Bạo hành gia đình là gì? Cách xử lý bạo hành gia đình

Bạo hành gia đình là gì? Bạo hành gia đình là sự lạm dụng quyền lực và kiểm soát trong một mối quan hệ gia đình, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe và tạo ra căng thẳng nặng nề trong môi trường gia đình. Đây là một vấn đề xã hội cấp bách, cần được chú ý và giải quyết kịp thời để bảo vệ những nạn nhân vô tội và xây dựng một cộng đồng an toàn và khỏe mạnh. Hãy cùng ACC khám phá thêm về khái niệm này và cách xử lý khi bạn gặp phải tình huống là nạn nhân.

Bạo hành gia đình là gì? Cách xử lý bạo hành gia đình

Bạo hành gia đình là gì? Cách xử lý bạo hành gia đình

1. Bạo hành gia đình là gì?

Dựa vào khoản 1 Điều 2 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022 khái niệm bạo hành gia đình được định nghĩa như sau:

Bạo hành gia đình hay bạo lực gia đình là những hành vi cố ý từ các thành viên trong gia đình gây ra hoặc có thể gây tổn thương về thể chất, tinh thần, tình dục hoặc kinh tế đối với các thành viên khác trong gia đình. Định nghĩa này không chỉ bao gồm các hành vi vật lý trực tiếp, mà còn bao gồm các hành vi có thể gây tổn thương tinh thần, tình dục và kinh tế.

Một số hành vi mà nhiều người có thể không nhận ra là hình thức bạo hành gia đình ví dụ như:

  • Cha mẹ bắt con cái phải học hành quá sức.
  • Cha mẹ hoặc các thành viên khác trong gia đình thường xuyên chê bai, miệt thị ngoại hình của con cái….

2. Những hành vi nào được cho là bạo hành gia đình?

Hành vi bạo hành gia đình, theo Luật số 13/2022/QH15 về phòng chống bạo lực gia đình, bao gồm:

a) Hành hạ, ngược đãi, đánh đập, đe dọa hoặc các hành vi khác cố ý xâm hại đến sức khỏe và tính mạng của người khác;

b) Lăng mạ, chì chiết hoặc các hành vi khác cố ý xúc phạm danh dự và nhân phẩm của người khác;

c) Cưỡng ép người khác phải chứng kiến cảnh bạo lực đối với người hoặc động vật khác, nhằm tạo ra áp lực tâm lý liên tục;

d) Bỏ mặc, không quan tâm, không nuôi dưỡng hoặc chăm sóc các thành viên trong gia đình như trẻ em, phụ nữ mang thai, phụ nữ đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi, người cao tuổi, người khuyết tật, và người không có khả năng tự chăm sóc. Cũng bao gồm không giáo dục trẻ em trong gia đình;

đ) Kỳ thị, phân biệt đối xử dựa trên hình thể, giới tính, và năng lực của các thành viên trong gia đình;

e) Ngăn cản các thành viên trong gia đình gặp gỡ người thân, tạo mối quan hệ xã hội hợp pháp và lành mạnh hoặc các hành vi khác nhằm cô lập và tạo ra áp lực tâm lý liên tục;

Những hành vi nào được cho là bạo hành gia đình?

Những hành vi nào được cho là bạo hành gia đình?

g) Ngăn cản việc thực hiện quyền và nghĩa vụ trong quan hệ gia đình giữa các thành viên như ông bà và cháu, cha mẹ và con, vợ chồng, anh em;

h) Tiết lộ hoặc phát tán thông tin về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình của các thành viên trong gia đình nhằm xúc phạm danh dự và nhân phẩm;

i) Cưỡng ép thực hiện các hành vi tình dục trái ý muốn của vợ hoặc chồng;

k) Cưỡng ép trình diễn hành vi khiêu dâm hoặc tiếp xúc với nội dung khiêu dâm nhằm kích thích bạo lực;

l) Cưỡng ép tảo hôn, kết hôn, ly hôn hoặc cản trở kết hôn, ly hôn hợp pháp;

m) Cưỡng ép mang thai, phá thai hoặc quyết định giới tính thai nhi;

n) Chiếm đoạt, phá hủy tài sản chung của gia đình hoặc tài sản riêng của các thành viên trong gia đình;

o) Cưỡng ép các thành viên trong gia đình làm việc, đóng góp tài chính hoặc kiểm soát tài sản, thu nhập của họ để tạo ra sự phụ thuộc về mặt vật chất, tinh thần hoặc các mặt khác;

p) Cô lập, giam cầm các thành viên trong gia đình;

q) Cưỡng ép các thành viên trong gia đình rời khỏi nơi ở hợp pháp và trái pháp luật.

Những hành vi quy định nêu trên được thực hiện giữa người đã ly hôn; người chung sống như vợ chồng; người là cha, mẹ, con riêng, anh, chị, em của người đã ly hôn, của người chung sống như vợ chồng; người đã từng có quan hệ cha mẹ nuôi và con nuôi với nhau cũng được xác định là hành vi bạo lực gia đình theo quy định của Chính phủ.

3. Quyền của nạn nhân trong bạo lực gia đình 

Về quyền của nạn nhân bạo lực gia đình, khoản 1 Điều 9 Luật Phòng, chống bạo lực gia đình quy định các quyền như sau:

  • Được quyền yêu cầu cá nhân hoặc cơ quan có thẩm quyền bảo vệ tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm cùng các quyền, lợi ích hợp pháp liên quan đến hành vi bạo lực gia đình.
  • Được yêu cầu áp dụng các biện pháp bảo vệ, hỗ trợ để ngăn chặn hành vi bạo lực gia đình.
  • Được bố trí và yêu cầu giữ bí mật về nơi tạm trú, thông tin cá nhân, gia đình và cuộc sống riêng tư.
  • Được cung cấp tư vấn tâm lý, kỹ năng ứng phó với bạo lực gia đình; được trợ giúp pháp lý, xã hội và các dịch vụ y tế.
  • Được yêu cầu người gây bạo lực gia đình bồi thường tổn thất về sức khỏe, danh dự, nhân phẩm và khắc phục hậu quả do hành vi bạo lực gây ra cũng như bồi thường thiệt hại về tài sản.
  • Được cung cấp thông tin về quyền, nghĩa vụ trong quá trình giải quyết mâu thuẫn, tranh chấp gia đình và việc xử lý hành vi bạo lực gia đình.
  • Được khiếu nại, khởi kiện hoặc tố cáo các hành vi vi phạm Luật Phòng, chống bạo lực gia đình và các quyền khác liên quan.
Quyền của nạn nhân trong bạo lực gia đình

Quyền của nạn nhân trong bạo lực gia đình

4. Nguyên nhân và hậu quả của bạo lực gia đình

Nguyên nhân và hậu quả của bạo lực gia đình là một vấn đề nghiêm trọng đối với xã hội. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến và hậu quả của vấn đề này:

4.1 Nguyên nhân

Hiện nay, bạo lực gia đình có nhiều nguyên nhân, nhưng phần lớn chúng xuất phát từ các lý do sau:

- Tệ nạn xã hội:

Các tệ nạn như nghiện ngập, cờ bạc, hoặc rượu chè thường dẫn đến mất kiểm soát và có hành vi bạo lực gia đình, bao gồm đánh đập, hành hạ, và xúc phạm danh dự của thành viên trong gia đình.

- Tình trạng kinh tế:

Áp lực và căng thẳng từ tình trạng kinh tế khó khăn thường là nguyên nhân gây ra bạo lực gia đình. Mặc dù không phải mọi gia đình khó khăn đều gặp phải vấn đề này, nhưng tình hình kinh tế khó khăn có thể làm tăng nguy cơ xảy ra bạo lực gia đình.

- Nhận thức cá nhân:

Tư tưởng bất bình đẳng giới, coi thường vai trò của phụ nữ và trẻ em trong gia đình có thể làm tăng nguy cơ bạo lực gia đình. Các suy nghĩ tiêu cực này có thể thúc đẩy hành vi bạo lực trong gia đình, đặc biệt là đối với phụ nữ và trẻ em.

4.2 Hậu quả

Bạo lực gia đình có thể để lại hậu quả nghiêm trọng về cả mặt thể chất và tinh thần, đặc biệt là đối với phụ nữ và trẻ em:

- Hậu quả đối với nạn nhân:

Nạn nhân bạo lực gia đình thường phải đối mặt với các vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần, có thể dẫn đến tử vong hoặc tình trạng tinh thần không ổn định, thậm chí tự tử. Họ cũng có thể trải qua sự hoảng sợ, lo lắng, trầm cảm và tuyệt vọng.

- Hậu quả đối với kẻ gây ra bạo lực:

Người gây ra hành vi bạo lực gia đình thường phá hỏng mối quan hệ gia đình và phải đối mặt với tâm lý hối lỗi, ám ảnh, và các hậu quả pháp lý, bao gồm cả xử lý hình sự.

- Hậu quả đối với trẻ em:

Trẻ em chịu hậu quả nặng nề từ bạo lực gia đình, có thể dẫn đến tình trạng tâm lý không ổn định và gây ra các vấn đề xã hội khác nhau khi trưởng thành, như bỏ học, phạm tội, hoặc nghiện ma túy.

5. Cách xử lý bạo lực gia đình

Sau khi hiểu rõ về khái niệm bạo lực gia đình, bài viết sẽ trình bày chi tiết các vấn đề liên quan khác, trong đó bao gồm cách xử lý khi là nạn nhân và khi là người chứng kiến hành vi bạo lực gia đình.

Cách xử lý bạo lực gia đình

Cách xử lý bạo lực gia đình

5.1 Người bị bạo lực gia đình nên làm gì?

Để tự bảo vệ mình khỏi bạo lực gia đình, người bị đối mặt cần tuân thủ một số biện pháp cụ thể. Đầu tiên, họ nên cố gắng tránh va chạm với người thường xuyên thực hiện hành vi bạo lực. Khi không thể tránh khỏi, để bảo vệ sức khỏe và tính mạng của mình, người bị bạo lực cần liên hệ ngay với các cơ quan có thẩm quyền, bao gồm:

  • Ủy ban nhân dân cấp xã nơi xảy ra tình trạng bạo lực gia đình.
  • Cơ quan công an hoặc đồn biên phòng gần nhất.
  • Trường học nếu người bị bạo lực gia đình đang theo học.
  • Trưởng thôn, Tổ trưởng Tổ dân phố hoặc Trưởng Ban công tác mặt trận tại địa phương.
  • Người đứng đầu tổ chức chính trị - xã hội cấp xã liên quan.
  • Các số điện thoại tổng đài khẩn cấp.
  • Đồng thời, sắp tới sẽ có tổng đài điện thoại quốc gia về phòng, chống bạo lực gia đình theo Điều 19 của Luật Phòng chống bạo lực gia đình.

Những cách trên sẽ giúp họ nhận được sự hỗ trợ và bảo vệ cần thiết trong tình huống khẩn cấp.

5.2 Người chứng kiến bạo lực gia đình cần phải làm gì?

Khi chứng kiến ​​bạo lực gia đình xảy ra, người chứng kiến cần ngay lập tức thông báo và tố giác tới cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền. Họ cũng nên tham gia vào việc bảo vệ và hỗ trợ người bị bạo lực gia đình, cũng như tham gia vào các hoạt động phòng chống bạo lực gia đình trong cộng đồng (dựa trên Điều 12 Luật Phòng chống bạo lực gia đình).

Ngoài ra, với các thành viên khác trong gia đình, mọi người cần nhắc nhở người thân về việc tuân thủ quy định phòng chống bạo lực gia đình. Họ cũng cần tham gia vào việc hòa giải mâu thuẫn và xung đột trong gia đình để ngăn chặn việc bạo lực gia đình xảy ra. Trong trường hợp xảy ra hành vi bạo lực gia đình, mọi người cần yêu cầu người thực hiện dừng ngay hành vi vi phạm pháp luật.

5.3 Bạo lực gia đình thì phải gọi số nào?

Theo Luật Phòng chống Bạo lực Gia đình, sắp tới sẽ thiết lập một tổng đài điện thoại quốc gia để phòng chống bạo lực gia đình. Theo quy định của Nghị định 76/2023/NĐ-CP, tổng đài này sẽ sử dụng số điện thoại ngắn có 03 chữ số để tiếp nhận và xử lý thông tin, tố giác về bạo lực gia đình.

Tổng đài này sẽ hoạt động 24/7, và miễn phí cho tất cả các cuộc gọi đến và gọi đi, đồng thời có chức năng ghi âm tự động.

Bên cạnh đó, cũng cần nhớ một số số tổng đài quan trọng khác như: Tổng đài 111 (bảo vệ trẻ em); tổng đài 112 (yêu cầu trợ giúp, tìm kiếm cứu nạn); tổng đài 113 (tổng đài khẩn cấp về an ninh trật tự); tổng đài 114 (tổng đài cứu hỏa, cứu nạn trong trường hợp khẩn cấp); tổng đài 115 (tổng đài cấp cứu khẩn cấp)…

6. Quy định về hình phạt của bạo lực gia đình

6.1 Mức xử phạt hành chính người có hành vi bạo lực gia đình

Theo Điều 52 của Nghị định 144/2021/NĐ-CP, các hành vi xâm hại sức khỏe thành viên gia đình sẽ bị xử phạt như sau:

- Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng đối với hành vi đánh đập gây thương tích cho thành viên gia đình.

Quy định về hình phạt của bạo lực gia đình

Quy định về hình phạt của bạo lực gia đình

- Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng trong các trường hợp sau đây:

  • Sử dụng các công cụ, phương tiện hoặc vật dụng khác gây thương tích cho thành viên gia đình.
  • Không kịp thời đưa nạn nhân đi cấp cứu điều trị trong trường hợp nạn nhân cần được cấp cứu kịp thời, hoặc không chăm sóc nạn nhân trong thời gian điều trị chấn thương do hành vi bạo lực gia đình, trừ trường hợp nạn nhân từ chối.

- Biện pháp khắc phục hậu quả:

  • Buộc xin lỗi công khai khi nạn nhân có yêu cầu.
  • Buộc chi trả toàn bộ chi phí khám bệnh, chữa bệnh nếu có.

Theo Điều 53 của Nghị định 144/2021/NĐ-CP, các hành vi hành hạ, ngược đãi thành viên trong gia đình sẽ bị phạt hành chính như sau:

- Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng cho mỗi hành vi sau đây:

  • Đối xử tệ bạc với thành viên gia đình như: ép buộc nhịn ăn, nhịn uống, ép chịu rét, buộc mặc quần áo rách rưới, hoặc hạn chế vệ sinh cá nhân;
  • Bỏ mặc không chăm sóc các thành viên gia đình là người cao tuổi, yếu đuối, khuyết tật, phụ nữ có thai, hoặc phụ nữ đang nuôi con nhỏ.

- Biện pháp khắc phục hậu quả: Bắt buộc phải xin lỗi công khai khi nạn nhân yêu cầu.

6.2 Xử lý kỷ luật đối với Đảng viên có hành vi bạo lực gia đình

Cụ thể, Điều 50 Quy định 69-QĐ/TW năm 2022, Đảng viên có hành vi vi phạm quy Xử lý kỷ luật đối với Đảng viên có hành vi bạo lực gia đình được quy định cụ thể trong Điều 50 của Quy định 69-QĐ/TW năm 2022 như sau:

- Đảng viên vi phạm một trong những trường hợp sau và gây ra hậu quả ít nghiêm trọng sẽ bị khiển trách:

  • Sử dụng, truyền bá thông tin, hình ảnh, âm thanh, vật dụng kích động hoặc nhằm kích động bạo lực gia đình.
  • Ngăn cản việc thực hiện quyền, nghĩa vụ trong quan hệ gia đình giữa các thành viên.
  • Thờ ơ, vô cảm hoặc ngăn cản việc phát hiện, khai báo và xử lý hành vi bạo lực gia đình.

- Trường hợp tái phạm sau khi đã bị khiển trách hoặc vi phạm lần đầu gây ra hậu quả nghiêm trọng hoặc vi phạm một trong những điều sau đây sẽ bị cảnh cáo hoặc cách chức (nếu có chức vụ):

  • Chiếm đoạt, hủy hoại tài sản riêng hoặc chung của gia đình.
  • Cưỡng ép hoặc kiểm soát thu nhập của thành viên trong gia đình.
  • Có hành vi buộc thành viên trong gia đình ra khỏi chỗ ở trái pháp luật.
  • Hỗ trợ hoặc tham gia vào hành vi gây bạo lực gia đình.
  • Dung túng, bao che, không xử lý hoặc xử lý không đúng pháp luật đối với hành vi bạo lực gia đình.

- Trường hợp vi phạm nghiêm trọng hoặc vi phạm một trong những điều sau đây sẽ bị khai trừ:

  • Trả thù, trù dập người phát hiện, báo tin hoặc ngăn chặn hành vi bạo lực gia đình.
  • Hành hạ, ngược đãi, đánh đập hoặc xâm hại đến sức khỏe, tính mạng; lăng mạ, xúc phạm danh dự, nhân phẩm; cô lập, xua đuổi hoặc gây áp lực tâm lý đối với thành viên trong gia đình hoặc người có công nuôi dưỡng mình.
Xử lý kỷ luật đối với Đảng viên có hành vi bạo lực gia đình

Xử lý kỷ luật đối với Đảng viên có hành vi bạo lực gia đình

6.3 Truy cứu trách nhiệm hình sự người có hành vi bạo lực gia đình

Truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người có hành vi bạo lực trong gia đình được quy định tại Điều 185 của Bộ luật Hình sự năm 2015. Cụ thể:

Người có hành vi bạo lực, xâm phạm thân thể ông bà, cha mẹ, vợ chồng, con, cháu hoặc người có công nuôi dưỡng mình có thể bị phạt cảnh cáo, cải tạo không giam giữ từ 6 tháng đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm nếu:

  • Thường xuyên gây đau đớn về thể xác, tinh thần cho nạn nhân.
  • Đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi này và tiếp tục vi phạm.

Trường hợp đặc biệt, người phạm tội có thể bị phạt tù từ 2 đến 5 năm nếu:

  • Nạn nhân là người dưới 16 tuổi, phụ nữ đang mang thai, người già yếu.
  • Nạn nhân là người khuyết tật nặng, đặc biệt nặng hoặc mắc bệnh hiểm nghèo.

Ngoài ra, nếu hành vi bạo lực gia đình dẫn đến các tội khác như gây thương tích, hành hạ, hoặc giết người, người phạm tội sẽ bị xử lý tùy theo tính chất, mức độ và hậu quả của hành vi phạm tội.

Tóm lại, bạo hành gia đình là hành vi lạm dụng quyền lực và sự kiểm soát trong mối quan hệ gia đình, gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe và tạo ra căng thẳng trong môi trường gia đình. Đây là một vấn đề xã hội cấp bách, cần được quan tâm và giải quyết kịp thời để bảo vệ những nạn nhân và xây dựng một cộng đồng an toàn, khỏe mạnh. Vì vậy, chúng ta cần tự bảo vệ bản thân khỏi những hành vi bạo hành gia đình và đồng thời hỗ trợ những người phải chịu đựng những hậu quả của nó.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo