An tử, một hành động chủ ý chấm dứt cuộc sống, thường áp dụng cho những bệnh nhân không còn cơ hội chữa trị, đặc biệt khi việc này mang lại lợi ích tối đa cho họ. Yếu tố quyết định an tử, quyền lợi và luật quốc tế về vấn đề này sẽ được thảo luận trong bài viết.
An tử là gì?Vấn đề quyền an tử trong pháp luật
1. An tử là gì?
An tử là hành động có chủ ý chấm dứt cuộc sống của một người, thường là những người mắc bệnh không thể chữa trị hoặc chịu đựng nỗi đau không thể chấp nhận được. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "eu" có nghĩa là "tốt" và "thanatos" là "chết". Tuy nhiên, vẫn chưa có định nghĩa chính thức nào cho thuật ngữ này. An tử thường được hiểu là hành động giết chết một người lệ thuộc với mục đích giảm nhẹ đau đớn và khổ đau.
2. Quyền an tử là gì?
Quyền an tử là khía cạnh pháp lý của cá nhân được công nhận trong các quốc gia hợp pháp hóa an tử. Nó biểu thị quyền của cá nhân được tự quyết định về việc kết thúc cuộc sống của mình một cách tự nhiên và không bị can thiệp. Trong các quốc gia chưa hợp pháp hóa an tử, quyền an tử vẫn tồn tại như một mong muốn cá nhân được thể hiện thông qua việc lựa chọn kết thúc cuộc sống một cách tự ý.
3. Yếu tố xác định an tử là gì?
Yếu tố xác định "an tử" bao gồm bốn điểm cốt lõi như sau:
- Tính chủ ý: An tử là hành động được thực hiện một cách chủ ý để chấm dứt cuộc sống của một cá nhân, không phải do tai nạn hoặc ngẫu nhiên. Tính chủ ý là yếu tố quyết định, khi thiếu nó, hành động không được coi là an tử.
- Đối tượng không còn khả năng cứu chữa: An tử thường áp dụng đối với những người mắc phải bệnh tật hoặc tình trạng sức khỏe không thể cải thiện và không còn khả năng chữa trị.
- Thực hiện ít hoặc không gây đau đớn: Quá trình an tử thường được thiết kế để giảm thiểu đau đớn và khổ sở cho người được an tử, thường thông qua việc sử dụng các phương pháp y tế hoặc hóa học để tạo ra một cái chết không đau đớn và êm dịu.
- Vì lợi ích của người được an tử: An tử thường được thực hiện với mục đích nhân đạo, nhằm giảm bớt nỗi đau không thể chịu đựng được của người bệnh và giảm gánh nặng kinh tế và tinh thần cho gia đình và người thân của họ.
Các yếu tố này cùng định hình nên một khái niệm an tử đạo đức và nhân văn, trong đó sự nhân đạo và sự êm đềm luôn được đặt lên hàng đầu.
4. Các loại hình thức an tử
Có hai tiêu chí chính để phân biệt các loại hình thức an tử.
- Một là dựa trên ý chí của người được an tử, gồm an tử tự nguyện, không tự nguyện và không chủ ý.
- Hai là dựa trên cách thức thực hiện, bao gồm an tử chủ động, thụ động và trợ tử.

Các loại hình thức an tử
An tử tự nguyện xảy ra khi người bệnh chủ động yêu cầu chấm dứt cuộc sống của mình, trong khi an tử không tự nguyện và không chủ ý xảy ra khi quyết định được thực hiện bởi người khác hoặc không có ý chí của bản thân. Trong khi đó, an tử chủ động là việc thực hiện hành động để kết thúc cuộc sống, trong khi an tử thụ động là việc không tiến hành các biện pháp y tế để duy trì cuộc sống. Trợ tử là hành động cung cấp phương tiện cho người bệnh tự chấm dứt cuộc sống của mình.
5. Vấn đề quyền an tử trong pháp luật của một số quốc gia trên thế giới
Một số quốc gia trên thế giới đã đưa ra quy định về quyền an tử trong pháp luật, tuy nhiên, chỉ một số ít trong số đó đã hợp pháp hóa hoàn toàn việc an tử và trợ tử. Các quốc gia như Hà Lan, Bỉ, Anbani, Lúcxămbua, Thụy Sỹ, Đức, Mỹ, và Canada đã có các đạo luật liên quan đến an tử và trợ tử.
Ví dụ, ở Hà Lan, Đạo luật "Chấm dứt cuộc sống theo yêu cầu và trợ tử" đã có hiệu lực từ năm 2002. Đạo luật này hợp pháp hóa an tử và trợ tử trong những trường hợp đặc biệt, đảm bảo rằng bệnh nhân đang chịu đựng nỗi đau không thể chịu đựng và tự nguyện yêu cầu an tử. Tương tự, ở Bỉ, Luật về An tử đã được thông qua từ năm 2002 và sau đó được sửa đổi vào năm 2014 để cung cấp hướng dẫn chi tiết hơn về quy trình an tử và trợ tử.
Ở Mỹ, mặc dù Chính phủ Liên bang và hầu hết các bang cấm an tử theo luật hình sự, nhưng một số bang như Ôrêgôn, Vơmơn, Oasinhtơn và Montana đã hợp pháp hóa trợ tử thông qua các đạo luật cụ thể. Tuy nhiên, mỗi bang đều có các yêu cầu cụ thể và quy trình phê chuẩn khác nhau.
Tại Thụy Sỹ, không có luật về an tử, nhưng trợ tử đã được hợp pháp hóa thông qua một số điều khoản trong Bộ luật hình sự. Tuy nhiên, việc thực hiện trợ tử vẫn gây ra nhiều tranh cãi và lo ngại.
Tổng thể, việc hợp pháp hóa an tử và trợ tử đang là một vấn đề phức tạp và đầy tranh cãi, với những ảnh hưởng lớn đến cả y học và pháp luật.
6. Quyền an tử ở Việt Nam có những gợi mở nào?
Trong thực tế ở Việt Nam, quyền an tử là một đề tài gây tranh cãi và đang dần trở thành một vấn đề được quan tâm. Mặc dù đã có những cuộc thảo luận về việc hợp pháp hóa quyền an tử từ những năm trước, nhưng cho đến nay, Việt Nam vẫn chưa có luật quy định cụ thể về vấn đề này.
Câu hỏi được đặt ra là liệu Việt Nam có thể hợp pháp hóa quyền an tử hay không? Trong lĩnh vực pháp luật và nhân quyền, quá trình hợp pháp hóa thường phản ánh sự thay đổi trong nhận thức của cộng đồng và áp lực từ dư luận. Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc này vẫn gặp phải nhiều khó khăn do nhận thức của công chúng vẫn chưa phổ biến và đầy đủ, cùng với sự ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa và truyền thống.
Một tác giả đã chỉ ra 5 điều kiện quan trọng để một quốc gia có thể hợp pháp hóa quyền an tử, trong đó có sự hiện diện của một lượng lớn bệnh nhân giai đoạn cuối, nhu cầu tuân thủ pháp luật cao của người dân, và sự tồn tại của hệ thống pháp luật chặt chẽ.
Tuy nhiên, nếu so sánh với các điều kiện này, hiện nay Việt Nam chỉ thỏa mãn một số ít trong số đó. Điều này cho thấy cần phải có nhiều nghiên cứu và thảo luận hơn về vấn đề này trước khi có thể xem xét hợp pháp hóa quyền an tử tại Việt Nam. Tuy vậy, với xu hướng thế giới và nhu cầu cụ thể của Việt Nam, việc này hoàn toàn có khả năng xảy ra trong tương lai. Mọi thắc mắc khác vui lòng liên hệ về ACC nhé!
Nội dung bài viết:
Bình luận