Giấy phép kinh doanh - Thủ tục và hồ sơ cần có

Giấy phép kinh doanh đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, là minh chứng cho sự hợp pháp và uy tín của doanh nghiệp trong hoạt động kinh tế. Để có thể hiểu rõ hơn về thủ tục và hồ sơ cần thiết để xin cấp giấy phép kinh doanh, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và hữu ích.

Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh

1. Giấy phép kinh doanh là gì?

Giấy phép kinh doanh, thường được biết đến với tên gọi Giấy phép con, là một trong những văn bản pháp lý quan trọng mà các doanh nghiệp cần có để hoạt động hợp pháp. Đây là một loại giấy tờ được cấp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền, cho phép doanh nghiệp thực hiện hoạt động kinh doanh trong ngành nghề có điều kiện, được ghi rõ trên giấy phép. Theo khoản 1 Điều 8 Luật Doanh nghiệp quy định doanh nghiệp có nghĩa vụ đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh khi kinh doanh ngành nghề kinh doanh có điều kiện theo quy định của Luật đầu tư. Đây có thể được coi như "giấy khai sinh" pháp lý của doanh nghiệp, chứng minh rằng doanh nghiệp đã đáp ứng đủ các yêu cầu của pháp luật để thực hiện hoạt động kinh doanh, cho phép doanh nghiệp thực hiện các hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực được đăng ký.

Khi một doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam, việc có một Giấy phép kinh doanh không chỉ là yếu tố cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp, bảo vệ quyền lợi và tạo dựng uy tín.
Giấy phép kinh doanh là bằng chứng pháp lý khẳng định doanh nghiệp được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể tham gia vào các hoạt động thương mại, ký kết hợp đồng, mở tài khoản ngân hàng, và thực hiện các nghĩa vụ thuế một cách chính thức. Góp phần bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp trước các hành vi xâm phạm từ phía đối thủ cạnh tranh hoặc cá nhân, tổ chức khác. Nhờ có giấy phép, doanh nghiệp có thể khởi kiện hoặc khiếu nại khi quyền lợi bị xâm phạm. Đây còn là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng, mở rộng thị trường và nâng cao vị thế cạnh tranh, tạo dựng niềm tin cho khách hàng, đối tác và các bên liên quan. Giấy phép kinh doanh giúp cơ quan quản lý nhà nước dễ dàng theo dõi, giám sát hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ môi trường kinh doanh lành mạnh.

Nắm vững các đặc điểm của Giấy phép kinh doanh, cá nhân và tổ chức sẽ hiểu rõ hơn về tính pháp lý, tính duy nhất, tính bắt buộc và tính công khai của tài liệu này:

- Tính pháp lý: Giấy phép kinh doanh là một văn bản pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, có giá trị pháp lý trên toàn quốc. Điều này đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động theo quy định của pháp luật và có thể chứng minh tính hợp pháp của mình.

- Tính duy nhất: Mỗi doanh nghiệp chỉ được cấp một giấy phép kinh doanh duy nhất. Điều này giúp xác định rõ ràng về sự tồn tại và hoạt động của doanh nghiệp trên thị trường.

- Tính bắt buộc: Điều quan trọng là mọi cá nhân và tổ chức muốn kinh doanh theo quy định của pháp luật đều phải có giấy phép kinh doanh. Điều này đảm bảo sự hợp pháp và minh bạch trong hoạt động kinh doanh.

- Tính công khai: Thông tin về giấy phép kinh doanh của doanh nghiệp được công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký kinh doanh, tạo điều kiện cho mọi bên liên quan để tra cứu và kiểm tra tính hợp pháp của doanh nghiệp.

2. Quy trình, thủ tục cấp giấy phép kinh doanh

Thủ tục quy trình cấp giấy phép kinh doanh cửa hàng [2024]

Quy trình cấp giấy phép kinh doanh

Để thực hiện hoạt động kinh doanh hợp pháp tại Việt Nam, doanh nghiệp cần hoàn tất thủ tục xin cấp giấy phép kinh doanh. Tùy theo từng loại hình, mà thủ tục quy trình sẽ khác nhau.

Dưới đây là chi tiết về thủ tục xin cấp giấy phép kinh doanh đối với hai trường hợp phổ biến: hộ cá thể và doanh nghiệp.

2.1. Đối với hộ cá thể 

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

-  Tờ khai đăng ký: Tải mẫu đơn tại Cổng thông tin quốc gia hoặc cơ quan đăng ký kinh doanh, yêu cầu điền đầy đủ thông tin trên mẫu quy định.

- Bản sao hợp lệ Giấy chứng minh nhân dân hoặc Căn cước công dân.

- Sổ hộ khẩu thường trú: Yêu cầu bản sao hợp lệ để chứng minh địa chỉ thường trú của chủ hộ kinh doanh.

- Giấy tờ chứng thực quyền sử dụng địa điểm kinh doanh: Bao gồm hợp đồng thuê nhà hoặc giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà.

- Giấy ủy quyền: Do chủ hộ ký tên, ủy quyền cho người khác thực hiện thủ tục đăng ký hộ kinh doanh.

Bước 2: Nộp hồ sơ 

Hồ sơ sau khi đã được chuẩn bị, có thể nộp trực tiếp tại: Uỷ ban nhân dân cấp xã nơi chủ hộ kinh doanh có hộ khẩu thường trú hoặc thông qua Cổng Thông Tin Điện Tử Quốc Gia

Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan chức năng sẽ tiến hành xét duyệt. Trong trường hợp hồ sơ không hợp lệ, sẽ có thông báo yêu cầu điều chỉnh hoặc bổ sung.

Bước 3: Nhận kết quả giấy phép kinh doanh

Thời gian giải quyết hồ sơ đăng ký xin cấp giấy phép kinh doanh đối với hộ cá thể là 3 ngày làm việc, kể từ ngày hồ sơ hợp lệ, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp Giấy phép kinh doanh cho hộ cá thể.

2.2. Đối với doanh nghiệp 

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

-Tờ khai đăng ký doanh nghiệp: Sử dụng mẫu số 01/ĐKKD do Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành.

- Bản sao hợp lệ Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.

- Bản sao hợp lệ Điều lệ công ty: Do chủ sở hữu doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền ký tên.

- Danh sách thành viên/cổ đông: Bao gồm thông tin cá nhân của từng thành viên/cổ đông, tỷ lệ góp vốn/số lượng cổ phần sở hữu.

- Bản sao hợp lệ giấy tờ chứng thực cá nhân

- Giấy ủy quyền: Do chủ sở hữu doanh nghiệp hoặc người đại diện theo pháp luật ký tên (nếu nộp hồ sơ qua người ủy quyền).

- Các tài liệu khác tùy theo loại hình doanh nghiệp và ngành nghề kinh doanh.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Sau khi hoàn tất hồ sơ, tiến hành nộp hồ sơ theo một trong hai hình thức sau:

- Nộp trực tiếp: Đến văn phòng trụ sở của Cơ quan quản lý thuế để nộp hồ sơ trực tiếp. Lúc này, cần mang theo bản gốc các giấy tờ để đối chiếu.

- Nộp trực tuyến: Sử dụng Cổng thông tin điện tử quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để nộp hồ sơ trực tuyến. Trong trường hợp này, bạn cần đăng ký tài khoản và làm theo hướng dẫn để hoàn tất quá trình nộp hồ sơ.

Bước 3: Cơ quan thuế kiểm tra hồ sơ

Sau khi nhận được hồ sơ, cơ quan thuế sẽ tiến hành kiểm tra để đảm bảo tính hợp lệ và đầy đủ của các thông tin. Quá trình này thường kéo dài từ 3 đến 5 ngày làm việc. 

Nếu hồ sơ có bất kỳ thiếu sót nào, sẽ được thông báo để bổ sung hoặc sửa chữa.

Bước 4: Đóng lệ phí và nhận giấy phép kinh doanh

Nếu hồ sơ của được xác nhận là hợp lệ, bạn sẽ được yêu cầu thanh toán lệ phí đăng ký doanh nghiệp và sau đó nhận được Giấy phép kinh doanh.

Lệ phí đăng ký doanh nghiệp được quy định cụ thể theo Nghị định số 15/2020/NĐ-CP của Chính phủ. Có thể thanh toán lệ phí trực tiếp tại quầy hoặc qua ngân hàng.

Bước 5: Cập nhật thông tin:

Sau khi đã nhận được Giấy phép kinh doanh, quá trình không kết thúc ở đây. Bạn cần cập nhật thông tin với các cơ quan có liên quan như cơ quan quản lý thuế, cơ quan đăng ký kinh doanh, để đảm bảo rằng thông tin về doanh nghiệp của bạn luôn được cập nhật và chính xác.

  • Đặt dấu cho công ty và thông báo cho Sở Kế hoạch và Đầu tư: tiến hành đặt dấu cho công ty. Thông báo việc sử dụng mẫu dấu tới Sở Kế hoạch và Đầu tư giúp cập nhật thông tin cho cơ quan quản lý và tuân thủ các quy định pháp luật.
  • Khai thuế ban đầu: khai thuế ban đầu tại cục thuế quận hoặc huyện tại địa điểm trụ sở chính của doanh nghiệp.
  • Mở tài khoản ngân hàng: mở tài khoản ngân hàng cho doanh nghiệp là bước quan trọng để quản lý tài chính và tiện lợi cho việc giao dịch kinh doanh hàng ngày.
  • Đăng ký và kích hoạt token chữ ký số điện tử: đây là quy trình để xác nhận tính toàn vẹn và uy tín của các giao dịch điện tử mà doanh nghiệp thực hiện.
  • Kích hoạt dịch vụ nộp thuế điện tử và hoàn tất thủ tục nộp thuế: đảm bảo hoàn tất thủ tục nộp thuế môn bài cho năm hiện tại để tránh vi phạm pháp luật.
  • Đặt bảng hiệu tại trụ sở công ty: đặt bảng hiệu tại trụ sở công ty không chỉ giúp công ty dễ dàng được nhận dạng mà còn là một phần quan trọng của việc quảng cáo và marketing.
  • Xin đặt in hóa đơn và in hóa đơn GTGT: sau khi nhận được sự chấp thuận từ cục thuế quận hoặc huyện, tiến hành đặt in hóa đơn và in hóa đơn GTGT là bước cuối cùng để chuẩn bị cho quá trình giao dịch kinh doanh.

Xem thêm: Thủ tục xin cấp giấy phép kinh doanh cửa hàng

3.  Điều kiện để doanh nghiệp được cấp giấy phép kinh doanh 

Điều kiện để doanh nghiệp được cấp giấy phép kinh doanh 

Điều kiện để doanh nghiệp được cấp giấy phép kinh doanh 

3.1. Điều kiện chung

Để thực hiện quy trình đăng ký kinh doanh và nhận giấy phép tương ứng, bạn cần tuân thủ một số điều kiện và quy định chung được pháp luật đề ra. Các điều kiện cần thiết để được cấp giấy phép kinh doanh, tổ chức, cá nhân cần đáp ứng:

- Hồ sơ đăng ký hợp lệ: Đây là điều kiện tiên quyết để cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét và giải quyết hồ sơ của bạn. Hồ sơ đăng ký hợp lệ bao gồm đầy đủ các loại giấy tờ theo quy định, được trình bày rõ ràng, chính xác và đảm bảo tính xác thực. 

- Ngành, nghề đăng ký kinh doanh không bị cấm đầu tư kinh doanh: Danh sách các ngành, nghề kinh doanh bị cấm đầu tư kinh doanh được quy định tại Luật Đầu tư và các văn bản pháp luật liên quan. Bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng ngành nghề kinh doanh bạn dự định đăng ký để đảm bảo không thuộc danh sách cấm. Một số ngành, nghề kinh doanh phổ biến bị cấm đầu tư kinh doanh bao gồm:

  • Sản xuất, buôn bán vũ khí, vật liệu nổ, hóa chất độc hại: Hoạt động này tiềm ẩn nguy cơ cao cho an ninh quốc phòng và trật tự an toàn xã hội, do vậy được nhà nước nghiêm ngặt quản lý.
  • Hoạt động cờ bạc, mại dâm: Hoạt động này trái với thuần phong mỹ tục và vi phạm pháp luật Việt Nam.
  • Hoạt động sản xuất, buôn bán thuốc phiện và các chất ma túy: Hoạt động này gây tác hại nghiêm trọng đến sức khỏe con người và xã hội, do vậy bị nhà nước cấm tuyệt đối.

- Tên doanh nghiệp phải được đặt đúng theo quy định của Luật Doanh nghiệp:

Tên doanh nghiệp phải đảm bảo các tiêu chí sau:

  • Thể hiện được ngành, nghề kinh doanh của doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp nên thể hiện rõ ràng lĩnh vực hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp để người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và ghi nhớ.
  • Phù hợp với thuần phong mỹ tục và không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ của người khác: Tên doanh nghiệp không được sử dụng những từ ngữ phản cảm, trái với thuần phong mỹ tục hoặc vi phạm quyền sở hữu trí tuệ của tổ chức, cá nhân khác.
  • Có độ phân biệt cao: Tên doanh nghiệp cần có độ phân biệt cao, dễ nhớ, dễ phát âm để người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và ghi nhớ.

- Nộp đủ phí, lệ phí đăng ký doanh nghiệp theo quy định: Mức phí, lệ phí đăng ký doanh nghiệp được quy định tại Nghị định của Chính phủ về phí, lệ phí đăng ký doanh nghiệp. Bạn cần nộp đầy đủ phí, lệ phí theo quy định tại thời điểm nộp hồ sơ.

- Các điều kiện riêng theo quy định của pháp luật đối với từng ngành, nghề kinh doanh cụ thể: Tổ chức, cá nhân còn cần đáp ứng các điều kiện riêng theo quy định của pháp luật đối với từng ngành, nghề kinh doanh cụ thể.

  • Phù hợp với quy định của pháp luật chuyên ngành.
  • Phù hợp với mức độ cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước trong cùng lĩnh vực hoạt 

3.2. Điều kiện đối với từng loại hình doanh nghiệp

Đối với tổ chức, doanh nghiệp trong nước:

a) Điều kiện về ngành nghề kinh doanh:

Ngành nghề kinh doanh có điều kiện là những lĩnh vực mà luật pháp quy định phải có giấy phép hoặc chứng chỉ kinh doanh mới được thực hiện. Danh sách cụ thể các ngành nghề này có thể được tra cứu trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký kinh doanh hoặc tại các cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.

b) Điều kiện chung:

  • Hồ sơ đăng ký kinh doanh hợp lệ.
  • Nộp đủ lệ phí đăng ký kinh doanh.
  • Trụ sở chính của doanh nghiệp: Phải đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật.
  • Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp: Phải có đủ năng lực hành vi dân sự, không thuộc diện bị hạn chế hành vi dân sự.

c) Một số điều kiện đặc thù theo ngành nghề kinh doanh:

Cụ thể, mỗi ngành nghề kinh doanh có thể đặt ra các điều kiện riêng phù hợp với đặc thù của nó:

- Điều kiện về cơ sở vật chất: Ví dụ, trong ngành nghề kinh doanh thực phẩm, doanh nghiệp phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và có Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện.

- Điều kiện về chứng chỉ hành nghề: Trong trường hợp của ngành nghề luật sư, doanh nghiệp cần phải có Giấy phép hành nghề luật sư để được hoạt động.

- Điều kiện về vốn pháp định: Ví dụ, ngành nghề kinh doanh bất động sản yêu cầu doanh nghiệp phải có vốn pháp định tối thiểu, như là 20 tỷ đồng.

Đối với tổ chức có vốn đầu tư nước ngoài:

Căn cứ theo Điều 9 của Nghị định 09/2018/NĐ-CP, các nhà đầu tư nước ngoài có thể được cấp giấy phép kinh doanh tại Việt Nam. Tuy nhiên, điều kiện cụ thể được quy định như sau:

a) Nhà đầu tư nước ngoài thuộc quốc gia hoặc vùng lãnh thổ tham gia Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên:

Điều kiện:

  • Cam kết mở cửa thị trường cho hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa.
  • Đáp ứng điều kiện về tiếp cận thị trường tại Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
  • Có kế hoạch tài chính để thực hiện hoạt động đề nghị cấp giấy phép kinh doanh.
  • Không nợ thuế quá hạn trong trường hợp đã thành lập tại Việt Nam từ 01 năm trở lên.

b) Nhà đầu tư nước ngoài không thuộc quốc gia hoặc vùng lãnh thổ tham gia Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên:

Điều kiện:

  • Có kế hoạch tài chính để thực hiện hoạt động đề nghị cấp giấy phép kinh doanh.
  • Không nợ thuế quá hạn trong trường hợp đã thành lập tại Việt Nam từ 01 năm trở lên.

Xem thêm: Giấy phép kinh doanh tại Mỹ 

4. Giá trị pháp lý của giấy phép kinh doanh

Căn cứ theo quy định của Nghị định 01/2021/NĐ-CP, các thông tin trên Giấy phép kinh doanh  có giá trị pháp lý kể từ ngày cấp. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp có quyền hoạt động kinh doanh kể từ ngày nhận Giấy phép, trừ trường hợp có những yêu cầu đặc biệt đối với một số ngành nghề.

Giấy phép đăng ký kinh doanh đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, được ví như "giấy khai sinh" đánh dấu sự ra đời và khẳng định sự tồn tại hợp pháp của doanh nghiệp trên thị trường. Nhờ có Giấy phép kinh doanh mà doanh nghiệp được hưởng đầy đủ các quyền lợi và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật, đồng thời tạo dựng nền tảng vững chắc cho mọi hoạt động kinh doanh sau này.

Khi một doanh nghiệp nhận được Giấy phép đăng ký kinh doanh, điều này đồng nghĩa với việc nó được công nhận là một pháp nhân, có thể tham gia vào các hoạt động kinh tế và pháp lý. Giấy phép kinh doanh không chỉ đánh dấu sự ra đời hợp pháp của doanh nghiệp mà là cơ sở pháp lý cho mọi hoạt động kinh doanh cho mọi hoạt động kinh doanh.

5. Vai trò của giấy phép kinh doanh đối với doanh nghiệp và Nhà nước ta

Giấy phép kinh doanh (GPKD) không chỉ đơn thuần là một tài liệu pháp lý, mà còn là hành trang quan trọng đưa doanh nghiệp và Nhà nước tiến vào cuộc chơi kinh tế một cách hợp pháp và hiệu quả. 

5.1. Đối với doanh nghiệp

- GPKD là điều kiện tiên quyết để cá nhân, tập thể doanh nghiệp hay bất kỳ đơn vị nào được phép kinh doanh hợp pháp trong một lĩnh vực cụ thể. Đồng thời, là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đã đáp ứng đủ các tiêu chí về năng lực tài chính, chuyên môn và nhân sự để hoạt động kinh doanh theo quy định của pháp luật. Mở ra cánh cửa cho doanh nghiệp tham gia vào thị trường với sự tự tin và chắc chắn.

- GPKD là văn bản chính thức do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, đóng vai trò như một "chứng thư tín nhiệm" cho doanh nghiệp. Sở hữu GPKD, giúp doanh nghiệp tạo dựng uy tín và niềm tin với khách hàng, đối tác, nhà đầu tư, từ đó thu hút nguồn lực và mở rộng cơ hội kinh doanh.

- Việc sở hữu GPKD giúp doanh nghiệp có cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền và lợi ích của mình trong mọi tình huống.

- GPKD là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp tham gia vào các hoạt động hợp tác kinh doanh trong nước và quốc tế. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác kinh doanh

- Tạo cơ hội cho doanh nghiệp tiếp cận các chương trình hỗ trợ của Chính phủ như vay vốn ưu đãi, giảm thuế, hoặc tham gia các chương trình khuyến khích phát triển kinh tế. Điều này giúp doanh nghiệp có thêm nguồn lực để phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh.

5.2. Đối với Nhà nước:

- GPKD là công cụ giúp Nhà nước quản lý và giám sát hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp một cách hiệu quả, cho phép Nhà nước theo dõi và thu thuế, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật, bảo vệ môi trường kinh doanh.

-  Hỗ trợ cho Nhà nước thực hiện chức năng quản lý và phát triển kinh tế - xã hội, thông qua việc thu thuế doanh nghiệp. 

- GPKD giúp Nhà nước kiểm soát và ngăn chặn các hành vi kinh doanh vi phạm pháp luật, từ đó đảm bảo trật tự an toàn xã hội, bảo vệ môi trường và an ninh quốc phòng.

- Dựa trên thông tin trong GPKD, Nhà nước có thể thống kê và phân tích số liệu kinh tế như số lượng doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh, vốn đầu tư, lao động, từ đó định hình chính sách và kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội.

Xem thêm: xin giấy phép kinh doanh tại nhà

6. Giấy phép kinh doanh có điểm gì khác giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh

Để hoạt động kinh doanh hợp pháp tại Việt Nam, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật, trong đó bao gồm việc xin cấp và sở hữu đầy đủ các giấy tờ liên quan. Hai loại giấy tờ thường gây nhầm lẫn cho doanh nghiệp là Giấy phép kinh doanh và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại giấy tờ này sẽ giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định pháp luật và hoạt động kinh doanh hiệu quả.

Tiêu chí

Giấy phép kinh doanh

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Phạm vi

Áp dụng cho các ngành nghề kinh doanh có điều kiện

Áp dụng cho tất cả các loại hình doanh nghiệp

Tính chất

 Yêu cầu đối các ngành nghề kinh doanh có điều kiện theo quy định của pháp luật

Bắt buộc 

Cơ quan cấp

Doanh nghiệp được cấp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo quy định của pháp luật về từng ngành nghề kinh doanh có điều kiện

Doanh nghiệp được cấp bởi Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh, thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính

Điều kiện

Doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện cụ thể theo quy định của pháp luật về từng ngành nghề kinh doanh có điều kiện

Doanh nghiệp đáp ứng các điều kiện chung theo quy định của Luật Doanh nghiệp

Thời hạn

Có thời hạn nhất định, tùy theo quy định của pháp luật về từng ngành nghề kinh doanh có điều kiện

Vô thời hạn

Mục đích

Cho phép doanh nghiệp thực hiện hoạt động kinh doanh trong một ngành nghề kinh doanh có điều kiện

Chứng nhận thông tin về việc doanh nghiệp được thành lập và đăng ký hoạt động hợp pháp

Giấy phép Đăng ký Kinh doanh:

Giấy phép Đăng ký Kinh doanh là văn bản do cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền cấp cho doanh nghiệp, cho phép doanh nghiệp hoạt động kinh doanh trong một hoặc một số ngành nghề kinh doanh nhất định. Giấy phép Đăng ký Kinh doanh được coi là "giấy phép hoạt động" của doanh nghiệp, là điều kiện bắt buộc để doanh nghiệp được phép kinh doanh hợp pháp trên thị trường.

Giấy phép kinh doanh được quy định tại khoản 4 Điều 3 Nghị định 98/2020/NĐ-CP.

Giấy Chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp:

Giấy Chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước có thẩm quyền cấp cho doanh nghiệp, chứng nhận sự tồn tại hợp pháp và đầy đủ điều kiện pháp lý của doanh nghiệp đó trên thị trường.Giấy Chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp được coi là "giấy khai sinh" của doanh nghiệp, là căn cứ để doanh nghiệp thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình theo quy định của pháp luật. Giấy Chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp được quy định tại Khoản 15 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020.

Vậy doanh nghiệp cần hiểu, Giấy phép kinh doanh là loại giấy tờ pháp lý cho phép các cá nhân, tổ chức hoạt động kinh doanh một cách hợp pháp, đáp ứng đầy đủ điều kiện đăng ký kinh doanh theo những quy định pháp luật hiện hành trong ngành nghề có điều kiện. Và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp không thể được coi là giấy phép kinh doanh bởi đây là 02 loại giấy tờ khác biệt.

Tuy nhiên, thì 2 loại giấy phép này vẫn giữ một mối quan hệ chặt chẽ với nhau trong kinh doanh:

- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp xin cấp Giấy phép kinh doanh.

- Giấy phép kinh doanh chỉ có giá trị khi doanh nghiệp có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hợp lệ.

8. Các loại hình doanh nghiệp được lựa chọn để đăng ký kinh doanh 

Các loại hình doanh nghiệp được lựa chọn để đăng ký kinh doanh 

Các loại hình doanh nghiệp được lựa chọn để đăng ký kinh doanh 

Hiện nay theo quy định của Luật doanh nghiệp 2020, có tất cả 5 loại hình doanh nghiệp:

- Doanh nghiệp tư nhân;

- Công ty TNHH một thành viên;

- Công ty TNHH hai thành viên trở lên;

- Công ty hợp danh;

- Công ty cổ phần.

Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp là một bước quan trọng trong hành trình khởi nghiệp của bạn. Quyết định này sẽ tác động đến nhiều khía cạnh như trách nhiệm pháp lý, khả năng huy động vốn, quy trình thành lập, và quyền hạn của chủ sở hữu.

9. Đối tượng được cấp giấy phép kinh doanh theo quy định hiện hành

doi-tuong-duoc-cap-giay-phep-kinh-doanh-theo-quy-dinh-hien-hanh

Về đối tượng áp dụng quy định tại Điều 2 Nghị định 09/2018/NĐ-CP, như sau: 

“Nghị định này áp dụng đối với nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan đến hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa của nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.”

Theo đó, thì đối tượng cấp giấy phép kinh doanh sẽ là doanh nghiệp, tổ chức kinh tế trong nước và tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.

9.1. Doanh nghiệp, tổ chức kinh tế trong nước:

Đối tượng này bao gồm các loại hình doanh nghiệp như công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, doanh nghiệp tư nhân, hộ kinh doanh cá thể

- Khi đăng ký ngành nghề kinh doanh, các tổ chức và doanh nghiệp phải đáp ứng hết các tiêu chuẩn đặc thù của điều kiện kinh doanh của ngành nghề đó

- Một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện bao gồm:

  • Cơ sở kinh doanh thực phẩm, nhà hàng, quán ăn phải có giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm.
  • Bán lẻ các loại rượu phải xin giấy phép bán lẻ rượu.
  • Các ngành nghề kinh doanh có điều kiện phải có giấy phép trước khi bắt đầu hoạt động kinh doanh.

9.2. Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài:

Theo Khoản 1 Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP, Giấy phép kinh doanh sẽ được cấp cho các tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động trong những lĩnh vực sau:

-  Tham gia phân phối bán lẻ hàng hoá trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng có một số loại hàng hoá như gạo, đường, sách, báo, tạp chí không được phép thực hiện việc này.

- Quyền nhập khẩu, phân phối và buôn bán hàng hóa. Các sản phẩm như dầu, mỡ bôi trơn được nêu rõ trong quy định này.

- Cung cấp các dịch vụ logistics. Tuy nhiên, cần xem xét cam kết mở cửa thị trường theo các điều khoản quốc tế mà Việt Nam tham gia.

-  Cho thuê hàng hóa, với điều kiện là không bao gồm cho thuê tài chính và các trang thiết bị xây dựng có người vận hành.

- Cung cấp các dịch vụ trung gian thương mại và thương mại điện tử, giúp kết nối giữa người mua và người bán.

Xem thêm: Xin giấy phép kinh doanh hộ gia đình ở đâu

10. Các loại giấy phép kinh doanh phổ biến hiện nay 

cac-loai-hinh-doanh-nghiep
Các loại hình doanh nghiệp

Dựa trên loại hình doanh nghiệp, giấy phép kinh doanh được chia thành:

Giấy phép kinh doanh cho doanh nghiệp và Giấy phép kinh doanh cho hộ kinh doanh cá thể.

Giấy phép kinh doanh cho doanh nghiệp: tùy vào nhu cầu, điều kiện kinh doanh như nguồn vốn đầu tư, thành viên tham gia đầu tư góp vốn mà chủ đầu tư sẽ cân nhắc lựa chọn loại hình phù hợp.

Các loại hình doanh nghiệp áp dụng:

- Doanh nghiệp tư nhân 

- Công ty cổ phần

- Công ty trách nhiệm hữu hạn

+ Công ty trách nhiệm hữu hạn 1 thành viên

+ Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên

- Doanh nghiệp hợp doanh

Đối với mỗi loại hình kinh doanh này, quy trình xin cấp giấy phép có thể có những yêu cầu và thủ tục khác nhau.

Giấy phép kinh doanh cho hộ kinh doanh cá thể: đối với các cá nhân hoặc tổ chức là các thành viên trong gia đình muốn thành lập công ty để phát triển kinh tế gia đình. Chủ thể được áp dụng cho việc xin cấp giấy phép kinh doanh hộ cá thể là: Cá nhân muốn kinh doanh dưới hình thức hộ kinh doanh cá thể.

11. Cấp giấy phép kinh doanh cho người nước ngoài

Cấp giấy phép kinh doanh cho người nước ngoài

Cấp giấy phép kinh doanh cho người nước ngoài

Theo Điều 21 Luật Đầu tư 2020, người nước ngoài được phép kinh doanh tại Việt Nam dưới danh nghĩa nhà đầu tư, với các hình thức cụ thể như:

- Thành lập tổ chức kinh tế

- Góp vốn

- Mua cổ phần, mua phần vốn góp

- Thực hiện dự án đầu tư

- Đầu tư theo hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC)

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, một số ngành nghề kinh doanh nhất định bị hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài, được quy định tại Phụ lục I của Nghị định 31/2021/NĐ-CP.

Quy trình đăng ký kinh doanh cho người nước ngoài tại Việt Nam

Bước 1: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Hồ sơ cần thiết:

- Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư

- Bản sao hộ chiếu của nhà đầu tư nước ngoài

- Đề xuất dự án đầu tư

- Bản sao Xác nhận ngân hàng có số dư tương ứng với số tiền đầu tư

- Tài liệu khác liên quan

Thủ tục:

Nhà đầu tư kê khai trực tuyến thông tin dự án đầu tư trên Hệ thống thông tin quốc gia về đầu tư nước ngoài.

Nộp hồ sơ đến cơ quan đăng ký đầu tư (Sở Kế hoạch và Đầu tư).

Cơ quan đăng ký đầu tư xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trong vòng 15 ngày làm việc.

Bước 2: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Hồ sơ cần thiết:

- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp

- Điều lệ công ty

- Danh sách cổ đông sáng lập/thành viên

- Giấy tờ chứng minh nhân dân/căn cước công dân/hộ chiếu của nhà đầu tư và người đại diện theo pháp luật (bản sao có chứng thực)

- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (bản sao có chứng thực)

Thủ tục:

Nộp hồ sơ đến cơ quan đăng ký doanh nghiệp (Phòng Đăng ký kinh doanh trực thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư) trực tiếp hoặc trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Cơ quan đăng ký doanh nghiệp tiếp nhận và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong vòng 3 ngày làm việc.

Bước 3: Xin cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh

Áp dụng cho các ngành nghề kinh doanh có điều kiện theo quy định tại Phụ lục IV Luật Đầu tư 2020. Hồ sơ và thủ tục cụ thể sẽ tùy thuộc vào từng ngành nghề.

Về lệ phí cấp giấy phép kinh doanh cho người nước ngoài sẽ bao gồm các khoản:

- Miễn phí cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.

- Lệ phí công bố đăng ký doanh nghiệp: 100.000 VNĐ (nộp trực tiếp) hoặc 50.000 VNĐ (nộp online).

Nhà đầu tư nước ngoài nên tham khảo ý kiến luật sư chuyên về đầu tư để  tư vấn pháp luật đảm bảo tính chính xác và đầy đủ thủ tục.

Xem thêm: Đăng ký giấy phép kinh doanh tại hàn quốc

12. Chi phí phải trả cho việc đăng ký giấy phép kinh doanh là bao nhiêu? 

Từng loại hình kinh doanh mà thủ tục xin cấp giấy phép kinh doanh sẽ khác nhau, vì thế mà chi phí của từng loại hình cũng sẽ có chút thay đổi:

12.1. Chi phí làm giấy phép kinh doanh khi thành lập công ty

Để thành lập một công ty hoặc doanh nghiệp, bạn cần xem xét các chi phí dưới đây:

- Lệ phí đăng ký doanh nghiệp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư phải trả là 100.000 đồng.

- Phí công bố thông tin đối với các công ty cổ phần, phí công bố thông tin là 500.000VNĐ.

- Lệ phí cấp giấy phép hoạt động: Trong trường hợp ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp có điều kiện, doanh nghiệp sẽ phải trả lệ phí này, dao động từ 500.000 đến 1.000.000 đồng/giấy phép.

- Phí thẩm định cấp giấy phép: Cần chuẩn bị từ 200.000 đến 500.000 đồng/hồ sơ cho phí thẩm định.

- Bảng hiệu công ty: Chi phí cho việc làm bảng hiệu công ty với kích thước chuẩn (25x35) là 220.000VNĐ.

- Chi phí ký quỹ mở tài khoản ngân hàng: Việc mở tài khoản ngân hàng yêu cầu một khoản ký quỹ, thường là 1.000.000VNĐ.

- Chi phí mua chữ ký số: Tùy thuộc vào thời gian sử dụng, chi phí này ước tính khoảng 1.600.000 đồng cho mỗi năm đăng ký.

- Chi phí mua hóa đơn điện tử: Tùy thuộc vào lượng hóa đơn, doanh nghiệp cần dự tính khoảng 830.000đ cho mỗi 100 hóa đơn.

- Lệ phí môn bài cho công ty/doanh nghiệp: Năm đầu tiên sẽ được miễn, nhưng các năm sau đó, chi phí là 3.000.000đ/năm đối với vốn điều lệ trên 10 tỷ và 2.000.000đ/năm đối với vốn điều lệ từ 10 tỷ trở xuống.

Lưu ý rằng, nếu giấy phép kinh doanh được cấp từ ngày 01/01 - 30/06, công ty sẽ phải đóng thuế môn bài cho cả năm. Nếu giấy phép kinh doanh được cấp từ ngày 01/07 - 31/12, công ty sẽ chỉ phải đóng một nửa số tiền thuế môn bài.

12.2. Chi phí làm giấy phép kinh doanh đối với hộ kinh doanh cá thể

Ngoài các chi phí liên quan đến việc thành lập công ty, hộ kinh doanh cá thể cũng phải xem xét các chi phí sau:

- Lệ phí cấp đăng ký hộ kinh doanh: Chi phí này là 100.000 đồng khi đăng ký hộ kinh doanh.

- Lệ phí cấp thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh: Trong trường hợp cần điều chỉnh thông tin đăng ký, lệ phí là 50.000 đồng/lần.

- Lệ phí cung cấp thông tin về Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh: Để có thông tin chính xác về giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh, chi phí là 20.000 đồng/bản.

13. Mức phạt các vi phạm về hoạt động kinh doanh không có giấy phép

Việc hoạt động kinh doanh mà không có giấy phép đăng ký kinh doanh không chỉ là vi phạm pháp luật mà còn đe dọa đến sự ổn định và công bằng trong thị trường kinh doanh. Theo quy định của Điều 6 trong Nghị định số 124/2015/NĐ-CP, việc vi phạm này sẽ bị xử phạt như sau:

- Phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền từ 500.000 đến 1.000.000 đồng đối với hành vi tự ý viết thêm, tẩy xóa, sửa chữa nội dung ghi trong Giấy phép kinh doanh hàng hóa, dịch vụ hạn chế kinh doanh.

- Phạt tiền từ 1.000.000 đến 3.000.000 đồng đối với hành vi cho thuê, cho mượn, cầm cố, thế chấp, bán, chuyển nhượng Giấy phép kinh doanh hàng hóa, dịch vụ hạn chế kinh doanh; hoặc thuê, mượn, nhận cầm cố, nhận thế chấp, mua, nhận chuyển nhượng Giấy phép kinh doanh hàng hóa, dịch vụ hạn chế kinh doanh.

- Phạt tiền từ 3.000.000 đến 5.000.000 đồng đối với hành vi kinh doanh không đúng phạm vi, đối tượng, quy mô, thời gian, địa bàn, địa điểm, mặt hàng ghi trong Giấy phép kinh doanh hàng hóa, dịch vụ hạn chế kinh doanh được cấp.

- Phạt tiền từ 5.000.000 đến 10.000.000 đồng đối với hành vi kinh doanh hàng hóa, dịch vụ hạn chế kinh doanh mà không có Giấy phép kinh doanh theo quy định, hoặc khi Giấy phép kinh doanh đã hết hiệu lực, hoặc sử dụng Giấy phép kinh doanh của thương nhân khác để kinh doanh.

- Phạt tiền từ 10.000.000 đến 15.000.000 đồng đối với hành vi tiếp tục hoạt động kinh doanh trong thời gian bị cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền đình chỉ hoạt động, tước quyền sử dụng hoặc thu hồi Giấy phép kinh doanh hàng hóa, dịch vụ hạn chế kinh doanh.

Mức phạt đối với đối tượng vi phạm đặc biệt:

- Phạt tiền gấp đôi so với mức tiền phạt quy định từ Khoản 1 đến Khoản 5 của Điều này đối với những đối tượng hoạt động sản xuất công nghiệp hoặc kinh doanh phân phối, bán buôn sản phẩm rượu, sản phẩm thuốc lá và nguyên liệu thuốc lá thực hiện hành vi vi phạm hành chính

14. Dịch vụ xin cấp giấy phép kinh doanh tại ACC

Liên hệ dịch vụ làm giấy phép kinh doanh

ACC tự hào là đơn vị hàng đầu tư vấn và cấp giấy phép, đặc biệt là về giấy phép kinh doanh. Chúng tôi cam kết đảm bảo mọi vấn đề pháp lý và không nhận dự án nếu không chắc chắn. Dịch vụ của chúng tôi bao gồm:

  • Báo giá trọn gói, không phát sinh chi phí.
  • Hỗ trợ toàn diện từ tư vấn đến ký hồ sơ.
  • Tiết kiệm thời gian và công sức cho khách hàng.

Chúng tôi có kinh nghiệm và đội ngũ chuyên viên được đào tạo, đảm bảo cung cấp thông tin và dịch vụ nhanh chóng và đáng tin cậy nhất.

Xem chi tiết: Dịch vụ làm giấy phép kinh doanh

15. Câu hỏi thường gặp 

Phí đăng ký Giấy phép kinh doanh là bao nhiêu?

Trả lời: Mức phí đăng ký Giấy phép kinh doanh phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh và quy mô vốn. Để biết thêm thông tin chi tiết và chính xác nhất bạn hãy liên hệ

đến Hotline: 19003330 ACC sẽ tư vấn cụ thể. 

Giấy phép kinh doanh có giá trị trong bao lâu?

Trả lời: Giấy phép kinh doanh có thời hạn hoạt động không quá 15 năm đối với Doanh nghiệp và không quá 5 năm đối với Doanh nghiệp cá nhân. Sau khi hết hạn, bạn cần làm thủ tục gia hạn

Giấy phép kinh doanh nếu muốn tiếp tục hoạt động.

Nộp hồ sơ xin giấy phép kinh doanh ở đâu?

Đối với Doanh nghiệp:

Nộp trực tiếp: Hồ sơ được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở chính của Doanh nghiệp.

Nộp trực tuyến: Hồ sơ được nộp qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp

Đối với Hộ kinh doanh:

Nộp trực tiếp: Hồ sơ được nộp tại bộ phận một cửa thuộc Ủy ban nhân dân cấp quận/huyện nơi Hộ kinh doanh đặt trụ sở chính.

Nộp trực tuyến: Hồ sơ được nộp qua trang dịch vụ công của Ủy ban nhân dân cấp quận/huyện nơi Hộ kinh doanh đặt trụ sở chính.

 Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Giấy phép kinh doanh. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (646 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (31)

    Yến Tâm
    Nếu tôi muốn mở rộng hoạt động kinh doanh sang khu vực khác, tôi cần phải làm thủ tục gì để có thể sử dụng giấy phép kinh doanh hiện tại?
    TRẢ LỜI
    A
    ACC
    Quản trị viên
    Dạ mình cho em xin sđt và tên để em xếp lịch tư vấn về giấy phép kinh doanh cho mình ạ.
    TRẢ LỜI
    Thanh Hiền
    Có những loại giấy phép kinh doanh khác nhau, tôi nên chọn loại nào phù hợp với mô hình kinh doanh của tôi?
    TRẢ LỜI
    A
    ACC
    Quản trị viên
    Dạ mình cho em xin sđt và tên để em xếp lịch tư vấn về giấy phép kinh doanh cho mình ạ.
    TRẢ LỜI
    Hiền
    Tôi cần tuân thủ những yêu cầu gì khi xin giấy phép kinh doanh trong ngành công nghiệp của mình?
    TRẢ LỜI
    A
    ACC
    Quản trị viên
    Dạ mình cho em xin sđt và tên để em xếp lịch tư vấn về giấy phép kinh doanh cho mình ạ.
    TRẢ LỜI
    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo