao áp là đường ống dẫn gas từ máy nén đến van tiết lưu.
4. Van khóa thấp
Van khóa thấp dùng để nối đồng hồ đo gas với đường ống thấp áp của hệ thống máy lạnh. Đường ống thấp áp là đường ống dẫn gas từ van tiết lưu đến dàn lạnh.
Ngoài ra, đồng hồ đo gas máy lạnh còn có các bộ phận khác như:
- Ống dẫn gas: Ống dẫn gas dùng để nối đồng hồ đo gas với hệ thống máy lạnh.
- Kẹp ống: Kẹp ống dùng để giữ ống dẫn gas chắc chắn.
- Nắp đồng hồ: Nắp đồng hồ dùng để bảo vệ đồng hồ khỏi bụi bẩn và va đập.
II. Các chức năng của đồng hồ đo gas máy lạnh
Đồng hồ đo gas máy lạnh là dụng cụ chuyên dụng dùng để đo lượng gas trong hệ thống máy lạnh. Đồng hồ đo gas máy lạnh có các chức năng chính sau:
- Kiểm tra lượng gas trong hệ thống máy lạnh: Đồng hồ đo gas máy lạnh giúp bạn kiểm tra lượng gas trong hệ thống máy lạnh, từ đó xác định xem hệ thống máy lạnh có cần nạp thêm ga hay không.
- Nạp ga cho hệ thống máy lạnh: Đồng hồ đo gas máy lạnh giúp bạn nạp ga cho hệ thống máy lạnh, đảm bảo hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả.
- Hút chân không trong hệ thống máy lạnh: Đồng hồ đo gas máy lạnh giúp bạn hút chân không trong hệ thống máy lạnh, loại bỏ hơi ẩm và tạp chất trong hệ thống máy lạnh, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả và bền bỉ hơn.
1. Kiểm tra lượng gas trong hệ thống máy lạnh
Để kiểm tra lượng gas trong hệ thống máy lạnh, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Điều chỉnh thang đo: Thang đo của đồng hồ đo gas máy lạnh có thể được điều chỉnh để phù hợp với loại gas đang sử dụng trong hệ thống máy lạnh. Thông thường, thang đo psi được sử dụng cho loại gas R22, thang đo bar được sử dụng cho loại gas R410A.
- Nối đồng hồ đo gas với hệ thống máy lạnh: Sử dụng van khóa cao và van khóa thấp để nối đồng hồ đo gas với hệ thống máy lạnh.
- Bật máy lạnh: Bật máy lạnh và điều chỉnh nhiệt độ về mức thấp nhất.
- Đọc chỉ số trên đồng hồ: Sau khi máy lạnh đã hoạt động ổn định, đọc chỉ số trên đồng hồ. Chỉ số áp suất cao và áp suất thấp cần nằm trong dải cho phép của nhà sản xuất.
Nếu chỉ số áp suất cao hoặc áp suất thấp nằm ngoài dải cho phép, cần kiểm tra và nạp thêm ga cho hệ thống máy lạnh.
2. Nạp ga cho hệ thống máy lạnh
Để nạp ga cho hệ thống máy lạnh, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Kiểm tra lượng gas trong hệ thống máy lạnh: Sử dụng các bước trên để kiểm tra lượng gas trong hệ thống máy lạnh.
- Nạp ga: Sử dụng đồng hồ đo gas máy lạnh để nạp ga cho hệ thống máy lạnh. Lưu ý nạp ga đúng loại gas và đúng lượng ga theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
- Kiểm tra lại lượng gas: Sau khi nạp ga, cần kiểm tra lại lượng gas trong hệ thống máy lạnh để đảm bảo lượng ga đã đạt chuẩn.
3. Hút chân không trong hệ thống máy lạnh
Để hút chân không trong hệ thống máy lạnh, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Tắt máy lạnh và ngắt nguồn điện: Tắt máy lạnh và ngắt nguồn điện để đảm bảo an toàn.
- Nối đồng hồ đo gas với hệ thống máy lạnh: Sử dụng van khóa cao và van khóa thấp để nối đồng hồ đo gas với hệ thống máy lạnh.
- Bật máy hút chân không: Bật máy hút chân không và điều chỉnh máy hút chân không ở chế độ hút chân không.
- Hút chân không: Hút chân không trong hệ thống máy lạnh trong vòng 24 giờ.
- Kiểm tra độ chân không: Sau 24 giờ, kiểm tra độ chân không trong hệ thống máy lạnh. Độ chân không cần đạt mức tối thiểu là 500 micron.
Nếu độ chân không chưa đạt mức yêu cầu, cần tiếp tục hút chân không.
III. Cách đọc đồng hồ đo gas máy lạnh
1. Thông số trên đồng hồ đo gas máy lạnh
Để đọc được đồng hồ đo gas máy lạnh, bạn cần nắm được các thông số trên đồng hồ.
Thông số trên đồng hồ đo gas máy lạnh bao gồm:
- Mặt đồng hồ: Mặt đồng hồ có hai kim, kim đỏ chỉ áp suất cao, kim xanh chỉ áp suất thấp.
- Thang đo: Thang đo có hai loại, thang đo psi (pound per square inch) và thang đo bar.
- Van khóa cao: Van khóa cao dùng để nối đồng hồ đo gas với đường ống cao áp của hệ thống máy lạnh.
- Van khóa thấp: Van khóa thấp dùng để nối đồng hồ đo gas với đường ống thấp áp của hệ thống máy lạnh.
2. Cách đọc đồng hồ đo gas máy lạnh
Điều chỉnh thang đo: Thang đo của đồng hồ đo gas máy lạnh có thể được điều chỉnh để phù hợp với loại gas đang sử dụng trong hệ thống máy lạnh. Thông thường, thang đo psi được sử dụng cho loại gas R22, thang đo bar được sử dụng cho loại gas R410A.
- Nối đồng hồ đo gas với hệ thống máy lạnh: Sử dụng van khóa cao và van khóa thấp để nối đồng hồ đo gas với hệ thống máy lạnh.
- Bật máy lạnh: Bật máy lạnh và điều chỉnh nhiệt độ về mức thấp nhất.
- Đọc chỉ số trên đồng hồ: Sau khi máy lạnh đã hoạt động ổn định, đọc chỉ số trên đồng hồ. Chỉ số áp suất cao và áp suất thấp cần nằm trong dải cho phép của nhà sản xuất.
Ví dụ:
- Thang đo psi: Áp suất cao nằm trong khoảng 150 - 250 psi, áp suất thấp nằm trong khoảng 40 - 80 psi.
- Thang đo bar: Áp suất cao nằm trong khoảng 1,5 - 2,5 bar, áp suất thấp nằm trong khoảng 0,4 - 0,8 bar.
Nếu chỉ số áp suất cao hoặc áp suất thấp nằm ngoài dải cho phép, cần kiểm tra và nạp thêm ga cho hệ thống máy lạnh.

IV. Lưu ý trong cách sử dụng đồng hồ đo gas máy lạnh
Khi sử dụng đồng hồ đo gas máy lạnh, bạn cần lưu ý những điều sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
- Đồng hồ đo gas máy lạnh cần được bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo độ chính xác.
- Khi sử dụng đồng hồ đo gas máy lạnh, cần đảm bảo đồng hồ đo gas được đặt ở vị trí thẳng đứng.
- Không nên để đồng hồ đo gas tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
Ngoài ra, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của đồng hồ đo gas máy lạnh trước khi sử dụng.
- Sử dụng đồng hồ đo gas máy lạnh phù hợp với loại gas đang sử dụng trong hệ thống máy lạnh.
- Kiểm tra tình trạng của đồng hồ đo gas máy lạnh trước khi sử dụng. Nếu đồng hồ đo gas có dấu hiệu hỏng hóc, không nên sử dụng.
- Tuân thủ các quy trình sử dụng đồng hồ đo gas máy lạnh theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Dưới đây là một số lưu ý cụ thể khi sử dụng đồng hồ đo gas máy lạnh để nạp ga cho hệ thống máy lạnh:
- Kiểm tra lượng gas trong hệ thống máy lạnh trước khi nạp ga.
- Nạp ga đúng loại gas và đúng lượng ga theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
- Nạp ga từ từ và đều đặn để tránh gây rò rỉ gas.
- Kiểm tra lại lượng gas sau khi nạp ga để đảm bảo lượng ga đã đạt chuẩn.
Tóm lại, để sử dụng đồng hồ đo gas máy lạnh an toàn và hiệu quả, bạn cần lưu ý những điều trên.
Kết luận
Đồng hồ đo gas máy lạnh là dụng cụ quan trọng giúp bạn kiểm tra và nạp ga cho hệ thống máy lạnh. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên sử dụng đồng hồ đo gas máy lạnh chính hãng và được bảo dưỡng định kỳ.
Nội dung bài viết:
Bình luận