Những loại đất nào được lên thổ cư theo quy định

Xem thêm: Mua đất thổ cư - quy tình và thủ tục như thế nào? https://accgroup.vn/mua-dat-tho-cu

Trong bối cảnh ngày càng nhiều người muốn chuyển đổi mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp sang đất thổ cư để xây dựng nhà ở, việc hiểu rõ về quy định pháp luật về đất thổ cư trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Luật Đất đai năm 2013 ra đời đã quy định một số điều liên quan đến việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất lên thổ cư, và bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.

Cơ sở pháp lý

Trước khi chúng ta đi sâu vào việc hiểu về đất thổ cư, hãy xem xét cơ sở pháp lý mà Luật Đất đai năm 2013 đề cập đến. Các văn bản pháp luật quan trọng bao gồm:

  1. Luật Đất đai năm 2013: Đây là luật cơ bản quy định về quản lý và sử dụng đất ở Việt Nam.

  2. Nghị định 43/2014/NĐ-CP: Nghị định này chi tiết hóa một số điều của Luật đất đai, giúp thực hiện luật một cách cụ thể.

  3. Thông tư 24/2014/TT-BTNMT: Thông tư này liên quan đến việc lập hồ sơ địa chính, một phần quan trọng trong việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất.

  4. Thông tư 30/2014/TT-BTNMT: Thông tư này quy định về hồ sơ giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, thu hồi đất.

Ngoài ra, nếu bạn cần tư vấn pháp luật trực tuyến, có thể liên hệ tổng đài điện thoại: 1900.6568 để được sự hỗ trợ từ luật sư.

Đất thổ cư là đất như thế nào?

Luật Đất đai năm 2013 và các văn bản hướng dẫn liên quan không định nghĩa cụ thể về "đất thổ cư". Thay vào đó, luật phân loại đất thành các nhóm, bao gồm đất nông nghiệp và đất phi nông nghiệp. Dưới đây là một số loại đất thuộc các nhóm này:

Những loại đất nào được lên thổ cư

Những loại đất nào được lên thổ cư

 

Đất nông nghiệp

Đất nông nghiệp bao gồm các loại đất như:

  • Đất trồng cây lâu năm.
  • Đất trồng cây hàng năm, bao gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác.
  • Đất rừng phòng hộ.
  • Đất rừng sản xuất.
  • Đất rừng đặc dụng.
  • Đất làm muối.
  • Đất nuôi trồng thủy sản.
  • Đất nông nghiệp khác.

Đất phi nông nghiệp

Đất phi nông nghiệp bao gồm các loại đất như:

  • Đất xây dựng trụ sở cơ quan.
  • Đất sử dụng vào mục đích quốc phòng, an ninh.
  • Đất ở, bao gồm đất ở tại nông thôn và đô thị.
  • Đất kinh doanh, đất sản xuất phi nông nghiệp.
  • Đất xây dựng cơ sở văn hóa, xã hội, y tế, giáo dục và đào tạo, thể dục thể thao, khoa học và công nghệ, ngoại giao và công trình sự nghiệp khác.
  • Đất sử dụng vào mục đích công cộng.
  • Đất cơ sở tín ngưỡng, tôn giáo.
  • Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối.
  • Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà hỏa táng, nhà tang lễ.
  • Đất phi nông nghiệp khác.

Đất nào không được lên thổ cư?

Đất không được lên thổ cư là đất mà khi chủ sở hữu muốn chuyển đổi sang đất thổ cư thì cần tiến hành thủ tục lên đất thổ cư tức là thực hiện thủ tục chuyển đổi mục đích sử dụng đất. Hiện nay, theo quy định pháp luật không có quy định cụ thể về điều kiện chuyển mục đích sử dụng đất. Thay vào đó, điều kiện này tùy thuộc vào thời điểm thực tế và kế hoạch sử dụng đất hàng năm của cấp huyện và cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Loại đất nào được lên thổ cư?

Căn cứ vào quy định tại Khoản 1 Điều 6 Luật Đất đai 2013, tất cả các loại đất không phải là đất ở, muốn chuyển mục đích sử dụng đất thành đất thổ cư cần phải xin chuyển mục đích sử dụng đất. Quyết định cho phép chuyển mục đích sử dụng đất thuộc thẩm quyền của cơ quan nhà nước, và nó tùy thuộc vào loại đất cụ thể và mục đích của việc sử dụng đất. Việc xin phép và chấp thuận được tiến hành bởi UBND cấp huyện đối với cá nhân và hộ gia đình, và bởi UBND cấp tỉnh đối với tổ chức.

Thủ tục chuyển đổi mục đích sử dụng đất sang đất thổ cư

Quy trình chuyển đổi mục đích sử dụng đất sang đất thổ cư bao gồm các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Hồ sơ chuyển mục đích sử dụng đất bao gồm:

  1. Đơn xin chuyển mục đích sử dụng đất.
  2. Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản khác gắn liền với đất.
  3. Văn bản ủy quyền cho cá nhân hoặc tổ chức thực hiện thủ tục (nếu có).

Bước 2: Nộp hồ sơ

Nộp hồ sơ xin chuyển mục đích sử dụng đất đến Phòng Tài nguyên và Môi trường nơi có đất để được giải quyết theo thẩm quyền.

Bước 3: Tiến hành nộp tiền sử dụng đất

Nộp tiền sử dụng đất căn cứ theo thông báo nộp tiền sử dụng đất.

Bước 4: Nhận quyết định cho phép chuyển mục đích sử dụng đất

Thời hạn giải quyết là không quá 15 ngày (không kể thời gian thực hiện nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất) hoặc không quá 25 ngày đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn.

Như vậy, việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp sang đất thổ cư là một quy trình phức tạp, nhưng cần thiết khi bạn muốn xây dựng nhà ở. Luật Đất đai năm 2013 và các văn bản hướng dẫn liên quan cung cấp quy định cụ thể về việc này. Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc khi cần hỗ trợ pháp lý, hãy liên hệ với các cơ quan thẩm quyền hoặc tư vấn luật sư.

Xem thêm: Những điều cần biết về lên thổ cư đất trồng cây lâu năm https://accgroup.vn/len-tho-cu-dat-trong-cay-lau-nam

 

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (1044 lượt)

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!