Bí mật kinh doanh là gì? Điều kiện và quyền sở hữu bí mật kinh doanh

 

Bí mật kinh doanh là thông tin quan trọng và độc quyền về hoạt động, kế hoạch, sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp. Người tiết lộ bí mật này có thể phải đối mặt với hậu quả pháp lý nghiêm trọng, bao gồm mất công ty, phạt tiền hoặc hình phạt tù. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, ACC đã tạo ra một bài viết chi tiết để khám phá.

Bí mật kinh doanh là gì? Điều kiện và quyền sở hữu bí mật kinh doanh

Bí mật kinh doanh là gì? Điều kiện và quyền sở hữu bí mật kinh doanh

1.Bí mật kinh doanh là gì?

Bí mật kinh doanh là những thông tin quan trọng và độc quyền thuộc về hoạt động, kế hoạch, sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp, chưa được tiết lộ ra bên ngoài và có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Điều này được quy định trong Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005. Chủ sở hữu của bí mật kinh doanh có trách nhiệm bảo vệ và duy trì tính bí mật của thông tin này. Đối với người làm thuê hoặc được giao thực hiện nhiệm vụ, họ có trách nhiệm giữ bí mật thông tin kinh doanh mà họ tiếp cận trong quá trình làm việc, trừ khi có sự đồng ý khác.

2. Ai là chủ sở hữu bí mật kinh doanh?

Chủ sở hữu bí mật kinh doanh là tổ chức hoặc cá nhân nắm giữ thông tin bí mật kinh doanh một cách hợp pháp và có trách nhiệm bảo vệ tính bí mật của thông tin đó. Theo quy định của Điều 121 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung 2009), bí mật kinh doanh mà bên làm thuê, bên thực hiện nhiệm vụ được giao thuộc quyền sở hữu của bên thuê hoặc bên giao việc, trừ khi có thoả thuận khác. Bí mật kinh doanh là một trong những đối tượng của quyền sở hữu công nghiệp, theo khoản 2 Điều 3 Luật Sở hữu trí tuệ.

3. Các bí mật kinh doanh nào không được bảo hộ?

Các đối tượng không được bảo hộ dưới danh nghĩa bí mật kinh doanh được quy định cụ thể trong Điều 85 của Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung 2009). Những thông tin không được bảo hộ bao gồm:

Các bí mật kinh doanh nào không được bảo hộ?

Các bí mật kinh doanh nào không được bảo hộ?

  • Bí mật về nhân thân, bao gồm các thông tin cá nhân liên quan đến danh tính, gia đình, hoặc quá trình lịch sử cá nhân.
  • Bí mật về quản lý nhà nước, bao gồm các thông tin liên quan đến quản lý, điều hành của các cơ quan, tổ chức nhà nước.
  • Bí mật về quốc phòng, an ninh, bao gồm các thông tin liên quan đến an ninh quốc gia, quốc phòng.
  • Các thông tin bí mật khác không có liên quan đến hoạt động kinh doanh, như thông tin về môi trường, y tế, giáo dục, văn hoá, và các lĩnh vực khác không thuộc phạm vi kinh doanh.

4. Một số điều kiện đăng ký bảo hộ bí mật kinh doanh

Một số điều kiện để đăng ký bảo hộ bí mật kinh doanh được quy định rõ trong Điều 84 của Luật Sở hữu trí tuệ

  • Đầu tiên, thông tin phải không phổ biến và không dễ dàng có được thông qua nguồn thông tin thông thường. 
  • Thứ hai, khi được sử dụng trong kinh doanh, thông tin đó phải mang lại lợi thế cho người nắm giữ so với những người không nắm giữ hoặc không sử dụng thông tin đó. 
  • Cuối cùng, chủ sở hữu phải thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo vệ thông tin, ngăn chặn việc tiết lộ và truy cập dễ dàng đối với bí mật kinh doanh. Điều này đảm bảo rằng thông tin được bảo vệ được duy trì tính bảo mật và không bị tiết lộ một cách dễ dàng.

5. Tại sao phải đăng ký bảo hộ kinh doanh

Việc bảo hộ kinh doanh là một bước quan trọng giúp doanh nghiệp giữ vững sự khác biệt và lợi thế trong môi trường cạnh tranh gay gắt. Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh, mỗi doanh nghiệp đều cần tạo ra những điểm mạnh riêng biệt để tồn tại và phát triển.

Bảo hộ bí mật kinh doanh giúp ngăn chặn việc sử dụng thông tin kinh doanh bởi người khác một cách trái phép. Điều này giúp doanh nghiệp bảo vệ được sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh của mình, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển và đầu tư vào nghiên cứu, phát triển sản phẩm và dịch vụ mới.

6. Quyền của chủ sở hữu bí mật kinh doanh

Quyền của chủ sở hữu bí mật kinh doanh bao gồm một loạt các quyền và hành động được quy định rõ trong Luật Sở hữu Trí tuệ năm 2005 (được sửa đổi và bổ sung vào năm 2009).

Quyền của chủ sở hữu bí mật kinh doanh

Quyền của chủ sở hữu bí mật kinh doanh

  • Một trong những quyền quan trọng của chủ sở hữu bí mật kinh doanh là quyền sử dụng thông tin đó. Điều này cho phép họ áp dụng bí mật kinh doanh vào các hoạt động sản xuất, cung ứng dịch vụ, và thương mại hàng hoá. Chủ sở hữu cũng có quyền ngăn cấm người khác sử dụng bí mật kinh doanh, đặc biệt khi có hành vi xâm phạm như tiếp cận thông tin hoặc sử dụng thông tin mà không có sự cho phép.
  • Khi phát hiện hành vi vi phạm bí mật kinh doanh, chủ sở hữu có quyền định đoạt về thông tin đó. Điều này có thể bao gồm việc chuyển nhượng quyền sử dụng hoặc quyền sở hữu công nghiệp đối với thông tin bí mật đó. Tuy nhiên, quyền này phải tuân thủ các quy định của pháp luật và thường được thực hiện thông qua các hợp đồng bằng văn bản giữa các bên liên quan.
  • Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng chủ sở hữu không có quyền cấm người khác sử dụng thông tin mà họ không biết hoặc không có nghĩa vụ phải biết, trừ khi thông tin đó được thu thập một cách bất hợp pháp. Đồng thời, việc bộc lộ thông tin bí mật nhằm bảo vệ công chúng hoặc sử dụng thông tin mà không nhằm mục đích thương mại không bị cấm.

7. Tiết lộ bí mật kinh doanh sẽ xử lý như thế nào?

Người tiết lộ bí mật kinh doanh sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng theo quy định của pháp luật. Đầu tiên, theo Điều 45, Luật Cạnh tranh 2018, việc tiết lộ thông tin bí mật kinh doanh là hành vi bị cấm. Người tiết lộ có thể bị xử phạt hành chính với mức phạt tiền từ 100 triệu đồng đến 150 triệu đồng. Ngoài ra, theo Điều 125, Bộ Luật Lao động 2019, người lao động tiết lộ bí mật kinh doanh có thể bị sa thải.

Trong trường hợp người lao động tiết lộ bí mật kinh doanh sau khi hợp đồng lao động đã chấm dứt, họ vẫn có thể phải đền bù thiệt hại theo quy định của pháp luật dân sự và pháp luật khác liên quan.

  • Xử lý khi hợp đồng lao động còn hiệu lực:
      • Người lao động tiết lộ bí mật kinh doanh có thể bị sa thải theo quy định tại Điều 125, Bộ Luật Lao động 2019.
      • Xử phạt hành chính đối với vi phạm theo Điều 45, Luật Cạnh tranh 2018, với mức phạt tiền từ 100 triệu đồng đến 150 triệu đồng.
  • Xử lý khi hợp đồng lao động đã chấm dứt:
    • Trong trường hợp này, người lao động vẫn phải chịu trách nhiệm và có thể phải đền bù thiệt hại theo quy định của pháp luật dân sự và pháp luật khác có liên quan.

Vi phạm này cũng sẽ được xử lý hành chính đối với cả những tổ chức, cá nhân tiếp nhận thông tin bí mật kinh doanh một cách trái phép, bằng cách phá vỡ các biện pháp bảo mật của chủ sở hữu thông tin.

Tóm lại, việc tiết lộ bí mật kinh doanh là hành vi nghiêm cấm và sẽ chịu sự trừng phạt nghiêm ngặt theo quy định của pháp luật, bao gồm việc sa thải, xử phạt hành chính và bồi thường thiệt hại. Mọi thắc mắc khác vui lòng liên hệ về ACC nhé!

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo