Từ vựng về các loại tội phạm trong Tiếng Anh

 Vượt qua bức tường ngôn ngữ, khám phá thế giới tội phạm đầy bí ẩn và nguy hiểm với kho từ vựng tiếng Anh chuyên sâu về các loại tội phạm. Bài viết này của Công ty Luật ACC sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ vốn từ vựng tiếng Anh cần thiết để miêu tả chính xác  các loại tội phạm trong Tiếng Anh, đồng thời giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của thế giới ngầm.

Từ vựng về các loại tội phạm trong Tiếng Anh

Từ vựng về các loại tội phạm trong Tiếng Anh

1. Loại tội phạm phổ biến 

  • Theft (Trộm cắp):
    • Shoplifting (Trộm cắp vặt trong cửa hàng)
    • Pickpocketing ( móc túi)
    • Burglary (Trộm cắp trong nhà)
    • Car theft (Trộm cắp xe hơi)
    • Robbery (Cướp giật)
    • Grand theft auto (Trộm cắp xe hơi có giá trị cao)
  • Violent crimes (Tội phạm bạo lực):
    • Assault (Hành hung)
    • Battery (Hành hung gây tổn thương)
    • Aggravated assault (Hành hung nghiêm trọng)
    • Homicide (Giết người)
    • Murder (Giết người cố ý)
    • Manslaughter (Giết người vô ý)
  • Drug crimes (Tội phạm ma túy):
    • Possession of drugs (Tàng trữ ma túy)
    • Distribution of drugs (Phân phối ma túy)
    • Drug trafficking (Buôn bán ma túy)
  • White-collar crimes (Tội phạm kinh tế):
    • Fraud (Gian lận)
    • Embezzlement (Tham nhũng)
    • Money laundering (Rửa tiền)
    • Identity theft (Đánh cắp danh tính)
    • Insider trading (Giao dịch nội gián)
  • Other crimes (Các loại tội phạm khác):
    • Arson (Phóng hỏa)
    • Vandalism (Phá hoại tài sản)
    • Perjury (Làm chứng gian dối)
    • Tax evasion (Trốn thuế)
    • Bribery (Hối lộ)

2. Từ vựng liên quan đến tội phạm 

  • Criminal (Tội phạm):
    • Suspect (Nghi phạm)
    • Convict (Kẻ bị kết tội)
    • Accomplice (Kẻ đồng lõa)
    • Victim (Nạn nhân)
  • Law enforcement (Lực lượng thực thi pháp luật):
    • Police officer (Cảnh sát)
    • Detective (Thám tử)
    • Judge (Thẩm phán)
    • Lawyer (Luật sư)
  • Legal terms (Thuật ngữ pháp lý):
    • Crime (Tội ác)
    • Offense (Hành vi phạm tội)
    • Charge (Cáo buộc)
    • Arrest (Bắt giữ)
    • Trial (Phiên tòa)
    • Sentence (Bản án)
    • Punishment (Hình phạt)

3. Cụm từ các loại tội phạm trong tiếng anh

  • To commit a crime: Thực hiện hành vi phạm tội
  • To be charged with a crime: Bị buộc tội
  • To be convicted of a crime: Bị kết tội
  • To be sentenced to prison: Bị tuyên án tù
  • To go to jail: Đi tù
  • To be on probation: Bị quản chế
  • To have a criminal record: Có tiền án tiền sử
  • To be a victim of a crime: Bị hại trong một vụ án
  • To report a crime: Báo cáo tội phạm
  • To investigate a crime: Điều tra tội phạm
  • To solve a crime: Giải quyết vụ án
Cụm từ các loại tội phạm trong tiếng anh

Cụm từ các loại tội phạm trong tiếng Anh

4. Ví dụ sử dụng từ vựng các loại tội phạm trong tiếng anh

  • The shoplifter was caught on camera stealing clothes from the store. (Tên trộm cắp vặt bị camera ghi hình đang ăn trộm quần áo trong cửa hàng.)
  • The victim of the assault was taken to the hospital with serious injuries. (Nạn nhân của vụ hành hung đã được đưa đến bệnh viện trong tình trạng nguy kịch.)
  • The police are investigating the drug trafficking ring that has been operating in the city. (Cảnh sát đang điều tra đường dây buôn bán ma túy hoạt động trong thành phố.)
  • The white-collar criminal was convicted of fraud and sentenced to five years in prison. (Tên tội phạm kinh tế đã bị kết tội gian lận và bị phạt 5 năm tù.)
  • The arsonist set fire to the building and then fled the scene. (Kẻ phóng hỏa đã đốt cháy tòa nhà và sau đó tẩu thoát khỏi hiện trường.)
  • The man was arrested for murder. (Người đàn ông bị bắt vì tội giết người.)
  • The woman was charged with fraud. (Người phụ nữ bị buộc tội lừa đảo.)
  • The teenager was convicted of assault. (Thiếu niên bị kết tội hành hung.)
  • The judge sentenced the criminal to 10 years in prison. (Thẩm phán tuyên án 10 năm tù cho tên tội phạm.)
  • The victim reported the crime to the police. (Nạn nhân đã báo cáo tội phạm cho cảnh sát.)
  • The detectives investigated the crime and found the evidence. (Các thám tử điều tra vụ án và tìm thấy bằng chứng.)
  • The police solved the crime and arrested the suspect. (Cảnh sát đã phá án và bắt giữ nghi phạm.)

Lưu ý:

  • Đây chỉ là một số ví dụ về từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại tội phạm.
  • Bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều từ vựng khác bằng cách tham khảo các từ điển tiếng Anh hoặc các nguồn tài liệu trực tuyến.

Ngoài ra, bạn cũng nên học cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế để có thể giao tiếp hiệu quả về chủ đề tội phạm. Hy vọng Công ty Luật ACC giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại tội phạm trong Tiếng Anh qua bài viết trên.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo