Bệnh tự miễn là gì? Các biểu hiện khi mắc bệnh tự miễn

Bạn đã bao giờ tự hỏi: "Bệnh tự miễn là gì?" Đây là một câu hỏi có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu rõ về sức khỏe của chúng ta. Bệnh tự miễn là một loại bệnh phức tạp, khi hệ miễn dịch của cơ thể bắt đầu tấn công các tế bào và mô trong cơ thể như là một phản ứng không phù hợp, gây ra nhiều biến chứng và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Hãy cùng ACC tìm hiểu về những dấu hiệu đó để có cái nhìn tổng quan về bệnh tự miễn và nhận biết chúng kịp thời.

Bệnh tự miễn là gì? Các biểu hiện khi mắc bệnh tự miễn

Bệnh tự miễn là gì? Các biểu hiện khi mắc bệnh tự miễn

1. Bệnh tự miễn là gì?

Bệnh tự miễn là một trạng thái của hệ miễn dịch trong cơ thể khi nó không thể phân biệt giữa các kháng nguyên của cơ thể và các tác nhân gây hại từ bên ngoài. Thay vì bảo vệ cơ thể khỏi các mầm bệnh, hệ miễn dịch lại tấn công những cơ quan, mô và tế bào của cơ thể, gây ra những tổn thương và triệu chứng bệnh lý.

Đối với những người mắc bệnh tự miễn, cơ thể không thể phân biệt được giữa các kháng nguyên bên trong với các tác nhân từ bên ngoài, do đó các kháng nguyên bên trong cơ thể trở thành mục tiêu của hệ miễn dịch và bị tấn công. Điều này dẫn đến sự tổn thương cho các cơ quan, mô và tế bào của cơ thể, gây ra các triệu chứng và vấn đề sức khỏe.

Bệnh tự miễn thường phổ biến ở những người trẻ tuổi, thường xuất hiện ở độ tuổi từ 20 đến 40, tuy nhiên cũng có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Nó có thể tiến triển qua từng đợt, từ nhẹ đến nặng và phức tạp, gây ra những biến chứng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Một số loại bệnh tự miễn có tính di truyền và thường xuất hiện trong các gia đình. Khi bị bệnh tự miễn, có thể một số cơ quan trong cơ thể bị tổn thương cùng một lúc, tùy thuộc vào loại bệnh và cơ địa của từng người.

2. Nguyên nhân của bệnh tự miễn

Môi trường sống ô nhiễm: Môi trường ô nhiễm đóng vai trò quan trọng trong gây tổn thương cho hệ miễn dịch. Việc tiếp xúc với các chất độc hại như thủy ngân, chì, hoặc các hóa chất khác có thể làm hỏng các mô trong cơ thể, gây ra sự biến đổi và làm cho hệ miễn dịch không thể phân biệt được giữa các kháng nguyên bên trong và bên ngoài, dẫn đến sự phát triển của bệnh tự miễn.

Xáo trộn vi khuẩn đường ruột: Sự lạm dụng thuốc kháng sinh hoặc thuốc tránh thai có thể gây ra sự mất cân bằng trong hệ vi sinh của đường ruột, dẫn đến rối loạn trong hệ miễn dịch.

Nhiễm trùng: Trong một số trường hợp, nhiễm trùng có thể gây ra bệnh tự miễn. Hệ miễn dịch có thể nhầm lẫn tế bào của cơ thể với vi trùng và bắt đầu tấn công chúng, gây ra tổn thương và các triệu chứng bệnh lý.

Thiếu hụt vitamin D: Vitamin D có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hệ miễn dịch hoạt động. Thiếu hụt vitamin D có thể góp phần vào việc suy giảm hoạt động của hệ miễn dịch, tăng nguy cơ mắc các bệnh tự miễn.

3. Các biểu hiện khi mắc bệnh tự miễn

Các biểu hiện khi mắc bệnh tự miễn có thể biến đổi và ảnh hưởng đến nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể, gây ra những triệu chứng đa dạng và khó chẩn đoán. Tuy nhiên, một số dấu hiệu phổ biến khi mắc bệnh tự miễn bao gồm:

  • Sốt kéo dài: Mặc dù đã sử dụng thuốc hạ sốt nhưng sốt vẫn kéo dài và tái phát liên tục, đặc biệt là khi không có dấu hiệu của bất kỳ bệnh truyền nhiễm nào.
  • Triệu chứng mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi thường xuyên, uể oải, thiếu tập trung và mất tinh thần có thể là dấu hiệu của bệnh tự miễn. Việc này có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày.
  • Ngứa da, nổi mề đay, phát ban: Sự xuất hiện của các vấn đề da như ngứa, nổi mề đay hoặc phát ban có thể là dấu hiệu của sự suy yếu của hệ miễn dịch và không chỉ đơn giản là dấu hiệu của dị ứng.
  • Thay đổi về cân nặng: Sự tăng hoặc giảm cân đột ngột và không lý do rõ ràng có thể là kết quả của sự rối loạn trong quá trình trao đổi chất do ảnh hưởng của bệnh tự miễn.
  • Sưng các tuyến ở khớp, cổ họng: Sưng các tuyến ở khớp hoặc cổ họng có thể là dấu hiệu của sự tạo ra các kháng thể tự "hủy hoại" các mô tại các cơ quan, làm tăng cảm giác khó chịu và đau nhức.
  • Thay đổi trong hệ tiêu hóa: Thay đổi trong nhu động ruột và các vấn đề về tiêu hóa như dị ứng thực phẩm, táo bón hoặc tiêu chảy cũng có thể là các dấu hiệu của bệnh tự miễn, khi hệ miễn dịch tác động lên hệ tiêu hóa và gây ra các vấn đề trong quá trình tiêu hóa.
Các biểu hiện khi mắc bệnh tự miễn

Các biểu hiện khi mắc bệnh tự miễn

4. Một số bệnh tự miễn thường gặp

Lupus ban đỏ hệ thống: Đây là một bệnh ngoài da có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác trong cơ thể như thận, khớp, tim và não. Triệu chứng phổ biến bao gồm phát ban, mệt mỏi và đau khớp.

Bệnh vảy nến: Người mắc bệnh này thường có các vảy màu bạc hoặc trắng xuất hiện trên da, do quá trình tạo tế bào da mới diễn ra quá nhanh. Khoảng 30% người bị bệnh vảy nến có các triệu chứng như cứng, sưng và đau khớp, gọi là viêm khớp vảy nến.

Viêm khớp dạng thấp: Đây là khi hệ miễn dịch tấn công các khớp, gây ra hiện tượng nóng, đỏ, đau và cứng khớp. Bệnh này có thể xuất hiện ở độ tuổi trẻ hơn so với viêm khớp thông thường.

Đái tháo đường tuýp 1: Bệnh này xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công và phá hủy các tế bào sản xuất insulin, dẫn đến tăng đường trong máu và tổn thương nhiều cơ quan khác như thần kinh, mắt, thận và tim.

Đa xơ cứng: Bệnh này gây tổn thương lớp bảo vệ quanh tế bào thần kinh trong hệ thần kinh trung ương, ảnh hưởng đến việc truyền và nhận tín hiệu giữa não và tủy sống. Người mắc bệnh này có thể gặp khó khăn trong việc đi lại và giữ cân bằng.

5. Ai là người có nguy cơ mắc bệnh tự miễn?

Có người thân mắc bệnh tự miễn: Việc có người thân trong gia đình mắc bệnh tự miễn tăng nguy cơ cho bản thân mắc phải do yếu tố di truyền.

Hút thuốc lá: Hút thuốc lá được liên kết với việc kích thích hệ miễn dịch và gây tổn thương cho các mô, tăng nguy cơ mắc các bệnh tự miễn.

Đã mắc một bệnh tự miễn: Những người đã từng mắc một bệnh tự miễn có nguy cơ cao hơn để phát triển các bệnh tự miễn khác.

Phơi nhiễm độc tố: Tiếp xúc với các chất độc hại như thuốc trừ sâu, chì, thủy ngân có thể gây tổn thương cho hệ miễn dịch và tăng nguy cơ mắc bệnh tự miễn.

Ai là người có nguy cơ mắc bệnh tự miễn?

Ai là người có nguy cơ mắc bệnh tự miễn?

Phụ nữ: Phụ nữ có tỉ lệ cao hơn so với nam giới trong việc mắc các bệnh tự miễn, với 78% số người mắc bệnh tự miễn là phụ nữ.

Béo phì: Béo phì được liên kết với việc kích thích hệ miễn dịch và tăng sản xuất các tế bào viêm, tăng nguy cơ mắc các bệnh tự miễn.

Nhiễm trùng: Một số loại nhiễm trùng có thể kích thích hệ miễn dịch và gây ra các phản ứng tự miễn, dẫn đến nguy cơ mắc bệnh tự miễn.

6. Những biến chứng nguy hiểm của bệnh tự miễn

Những biến chứng nguy hiểm của bệnh tự miễn có thể đặc biệt nghiêm trọng và ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể:

  • Bệnh lupus ban đỏ: Gây tổn thương cấu trúc thận, dẫn đến suy thận và các vấn đề về thận, như suy thận mạn tính. Lupus cũng có thể gây ra các biến chứng như nhanh quên, giảm bạch cầu, giảm đông máu, viêm phổi, xuất huyết nhu mô, tăng nguy cơ nhiễm trùng và dễ sảy thai.
  • Đái tháo đường type 1: Ảnh hưởng toàn diện đến cơ thể, có thể dẫn đến các biến chứng cấp tính như hạ đường huyết, hôn mê nhiễm toan ceton. Biến chứng mạn tính có thể bao gồm suy thận mạn tính, rối loạn cảm giác, bệnh lý võng mạc gây ra mù loà, thiếu máu cơ tim cục bộ và tai biến mạch máu não.
  • Bệnh viêm khớp: Có thể dẫn đến viêm khớp và cứng khớp, gây ra tình trạng tàn phế. Ngoài ra, cũng có thể xuất hiện rối loạn cơ tim dẫn đến suy tim.
  • Xơ cứng bì: Gây mất cảm giác ở các chi và có thể dẫn đến tổn thương vĩnh viễn đầu ngón tay. Biến chứng khác bao gồm tăng áp phổi, tăng huyết áp, suy thận, suy tim phải và rối loạn sinh dục.
  • Viêm ruột: Tắc ruột có thể dẫn đến tử vong, suy dinh dưỡng, thiếu máu mạn tính và nguy cơ cao hơn về ung thư hệ tiêu hóa.
  • Rối loạn tuyến giáp: Gây ra nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau như suy tim, loãng xương, thay đổi về mắt có thể gây mù, tiền sản giật, sảy thai và cơn bão giáp có thể dẫn đến tử vong.
  • Nhược cơ: Các cơ trơn không hoạt động có thể dẫn đến yếu các cơ hô hấp, gây ra không khí không lưu thông, suy hô hấp và nguy cơ tử vong.

7. Phòng tránh bệnh tự miễn như thế nào?

Phòng tránh bệnh tự miễn đòi hỏi sự chú ý và chăm sóc đặc biệt đến sức khỏe cũng như lối sống hàng ngày của mỗi người. Dưới đây là một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tự miễn:

  • Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh: Dùy trì một chế độ ăn uống cân đối, giàu dinh dưỡng và hạn chế thức ăn có hại như thức ăn nhanh, đồ chiên rán có thể giúp cung cấp đủ dưỡng chất cho cơ thể và tăng cường hệ miễn dịch. Ngoài ra, việc vận động thường xuyên và duy trì mức cân nặng lý tưởng cũng rất quan trọng.
  • Hạn chế tiếp xúc với độc tố: Tránh tiếp xúc quá nhiều với các chất độc hại như khói thuốc lá, hóa chất trong môi trường làm việc hoặc gia đình. Điều này giúp giảm nguy cơ tổn thương cho các cơ quan và hệ thống trong cơ thể.
  • Duy trì kiểm tra sức khỏe định kỳ: Việc đi kiểm tra sức khỏe định kỳ 1-2 lần mỗi năm không chỉ giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe, mà còn giúp phòng tránh hoặc điều trị kịp thời các bệnh liên quan đến hệ miễn dịch.
  • Hạn chế căng thẳng và duy trì tinh thần thoải mái: Căng thẳng và lo lắng có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tự miễn. Việc thực hành các phương pháp giảm stress như thiền, yoga, hoặc tập thể dục có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện tinh thần.
  • Tìm kiếm sự tư vấn và điều trị chuyên môn: Khi phát hiện mình có dấu hiệu của bệnh tự miễn, quan trọng là nên tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ các chuyên gia y tế. Tự ý sử dụng các loại thuốc không rõ nguồn gốc có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng và nguy hiểm cho sức khỏe.

Những biện pháp phòng tránh này không chỉ giúp bảo vệ hệ miễn dịch mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể của cơ thể, làm tăng khả năng chống lại các bệnh lý, bao gồm cả bệnh tự miễn.

Phòng tránh bệnh tự miễn như thế nào?

Phòng tránh bệnh tự miễn như thế nào?

Nhìn chung, hiểu biết về "Bệnh tự miễn là gì?" và nhận biết các biểu hiện khi mắc bệnh tự miễn là một phần quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe bản thân. Việc nhận diện kịp thời các dấu hiệu này có thể giúp phát hiện và điều trị các bệnh tự miễn một cách hiệu quả, từ đó giảm thiểu các biến chứng và tăng cơ hội phục hồi sức khỏe. 

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (380 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo