Được sở hữu một bằng lái xe là điều cần thiết để lái xe trên đường. Nếu thiếu bằng này, bạn sẽ vi phạm luật giao thông và có thể bị phạt. Vậy bằng lái xe A1 là gì? Đó là loại bằng cho phép lái xe mô tô 2 bánh có dung tích xi-lanh dưới 175cc. Khi chuẩn bị thi, bạn cần nắm vững kiến thức về luật giao thông và rèn luyện kỹ năng lái xe an toàn.

Bằng lái xe A1 là gì?Điều kiện để được thi bằng lái xe A1
1.Bằng lái xe A1 là gì?
Bằng lái xe A1, hay còn được gọi là giấy phép lái xe A1, là loại giấy phép lái xe cơ bản dành cho việc điều khiển các loại xe mô tô hai bánh có dung tích xy lanh từ 50cm³ đến dưới 175cm³. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng cho người khuyết tật điều khiển xe mô tô ba bánh. Bằng lái này có hình dáng tương tự như một chiếc thẻ ATM thông thường. Việc sở hữu bằng lái xe A1 là điều bắt buộc khi lái xe mô tô, với mức phạt nặng từ 800.000đ đến 1.200.000đ đối với trường hợp không có bằng lái.
2. Thời hạn sử dụng bằng lái xe A1 là bao nhiêu năm?
- Thời hạn sử dụng của bằng lái xe A1 là "vô thời hạn", có nghĩa là không có thời điểm cụ thể mà bạn phải gia hạn lại giấy phép lái xe này sau một khoảng thời gian nhất định.
- Bằng lái xe A1 được làm từ chất liệu nhựa PET, đảm bảo độ bền và có thể chịu được nhiệt độ lên đến 200 độ C. Khác với các loại bằng lái xe ô tô như B2, C, D, bằng lái xe máy A1 không yêu cầu việc gia hạn, giúp người sử dụng không phải lo lắng về việc phải làm lại giấy tờ sau một khoảng thời gian nhất định.
3. Người có bằng lái xe hạng A1 có được phép điều khiển xe trên 175cm³ không?
Theo quy định của Điều 59 Luật Giao thông đường bộ 2008, giấy phép lái xe hạng A1 chỉ được cấp cho người lái xe mô tô hai bánh có dung tích xi-lanh từ 50 cm3 đến dưới 175 cm3. Trong khi đó, giấy phép lái xe hạng A2 dành cho người lái xe mô tô hai bánh có dung tích xi-lanh từ 175 cm3 trở lên và các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng A1.
Do đó, nếu muốn điều khiển xe có dung tích xi-lanh trên 175 cm3, người lái xe cần phải có giấy phép lái xe hạng A2. Việc này áp dụng cho mọi trường hợp, không phụ thuộc vào người có bằng lái hạng A1 hay không. Điều này đảm bảo an toàn giao thông và tuân thủ quy định của pháp luật về việc điều khiển các loại phương tiện có công suất động cơ cao trên đường.
4. Điều kiện để được thi bằng lái xe A1
Để được thi bằng lái xe hạng A1, cá nhân phải đáp ứng một số điều kiện nhất định theo quy định của pháp luật giao thông đường bộ. Theo Điều 7 Thông tư 12/2017/TT-BGTVT, người học lái xe phải là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài được phép cư trú hoặc đang làm việc, học tập tại Việt Nam. Đồng thời, họ phải đủ 18 tuổi trở lên tính đến ngày dự sát hạch lái xe. Điều này được điều chỉnh bởi khoản 1 Điều 60 Luật Giao thông đường bộ 2008, quy định rằng người lái xe mô tô hai bánh phải đủ 18 tuổi trở lên để được cấp giấy phép lái xe hạng A1.

Điều kiện để được thi bằng lái xe A1
Ngoài ra, cá nhân cần phải đảm bảo sức khỏe và trình độ văn hóa theo quy định của pháp luật. Điều này là cần thiết để đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông và điều khiển phương tiện. Việc này được quy định cụ thể trong các điều khoản liên quan đến phân hạng giấy phép lái xe, như khoản 1 Điều 16 Thông tư 12/2017/TT-BGTVT. Điều kiện này giúp đảm bảo rằng người lái xe có đủ khả năng để điều khiển phương tiện một cách an toàn và có trách nhiệm trên đường.
5. Mức xử phạt với hành vi sử dụng giấy phép lái xe hạng A1 điều khiển xe mô tô hai bánh từ 175 cm3 trở lên
Theo quy định tại Điều 21 Nghị định 123/2021/NĐ-CP, người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 175 cm3 trở lên và sử dụng giấy phép lái xe hạng A1 có thể bị xử phạt với mức tiền từ 4.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng. Mức phạt này áp dụng cho các trường hợp sau:
- Có Giấy phép lái xe nhưng không phù hợp với loại xe đang điều khiển.
- Không có Giấy phép lái xe hoặc sử dụng Giấy phép lái xe không do cơ quan có thẩm quyền cấp, Giấy phép lái xe bị tẩy xóa.
- Sử dụng Giấy phép lái xe quốc tế do các nước tham gia Công ước về Giao thông đường bộ năm 1968 cấp (trừ Giấy phép lái xe quốc tế do Việt Nam cấp) nhưng không mang theo Giấy phép lái xe quốc gia.
- Sử dụng Giấy phép lái xe không hợp lệ, tức là số phôi ghi ở mặt sau không trùng với số phôi được cấp mới nhất trong hệ thống thông tin quản lý Giấy phép lái xe.
Như vậy, người sử dụng giấy phép lái xe hạng A1 để điều khiển xe mô tô hai bánh từ 175 cm3 trở lên mà không đáp ứng các điều kiện nêu trên có thể phải chịu mức xử phạt từ 4.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định về giấy phép lái xe và an toàn giao thông.
6. Hồ sơ thi bằng lái xe A1 gồm những gì?
Hồ sơ thi bằng lái xe hạng A1 cần tuân thủ quy định tại Thông tư 12/2017/TT-BGTVT và Thông tư 01/2021/TT-BGTVT.
- Đầu tiên là đơn đề nghị học, sát hạch để cấp giấy phép lái xe theo mẫu quy định. Tiếp theo, người làm thủ tục cần có CCCD/CMND/Hộ chiếu còn thời hạn.
- Hồ sơ còn phải bao gồm bản sao hộ chiếu có hiệu lực ít nhất 6 tháng, hoặc thẻ tạm trú, thẻ thường trú, chứng minh thư ngoại giao, hoặc chứng minh thư công vụ đối với người nước ngoài.
- Ngoài ra, cần có giấy khám sức khỏe do cơ sở y tế có thẩm quyền cấp theo quy định.
- Đối với người đồng bào dân tộc thiểu số không biết đọc, viết tiếng Việt, hồ sơ bổ sung giấy xác nhận của Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn nơi cư trú, xác nhận về tình trạng này. Giấy xác nhận này có giá trị 1 năm kể từ ngày ký xác nhận và phải có chữ ký hoặc dấu chỉ của cá nhân xác nhận.
7. Quy trình thi bằng lái xe A1
Quy trình thi bằng lái xe hạng A1 bao gồm các bước sau:
Bước 1: Học viên đến địa điểm sân thi theo thông báo từ trung tâm. Trước khi bắt đầu thi, họ cần kiểm tra thông tin cá nhân trên danh sách thi dán trên bảng thông báo để biết số báo danh.
Bước 2: Thi lý thuyết trên máy tính với 25 câu hỏi. Học viên cần đạt ít nhất 21 câu đúng để qua phần này.
Bước 3: Sau khi đỗ phần lý thuyết, học viên tiếp tục vào thi thực hành trên sân. Điểm số cần đạt là 80/100 điểm để đỗ. Các lỗi như chết máy, chạm vạch, sử dụng chống chân, hoặc đi sai bài thi sẽ bị trừ điểm. Nếu học viên làm một trong những lỗi nghiêm trọng như đi cả hai bánh ra ngoài sân thì sẽ bị hủy thi ngay lập tức.
Bước 4: Thời gian thi thực hành bằng lái xe hạng A1 được giới hạn là 10 phút. Học viên cần thực hiện các yêu cầu thi một cách chính xác và an toàn trong thời gian này.
Nội dung này tuân thủ quy định tại Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP, trong đó nêu rõ các điều kiện và quy trình thi bằng lái xe cơ giới, bao gồm cả hạng A1. Quy trình này nhằm đảm bảo học viên đạt được kiến thức và kỹ năng cần thiết để điều khiển xe môtô hai bánh an toàn trên đường.
Mọi thông tin chi tiết hay thắc mắc khác vui lòng liên hệ về ACc nhé!
Nội dung bài viết:
Bình luận