An toàn vệ sinh lao động là gì? Và những nguyên tắc của nó

An toàn vệ sinh lao động là một khía cạnh quan trọng của môi trường làm việc, nhằm đảm bảo sức khỏe và an toàn cho người lao động. Đây không chỉ là việc tuân thủ pháp luật mà còn là sự quan tâm đến mỗi cá nhân trong công việc hàng ngày. Vậy An toàn vệ sinh lao động là gì? Hãy cùng ACC tìm hiểu qua bài viết sau đây.

Chế độ bảo hộ lao động và chăm sóc sức khỏe người lao động

Chế độ bảo hộ lao động và chăm sóc sức khỏe người lao động

1. An toàn vệ sinh lao động là gì?

An toàn vệ sinh lao động là một hệ thống các biện pháp và quy định được thiết kế để bảo vệ sức khỏe và sự an toàn của người lao động trong môi trường làm việc. Bằng cách này, nó giúp giảm thiểu nguy cơ các tai nạn lao động và các vấn đề sức khỏe liên quan đến các yếu tố nguy hiểm như vật liệu độc hại, thiết bị nguy hiểm, điều kiện làm việc không an toàn, và các yếu tố tương tự khác.

Đồng thời, an toàn vệ sinh lao động cũng tạo ra môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sự chú ý đến việc giữ gìn sức khỏe và đảm bảo rằng mọi người thực hiện công việc của mình một cách an toàn nhất có thể.

2. Tầm quan trọng của công tác an toàn vệ sinh lao động

An toàn vệ sinh lao động đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong môi trường lao động vì nó đảm bảo rằng người lao động có điều kiện làm việc an toàn và vệ sinh. Theo Điều 6 của Luật An toàn Vệ sinh Lao động 2015, việc này là một quyền của người lao động.

Ngoài ra, việc thực hiện an toàn lao động không chỉ là việc tuân thủ các quy định mà còn là việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa, loại trừ và kiểm soát các nguy hiểm trong quá trình làm việc. Khi các biện pháp này được áp dụng hiệu quả, người lao động có thể làm việc một cách an tâm và doanh nghiệp cũng chăm sóc tốt hơn đến nhân viên của mình.

Tổ chức doanh nghiệp cần thiết lập và thực hiện chính sách, luật lệ và kế hoạch đào tạo an toàn vệ sinh lao động định kỳ cho nhân viên. Điều này giúp tạo ra một môi trường làm việc an toàn, giảm thiểu nguy cơ tai nạn lao động và bảo vệ người lao động cũng như doanh nghiệp khỏi các tổn thất không mong muốn.

3. Ý nghĩa của luật an toàn vệ sinh lao động

  • Tạo điều kiện thuận lợi: Đặt ra một mục tiêu cơ bản của Luật An toàn và Vệ sinh lao động 2015 là tạo điều kiện thuận lợi cho tất cả các bên liên quan thực hiện các biện pháp bảo đảm an toàn và vệ sinh lao động trong quá trình làm việc. Luật này khuyến khích người sử dụng lao động và người lao động áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và hệ thống quản lý tiên tiến, hiện đại, bên cạnh việc sử dụng công nghệ cao và thân thiện với môi trường.
Ý nghĩa của luật an toàn vệ sinh lao động

Ý nghĩa của luật an toàn vệ sinh lao động

  • Đầu tư nghiên cứu và ứng dụng công nghệ: Luật này cũng đề cập đến việc đầu tư vào nghiên cứu và ứng dụng khoa học và công nghệ về an toàn và vệ sinh lao động. Nó cung cấp hỗ trợ cho việc xây dựng phòng thí nghiệm và thử nghiệm đạt chuẩn quốc gia, từ đó nâng cao chất lượng và hiệu quả của các biện pháp an toàn và vệ sinh lao động.
  • Hỗ trợ phòng ngừa tai nạn và bệnh nghề nghiệp: Luật này cũng nhấn mạnh việc hỗ trợ các biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, đặc biệt là trong các ngành và lĩnh vực có nguy cơ cao. Nó khuyến khích các tổ chức xây dựng và công bố các tiêu chuẩn kỹ thuật tiên tiến về an toàn và vệ sinh lao động.
  • Hỗ trợ huấn luyện: Luật cung cấp hỗ trợ cho việc huấn luyện an toàn và vệ sinh lao động cho người lao động, đặc biệt là cho những người làm việc không theo hợp đồng lao động và thực hiện các công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn và vệ sinh lao động.
  • Phát triển bảo hiểm tai nạn lao động: Cuối cùng, luật này cũng đề cập đến việc phát triển đối tượng tham gia bảo hiểm tai nạn lao động tự nguyện và xây dựng cơ chế đóng, hưởng linh hoạt nhằm giảm thiểu rủi ro cho người lao động.

4. Nguyên tắc bảo đảm an toàn lao động

Điều 5 của Luật An toàn và Vệ sinh lao động 2015 nêu rõ các nguyên tắc cần tuân thủ để đảm bảo an toàn lao động như sau:

  • Người lao động phải được đảm bảo làm việc trong môi trường an toàn và được trang bị đầy đủ các thiết bị bảo hộ khi làm việc tại các công trường, nhà xưởng hay nhà máy sản xuất. Điều này nhằm bảo vệ sức khỏe và tính mạng của họ.
  • Người sử dụng lao động phải luôn có trách nhiệm, ý thức cao và tuân thủ nghiêm túc các quy định về an toàn lao động. Họ cần luôn đặt biện pháp phòng ngừa và kiểm soát tình trạng an toàn lao động lên hàng đầu, tránh xa tình huống không mong muốn xảy ra.
Nguyên tắc bảo đảm an toàn lao động

Nguyên tắc bảo đảm an toàn lao động

  • Doanh nghiệp có thể tham gia đóng góp ý kiến trong quá trình thẩm vấn của các bên liên quan như Hội đồng An toàn và Vệ sinh lao động, các tổ chức công đoàn, và tổ chức đại diện cho người sử dụng lao động. Hành động này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động thực hiện các biện pháp an toàn lao động một cách chính xác và hiệu quả.

5. Chế độ bảo hộ lao động và chăm sóc sức khỏe người lao động

Chăm sóc sức khỏe và bảo vệ lao động đóng vai trò không thể phủ nhận trong việc đảm bảo môi trường làm việc an toàn. Dưới đây là các quy định quan trọng về chế độ bảo hộ lao động:

5. 1 Chăm sóc Sức khỏe nghề nghiệp

  • Người sử dụng lao động phải tổ chức kiểm tra sức khỏe định kỳ hằng năm cho người lao động. Đối với những người làm việc trong môi trường khói bụi, nặng nhọc, nguy hiểm, kiểm tra sức khỏe phải được thực hiện ít nhất mỗi 6 tháng một lần.
  • Cấm người lao động chưa đủ 18 tuổi và người lao động cao tuổi (nam từ 62 tuổi, nữ từ 60 tuổi) tham gia làm việc trong các môi trường độc hại theo quy định của pháp luật lao động.
  • Người lao động nữ được tiêm phòng và kiểm tra sức khỏe định kỳ liên quan đến phụ khoa và sàng lọc các bệnh về ung thư cổ tử cung, ung thư vú.
  • Người lao động phục hồi sau tai nạn lao động được phép quay lại làm việc sau khi được chẩn đoán khỏe mạnh.
  • Chi phí cho các hoạt động kiểm tra và điều trị bệnh được người sử dụng lao động chi trả theo quy định của pháp luật.

5. 2 Phương tiện cá nhân bảo hộ

  • Người sử dụng lao động cần cung cấp các dụng cụ, phương tiện bảo hộ cá nhân để bảo vệ người lao động khỏi các yếu tố độc hại và nguy hiểm đến sức khỏe và tính mạng.
  • Việc cấp phương tiện bảo hộ cá nhân phụ thuộc vào mức độ tiếp xúc với khói bụi, chất độc hại và mức độ an toàn của môi trường làm việc.
  • Các phương tiện bảo hộ cá nhân phải đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quy định bởi Nhà nước.
Chế độ bảo hộ lao động và chăm sóc sức khỏe người lao động

Chế độ bảo hộ lao động và chăm sóc sức khỏe người lao động

5. 3 Bồi dưỡng và điều kiện làm việc trong môi trường có hại

  • Bồi dưỡng về an toàn và vệ sinh lao động cần được tổ chức trong giờ làm việc để đảm bảo sự thuận tiện cho người lao động.
  • Các nhân viên làm việc trong môi trường có yếu tố nguy hiểm được bồi dưỡng bằng cách cung cấp các hiện vật phù hợp.
  • Người lao động thuộc các nhóm công việc đặc biệt nguy hiểm được nghỉ phép hàng năm ít nhất là 16 ngày, cao hơn so với các nhóm công việc bình thường.

5. 4 Quản lý sức khỏe người lao động

  • Người sử dụng lao động phải quản lý hồ sơ sức khỏe của nhân viên.
  • Các quyết định về công việc của người lao động nên dựa trên tình trạng sức khỏe và tiêu chuẩn của công việc và ngành nghề.

Bài viết trên, đã cung cấp toàn bộ thông tin về An toàn vệ sinh lao động là gì? Mà ACC thu thập được. Hy vọng những thông tin này giúp ích được cho bạn. Xin cảm ơn vì đã theo dõi.

Nội dung bài viết:

    Hãy để lại thông tin để được tư vấn

    comment-blank-solid Bình luận

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo