Các thuật ngữ trong đấu thầu

Đấu thầu là một quá trình cạnh tranh, trong đó các nhà thầu đưa ra đề xuất cho một dự án hoặc hợp đồng. Để tham gia đấu thầu hiệu quả, nhà thầu cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cẩm nang các thuật ngữ thiết yếu trong đấu thầu, giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình và đưa ra quyết định sáng suốt.

Các thuật ngữ trong đấu thầu

Các thuật ngữ trong đấu thầu

1. Đấu thầu

  • Là phương thức lựa chọn nhà thầu để thực hiện hợp đồng mua sắm, cung cấp hàng hóa, dịch vụ, công trình.
  • Mục đích: đảm bảo công khai, minh bạch, khách quan, hiệu quả, tiết kiệm trong hoạt động mua sắm, lựa chọn nhà thầu.

2. Hồ sơ mời thầu

  • Là bộ tài liệu do bên mời thầu lập, quy định các yêu cầu, điều kiện để lựa chọn nhà thầu.
  • Bao gồm: thông tin về bên mời thầu, gói thầu, yêu cầu về năng lực nhà thầu, hồ sơ dự thầu, tiêu chí đánh giá,...

3. Hồ sơ dự thầu

  • Là bộ tài liệu do nhà thầu lập, thể hiện năng lực, kinh nghiệm và đề xuất của nhà thầu về việc thực hiện gói thầu.
  • Bao gồm: thông tin về nhà thầu, đề xuất kỹ thuật, đề xuất tài chính, bảo lãnh dự thầu,...

3.1. Đề xuất kỹ thuật

  • Mô tả giải pháp kỹ thuật, phương pháp thi công, tiến độ thực hiện, nguồn gốc xuất xứ hàng hóa,...
  • Thể hiện năng lực, kinh nghiệm của nhà thầu trong việc thực hiện gói thầu.

3.2. Đề xuất tài chính

  • Mức giá thầu, phương thức thanh toán, các khoản chi phí khác liên quan đến gói thầu.
  • Cần đảm bảo tính cạnh tranh, phù hợp với giá thị trường và khả năng tài chính của nhà thầu.

4. Nhà thầu

  • Là tổ chức, cá nhân có năng lực, kinh nghiệm và đáp ứng các yêu cầu của bên mời thầu để tham gia đấu thầu.
  • Có trách nhiệm thực hiện đầy đủ các cam kết trong hợp đồng đã ký kết với bên mời thầu.

4.1. Nhà thầu trúng thầu

  • Là nhà thầu có đề xuất dự thầu được đánh giá cao nhất và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của bên mời thầu.
  • Được ký hợp đồng để thực hiện gói thầu.

4.2. Nhà thầu dự thầu

  • Là nhà thầu đã mua hồ sơ mời thầu và nộp hồ sơ dự thầu cho bên mời thầu.
  • Có thể tham gia vào quá trình đánh giá và lựa chọn nhà thầu.

5. Hợp đồng mua sắm

  • Là hợp đồng được ký kết giữa bên mời thầu và nhà thầu trúng thầu, quy định các quyền, nghĩa vụ của các bên trong quá trình thực hiện gói thầu.
  • Cần đảm bảo phù hợp với quy định của pháp luật và các điều khoản trong hồ sơ mời thầu.

Lưu ý: Đây chỉ là một số thuật ngữ cơ bản trong đấu thầu. Các thuật ngữ cụ thể có thể thay đổi tùy theo từng loại hình đấu thầu và quy định của pháp luật.

6. Mọi người cùng hỏi

  1. Thuật ngữ "Bảng thầu" là gì trong đấu thầu?

    • Bảng thầu là tài liệu mô tả chi tiết các yêu cầu kỹ thuật, điều kiện và thông tin liên quan đến việc đấu thầu một dự án cụ thể.
  2. Định nghĩa của thuật ngữ "Hồ sơ mời thầu"?

    • Hồ sơ mời thầu là tài liệu chính thức được công bố để mời các nhà thầu quan tâm tham gia đấu thầu. Hồ sơ này chứa thông tin chi tiết về dự án, yêu cầu, điều kiện và quy trình đấu thầu.
  3. Thuật ngữ "Chỉ thị đấu thầu" có ý nghĩa gì?

    • Chỉ thị đấu thầu là tài liệu bổ sung cung cấp thêm thông tin hoặc điều chỉnh một số điều khoản trong hồ sơ mời thầu trước thời hạn nộp thầu.
  4. Khái niệm "Giai đoạn mở thầu" trong quá trình đấu thầu là gì?

    • Giai đoạn mở thầu là giai đoạn mà các nhà thầu nộp hồ sơ và các đề xuất của mình cho dự án cụ thể, thường diễn ra sau khi hồ sơ mời thầu đã được công bố.
  5. "Bảng đấu giá" là gì trong ngữ cảnh của đấu thầu?

    • Bảng đấu giá là tài liệu mà các nhà thầu đưa ra các mức giá đề xuất cho việc thực hiện một dự án cụ thể trong quá trình mở thầu.
  6. Thuật ngữ "Hợp đồng thầu" có ý nghĩa gì trong đấu thầu?

    • Hợp đồng thầu là hợp đồng chính thức được ký kết giữa bên đấu thầu chiến thắng và bên tổ chức đấu thầu, xác định các điều kiện, quy định và cam kết về việc thực hiện dự án và thanh toán.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo