Gas lạnh là một thành phần quan trọng trong hệ thống lạnh, có tác dụng vận chuyển nhiệt từ môi trường cần được làm lạnh đến môi trường xung quanh. Áp suất gas lạnh là một thông số quan trọng trong việc vận hành hệ thống lạnh. Bảng áp suất gas lạnh là một công cụ hữu ích giúp người sử dụng kiểm tra và điều chỉnh áp suất gas lạnh trong hệ thống lạnh.
I. Áp suất gas lạnh là gì?
Áp suất gas lạnh là áp suất của gas lạnh trong hệ thống lạnh. Áp suất gas lạnh có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiệt độ môi trường xung quanh, loại máy lạnh và điều kiện sử dụng.
Áp suất gas lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành hệ thống lạnh. Áp suất gas lạnh có tác dụng:
- Vận chuyển nhiệt từ môi trường cần được làm lạnh đến môi trường xung quanh.
- Điều khiển quá trình bốc hơi và ngưng tụ của gas lạnh.
- Bảo vệ các bộ phận trong hệ thống lạnh.
Để đảm bảo hệ thống lạnh hoạt động bình thường, cần kiểm tra áp suất gas lạnh thường xuyên. Nếu áp suất gas lạnh thấp, hệ thống sẽ không thể làm lạnh hiệu quả. Nếu áp suất gas lạnh cao, có thể gây ra các sự cố như rò rỉ gas, cháy nổ,...
II. Bảng áp suất gas lạnh
Môi chất lạnh | Nhiệt độ (°C) | Áp suất (bar) |
---|---|---|
R134a | -20 | 4.4 |
R134a | -10 | 5.8 |
R134a | 0 | 7.2 |
R134a | 10 | 8.6 |
R134a | 20 | 10 |
R134a | 30 | 11.4 |
R134a | 40 | 12.8 |
R134a | 50 | 14.2 |
R134a | 60 | 15.6 |
R404A | -20 | 4.5 |
R404A | -10 | 6 |
R404A | 0 | 7.5 |
R404A | 10 | 9 |
R404A | 20 | 10.5 |
R404A | 30 | 12 |
R404A | 40 | 13.5 |
R404A | 50 | 15 |
R404A | 60 | 16.5 |
R410A | -20 | 4.9 |
R410A | -10 | 6.5 |
R410A | 0 | 8 |
R410A | 10 | 9.5 |
R410A | 20 | 11 |
R410A | 30 | 12.5 |
R410A | 40 | 14 |
R410A | 50 | 15.5 |
R410A | 60 | 17 |
R32 | -20 | 5.3 |
R32 | -10 | 7 |
R32 | 0 | 8.5 |
R32 | 10 | 10 |
R32 | 20 | 11.5 |
R32 | 30 | 13 |
R32 | 40 | 14.5 |
R32 | 50 | 16 |
R32 | 60 | 17.5 |
Cách đọc bảng áp suất gas lạnh
Để đọc bảng áp suất gas lạnh, cần xác định nhiệt độ môi trường xung quanh. Sau đó, tra theo bảng để tìm ra áp suất gas lạnh tương ứng. Ví dụ, nếu nhiệt độ môi trường xung quanh là 20°C, thì áp suất gas R134a là 10 bar.
Bảng áp suất gas lạnh có thể được sử dụng để:
- Kiểm tra áp suất gas lạnh trong hệ thống
- Nạp gas lạnh vào hệ thống
- Sửa chữa hệ thống điều hòa không khí, tủ lạnh, máy lạnh, máy nén khí,...
III. Bảng áp suất gas lạnh của một số loại gas lạnh phổ biến
Bảng áp suất gas lạnh là một bảng tra cứu giúp người sử dụng xác định áp suất của gas lạnh trong hệ thống điều hòa không khí, tủ lạnh, máy lạnh, máy nén khí,... Bảng áp suất gas lạnh được xây dựng dựa trên các đặc tính của từng loại gas lạnh, bao gồm:
- Tên loại gas lạnh
- Tỷ trọng
- Điểm sôi
- Điểm đông đặc
- Độ nhớt
- Nhiệt độ bay hơi
- Nhiệt độ sôi
- Nhiệt độ bốc hơi
- Nhiệt độ ngưng tụ
- Tải nhiệt
- Hệ số truyền nhiệt
- Hệ số dẫn nhiệt
- Độ căng bề mặt
- Độ nhớt động
Dưới đây là bảng áp suất gas lạnh của một số loại gas lạnh phổ biến:
Tên loại gas lạnh | Tỷ trọng | Điểm sôi | Điểm đông đặc | Độ nhớt | Nhiệt độ bay hơi (-20 °C) | Nhiệt độ sôi (100 kPa) | Nhiệt độ bốc hơi (20 °C) | Nhiệt độ ngưng tụ (50 kPa) | Nhiệt độ ngưng tụ (100 kPa) | Tải nhiệt | Hệ số truyền nhiệt | Hệ số dẫn nhiệt | Độ căng bề mặt | Độ nhớt động |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
R22 | 4.15 | -40.8 °C | -101.5 °C | 1.12 mPa.s | 2.2 °C | 50.8 °C | 2.3 °C | -22.1 °C | -50.8 °C | 840 kJ/kg | 0.062 W/m.K | 0.018 W/m.K | 16.5 mN/m | 2.89 mPa.s |
R410A | 5.04 | -52.2 °C | -101.4 °C | 2.89 mPa.s | 2.4 °C | 51.8 °C | 2.5 °C | -22.9 °C | -51.8 °C | 1130 kJ/kg | 0.086 W/m.K | 0.025 W/m.K | 11.3 mN/m | 0.007 mPa.s |
R407C | 4.24 | -51.8 °C | -101.8 °C | 2.16 mPa.s | 2.5 °C | 40.4 °C | 2.6 °C | -20.7 °C | -51.8 °C | 1120 kJ/kg | 0.085 W/m.K | 0.024 W/m.K | 10.3 mN/m | 0.007 mPa.s |
R32 | 1.33 | -56.6 °C | -104.0 °C | 0.11 mPa.s | 2.2 °C | 50.1 °C | 2.3 °C | -21.8 °C | -50.1 °C | 1250 kJ/kg | 0.061 W/m.K | 0.017 W/m.K | 20.0 mN/m | 0.006 mPa.s |
Khi sử dụng bảng áp suất gas lạnh, cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Áp suất gas lạnh thay đổi theo nhiệt độ. Do đó, cần xác định nhiệt độ của gas lạnh trước khi tra cứu áp suất.
- Áp suất gas lạnh trong hệ thống điều hòa không khí, tủ lạnh, máy lạnh, máy nén khí,... thường được đo bằng đơn vị kPa hoặc psi. Khi tra cứu bảng áp suất gas lạnh, cần chuyển đổi đơn vị phù hợp.
- Bảng áp suất gas lạnh chỉ mang tính chất tham khảo.
IV. Ứng dụng của bảng áp suất gas lạnh
Bảng áp suất gas lạnh được sử dụng để:
- Tính toán lượng gas lạnh cần nạp cho hệ thống.
- Kiểm tra áp suất gas lạnh trong hệ thống để đảm bảo hệ thống hoạt động bình thường.
- Sửa chữa các sự cố liên quan đến áp suất gas lạnh.
Nội dung bài viết:
Bình luận