Bộ câu hỏi trắc nghiệm về dinh dưỡng y học [Mới nhất]

 

Trong thời đại ngày nay, nhận thức về ý nghĩa của dinh dưỡng và vai trò quan trọng của nó trong duy trì sức khỏe đang ngày càng được nhấn mạnh. Để giúp bạn kiểm tra kiến thức của mình về lĩnh vực này, chúng tôi đã chuẩn bị một loạt các câu hỏi trắc nghiệm đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, bao quát các khía cạnh quan trọng của dinh dưỡng y học. Hãy cùng Công ty Luật ACC tìm hiểu nhé.

Bộ câu hỏi trắc nghiệm về dinh dưỡng y học

Bộ câu hỏi trắc nghiệm về dinh dưỡng y học

Dưới đây là 40 câu hỏi trắc nghiệm về dinh dưỡng y học:

1. Loại vitamin nào giúp duy trì sự khỏe mạnh của tế bào da?
a. Vitamin C
b. Vitamin D
c. Vitamin A
d. Vitamin K

2. Dinh dưỡng là gì?
a. Quá trình tiêu thụ thức ăn
b. Sự chuyển hóa năng lượng từ thức ăn
c. Quá trình cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể
d. Tất cả các lựa chọn trên

3. Đối với người vận động nhiều, nhu cầu calo hàng ngày tăng lên. Điều này đúng hay sai?

4. Loại thức ăn nào chứa axit béo omega-3?
a. Thịt bò
b. Hạt lanh
c. Gạo
d. Bơ

5. Thức ăn chứa nhiều chất xơ có lợi cho hệ tiêu hóa. Điều này đúng hay sai?

6. Nhu cầu protein tăng lên đối với ai?
a. Người già
b. Phụ nữ mang thai
c. Người tập thể dục nhiều
d. Cả ba lựa chọn trên

7. Chất khoáng quan trọng giúp duy trì cấu trúc xương và răng là:
a. Canxi
b. Sắt
c. Magiê
d. Kali

8. Nên kiểm soát lượng muối ăn để phòng tránh nguy cơ nào?
a. Tiểu đường
b. Tăng huyết áp
c. Béo phì
d. Cả ba lựa chọn trên

9. Chế độ ăn dinh dưỡng lành mạnh thường bao gồm nhiều loại thức ăn nào?
a. Thực phẩm chế biến
b. Rau xanh và trái cây
c. Thực phẩm nhanh
d. Cả hai lựa chọn a và b

10. Nếu một người thiếu hụt vitamin D, họ có thể phát triển bệnh gì?
a. Còi xương
b. Scurvy
c. Beriberi
d. Pellagra

11. Protein chủ yếu được sử dụng để xây dựng và sửa chữa cái gì trong cơ thể?
a. Tế bào
b. Enzyme
c. Máu
d. Knoxy

12. Cái gì là nguồn chính của năng lượng cho cơ thể?
a. Protein
b. Carbohydrate
c. Chất béo
d. Vitamin

13. Chất béo chia thành mấy loại chính?
a. 2
b. 3
c. 4
d. 5

14. Chất khoáng quan trọng giúp duy trì sức khỏe tim mạch là:
a. Canxi
b. Sắt
c. Magiê
d. Kali

15. Nên kiểm soát lượng đường trong chế độ ăn để phòng tránh nguy cơ nào?
a. Béo phì
b. Tiểu đường
c. Cả hai lựa chọn trên
d. Cả ba lựa chọn trên

16. Rau xanh chứa nhiều loại vitamin nào?
a. Vitamin A
b. Vitamin C
c. Vitamin K
d. Tất cả các lựa chọn trên

17. Chất nào giúp cơ thể duy trì cân nặng lành mạnh?
a. Insulin
b. Ghrelin
c. Leptin
d. Glucagon

18. Đối với phụ nữ mang thai, nhu cầu năng lượng và dưỡng chất tăng lên. Điều này đúng hay sai?

19. Đối với người lớn, nhu cầu canxi hàng ngày là bao nhiêu mg?
a. 500 mg
b. 1000 mg
c. 1500 mg
d. 2000 mg

20 .Chất nào giúp cơ thể kiểm soát đường huyết?
a. Insulin
b. Glucagon
c. Leptin
d. Ghrelin

21. Dinh dưỡng tốt cho sức khỏe của não bao gồm chất nào?
a. Omega-3
b. Vitamin C
c. Sắt
d. Carbohydrate

22. Chất xơ giúp gì trong quá trình tiêu hóa?
a. Kéo dài thời gian tiêu hóa
b. Giảm nguy cơ táo bón
c. Hấp thụ chất béo
d. Cả hai lựa chọn a và b

23. Nhu cầu calo hàng ngày của một người phụ thuộc vào những yếu tố nào?
a. Giới tính
b. Tuổi tác
c. Mức hoạt động
d. Tất cả các lựa chọn trên

24. Chất nào giúp duy trì sự linh hoạt của tế bào và giảm nguy cơ viêm nhiễm?
a. Omega-3
b. Vitamin C
c. Vitamin D
d. Sắt

25. Thức ăn chứa nhiều chất chống ô nhiễm và chống ô nhiễm là:
a. Thịt đỏ
b. Rau diếp
c. Thịt gia cầm
d. Hải sản

26. Chế độ ăn nhiều chất béo có thể dẫn đến nguy cơ gì?
a. Tăng cân
b. Béo phì
c. Tăng huyết áp
d. Tất cả các lựa chọn trên

27. Thức ăn chứa nhiều kali có lợi cho:
a. Tim mạch
b. Não
c. Gan
d. Phổi

28. Chất nào giúp tăng cường hệ thống miễn dịch?
a. Vitamin C
b. Vitamin A
c. Vitamin D
d. Tất cả các lựa chọn trên

29. Nên kiểm soát lượng chất béo chuyển hóa (trans fat) để phòng tránh nguy cơ gì?
a. Béo phì
b. Tăng huyết áp
c. Bệnh tim mạch
d. Cả ba lựa chọn trên

30. Thức ăn nào là nguồn giàu protein chất lượng cao?
a. Bánh mì
b. Thịt cá hồi
c. Gạo
d. Rau diếp

31. Nguồn chính của vitamin D là gì?
a. Thực phẩm
b. Ánh sáng mặt trời
c. Nước uống
d. Cả ba lựa chọn trên

32. Chất nào giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn?
a. Vitamin D
b. Vitamin C
c. Vitamin A
d. Vitamin K

33. Nên kiểm soát lượng đường trong chế độ ăn để phòng tránh nguy cơ gì?
a. Béo phì
b. Tiểu đường
c. Cả hai lựa chọn trên
d. Cả ba lựa chọn trên

34. Nên kiểm soát lượng nước uống hàng ngày để phòng tránh nguy cơ gì?
a. Thiếu hụt nước
b. Tăng huyết áp
c. Thủy thũng
d. Cả ba lựa chọn trên

35. Thức ăn chứa nhiều sắt giúp phòng tránh nguy cơ gì?
a. Thiếu máu sắc tố
b. Còi xương
c. Rối loạn tiêu hóa
d. Đau dạ dày

36. Chất nào giúp duy trì sức khỏe của tế bào mắt?
a. Vitamin A
b. Vitamin C
c. Vitamin E
d. Vitamin K

37. Chế độ ăn giàu chất xơ giúp giảm nguy cơ gì?
a. Béo phì
b. Tiểu đường
c. Ung thư đại trực tràng
d. Cả ba lựa chọn trên

38. Một chế độ ăn giàu omega-3 có lợi cho sức khỏe của cái gì?
a. Tim mạch
b. Não
c. Thận
d. Phổi

39. Nhu cầu năng lượng hàng ngày của một người phụ thuộc vào yếu tố nào?
a. Mức hoạt động
b. Giới tính
c. Tuổi tác
d. Tất cả các lựa chọn trên

40. Thức ăn chứa nhiều kali có lợi cho sức khỏe của cái gì?
a. Tim mạch
b. Não
c. Gan
d. Phổi

Việc hiểu biết sâu sắc về dinh dưỡng không chỉ giúp chúng ta duy trì sức khỏe cá nhân mà còn đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng y học. Với kiến thức vững về dinh dưỡng, chúng ta có thể tự chủ hơn trong quá trình lựa chọn thức ăn và xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh. Đồng thời, câu hỏi này cũng là một cảnh báo về những thách thức và nguy cơ liên quan đến chế độ ăn uống hiện đại, từ nguy cơ béo phì đến những ảnh hưởng tiêu cực của chất béo chuyển hóa.

 Trên đây Công ty Luật ACC đã cung cấp thông tin về "Bộ câu hỏi trắc nghiệm về dinh dưỡng y học". 

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo