Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp phải các thuật ngữ chuyên môn, một trong số đó là "nội thủy". Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và tầm quan trọng của khái niệm này. Vậy bạn hãy cho biết, nội thủy là gì? Đây là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y học, khoa học đến kinh doanh và tâm lý học. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa và ứng dụng của nội thủy trong cuộc sống hàng ngày.

Bạn hãy cho biết nội thuỷ là gì? Quy định tại vùng nội thuỷ
1. Bạn hãy cho biết nội thuỷ là gì?
Theo Luật Biển Việt Nam 2012, vùng biển của Việt Nam bao gồm các khu vực như nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa, tất cả đều thuộc chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia của Việt Nam. Các ranh giới của vùng biển này được xác định theo pháp luật nội địa, các hiệp định quốc tế mà Việt Nam là thành viên, và tuân thủ Công ước của Liên hợp quốc về Luật biển năm 1982.
- Nội thủy là phần của vùng biển tiếp giáp với bờ biển, nằm trong đường cơ sở và được coi là một phần không thể tách rời của lãnh thổ của Việt Nam. Vùng này là phần biển ở bên trong và liền kề với vùng lãnh hải.
- Đường cơ sở được sử dụng để xác định ranh giới lãnh hải của Việt Nam là đường thẳng đã được Chính phủ công bố. Các khu vực chưa có đường cơ sở sẽ được Chính phủ xác định và công bố sau khi được Quốc hội phê chuẩn.
- Về mặt pháp lý, Nhà nước có quyền chủ động hoàn toàn và tuyệt đối đối với nội thủy, tương tự như đối với lãnh thổ đất liền.
2. Cách phân định vùng nội thuỷ
Để phân định vùng nội thủy, Luật Biển Việt Nam đề xuất một số phương pháp chính. Một trong những phương pháp phổ biến là đo đạc độ mặn của nước tại các vị trí khác nhau trong khu vực nước ngọt gần bờ biển. Qua việc đo đạc này, các vùng có độ mặn cao hơn so với các vùng xung quanh có thể được xác định là vùng nội thủy.
- Phương pháp phổ biến nhất là sử dụng độ dẫn điện của nước, trong đó các thiết bị đo độ dẫn điện được đặt trên các tháp đo độ cao khác nhau trong khu vực nước ngọt. Dữ liệu thu thập được sau đó được phân tích để xác định các vùng có độ mặn cao hơn.
Ngoài ra, cũng có thể sử dụng các chỉ báo sinh học, như sự phân bố của các loài sinh vật trong khu vực nước ngọt gần bờ biển để phân định vùng nội thủy.

Cách phân định vùng nội thuỷ
Theo quy định của Luật Biển Việt Nam, vùng nội thủy phải có các đặc điểm sau:
- Phải có liên kết trực tiếp với đất liền, bao gồm các con sông, hồ, ao, đầm, vùng đầm lầy và các kênh đào.
- Không được có kết nối trực tiếp với biển hoặc đại dương.
- Khoảng cách từ đường cơ sở ở vùng ven biển đến vùng nội thủy không vượt quá 12 hải lý.
3. Quyền và Trách Nhiệm Của Các Quốc Gia ở Vùng Nội Thủy của Quốc Gia Ven Biển
Quyền của Quốc Gia Ven Biển
- Quốc gia ven biển có chủ quyền và quản lý vùng nội thủy của mình.
- Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), quốc gia này có quyền kiểm soát và quản lý hoạt động trong vùng nội thủy.
Quyền của Các Quốc Gia Khác
- Các quốc gia khác chỉ có thể hoạt động trong vùng nội thủy của một quốc gia nếu được sự đồng ý của quốc gia đó.
- Việc không có sự đồng ý sẽ được coi là vi phạm chủ quyền của quốc gia ven biển.
Quản Lý và Hợp Tác
- Các quốc gia có thể ký kết thỏa thuận để quản lý các hoạt động trong vùng nội thủy, như khai thác tài nguyên và bảo vệ môi trường.
- Trong trường hợp tranh chấp, các bên có thể đàm phán hoặc đưa vụ việc lên các tổ chức quốc tế để giải quyết.
Quy Định Cụ Thể
- Công ước Geneva ngày 9/12/1923 và UNCLOS quy định về tự do thông thương tại các cảng biển quốc tế và quyền của tàu thương mại.
- Tàu thuyền chạy bằng năng lượng nguyên tử cần thỏa thuận với quốc gia ven biển để vào cảng quốc tế.
Quy định về Miễn Trừ
- UNCLOS miễn trừ quyền của tàu nhà nước không thương mại và tàu quân sự nước ngoài khi đi qua vùng nước nội thủy, lãnh hải và các vùng khác trên biển.
- Miễn trừ này không áp dụng khi tàu quân sự thực hiện các hoạt động không hòa bình hoặc gây hại đến an ninh và chủ quyền của quốc gia ven biển.
4. Quy định về hoạt động tàu quân sự và tàu thuyền công vụ nước ngoài tại vùng nội thủy của biển Việt Nam
4.1 Đi vào vùng nội thủy
Tàu quân sự và tàu thuyền công vụ của nước ngoài khi đến Việt Nam chỉ được vào vùng nội thủy, neo đậu tại các cảng, bến hoặc nơi neo đậu trong vùng nội thủy hoặc các công trình cảng của Việt Nam ngoài vùng nội thủy theo lời mời của Chính phủ Việt Nam hoặc theo thỏa thuận giữa các cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam và quốc gia tàu mang cờ.

Quy định về hoạt động tàu quân sự và tàu thuyền công vụ nước ngoài tại vùng nội thủy của biển Việt Nam
4.2 Tuân thủ quy định
Khi ở trong vùng nội thủy, tàu quân sự và tàu thuyền công vụ của nước ngoài phải tuân thủ Luật Biển và các quy định khác của pháp luật Việt Nam có liên quan, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc theo yêu cầu của Chính phủ Việt Nam hoặc cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam.
4.3 Hoạt động của tàu ngầm và phương tiện đi ngầm nước ngoài
Trong vùng nội thủy và lãnh hải của Việt Nam, tàu ngầm và phương tiện đi ngầm nước ngoài phải hoạt động trên mặt nước và phải treo cờ quốc tịch, trừ khi được phép bởi Chính phủ Việt Nam hoặc theo thỏa thuận giữa Chính phủ Việt Nam và quốc gia tàu mang cờ.
4.4 Quyền tài phán hình sự
- Lực lượng tuần tra và kiểm soát trên biển có quyền thực hiện các biện pháp bắt người, điều tra tội phạm trên tàu thuyền nước ngoài khi đã rời khỏi nội thủy và đang trong lãnh hải Việt Nam.
- Cũng có quyền bắt người và điều tra trong các trường hợp như tội phạm ảnh hưởng đến Việt Nam, phá hoại hòa bình hay trật tự trong lãnh hải, yêu cầu giúp đỡ từ quốc gia tàu mang cờ, hoặc để ngăn chặn buôn bán người, ma túy.
Tuy nhiên, không được tiến hành bất kỳ biện pháp nào trên tàu thuyền nước ngoài nếu tàu đó chỉ đi trong lãnh hải và không vào nội thủy Việt Nam, trừ khi cần thiết để ngăn chặn ô nhiễm môi trường hoặc thực hiện quyền tài phán quốc gia quy định bởi pháp luật.
4.5 Quyền tài phán dân sự
- Lực lượng tuần tra và kiểm soát trên biển không được yêu cầu tàu thuyền nước ngoài dừng lại hoặc thay đổi hành trình chỉ để thực hiện quyền tài phán dân sự đối với cá nhân trên tàu.
- Không được thực hiện các biện pháp bắt giữ hay xử lý về mặt dân sự trừ khi liên quan đến cam kết hoặc trách nhiệm dân sự của tàu thuyền.

Quyền tài phán dân sự
Tuy nhiên, có thể áp dụng các biện pháp tương tự nếu tàu thuyền nước ngoài đậu trong lãnh hải hoặc đi qua lãnh hải sau khi rời khỏi nội thủy Việt Nam.
4.6 Thông tin liên lạc trong cảng
Tất cả tổ chức, cá nhân và tàu thuyền phải tuân thủ quy định thông tin liên lạc theo pháp luật Việt Nam và quốc tế khi ở trong các cảng, bến hoặc nơi neo đậu của Việt Nam.
Tóm lại, bài viết đã rõ ràng về khái niệm của vùng nội thủy và các yếu tố liên quan. Để đảm bảo sự phát triển bền vững cho cộng đồng địa phương, việc quản lý, bảo vệ và sử dụng tài nguyên trong vùng nội thủy là một nhiệm vụ cần thiết, và cần được thực hiện một cách nghiêm túc.
Nội dung bài viết:
Bình luận