Các loại hộ chiếu mà bạn cần biết hiện nay [Góc giải đáp]

Hộ chiếu là một trong những giấy tờ quan trọng nhất giúp công dân Việt Nam xuất nhập cảnh hợp pháp. Hiện nay, tại Việt Nam có 3 loại hộ chiếu chính được cấp cho công dân, mỗi loại có những đặc điểm, đối tượng cấp và thời hạn sử dụng riêng biệt. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về các loại hộ chiếu mà bạn cần biết hiện nay.

Các loại hộ chiếu mà bạn cần biết hiện nay

Các loại hộ chiếu mà bạn cần biết hiện nay

1. Các loại hộ chiếu mà bạn cần biết hiện nay

Có một số loại hộ chiếu mà bạn cần biết dưới đây là một số loại phổ biến:

Hộ chiếu thường dùng (Regular Passport): Đây là loại hộ chiếu phổ biến nhất, được cấp cho công dân để đi lại giữa các quốc gia.

Hộ chiếu ngoại giao (Diplomatic Passport): Dành cho các quan chức ngoại giao và gia đình của họ khi đi công tác nước ngoài.

Hộ chiếu công vụ (Official Passport): Tương tự như hộ chiếu ngoại giao, nhưng được cấp cho các quan chức chính phủ hoặc nhân viên công vụ khi đi công tác nước ngoài.

Hộ chiếu tạm trú (Temporary Passport): Được cấp cho người không có hộ chiếu hoặc hộ chiếu hết hạn, thường có giá trị ngắn hạn.

Hộ chiếu điện tử (E-Passport): Là phiên bản hộ chiếu được tích hợp công nghệ điện tử, bao gồm chip chứa thông tin cá nhân và hình ảnh, giúp kiểm soát và bảo mật tốt hơn.

Hộ chiếu khẩn cấp (Emergency Passport): Được cấp trong trường hợp cần phải đi lại gấp do mất mát hoặc hỏng hóc hộ chiếu chính.

Hộ chiếu di trú (Refugee Passport): Dành cho người tị nạn hoặc người di cư được chính phủ cấp.

Hộ chiếu con (Child Passport): Dành cho trẻ em dưới 18 tuổi, thường cần sự chứng minh của cha mẹ hoặc pháp luật.

2. Những quốc gia miễn visa cho hộ chiếu Việt Nam

Danh sách 55 quốc gia và vùng lãnh thổ miễn visa cho hộ chiếu Việt Nam 

2.1 Miễn visa hoàn toàn (không cần xin visa trước):

  • 15 quốc gia ASEAN: Thái Lan, Singapore, Lào, Campuchia, Philippines, Myanmar, Indonesia, Brunei, Malaysia, Timor Leste.
  • 2 quốc gia Trung Á: Kyrgyzstan, Tajikistan.
  • 3 quốc gia Nam Mỹ: Ecuador, Panama, Peru.
  • 1 quốc gia Caribe: Haiti.
  • 6 quốc gia châu Phi: Maroc, Mauritius, Seychelles, Tunisia, Nam Phi, Zimbabwe.
  • 1 quốc gia châu Đại Dương: Fiji.
  • 26 quốc gia châu Á: Afghanistan, Azerbaijan, Bahrain, Bangladesh, Bhutan, Brunei, Campuchia, Đông Timor, Gruzia, Ấn Độ, Indonesia, Iran, Israel, Nhật Bản, Jordan, Hàn Quốc, Kuwait, Kyrgyzstan, Lào, Liban, Malaysia, Maldives, Mông Cổ, Nepal, Oman, Pakistan, Palestine, Philippines, Qatar, Sri Lanka, Tajikistan, Thái Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, Turkmenistan, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Uzbekistan.
  • 4 vùng lãnh thổ hải ngoại: Hồng Kông (Trung Quốc), Ma Cao (Trung Quốc), Đài Loan, Quần đảo Mariana (Hoa Kỳ).

2.2 Miễn visa có điều kiện:

  • 1 quốc gia châu Phi: Algeria (miễn visa 30 ngày, có thể gia hạn thêm 30 ngày).
  • 1 quốc gia Nam Mỹ: Dominica (miễn visa 21 ngày, có thể gia hạn thêm 21 ngày).
  • 4 quốc gia châu Âu: Belarus (miễn visa 30 ngày), Moldova (miễn visa 90 ngày), Serbia (miễn visa 30 ngày), Ukraine (miễn visa 30 ngày).
  • 4 quốc gia châu Á: Cuba (miễn visa 30 ngày), Kazakhstan (miễn visa 30 ngày), Tadjikistan (miễn visa 45 ngày), Thổ Nhĩ Kỳ (miễn visa 30 ngày).

3. Đối tượng, thời hạn của các loại hộ chiếu

Đối tượng, thời hạn của các loại hộ chiếuĐối tượng, thời hạn của các loại hộ chiếu

Đối tượng, thời hạn của các loại hộ chiếu

Tại Việt Nam, hiện nay có 4 loại hộ chiếu chính được cấp cho công dân Việt Nam, bao gồm:

  • Hộ chiếu phổ thông:

Đối tượng: Dành cho tất cả công dân Việt Nam.

Màu bìa: Xanh tím.

Thời hạn: 5 năm hoặc 10 năm.

Sử dụng: Du lịch, công tác, học tập, định cư nước ngoài,...

  • Hộ chiếu ngoại giao:

Đối tượng: Cán bộ lãnh đạo cấp cao của Đảng, Nhà nước, các cơ quan ngoại giao, lãnh sự Việt Nam ở nước ngoài,...

Màu bìa: Nâu đỏ.

Thời hạn: 5 năm.

Sử dụng: Thực hiện các hoạt động ngoại giao, công vụ của Việt Nam ở nước ngoài.

  • Hộ chiếu công vụ:

Đối tượng: Cán bộ, công chức, viên chức của các cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội được giao nhiệm vụ công tác, học tập, nghiên cứu tại nước ngoài.

Màu bìa: Xanh lá cây đậm.

Thời hạn: 5 năm.

Sử dụng: Thực hiện các hoạt động công vụ của Việt Nam ở nước ngoài.

  • Hộ chiếu phổ thông cấp theo thủ tục rút gọn:

Đối tượng: Người có nhu cầu đi nước ngoài gấp (trong vòng 7 ngày làm việc) để điều trị bệnh, dự tang người thân,...

Màu bìa: Đen.

Thời hạn: 1 năm hoặc 2 năm.

Sử dụng: Du lịch, công tác, học tập, điều trị bệnh, dự tang người thân,...

4. Đối tượng được cấp hộ chiếu phổ thông theo thủ tục rút gọn

Theo Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam 2019 (sửa đổi 2023), những đối tượng sau được cấp hộ chiếu phổ thông theo thủ tục rút gọn:

  • Người có lý do chính đáng cần xuất cảnh gấp: Có giấy tờ do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp xác nhận lý do chính đáng cần xuất cảnh gấp. Ví dụ:
  • Giấy tờ về việc đi công tác, học tập, chữa bệnh, thăm thân nhân, dự hội nghị quốc tế, thi đấu thể thao,...
  • Giấy tờ về việc gia đình có hoãn họa đột xuất (như: người thân đột ngột ốm nặng, tai nạn,...)

Có lịch trình cụ thể về thời gian, địa điểm xuất cảnh.

Cam kết chịu trách nhiệm về việc xuất cảnh của bản thân.

  • Các đối tượng khác:

Người ra nước ngoài có thời hạn bị mất hộ chiếu phổ thông, có nguyện vọng về nước ngay.

Người có hộ chiếu phổ thông hết hạn sử dụng trong thời gian dưới 1 năm, có nguyện vọng đổi hộ chiếu mới.

Người có hộ chiếu phổ thông bị hỏng, không sử dụng được, có nguyện vọng đổi hộ chiếu mới.

Cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân, sĩ quan, hạ sĩ quan, binh sĩ Quân đội nhân dân Việt Nam đang thực hiện nhiệm vụ bảo vệ biên giới, hải đảo, hoặc thực hiện nhiệm vụ quốc tế.

Công dân Việt Nam đang sinh sống, học tập, làm việc tại nước ngoài, có nguyện vọng về nước để hưởng chế độ ưu đãi do pháp luật quy định.

5. Thủ tục làm hộ chiếu

Dưới đây là các bước làm hộ chiếu phổ thông cơ bản:

  • Bước 1. Chuẩn bị hồ sơ:

Tờ khai đề nghị cấp hộ chiếu: Tải mẫu tại https://hochieu.xuatnhapcanh.gov.vn/ hoặc nhận tại Phòng Quản lý xuất nhập cảnh.

Ảnh thẻ: 2 ảnh 4x6cm, phông nền trắng, chụp chính diện, không đeo kính, rõ mặt.

Giấy tờ chứng minh nhân thân:

  • Công dân Việt Nam: Chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân còn hiệu lực.
  • Công dân nước ngoài: Hộ chiếu hoặc Giấy phép tạm trú còn hiệu lực.

Sổ hộ khẩu (bản gốc hoặc bản sao có công chứng): Chỉ áp dụng cho công dân Việt Nam.

Giấy tờ khác:

  • Giấy ủy quyền (nếu nộp hồ sơ hộ lý).
  • Giấy tờ chứng minh việc thay đổi họ, tên (nếu có).
  • Giấy tờ chứng minh lý do cần cấp hộ chiếu gấp (nếu có).
  • Bước 2. Nộp hồ sơ:

Nơi nộp:

  • Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi thường trú/tạm trú.
  • Cục Quản lý xuất nhập cảnh (đối với trường hợp cấp hộ chiếu gấp).

Ngoài ra, bạn cũng có thể nộp hồ sơ trực tuyến qua:

Cổng dịch vụ công quốc gia: https://www.xuatnhapcanh.com.vn/c31t294-to-khaidon-xin-cap-ho-chieu-pho-thong-cho-cong-dan-viet-nam.htm

Website của Bộ Công an: https://bocongan.gov.vn/

  • Bước 3. Nhận kết quả:

Thời gian:

  • Cấp hộ chiếu phổ thông thông thường: 15 ngày làm việc.
  • Cấp hộ chiếu phổ thông gấp: 3 ngày làm việc.

Địa điểm: Nơi nộp hồ sơ hoặc Cổng dịch vụ công quốc gia/Cổng dịch vụ công Bộ Công an (nếu nộp trực tuyến).

6. Câu hỏi thường gặp

Bạn có cần hộ chiếu để đi du lịch nước ngoài không?

Có. Hầu hết các quốc gia đều yêu cầu du khách xuất trình hộ chiếu hợp lệ khi nhập cảnh. Một số quốc gia có thể chấp nhận các giấy tờ du lịch khác, chẳng hạn như thẻ căn cước công dân, nhưng hộ chiếu thường là lựa chọn an toàn và dễ dàng nhất.

Thủ tục xin cấp hộ chiếu có phức tạp không?

Không. Thủ tục xin cấp hộ chiếu tương đối đơn giản, bạn có thể thực hiện trực tuyến hoặc tại các cơ quan công an có thẩm quyền.

Có đúng hay không rằng trẻ em dưới 14 tuổi không được cấp hộ chiếu?

Không. Trẻ em dưới 14 tuổi hoàn toàn có thể được cấp hộ chiếu. Tuy nhiên, khi làm thủ tục xin cấp hộ chiếu, trẻ em phải đi cùng với bố mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp và có sự đồng ý của họ.

Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Các loại hộ chiếu mà bạn cần biết hiện nay. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (1146 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo