Bảng tra kích thước và mã số bạc đạn

 Xem thêm:Mã số thuê bao 081 ở đâu? Của nhà mạng nào? https://accgroup.vn/ma-so-thue-bao-081-o-dau-cua-nha-mang-nao

Khi bạn cần sử dụng các vòng bi - bạc đạn, việc nắm vững thông số kỹ thuật của chúng là điều vô cùng quan trọng. Bạn cần hiểu rõ các ký hiệu và thông số kỹ thuật để có thể lựa chọn vòng bi phù hợp với nhu cầu của bạn. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về các thông số bạc đạn và cách đọc bảng tra kích thước vòng bi để giúp bạn tránh sai lầm khi mua sắm.

Bảng Tra Kích Thước Vòng Bi Là Gì?

Bảng tra kích thước vòng bi là một tài liệu quan trọng, chứa các chữ cái và con số cung cấp thông tin về loại vòng bi, kích thước đường kính trong, đường kính ngoài, độ dày vòng bi, độ chính xác và độ hở bên trong. Nó còn bao gồm các thông số kỹ thuật khác liên quan đến vòng bi. Bảng này giúp bạn xác định được vòng bi phù hợp cho ứng dụng của bạn.

Số tay tra cứu vòng bi các loại

bảng tra mã số bạc đạn

bảng tra mã số bạc đạn

 

Thông số kỹ thuật  bạc đạn cầu

Mã vòng bi

Kích thước vòng bi   Mã vòng bi Kích thước vòng bi

6000

10 x 26 x 8

6013

65 x 100 x 18

6001

12 x 28 x 8

6014

70 x 110 x 20

6002

15 x 32 x 9

6015

75 x 115 x 20

6003

17 x 35 x 10

6016

80 x 125 x 22

6004

20 x 42 x 12

6017

85 x 130 x 22

6005

25 x 47 x 12

6018

90 x 140 x 24

6006

30 x 55 x 13

6019

95 x 145 x 24

6007

35 x 62 x 14

6020

100 x 150 x 24

6008

40 x 68 x 15

6021

105 x 160 x 26

6009

45 x 75 x 16

6022

110 x 170 x 28

6010

50 x 80 x 16

6024

120 x 180 x 28

6011

55 x 90 x 18

6026

130 x 200 x 33

6012

60 x 95 x 18

6028

140 x 210 x 33
 

6030

150 x 220 x 35

Bảng tra cứu kích thước vòng bi côn

Mã vòng bi

Kích thước vòng bi   Mã vòng bi Kích thước vòng bi

30203

17 x 40 x 13.25

30212

60 x 110 x 23.75

30204

20 x 47 x 15.25

30213

65 x 120 x 27.75

30205

25 x 52 x 16.25

30214

70 x 125 x  26.25

30206

20 x 62 x 17.25

30215

75 x 130 x 27.25

30207

35 x 72 x 18.25

30216

80 x 140 x 28.25

30208

40 x 80 x 19.5

30217

85 x 150 x 30.50

30209

45 x 85 x 20.75

30218

90 x 160 x 32.50

30210

50 x 90 x 21.75

30219

95 x 170 x 34.50

30211

55 x 100 x 22.75

30220

100 x 180 x 37

 

30221

105 x 190 x 39

 

Kích thước ổ lăn đũa (thông số bạc đạn đũa)

Mã vòng bi

Kích thước vòng bi

  Mã vòng bi Kích thước vòng bi
NU/NJ/NUP 204

20 x 47 x 14

NU/NJ/NUP/N/NF 307

35 x 80 x 21
NU/NJ/NUP 205

25 x 52 x 15

NU/NJ/NUP/N/NF 308

40 x 90 x 23
NU/NJ/NUP 206

30 x 62 x 16

NU/NJ/NUP/N/NF 309

45 x 100 x 25
NU/NJ/NUP 207

35 x 72 x 17

NU/NJ/NUP/N/NF 310

50 x 110 x 27
NU/NJ/NUP 208

40 x 80 x 18

NU/NJ/NUP/N 405

25 x 80 x 21

NU/NJ/NUP 209

45 x 85 x 16

NU/NJ/NUP/N 406

30 x 90 x 23

NU/NJ/NUP 210

50 x 90 x 20

NU/NJ/NUP/N 407

35 x 100 x 25

NU/NJ/NUP/N/NF 303

17 x 47 x 14 NU/NJ/NUP/N 408

40 x 110 x 27

NU/NJ/NUP/N/NF 304

20 x 47 x 12 NU/NJ/NUP/N 409

45 x 120 x 29

NU/NJ/NUP/N/NF 305

25 x 62 x 17 NU/NJ/NUP/N 410

50 x 130 x 31

NU/NJ/NUP/N/NF 306

30 x 72 x 19  

 

Thông số ổ lăn tang trống

Mã vòng bi

Kích thước vòng bi

  Mã vòng bi Kích thước vòng bi
 22205

20 x 25 x 18

22308 40 x 90 x 3
22206 30 x 62 x 20 22309 45 x 100 x 36

22207

35 x 72 x 23

22310 50 x 110 x 40

22208

40 x 80 x 23

22311 55 x 120 x 43

22209

45 x 85 x 23

22312 60 x 130 x 46

21310

50 x 90 x 23

22313 65 x 140 x 48

22211

55 x 100 x 25 22314 70 x 150 x 51

22212

60 x 110 x 28 22315 75x160x55

22313

65 x 120 x 31 22316 80 x 170 x 58

22314

70 x 125 x 31 22317 85 x 180 x 60

21315

75 x 130 x 31 22318 90 x 190 x 64

 

Thông số kỹ thuật của  vòng bi cầu tự lựa

Mã vòng bi

Kích thước vòng bi

  Mã vòng bi Kích thước vòng bi

1200

10 x 30 x 9

2200

10 x 39 x 14

1201

12 x 32 x 10

2201

12 x 32 x 14

1301

12 x 37 x 12

2202

15 x 35 x 14

1202

15 x 35x 11

2203

17 x 40 x 16

1302

15 x 42 x 13

2204

20 x 47 x 18

1203

17 x 40 x 12

2205

25 x 52 x 18

1303

17 x 47x 14

2206

30 x 62 x 20

1204

20 x 47 x 14

2207

35 x 72 x 23

1304

20 x 52 x 15

2301

12 x 37 x 17

1205

25 x 52 x 15

2302

15 x 42 x 17

1305

25 x 62 x 17

2303

17 x 47 x 19

1206

30 x 62 x 16

2304

20 x 52 x 21

1306

30 x 72 x 19

2305

25 x 62 x 24

1207

35 x 72 x 17

2306

30 x 72 x 27

1307

35 x 80 x 21

2307

35 x 80 x 31

 

Hướng Dẫn Tra Cứu Vòng Bi Và Thông Số Bạc Đạn

Cách đọc thông số bạc đạn không phải lúc nào cũng dễ dàng, vì mỗi loại vòng bi và mỗi công ty sản xuất đều có các kích thước và ký hiệu khác nhau. Dưới đây, chúng ta sẽ hướng dẫn bạn cách đọc thông số bạc đạn một cách chuẩn nhất.

Tìm Hiểu Mã Số Bạc Đạn

Mã số bạc đạn thường được ghi trên vòng bi và bao gồm nhiều chữ cái và con số. Hai số cuối cùng của mã số này thường chứa thông tin quan trọng.

Ví dụ, nếu bạn có một vòng bi có mã số là 2213, bạn có thể lấy hai số cuối cùng (13) và nhân với 5. Kết quả là 65mm, cho biết đường kính trong của vòng bi là 65mm.

Hoặc nếu bạn có vòng bi mã số 6205, bạn cũng lấy hai số cuối cùng (05) và nhân với 5. Kết quả là 25mm, cho biết đường kính trong của vòng bi là 25mm.

Quy Đổi Khi Cần Thiết

Nếu hai số cuối cùng của mã số bạc đạn là từ 04 trở lên, bạn có thể nhân chúng với 5 để tính đường kính trong. Tuy nhiên, nếu hai số cuối cùng nhỏ hơn 4, bạn cần áp dụng quy đổi đặc biệt:

  • 00 tương ứng với 10mm
  • 01 tương ứng với 12mm
  • 02 tương ứng với 15mm
  • 03 tương ứng với 17mm

Tầm Quan Trọng Của Kích Thước Vòng Bi

Vòng bi, bạc đạn đóng vai trò vô cùng quan trọng và không thể thiếu trong hầu hết các máy móc và thiết bị công nghiệp. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại vòng bi với đa dạng chủng loại và kích cỡ khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng trong các ngành công nghiệp và sản xuất. Điều này dẫn đến sự xuất hiện của nhiều thông số bạc đạn khác nhau, mỗi loại có ý nghĩa riêng trên từng sản phẩm.

Tóm lại, việc nắm vững thông số kỹ thuật của vòng bi là quan trọng để bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với ứng dụng của mình và đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.

Xem thêm: Mã số QHNS là gì? Quy định liên quan https://accgroup.vn/ma-so-qhns

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo