Làm sao giúp người lớn tự kỷ hòa nhập cuộc sống?   

 

 Theo  thống kê của Liên hợp quốc, hiện có 1% dân số thế giới (khoảng 70 triệu người)  mắc chứng tự kỷ. Nói đến bệnh tự kỷ, mọi người  thường nghĩ bệnh chỉ xảy ra ở trẻ em nhưng trên thực tế, vẫn có rất nhiều trường hợp mắc bệnh tự kỷ trong cộng đồng, kể cả ở độ tuổi trưởng thành. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp  cho bạn thêm kiến ​​thức về bệnh tự kỷ ở người lớn. 

 1. Tự kỷ là gì?  

1.1. Khái niệm về bệnh tự kỷ 

 Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là một hội chứng do rối loạn phát triển  thần kinh gây ra, ảnh hưởng đến chức năng của não. Hội chứng này bao gồm các khiếm khuyết về khả năng suy luận, phát triển ngôn ngữ, kỹ năng giao tiếp, tương tác xã hội, các sở thích và hoạt động  hạn chế và lặp đi lặp lại. 

  1.2. Bệnh tự kỷ có nguy hiểm không?  Trẻ tự kỷ thường chậm phát triển, giảm  khả năng nhận thức, giảm kỹ năng  giao tiếp, bất thường về hành vi và cảm xúc, rối loạn các giác quan khác nhau. Chỉ có khoảng 20% ​​trẻ tự kỷ có thể giao tiếp  và học tập nhưng còn gặp khó khăn trong các mối quan hệ xã hội, thường ít  bạn bè và không thích giao tiếp, kết bạn với những người xung quanh.  80% còn lại của những đứa trẻ này tiếp tục lớn lên thành người lớn mắc chứng tự kỷ, cùng với chậm phát triển trí tuệ, động kinh, trầm cảm, v.v. Người mắc chứng tự kỷ nặng, không chữa được sẽ không thể  hòa nhập  xã hội, không tự nuôi sống được mình khi trưởng thành, trở thành gánh nặng cho gia đình và xã hội.  Hiện nay ở Việt Nam, nhiều nghiên cứu cho thấy số lượng trẻ tự kỷ đến  bệnh viện khám và điều trị ngày càng tăng. Tại Bệnh viện Nhi Trung ương, tỷ lệ này  tăng  50 lần so với những năm 2000 - 2007. Tại TP.HCM, tỷ lệ này tăng  160 lần, do đó, tự kỷ là  vấn đề cần sự quan tâm của toàn xã hội vì chỉ sau 10 đến 20 năm nữa, nếu chúng ta không chú ý phát hiện sớm và tìm ra phương pháp can thiệp phù hợp, tự kỷ sẽ trở thành một căn bệnh khó điều trị và để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng. đối với gia đình và xã hội. Bệnh tự kỷ có nguy hiểm không? Những người mắc chứng tự kỷ  nặng không thể chữa khỏi sẽ không thể hòa nhập với xã hội.  

2. Người lớn tự kỷ  

 2.1. Nguyên nhân gây bệnh tự kỷ ở người lớn 

 Khi nói đến bệnh tự kỷ, hầu hết mọi người  nghĩ rằng  đó chỉ là một sự may mắn hoặc một số bệnh  tâm thần khác  có thể di truyền cho thế hệ sau. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu vẫn chưa phát hiện ra hoàn toàn và chính xác  gen nào hoặc tổ hợp gen nào gây ra căn bệnh này. Nó phát hiện và điều trị kịp thời cho đến khi chúng trưởng thành trở thành một người trưởng thành mắc bệnh và tác động của nó đối với bệnh tự kỷ  nghiêm trọng hơn. Về nguyên nhân của bệnh tự kỷ, các nghiên cứu hiện nay chưa dám khẳng định một cách chính xác và toàn diện. Các lý thuyết cho rằng bệnh tự kỷ là do các yếu tố sinh học, môi trường hoặc cả hai 

 

 Di truyền: Trên thực tế, nếu ai đó trong gia đình mắc chứng tự kỷ hoặc  bệnh  tâm thần khác, nó có khả năng di truyền cho thế hệ tiếp theo. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu vẫn chưa xác định được hoàn toàn và chính xác  gen nào hoặc tổ hợp gen nào gây ra căn bệnh này.  Người mẹ nhiễm virus rubella khi mang thai khiến não  thai nhi kém phát triển gây ra bệnh tự kỷ.  Một số tình trạng tuyến giáp gây thiếu hụt tyroxine ở người mẹ khi mang thai  cũng được cho là gây ra những thay đổi trong não của thai nhi, dẫn đến chứng tự kỷ. Mẹ bị tiểu đường khi mang thai  làm tăng gấp đôi nguy cơ mắc bệnh tự kỷ ở trẻ.  Một số loại thuốc được sử dụng trong thời kỳ mang thai, chẳng hạn như thuốc an thần, axit valproic, thuốc điều trị dạ dày và viêm khớp, cũng được coi là yếu tố nguy cơ gây ra bệnh tự kỷ ở trẻ em. Môi trường tiếp xúc với các chất độc hại như thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, tiếp xúc thường xuyên với nồng độ cao cũng gây ra các bất thường về gen, dễ phát sinh các đột biến gen  ảnh hưởng đến phụ nữ mang thai. . Nếu bà bầu gặp căng thẳng, mệt mỏi hay stress trong thời gian mang thai cũng sẽ làm tăng nguy cơ  sinh con mắc chứng tự kỷ.  2.2. Biểu hiện của bệnh tự kỷ ở người lớn 

 Làm thế nào để giao tiếp 

 Người tự kỷ trưởng thành sẽ gặp các vấn đề về ngôn ngữ, cử chỉ và  biểu hiện cảm xúc khi giao tiếp. Nét mặt vô cảm, tư thế cơ thể không tự nhiên  và sử dụng ngôn ngữ lặp đi lặp lại. Họ thường lặp lại  một từ hoặc cụm từ mà họ đã nghe nhiều hơn một lần. Họ sống cô lập và không có xu hướng kết bạn, trò chuyện hay  chia sẻ với bất kỳ ai, kể cả bạn bè đồng trang lứa hay người thân trong gia đình. Khó  quan tâm và chia sẻ. Họ không thể  hiểu cảm xúc của người khác, thiếu sự đồng cảm. 

  Trong ứng xử hàng ngày 

 Những người mắc chứng tự kỷ thường tập trung và sử dụng đúng một đồ vật  có thể  quen thuộc hoặc  ấn tượng, chẳng hạn như vô lăng ô tô, hơn là toàn bộ đồ vật. Bám lấy đồ vật và không cho người khác chạm vào là một trong những dấu hiệu  tự kỷ ở người lớn. Họ thường tập trung vào một chủ đề nhất định và bỏ qua  ý kiến ​​hoặc hành động của người khác  như bị mê hoặc bởi trò chơi điện tử, thẻ giao dịch hoặc  giấy phép, quan tâm đến việc tìm hiểu các chủ đề phi thực tế... Hành vi máy móc rập khuôn. Một số  bệnh nhân có biểu hiện hành vi hung hăng, hiếu động thái quá, không kiểm soát được cảm xúc, bộc phát bộc phát. 

 hoạt động 

 Nếu còn  đi học, người tự kỷ gặp khó khăn trong học tập, tiếp thu chậm,  học lực kém và  có xu hướng tự cô lập mình với bạn bè. Nếu bệnh nhân đã đi làm  thường xảy ra tình trạng không hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao, công việc tiến hành  rập khuôn. Thường lăng mạ người khác vì người  tự kỷ gặp khó khăn trong việc nghe, xử lý và  hiểu  ý nghĩa câu nói của người khác. 

  2.3. Phương pháp can thiệp cho người lớn mắc chứng tự kỷ  

 Tự kỷ là một rối loạn tồn tại gần như suốt cuộc đời và rất khó điều trị kể cả nếu được phát hiện  sớm, đối với trường hợp người lớn thì điều trị khó khăn hơn rất nhiều. Gia đình bệnh nhân đóng vai trò rất quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị. 

  Can thiệp tâm lý 

 Để  cải thiện các vấn đề về ngôn ngữ, giao tiếp và tự chủ, người lớn mắc chứng tự kỷ  phải được can thiệp tâm lý sớm và tích cực (đối với trẻ em,  20 đến 25 giờ/tuần). Tuy nhiên, đối với người lớn tự kỷ, can thiệp hành vi giúp hình thành thói quen tốt, biết cách  kiểm soát hành vi cảm xúc của bản thân để thích nghi với môi trường xung quanh, biết cách tự bảo vệ mình trước nguy hiểm, rủi ro và hình thành các hành vi thích ứng phù hợp. Trong quá trình can thiệp tâm lý, các nhà chuyên môn sẽ đánh giá  điểm mạnh hay điểm yếu của  bệnh nhân để định hướng  nghề nghiệp phù hợp với khả năng. 

  Phương pháp can thiệp cho người lớn mắc chứng tự kỷ  

 Để người tự kỷ có thể làm việc và hòa nhập  cộng đồng.  Để người tự kỷ  làm việc và hòa nhập  cộng đồng 

 Người lớn bị tự kỷ nhẹ vẫn có thể làm một số việc dựa trên khả năng của họ. Người nhà nên để  bệnh nhân được can thiệp tâm lý, khám phá điểm mạnh của họ và để họ phát huy tác dụng. Điều này sẽ giúp các em gần gũi với cộng đồng và tăng khả năng suy nghĩ, hành động và không bị cô lập với xã hội. 

  Quan tâm nhiều hơn đến người  tự kỷ 

 Đối với  người  tự kỷ, họ cần được  gia đình và xã hội quan tâm nhiều hơn, những người thân yêu cần thường xuyên trò chuyện, hướng dẫn tính kiên trì, luôn  khuyến khích những hành vi tốt, tạo điều kiện thuận lợi để tương tác với mọi người, đưa họ ra ngoài, hòa mình vào thiên nhiên, đi dạo, tập thể dục, vân vân. Nên hạn chế cho người tự kỷ xem tivi hoặc trốn một chỗ. 

  Tùy thuộc vào năng khiếu của từng người lớn mắc chứng tự kỷ, những nghề nghiệp sau đây có thể phù hợp với người lớn mắc chứng tự kỷ miễn là có người giám sát bên cạnh như: Mỹ thuật, âm nhạc, hội họa, CNTT, toán học, dọn dẹp, .. Như Về sở thích, người tự kỷ thích âm nhạc, bơi lội, cắm trại, hội họp, cờ vua, cờ tướng,...

 

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (475 lượt)

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!