Sở hữu trí tuệ tiếng Anh là gì? Quyền sở hữu trí tuệ tiếng Anh là gì?

Sở hữu trí tuệ tiếng Anh không chỉ là việc thành thạo ngôn ngữ này, mà còn là khả năng linh hoạt sử dụng, sáng tạo và chủ động trong giao tiếp. Điều này không chỉ đặt ra câu hỏi về khả năng diễn đạt mà còn mở ra một thách thức lớn: quyền sở hữu trí tuệ tiếng Anh là gì? Trong bối cảnh ngày càng toàn cầu hóa, khám phá ý nghĩa và quyền lợi của việc sở hữu trí tuệ tiếng Anh trở thành vấn đề quan trọng, đặt ra nhiều thách thức đối với cả cá nhân và xã hội. Hãy cùng tìm hiểu về "Sở hữu trí tuệ tiếng Anh là gì? Quyền sở hữu trí tuệ tiếng Anh là gì?" trong bài viết dưới.

Sở hữu trí tuệ tiếng Anh là gì? Quyền sở hữu trí tuệ tiếng Anh là gì?

Sở hữu trí tuệ tiếng Anh là gì? Quyền sở hữu trí tuệ tiếng Anh là gì?

1. Sở hữu trí tuệ tiếng Anh là gì?

Quyền tác giả (tiếng Anh là Copyright): là quyền pháp lý của tác giả hoặc người được chuyển nhượng đối với các tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học, giáo dục, phần mềm máy tính và các tác phẩm khác được biểu hiện bằng bất kỳ phương tiện nào.

Quyền liên quan (tiếng Anh là Related rights): là quyền pháp lý của các nhà biên tập, nhà sản xuất âm thanh, nhà sản xuất phim, các nghệ sĩ biểu diễn, các đài phát thanh và truyền hình đối với các tác phẩm hoặc các sản phẩm liên quan đến quyền tác giả.

Quyền sở hữu công nghiệp (tiếng Anh là Industrial property): là quyền pháp lý của các cá nhân, tổ chức đối với các sáng tạo công nghiệp, bao gồm:

  • Bằng sáng chế (tiếng Anh là Patent): là quyền độc quyền của người phát minh hoặc người được chuyển nhượng đối với một phát minh mới, có tính sáng tạo và có khả năng ứng dụng công nghiệp.
  • Kiểu dáng công nghiệp (tiếng Anh là Industrial design): là quyền độc quyền của người sáng tạo hoặc người được chuyển nhượng đối với một kiểu dáng mới, có tính thẩm mỹ và có thể được áp dụng cho một sản phẩm công nghiệp.
  • Nhãn hiệu (tiếng Anh là Trademark): là quyền độc quyền của người sử dụng hoặc người được chuyển nhượng đối với một dấu hiệu phân biệt được sử dụng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của mình với hàng hóa, dịch vụ của các bên khác trên thị trường.
  • Tên miền (tiếng Anh là Domain name): là quyền sử dụng độc quyền của người đăng ký đối với một tên được sử dụng để xác định một địa chỉ trên mạng Internet.
  • Mô hình tiện ích (tiếng Anh là Utility model): là quyền độc quyền của người phát minh hoặc người được chuyển nhượng đối với một giải pháp kỹ thuật mới, có khả năng ứng dụng công nghiệp, nhưng không đạt đến mức độ sáng tạo của một phát minh.

Quyền đối với giống cây trồng (tiếng Anh là Plant variety rights): là quyền độc quyền của người lai tạo hoặc người được chuyển nhượng đối với một giống cây trồng mới, đặc trưng và ổn định.

2. Quyền sở hữu trí tuệ tiếng Anh là gì?

Quyền sở hữu trí tuệ tiếng Anh là intellectual property rights.

Quyền sở hữu trí tuệ là sự định hình các quan hệ sở hữu trí tuệ bằng pháp luật. Đây chính là hình thức thực hiện các quan hệ hữu trí tuệ dựa trên sự điều chỉnh pháp luật việc chiếm đoạt các đối tượng sở hữu trí tuệ của cá nhân và tổ chức.

Quyền sở hữu trí tuệ là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tài sản trí tuệ, bao gồm quyền tác giả và quyền liên quan đến quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp và quyền đối với giông cây trồng (khoản 1 Điều 4 Luật sở hữu trí tuệ được sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019).

Ngày nay, quyền sở hữu trí tuệ đã được mở rộng thêm đối với giống cây trồng, mạch tích hợp bán dẫn, bí mật kinh doanh, sự thể hiện văn học nghệ thuật truyền thống,...

3. Một số thuật ngữ tiếng anh trong sở hữu trí tuệ

Intellectual property (Sở hữu trí tuệ): Tổng hợp các quyền pháp lý đối với các tài sản trí tuệ, bao gồm quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp và quyền đối với giống cây trồng. Ví dụ: Intellectual property is a key asset for many businesses and individuals.

Intellectual property law (Luật sở hữu trí tuệ): Bộ luật quy định về các quyền và nghĩa vụ liên quan đến sở hữu trí tuệ, cũng như các biện pháp bảo vệ và xử lý vi phạm. Ví dụ: Intellectual property law aims to promote innovation and creativity, as well as to protect the interests of the creators and the public.

Intellectual property rights (Quyền sở hữu trí tuệ): Các quyền pháp lý được cấp cho người sở hữu trí tuệ, cho phép họ sử dụng, khai thác, chuyển nhượng, cấp phép hoặc ngăn chặn người khác sử dụng tài sản trí tuệ của họ. Ví dụ: Intellectual property rights can be registered or unregistered, depending on the type of intellectual property and the jurisdiction.

Patent (Bằng sáng chế): Một loại quyền sở hữu công nghiệp, được cấp cho người phát minh hoặc người được chuyển nhượng, cho phép họ ngăn chặn người khác sản xuất, bán, nhập khẩu hoặc sử dụng phát minh của họ trong một thời gian nhất định, thường là 20 năm. Để được cấp bằng sáng chế, phát minh phải là mới, có tính phát minh và có khả năng ứng dụng công nghiệp. Ví dụ: He applied for a patent for his new invention, a device that can convert solar energy into electricity.

Trademark (Nhãn hiệu): Một loại quyền sở hữu công nghiệp, được cấp cho người sử dụng hoặc người được chuyển nhượng, cho phép họ sử dụng một dấu hiệu để phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của họ với hàng hóa hoặc dịch vụ của người khác. Dấu hiệu có thể là một từ, cụm từ, hình ảnh, logo, âm thanh, màu sắc, hình dạng,... Để được cấp nhãn hiệu, dấu hiệu phải có khả năng phân biệt và không trùng với nhãn hiệu đã đăng ký hoặc nổi tiếng. Ví dụ: Coca-Cola, Nike and Apple are some of the most famous trademarks in the world.

Industrial design (Kiểu dáng công nghiệp): Một loại quyền sở hữu công nghiệp, được cấp cho người thiết kế hoặc người được chuyển nhượng, cho phép họ bảo vệ hình thức bên ngoài của một sản phẩm, bao gồm các đặc điểm như hình dạng, mẫu, màu sắc,... Để được cấp kiểu dáng công nghiệp, hình thức bên ngoài của sản phẩm phải là mới và có tính sáng tạo. Ví dụ: The industrial design of the iPhone is widely recognized and admired for its simplicity and elegance.

Copyright (Bản quyền): Một loại quyền tác giả, được cấp cho người tác giả hoặc người được chuyển nhượng, cho phép họ sử dụng, sao chép, phân phối, biểu diễn, chuyển thể hoặc cấp phép tác phẩm của họ, bao gồm các tác phẩm văn học, nghệ thuật, âm nhạc, phim ảnh, phần mềm,... Để được bảo vệ bản quyền, tác phẩm phải là một sáng tạo trí tuệ có hình thức biểu hiện. Ví dụ: She wrote a novel and registered the copyright with the national authority.

Plant variety (Giống cây trồng): Một loại quyền đối với giống cây trồng, được cấp cho người lai tạo hoặc người được chuyển nhượng, cho phép họ sử dụng, khai thác, chuyển nhượng, cấp phép hoặc ngăn chặn người khác sử dụng giống cây trồng của họ trong một thời gian nhất định, thường là 20 năm. Để được cấp quyền đối với giống cây trồng, giống cây trồng phải là mới, đồng nhất, ổn định và có tên gọi phù hợp. Ví dụ: He developed a new plant variety of rice that can resist drought and pests.

4. Cục sở hữu trí tuệ tiếng Anh là gì?

Cục sở hữu trí tuệ có tên giao dịch quốc tế bằng tiếng Anh là Intellectual Property Office of Viet Nam, viết tắt là IP Viet Nam. Đây là cách dịch chính thức và phổ biến nhất, được sử dụng trong các văn bản, hợp đồng, hồ sơ,... liên quan đến sở hữu trí tuệ. Tuy nhiên, cũng có một số cách dịch khác, như National Office of Intellectual Property of Viet Nam, viết tắt là NOIP, hoặc Viet Nam Intellectual Property Office, viết tắt là VIPO. Những cách dịch này có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể, nhưng không phải là cách dịch chung chung và chính thức.

ACC đã cung cấp thông tin chi tiết về "Sở hữu trí tuệ tiếng Anh là gì? Quyền sở hữu trí tuệ tiếng Anh là gì?". Hy vọng bài viết trên hữu ích với bạn.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (321 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo