Bài 1:

Bài tập kế toán quản trị chương 4 Ứng dụng phân tích C - V -P
- Tính ROI của bộ phận sản xuất và kinh doanh nội thất văn phòng năm hiện tại theo 2 trường hợp:
Trước khi kinh doanh dòng sản phẩm mới:
ROI = (Lợi nhuận / Số vòng quay tài sản) x 100%
Lợi nhuận = Doanh thu - Biến phí - Định phí
Lợi nhuận = 40.000 - 24.000 - 12.800 = 3.200 (đvt: 1.000 đồng)
Số vòng quay tài sản = Tài sản hoạt động bộ phận / Số dư đảm phí
Số vòng quay tài sản = 16.000 / 16.000 = 1
ROI trước khi kinh doanh dòng sản phẩm mới = (3.200 / 1) x 100% = 320%
Sau khi kinh doanh dòng sản phẩm mới:
Lợi nhuận mới = Doanh thu mới - Biến phí mới - Định phí mới
Lợi nhuận mới = 8.000 - (8.000 x 60%) - 2.560 = 1.440 (đvt: 1.000 đồng)
Tài sản mới = Tài sản hoạt động bộ phận + Vốn đầu tư thêm
Tài sản mới = 16.000 + 4.000 = 20.000 (đvt: 1.000 đồng)
Số vòng quay tài sản mới = Tài sản mới / Số dư đảm phí
Số vòng quay tài sản mới = 20.000 / 16.000 = 1.25
ROI sau khi kinh doanh dòng sản phẩm mới = (1.440 / 1.25) x 100% = 115.2%
Nếu tôi là giám đốc bộ phận sản xuất và kinh doanh nội thất văn phòng, tôi sẽ xem xét các thông tin này. Đầu tiên, ROI trước khi kinh doanh dòng sản phẩm mới (320%) cao hơn mức tiêu chuẩn của công ty (12%). Tuy nhiên, sau khi kinh doanh dòng sản phẩm mới, ROI (115.2%) vẫn cao hơn mức tiêu chuẩn. Điều này cho thấy việc đầu tư vào sản phẩm mới có thể giảm tỷ suất lợi nhuận trên tài sản, nhưng vẫn là một đầu tư hợp lý.
- Tại sao tổng giám đốc thúc giục giám đốc bộ phận sản xuất và kinh doanh nội thất văn phòng thực hiện dự án mới?
Có một số lý do mà tổng giám đốc thúc giục thực hiện dự án mới:
- Tăng cường ROI: Dự án mới có tiềm năng tạo ra lợi nhuận và tăng tỷ suất lợi nhuận trên tài sản. Điều này có thể giúp công ty đạt được ROI cao hơn, giúp tối ưu hóa hiệu suất quản lý và tạo lợi nhuận cho công ty.
- Mở rộng thị trường: Kinh doanh sản phẩm mới có thể mở rộng thị trường và đa dạng hóa sản phẩm của công ty. Điều này có thể giúp tăng doanh thu và tạo ra cơ hội cho sự phát triển dài hạn.
- Cạnh tranh: Có thể có cơ hội cạnh tranh tốt hơn trên thị trường với sản phẩm mới, giúp củng cố vị thế của công ty trong ngành nội thất.
3. Giả định rằng tỷ lệ hoàn vốn mong muốn tối thiểu của công ty là 12% và công ty đánh giá thành quả quản lý của các bộ phận dựa trên lợi nhuận còn lại (RI)
Tính lợi nhuận còn lại của bộ phận nội thất văn phòng trước và sau khi thực hiện dự án mới:
Lợi nhuận còn lại = Lợi nhuận - Định phí
Trước dự án mới: 3.200 - 12.800 = -9.600 (đvt: 1.000 đồng)
Sau dự án mới: 1.440 - 2.560 = -1.120 (đvt: 1.000 đồng)
Nếu tôi là giám đốc bộ phận sản xuất và kinh doanh nội thất văn phòng, tôi có thể không muốn đầu tư vào dự án mới. Lợi nhuận còn lại sau khi thực hiện dự án mới vẫn âm (-1.120) và không đáp ứng được mục tiêu hoàn vốn của công ty (12%). Ý kiến của tôi sẽ là không đầu tư vào dự án mới trong tình hình hiện tại. Điều này có lợi cho lợi ích chung toàn công ty, bảo vệ tài sản và tiền lời hiện tại của công ty khỏi rủi ro lớn hơn.
>>> Xem thêm về Top 6 app giải bài tập kế toán ngân hàng nhanh chóng nhất qua bài viết của ACC GROUP
Bài 2:
- Xác định phạm vi giá chuyển giao nguyên liệu đặc biệt Y:
Để xác định phạm vi giá chuyển giao nguyên liệu đặc biệt Y, chúng ta sẽ tính toán tổng chi phí của công ty con A để sản xuất và cung cấp nguyên liệu Y cho công ty con B và so sánh với giá bán từ nhà cung cấp bên ngoài. Chi phí này sẽ bao gồm chi phí sản xuất, chi phí đóng gói và vận chuyển, cũng như lượng nguyên liệu X bị cắt giảm.
Chi phí sản xuất nguyên liệu Y:
- Biến phí sản xuất đơn vị: 8.280 ngđ/kg
- Lượng cung cấp cho công ty con B: 60.000 kg
- Chi phí sản xuất = 8.280 ngđ/kg * 60.000 kg = 496.800.000 ngđ
Chi phí đóng gói và vận chuyển nguyên liệu Y:
- Biến phí đóng gói và vận chuyển đơn vị: 540 ngđ/kg
- Lượng cung cấp cho công ty con B: 60.000 kg
- Chi phí đóng gói và vận chuyển = 540 ngđ/kg * 60.000 kg = 32.400.000 ngđ
Lượng nguyên liệu X bị cắt giảm:
- Lượng nguyên liệu X ban đầu: 225.000 kg
- Giảm 20%: 225.000 kg * 20% = 45.000 kg
Lợi nhuận từ việc bán lượng nguyên liệu X bị cắt giảm:
- Đơn giá bán nguyên liệu X ban đầu: 14.400 ngđ/kg
- Lượng nguyên liệu X bị cắt giảm: 45.000 kg
- Lợi nhuận = 14.400 ngđ/kg * 45.000 kg = 648.000.000 ngđ
Tổng chi phí chuyển giao cho công ty con B = Chi phí sản xuất + Chi phí đóng gói và vận chuyển - Lợi nhuận từ lượng nguyên liệu X bị cắt giảm
= (496.800.000 ngđ + 32.400.000 ngđ) - 648.000.000 ngđ
= 480.200.000 ngđ
- Lợi nhuận của tổng công ty sẽ thay đổi như thế nào khi việc chuyển giao nguyên liệu Y xảy ra? Việc chuyển giao này có nên thực hiện không?
- Lợi nhuận ban đầu từ việc bán lượng nguyên liệu X là 225.000 kg * 14.400 ngđ/kg = 3.240.000.000 ngđ.
- Sau khi chuyển giao nguyên liệu Y, tổng chi phí chuyển giao cho công ty con B là 480.200.000 ngđ.
- Lợi nhuận mới từ việc bán lượng nguyên liệu X bị cắt giảm là 3.240.000.000 ngđ - 480.200.000 ngđ = 2.759.800.000 ngđ.
Lợi nhuận của tổng công ty sẽ thay đổi thành 2.759.800.000 ngđ sau khi chuyển giao nguyên liệu Y. Lợi nhuận giảm so với trước đây (3.240.000.000 ngđ).
Tuy nhiên, quyết định có nên thực hiện việc chuyển giao nguyên liệu Y hay không còn phụ thuộc vào những yếu tố khác như chiến lược dài hạn của tổng công ty, cơ hội phát triển trong tương lai và các yếu tố chi phí khác. Nếu việc chuyển giao giúp tăng cơ hội kinh doanh hoặc làm gia tăng giá trị cho công ty con B, thì việc này có thể được xem xét.
>>> Xem thêm về Top 7 app giải bài tập nguyên lý kế toán chính xác, miễn phí qua bài viết của ACC GROUP.
Bài 3:
- Giả sử bộ phận A có thể bán hết các chi tiết mà họ sản xuất cho bên ngoài. Xác định giá chuyển giao tối thiểu. Bộ phận B nên mua chi tiết từ bộ phận A hay mua ngoài?
Giá chuyển giao tối thiểu là giá mà bộ phận A sẽ yêu cầu bộ phận B trả để cân nhắc giữa mua từ bộ phận A hoặc mua từ nhà cung cấp bên ngoài.
- Giá bán của bộ phận A: 50 ngđ/chi tiết
- Biến phí của bộ phận A: 30 ngđ/chi tiết
- Định phí của bộ phận A: 12 ngđ/chi tiết
Giá mua từ nhà cung cấp bên ngoài: 48 ngđ/chi tiết
Giá chuyển giao tối thiểu cho bộ phận B là tổng chi phí của bộ phận A để sản xuất một chi tiết, tức là giá bán + biến phí + định phí = 50 ngđ/chi tiết + 30 ngđ/chi tiết + 12 ngđ/chi tiết = 92 ngđ/chi tiết.
Vậy nếu giá chuyển giao tối thiểu là 92 ngđ/chi tiết, thì bộ phận B nên mua chi tiết từ bộ phận A thay vì từ nhà cung cấp bên ngoài (vì giá chuyển giao tối thiểu lớn hơn giá mua từ nhà cung cấp bên ngoài).
- Nếu bộ phận B cần 10.000 chi tiết/năm và bộ phận A có thể bán 36.000 chi tiết cho bên ngoài, khi cung cấp 10.000 chi tiết cho bộ phận B, lợi nhuận của công ty sẽ thay đổi như sau:
Lợi nhuận ban đầu từ việc bán cho bên ngoài: (Giá bán - Biến phí - Định phí) * Số chi tiết cho bên ngoài
= (50 ngđ/chi tiết - 30 ngđ/chi tiết - 12 ngđ/chi tiết) * 36.000 chi tiết
= 8 ngđ/chi tiết * 36.000 chi tiết
= 288.000.000 ngđ
Lợi nhuận từ việc cung cấp cho bộ phận B: Giá chuyển giao tối thiểu (đã tính ở câu 1) * Số chi tiết cho bộ phận B
= 92 ngđ/chi tiết * 10.000 chi tiết
= 920.000.000 ngđ
Tổng lợi nhuận sau khi cung cấp 10.000 chi tiết cho bộ phận B là 920.000.000 ngđ - 288.000.000 ngđ = 632.000.000 ngđ.
- Nếu bộ phận A còn năng lực dư thừa có thể đáp ứng toàn bộ nhu cầu của bộ phận B, thì phạm vi giá chuyển giao là giá mà bộ phận B đã sẵn sàng trả cho bộ phận A để mua chi tiết.
Phạm vi giá chuyển giao có thể là giá mua từ nhà cung cấp bên ngoài, tức là 48 ngđ/chi tiết, hoặc có thể là giá chuyển giao tối thiểu (đã tính ở câu 1), tức là 92 ngđ/chi tiết, tùy thuộc vào quyết định của công ty.
Nội dung bài viết:
Bình luận