ĐĂNG KÝ KINH DOANH CHI TIẾT NHẤT 2024

Đăng ký kinh doanh là quy trình chính thức hóa doanh nghiệp, cho phép hoạt động hợp pháp. Nó yêu cầu cung cấp thông tin doanh nghiệp và chuẩn bị giấy tờ pháp lý. Kết quả là nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp để hoạt động một cách hợp pháp.

Thủ Tục đăng Ký Kinh Doanh
Đăng Ký Kinh Doanh

Hiện nay, khi bắt đầu kinh doanh ở Việt Nam, người khởi nghiệp có một số lựa chọn về hình thức đăng ký kinh doanh. Dưới đây là một số lựa chọn chính:

1. Đăng ký kinh doanh thành lập hộ kinh doanh cá thể.
2. Đăng ký kinh doanh thành lập doanh nghiệp, gồm:
a. Thành lập doanh nghiệp tư nhân.

b. Thành lập công ty TNHH (có thể là công ty TNHH một thành viên hoặc công ty TNHH hai thành viên trở lên).

c. Thành lập công ty cổ phần.

d. Thành lập công ty hợp danh (áp dụng cho một số lĩnh vực đặc thù).

Để giúp người khởi nghiệp hiểu rõ hơn về bản chất và ưu nhược điểm của các hình thức đăng ký kinh doanh trước khi lựa chọn, Luật ACC phân tích các phương án như sau:

1. Đăng ký kinh doanh theo hình thức thành lập hộ kinh doanh cá thể:

Căn cứ pháp lý: Nghị định số 01/2021/NĐ-CP.
Hộ kinh doanh cá thể là hình thức kinh doanh do một cá nhân hoặc một gia đình đăng ký thành lập và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với hoạt động kinh doanh của hộ.
Ưu điểm:

  • Không cần kê khai thuế hàng tháng, áp dụng chế độ thuế khoán và hóa đơn trực tiếp, đơn giản về sổ sách và hồ sơ kế toán.
  • Phù hợp cho gia đình kinh doanh hoặc cá nhân mới bắt đầu kinh doanh trong quy mô nhỏ.
  • Có thể chuyển đổi thành doanh nghiệp (công ty TNHH hoặc công ty cổ phần) sau này.
  • Quản lý và quản trị hoạt động kinh doanh đơn giản.

Nhược điểm:

  • Các doanh nghiệp sẽ không được khấu trừ thuế giá trị gia tăng (VAT) nếu mua hàng hóa từ hộ kinh doanh cá thể.
  • Phải chịu trách nhiệm vô hạn về hoạt động kinh doanh, tức là chịu trách nhiệm về tài sản dân sự của chủ hộ.

2. Đăng ký kinh doanh theo hình thức thành lập doanh nghiệp

Căn cứ pháp lý từ Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định số 01/2021/NĐ-CP. Dưới đây là mô tả về các hình thức thành lập doanh nghiệp và ưu điểm, nhược điểm của mỗi hình thức đó:

2.1 Doanh nghiệp tư nhân:

  • Doanh nghiệp tư nhân do một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động của doanh nghiệp.
  • Chủ sở hữu duy nhất của doanh nghiệp tư nhân là một cá nhân, không có tư cách pháp nhân.
  • Chủ doanh nghiệp tư nhân có toàn quyền quyết định về hoạt động kinh doanh và việc sử dụng lợi nhuận.
  • Ưu điểm: Tự chủ quyết định trong hoạt động kinh doanh, chủ sở hữu duy nhất, ít ràng buộc pháp lý.
  • Nhược điểm: Mức độ rủi ro cao, chủ doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của doanh nghiệp.

2.2 Công ty hợp danh:

  • Công ty hợp danh là doanh nghiệp có ít nhất hai thành viên hợp danh và có thể có thành viên góp vốn.
  • Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản về nghĩa vụ của công ty, trong khi thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp.
  • Thành viên hợp danh có quyền quản lý công ty, còn thành viên góp vốn không tham gia quản lý.
  • Ưu điểm: Kết hợp được uy tín cá nhân của nhiều người, quản lý dễ dàng.
  • Nhược điểm: Mức độ rủi ro cao cho thành viên hợp danh.

2.3 Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

  • Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do một tổ chức hoặc một cá nhân làm chủ sở hữu.
  • Chủ sở hữu công ty chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ.

Ưu điểm khi thành lập công ty TNHH một thành viên:

  1. Trách nhiệm giới hạn: Các thành viên chỉ chịu trách nhiệm về hoạt động của công ty trong phạm vi số vốn góp vào công ty. Điều này giúp giảm rủi ro cho chủ sở hữu.
  2. Quyền quyết định: Chủ sở hữu công ty có toàn quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến hoạt động của công ty.

Nhược điểm khi thành lập công ty TNHH một thành viên:

  1. Điều chỉnh chặt chẽ: Công ty TNHH một thành viên chịu sự điều chỉnh chặt chẽ hơn từ pháp luật so với doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty hợp danh.
  2. Hạn chế huy động vốn: Việc huy động vốn của công ty TNHH một thành viên bị hạn chế do chỉ có một thành viên và không có quyền phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu.
  3. Thời gian góp vốn: Thành lập công ty TNHH một thành viên đòi hỏi góp vốn trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

2.4 Thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn với hai thành viên trở lên

Công ty trách nhiệm hữu hạn với hai thành viên trở lên là một hình thức doanh nghiệp, trong đó mỗi thành viên chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn mà họ cam kết góp vào công ty.

Thành viên của công ty có thể là tổ chức hoặc cá nhân, với số lượng thành viên tối thiểu là hai và tối đa không quá năm mươi. Công ty trách nhiệm hữu hạn được coi là một pháp nhân từ ngày nhận được giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

Ưu điểm khi thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn với hai thành viên trở lên:

  • Tính pháp nhân của công ty giúp giới hạn trách nhiệm của các thành viên chỉ trong phạm vi số vốn mà họ góp, giảm thiểu rủi ro cho người góp vốn.
  • Số lượng thành viên trong công ty không quá đông và thường là những người quen biết và tin tưởng lẫn nhau, dẫn đến việc quản lý và điều hành công ty không quá phức tạp.
  • Chế độ chuyển nhượng vốn được quy định chặt chẽ, giúp nhà đầu tư dễ dàng kiểm soát việc thay đổi thành viên và hạn chế sự thâm nhập của người lạ vào công ty.

Nhược điểm khi thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn với hai thành viên trở lên:

  • Công ty trách nhiệm hữu hạn chịu sự điều chỉnh nghiêm ngặt hơn so với doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty hợp danh.
  • Việc huy động vốn cho công ty trách nhiệm hữu hạn bị hạn chế do không có quyền phát hành cổ phiếu.
  • Thời gian góp vốn cho công ty là 90 ngày kể từ ngày cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

2.5 Thành lập một công ty cổ phần có những đặc điểm sau đây

  1. Vốn điều lệ được chia thành nhiều cổ phần có giá trị bằng nhau.
  2. Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về nợ và các nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp.
  3. Cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác, trừ khi cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi biểu quyết.
  4. Cổ đông có thể là tổ chức hoặc cá nhân, và không có hạn chế về số lượng cổ đông, tuy nhiên số lượng tối thiểu là ba người.

Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Công ty cổ phần cũng có quyền phát hành chứng khoán ra công chúng theo quy định của pháp luật về chứng khoán.

Ưu điểm khi thành lập công ty cổ phần:

  • Công ty cổ phần có chế độ trách nhiệm hữu hạn, giúp giới hạn rủi ro của cổ đông chỉ trong phạm vi vốn góp. Do đó, mức độ rủi ro của các cổ đông không cao.
  • Cơ cấu vốn linh hoạt của công ty cổ phần tạo điều kiện cho nhiều người cùng góp vốn vào công ty.
  • Công ty cổ phần có khả năng huy động vốn cao thông qua việc phát hành cổ phần chào bán hoặc cổ phiếu ra công chúng. Điều này là đặc điểm riêng của công ty cổ phần.
  • Việc chuyển nhượng vốn trong công ty cổ phần tương đối dễ dàng, mở rộng phạm vi tham gia công ty cho nhiều đối tượng, bao gồm cả cán bộ công chức.

Nhược điểm khi thành lập công ty cổ phần:

  • Quản lý và điều hành công ty cổ phần phức tạp do số lượng cổ đông có thể rất lớn và có thể có sự phân hóa trong lợi ích giữa các nhóm cổ đông.
  • Thành lập và quản lý công ty cổ phần cũng phức tạp hơn các loại hình công ty khác do phải tuân thủ nhiều quy định của pháp luật, đặc biệt về tài chính và kế toán.

MỌI NGƯỜI CÙNG HỎI/CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Câu hỏi: Tôi cần đăng ký kinh doanh ở đâu?

Trả lời: Thủ tục đăng ký kinh doanh được thực hiện tại Phòng đăng ký kinh doanh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

Câu hỏi: Tôi cần bao lâu để hoàn thành quá trình đăng ký kinh doanh?

Trả lời: Theo quy định của Luật doanh nghiệp, thời gian xử lý cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.

Câu hỏi: Tôi có cần trụ sở vật chất để đăng ký kinh doanh không?

Trả lời: Theo quy định của pháp luật, trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp phải đăng ký địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp. Địa chỉ này có thể là một địa chỉ thực tế hoặc địa chỉ ảo, nhưng cần tuân thủ quy định về địa chỉ kinh doanh.

Câu hỏi: Tôi cần những giấy tờ gì để đăng ký kinh doanh?

Trả lời: Giấy tờ pháp lý của cá nhân khi đăng ký doanh nghiệp bao gồm: Đối với công dân Việt Nam, có thể sử dụng thẻ căn cước công dân, chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu. Đối với người nước ngoài, cần có hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ tương đương có giá trị thay thế hộ chiếu.

Câu hỏi: Có yêu cầu về vốn kinh doanh khi đăng ký kinh doanh không?

Trả lời: Theo quy định của Luật Doanh nghiệp, việc kê khai số vốn là quyền của doanh nghiệp. Có các ngành nghề yêu cầu đăng ký mức vốn theo quy định của pháp luật, nhưng cũng không cần chứng minh nguồn vốn. Doanh nghiệp chỉ cần đảm bảo chịu trách nhiệm đối với số vốn kê khai và có đủ nguồn vốn.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (247 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo