Thiên môn đông có tác dụng gì

Tên thường gọi: Thiên môn, Thiên môn đông, Tóc tiên
Tên khoa học: Asparagus cochinchinensis (Lour.) Merr. ; Măng tây lucidus Lindl.
Họ: Măng tây (Asparagaceae)
Tên nước ngoài: Asparagus Cochinchinense, láng măng tây

Tìm hiểu thêm về Thiên môn đông

Thiên môn đông (hay còn gọi là thiên môn, tóc tiên) là loại cây bụi leo, sống lâu năm, cao 1-1,5m có khi dài hơn. Rễ hình thoi có cuống dài, mọc thành cụm. Cành nhiều, hình trụ, xoắn vào nhau thành gai dày, nhẵn, cong. Các nhánh nhỏ biến thành lá được gọi là đầu nhọn, hình lưỡi liềm. Lá tiêu khử thành vảy nhỏ. Cụm hoa ở kẽ lá gồm 1–2 hoa màu trắng. Quả mọng hình cầu có hạt màu đen.
Cây ra hoa vào khoảng tháng 3-5 và ra quả vào tháng 6-9.
Ở Việt Nam, Thiên môn mọc hoang ở các tỉnh ven biển miền Trung và các đảo lớn như Phú Quốc, Côn Đảo. Hiện nay Thiên môn được trồng khắp nơi để làm thuốc, làm cảnh và làm hàng rào. Người ta thường trồng vào tháng 2-3 và thu hoạch vào tháng 9-10.

Các bộ phận của Thiên môn đông

Người ta thường dùng rễ tóc tiên để làm thuốc, rễ này được thu hái vào mùa thu từ những cây 2 năm tuổi. Sau khi thu hoạch, loại bỏ rễ, ngâm nước cho mềm rồi chế biến thành món ăn. Khi củ còn ấm, gọt vỏ hoặc bỏ lõi, thái thành lát mỏng, phơi hoặc sấy khô. Lưu ý khi ngâm nước không nên ngâm quá lâu vì như vậy sẽ làm giảm tác dụng của trời đông. Hương vị lúc đầu ngọt nhưng sau đó hơi đắng. Củ nào béo, có lòng đỏ là tốt.
Thành phần hóa học ở Thiên môn đông
Ở Thiên môn có măng tây, là một loại axit amin có tinh thể hình trụ. Ngoài ra, trong rễ củ còn chứa phytosterol, thành phần chủ yếu là β-sitosterol và stigmasterol.

Thân và lá của dây tơ tằm chứa flavonoit, thành phần chính là rutin và một glycosid khác có aglycone là kaempferol.

Tác dụng và công dụng

Các tác dụng dược lý của cỏ cà ri đã được nghiên cứu bao gồm:

kháng khuẩn
Tác dụng lên tế bào ung thư: Nghiên cứu cho thấy Thiên môn có tác dụng ức chế enzym dihydrogenase của tế bào ung thư bạch cầu lymphoblastic cấp tính, tế bào ung thư bạch cầu bạch cầu hạt mạn tính và tế bào bạch cầu đơn nhân.
Diệt ruồi và ấu trùng muỗi
Tác dụng lợi tiểu do hoạt chất asparagine
Tác dụng long đờm, chống ho, hạ nhiệt, lợi tiểu và bổ. Theo y học cổ truyền, thiên môn có vị ngọt, đắng, tính lạnh, quy vào kinh can và thận, có tác dụng tư âm, nhuận phế, nhuận phế, tiêu đờm, sinh tân.
Thiên môn đông được dùng chữa ung thư, ho lao, ho, nôn ra máu, nhiệt bệnh, tiêu khát (đái tháo đường), tân dịch mất mát, táo bón. Trong dân gian, Thiên môn thường được dùng làm thuốc bổ để chữa ho, cảm sốt.
liều lượng
Liều lượng của loại thảo mộc này có thể thay đổi từ người này sang người khác. Liều lượng dựa trên tuổi tác, tình trạng y tế và một số mối quan tâm khác. Trao đổi với bác sĩ và bác sĩ của bạn để tìm ra liều lượng phù hợp.
Liều thông thường của Tianmen Dong là gì? Bạn có thể dùng Thiên môn từ 6 đến 12 g/ngày dưới dạng thuốc sắc hoặc cao lỏng hoàn tán.
Một số bài thuốc sử dụng thảo dược

Thiên Môn Đồng có mặt trong bài thuốc dân gian nào?

1. Chữa ho gà:

thiên môn, mạch môn mỗi vị 12g; bạch bộ 10g; qua nhân 5g; quất hồng bì 5g. Tất cả đem sắc lấy nước uống, chia làm 2 ly trong ngày. 2. Ho có đờm, nôn ra máu:

Thiên môn, mạch môn và ngũ tạng (lượng bằng nhau) đem nấu chín, luyện với mật làm thành viên uống. Ngày dùng 4-5g.
3. Chữa phế, ho, sốt nhẹ, mệt mỏi:

Thiên môn đông, mạch môn mỗi vị 4,5g; nhân sâm 3g; mộc qua 1,5g; đan sâm 12g; ngọc trúc, hạnh nhân, ô dược mỗi vị 9g; trinh nữ hoàng cung, phục linh, phụ tử, rễ thiên lý mỗi vị 6g. Tất cả tán thành bột, cho uống với nước sắc củ sen.
4. Cao Tâm Tài: bồi bổ cơ thể, bổ tinh:

Thiên môn 10g; nhân sâm 4g; thục địa 10g. Cho 600 ml nước sắc còn 200 ml, chia 3 lần uống trong ngày.
5. Chữa táo bón sau khi cảm mạo, phân khô cứng, đại tiện khó:

Thiên Môn Đông 10g; sinh địa 12g; đương quy, huyền sâm, hạt mã đề mỗi vị 10g. Túi đựng nước uống.
6. Chữa lở miệng lâu ngày:

Thiên môn, mạch môn bỏ lõi, trầm sâm. Lấy 3 vị bằng nhau, nghiền nhỏ, luyện với mật ong, viên bằng hạt táo. Mỗi lần uống 1 viên.
Thận trọng, thận trọng

Khi dùng Thiên Môn Đồng cần chú ý điều gì?

Thiên môn có thể dùng cho người ung thư, ho lao, ho ra máu, khạc ra máu, khát nước, phế nhiệt, tân dịch, bí kết.
Người tỳ vị hư hàn không dùng được vị thuốc này.
Bạn nên cân nhắc giữa lợi ích của việc sử dụng Thiên môn với những rủi ro có thể xảy ra trước khi sử dụng. Tham khảo ý kiến ​​tư vấn của thầy thuốc hoặc bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này.
Thuốc Đông Y Cấp Độ An Toàn
Không có đủ thông tin về việc sử dụng thiên môn trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng loại thảo dược này.
Việc sử dụng Thiên môn có thể tương tác với một số loại thuốc hoặc thực phẩm ăn kiêng. Để đảm bảo an toàn, bạn nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng các loại thuốc thảo dược.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (556 lượt)

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!