Lãnh hải Việt Nam đã trở thành một chủ đề quan trọng và nóng bỏng trong chính trị và luật pháp quốc tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về lãnh hải Việt Nam rộng bao nhiêu hải lý và những yếu tố quyết định điều này.
1. Một số khái niệm liên quan đến lãnh hải
Dưới đây là một số khái niệm liên quan đến lãnh hải:

Lãnh hải Việt Nam rộng bao nhiêu hải lý?
-
Lãnh hải: Lãnh hải là khu vực nước biển và tài nguyên tự nhiên xung quanh một quốc gia mà quốc gia đó có quyền tài phán và quản lý. Thường được đo từ bờ biển của quốc gia đó ra xa biển.
-
Biển lãnh thổ: Đây là phần của biển thuộc quyền quản lý của một quốc gia và được xem như một phần của lãnh hải của quốc gia đó. Trong biển lãnh thổ, quốc gia đó có quyền điều chỉnh hoạt động như khai thác tài nguyên, thăm dò, và duyệt binh.
-
Biển quốc tế: Đây là phần của biển không thuộc lãnh hải của bất kỳ quốc gia nào và được coi là biển mở. Mọi quốc gia có quyền tự do sử dụng và đi lại trên biển quốc tế.
-
Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ - Exclusive Economic Zone): Đây là một khu vực biển rộng rãi nằm ngoài lãnh hải của một quốc gia nhưng quốc gia đó có quyền kinh tế độc quyền ở đó, đặc biệt là trong việc khai thác tài nguyên tự nhiên như cá, dầu mỏ, và khí đốt.
-
Hải phận (Baseline): Đây là đường kết nối các điểm nằm trên bờ biển của một quốc gia, được sử dụng để xác định biên giới của lãnh hải và EEZ của quốc gia đó.
-
Biển đảo: Những hòn đảo và đá ngầm có thể tạo nên lãnh hải và EEZ của một quốc gia. Các quốc gia có thể tranh chấp vùng biển quanh các biển đảo này.
-
Hiệp ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS): Đây là hiệp ước quốc tế quan trọng nhất liên quan đến quy định và giải quyết tranh chấp liên quan đến lãnh hải và biển. UNCLOS xác định rõ quyền và trách nhiệm của các quốc gia trên biển.
-
Biển nội lục: Đây là các hồ, sông, và vùng nước nội lục trong lãnh thổ của một quốc gia, không được xem là lãnh hải và không thuộc UNCLOS.
Những khái niệm này quan trọng để hiểu về quản lý và sử dụng tài nguyên biển, cũng như để giải quyết tranh chấp biên giới biển giữa các quốc gia.
2. Chế độ pháp lý của lãnh hải?
Chế độ pháp lý của lãnh hải được quy định bởi Hiệp ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS), đây là một tài liệu quốc tế quan trọng về luật biển. Dưới đây là các chế độ pháp lý chính của lãnh hải theo UNCLOS:
-
Lãnh hải nội lục (Territorial Sea): Theo UNCLOS, mỗi quốc gia có quyền xác định lãnh hải nội lục với một bề rộng tối đa là 12 hải lý tính từ đường cơ sở (baseline) - là đường nối các điểm trên bờ biển. Trong lãnh hải nội lục, quốc gia có toàn quyền về tài nguyên và quản lý, nhưng phải đảm bảo quyền qua lại không gian hãng hải vô tội và bình đẳng.
-
Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ - Exclusive Economic Zone): UNCLOS xác định một vùng EEZ có bề rộng tối đa 200 hải lý tính từ đường cơ sở. Trong EEZ, quốc gia có quyền độc quyền về việc khai thác và quản lý tài nguyên sống và tài nguyên không sống, nhưng không có quyền chủ quyền trên vùng này.
-
Biển mở (High Seas): Đây là phần của biển không thuộc lãnh hải của bất kỳ quốc gia nào và không thuộc EEZ. Trên biển mở, mọi quốc gia có quyền tự do đi lại, nghiên cứu khoa học, khai thác tài nguyên, và điều hành hàng hải theo quy tắc của UNCLOS.
-
Các biển đảo và đá ngầm: UNCLOS quy định rằng các quốc gia có thể có lãnh hải và/hoặc EEZ xung quanh các biển đảo và đá ngầm, nhưng tranh chấp về biên giới của những vùng này có thể xảy ra giữa các quốc gia.
-
Quyền áp dụng luật biển và giải quyết tranh chấp: UNCLOS xác định các quy tắc và thủ tục để giải quyết tranh chấp liên quan đến lãnh hải và biển. Các quốc gia thường dựa vào các cơ quan và tòa án quốc tế để giải quyết tranh chấp này.
UNCLOS là một tài liệu quan trọng để duy trì hòa bình và ổn định trên biển, bảo vệ môi trường biển, và đảm bảo sử dụng công bằng và bền vững của tài nguyên biển.
3. Lãnh hải Việt Nam rộng bao nhiêu hải lý?
Lãnh hải của Việt Nam rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở (baseline), theo quy định của Hiệp ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS). Đường cơ sở của Việt Nam thường được xác định dọc theo bờ biển của đất liền và đảo, và từ đó tính ra lãnh hải 12 hải lý.
4. Mọi người cũng hỏi:
Câu hỏi 1: Lãnh hải là gì và tại sao nó quan trọng trong chế độ pháp lý quốc tế?
Trả lời 1: Lãnh hải là một phần của biển thuộc về một quốc gia và được quy định bởi luật pháp quốc tế. Nó quan trọng vì định rõ sự kiểm soát, tài trợ và sử dụng tài nguyên biển của mỗi quốc gia, cũng như quy định các quyền và trách nhiệm của các quốc gia đối với lãnh hải của họ.
Câu hỏi 2: Lãnh hải được chia thành những phần như thế nào theo chế độ pháp lý quốc tế?
Trả lời 2: Chế độ pháp lý quốc tế chia lãnh hải thành các phần chính như sau:
-
Lãnh hải nội: Lãnh hải nội của một quốc gia bao gồm biển ngoài khơi và các vùng biển trong khơi thuộc lãnh thổ của quốc gia đó. Thường là 12 hải lý từ bờ biển.
-
Vùng kinh tế độc quyền (EEZ): Mỗi quốc gia có quyền kiểm soát tài nguyên tự nhiên và hoạt động kinh tế trong EEZ kéo dài khoảng 200 hải lý từ bờ biển.
-
Biển tự do: Biển tự do là một phần của lãnh hải quốc tế và không thuộc kiểm soát của bất kỳ quốc gia nào. Tất cả quốc gia có quyền tự do đi lại và sử dụng tài nguyên trong khu vực này.
Câu hỏi 3: Làm thế nào để quốc gia xác định lãnh hải của mình?
Trả lời 3: Quốc gia xác định lãnh hải của mình thông qua luật pháp nội địa và các hiệp ước quốc tế. Thường thì lãnh hải nội của một quốc gia bắt đầu từ đường cơ sở của bờ biển, thường là 12 hải lý. Vùng EEZ kéo dài thêm 188 hải lý từ biển nội.
Câu hỏi 4: Ai quản lý và bảo vệ lãnh hải quốc tế?
Trả lời 4: Lãnh hải quốc tế được quản lý và bảo vệ dưới sự kiểm soát của Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế khác nhau như Tổ chức Hải quân Quốc tế (IMO) và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Hơn nữa, các quốc gia thường hợp tác với nhau để đảm bảo tuân thủ luật pháp quốc tế và bảo vệ môi trường biển.
Nội dung bài viết:
Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!