Giấy phép kinh doanh là gì? Và các thủ tục đăng ký

Giấy phép kinh doanh là một tài liệu không thể thiếu đối với các tổ chức kinh tế và doanh nghiệp khi tiến hành các hoạt động kinh doanh. Như vậy, điều quan trọng là hiểu rõ về giấy phép kinh doanh là gì? Và các quy định liên quan đến nó theo pháp luật hiện hành. Hãy cùng Acc khám phá chi tiết trong phần sau!

Giấy phép kinh doanh là gì? Và các thủ tục đăng ký

Giấy phép kinh doanh là gì? Và các thủ tục đăng ký

1. Giấy phép kinh doanh là gì?

Giấy phép kinh doanh là loại giấy được cấp cho các doanh nghiệp khi họ kinh doanh trong các ngành nghề có điều kiện. Thường thì GPKD được cấp sau khi doanh nghiệp đã có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

- Theo khoản 1 điều 8 của Luật doanh nghiệp, doanh nghiệp phải đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh khi hoạt động trong các ngành, nghề có điều kiện, như được quy định trong Luật đầu tư và phải duy trì các điều kiện đó suốt quá trình kinh doanh.

- Điều kiện kinh doanh là các yêu cầu mà doanh nghiệp phải đáp ứng hoặc thực hiện khi hoạt động kinh doanh trong các ngành, nghề cụ thể. Các yêu cầu này thường được chứng nhận bằng các loại giấy như giấy phép kinh doanh, giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh, chứng chỉ hành nghề, hoặc các loại chứng chỉ khác như chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, yêu cầu về vốn pháp định hoặc các yêu cầu khác. Thông thường, tất cả các loại giấy này được gọi chung là giấy phép kinh doanh.

- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, hay giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh như thường được gọi, không phải lúc nào cũng là giấy phép kinh doanh. Điều này bởi vì việc cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là quá trình đăng ký thông tin về doanh nghiệp, trong khi việc cấp giấy phép kinh doanh là quá trình xin phép để thực hiện hoạt động kinh doanh.

2. Điều kiện cấp Giấy phép kinh doanh

Doanh nghiệp trong nước

Thường thì, các doanh nghiệp hoạt động trong nước cần tuân thủ các tiêu chuẩn cơ bản sau:

- Đáp ứng các yêu cầu về cơ sở vật chất, đặc biệt là trong các lĩnh vực như thực phẩm và y tế, bằng việc có Giấy chứng nhận cơ sở đảm bảo an toàn thực phẩm.

- Thuộc diện chứng chỉ hành nghề cụ thể, ví dụ như văn phòng công chứng hoặc công ty luật.

Điều kiện cấp Giấy phép kinh doanh

Điều kiện cấp Giấy phép kinh doanh

- Có vốn pháp định tối thiểu, ví dụ như doanh nghiệp trong lĩnh vực bất động sản cần phải có một mức vốn tối thiểu là 20 tỷ đồng.

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài

Đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, quy trình cấp Giấy phép Kinh doanh (GPKD) được quy định theo Điều 9 của Nghị định số 09/2018/NĐ-CP, được phân thành hai trường hợp sau:

- Nhà đầu tư nước ngoài thuộc quốc gia hoặc vùng lãnh thổ tham gia Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên:

  • Cần đáp ứng các điều kiện về khả năng tiếp cận thị trường theo Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
  • Phải có kế hoạch tài chính cụ thể để thực hiện hoạt động kinh doanh.
  • Đã giải quyết mọi nợ thuế quá hạn đối với doanh nghiệp đã thành lập tại Việt Nam từ ít nhất 01 năm trở lên.

- Nhà đầu tư nước ngoài không thuộc quốc gia hoặc vùng lãnh thổ tham gia Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên:

  • Phải có kế hoạch tài chính cụ thể để thực hiện hoạt động kinh doanh.
  • Đã giải quyết mọi nợ thuế quá hạn nếu đã thành lập tại Việt Nam từ ít nhất 01 năm trở lên.
  • Cần phù hợp với quy định của pháp luật chuyên ngành.
  • Phải cân nhắc mức độ cạnh tranh với các doanh nghiệp trong nước cùng lĩnh vực kinh doanh.
  • Đảm bảo tạo việc làm cho lao động trong nước.
  • Đảm bảo đóng góp vào ngân sách nhà nước.

- Lưu ý:

  • Các điều kiện trên cũng áp dụng cho các sản phẩm, dịch vụ kinh doanh chưa cam kết mở cửa thị trường theo các Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
  • Đối với một số loại hàng hóa như dầu, mỡ bôi trơn, gạo, đường, sách báo và vật thể ghi hình, việc cấp phép sẽ được xem xét theo từng trường hợp cụ thể và có thể được phép nhập khẩu hoặc phân phối bán buôn/bán lẻ tùy theo yêu cầu và tiêu chuẩn quy định.

3. Nội dung quy định về giấy phép kinh doanh

Nội dung quy định về giấy phép kinh doanh

Nội dung quy định về giấy phép kinh doanh

Nội dung trên giấy phép kinh doanh thường thay đổi tùy theo ngành nghề, nhưng thường bao gồm các thông tin cơ bản sau:

  • Tên doanh nghiệp (bao gồm tên đầy đủ, tên viết tắt, và tên nước ngoài).
  • Địa chỉ trụ sở kinh doanh.
  • Tên người đại diện pháp luật.
  • Mã số doanh nghiệp và mã số xuất nhập khẩu (nếu có).
  • Ngành nghề kinh doanh.
  • Phạm vi hoạt động kinh doanh.
  • Thời hạn giấy phép (bao gồm ngày cấp).
  • Các thông tin khác cần thiết.

4. Đối tượng cần cấp Giấy phép kinh doanh

Công ty trong nước kinh doanh những ngành nghề có điều kiện

Giấy phép kinh doanh là một yếu tố không thể thiếu đối với các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực có điều kiện kinh doanh cụ thể. Các lĩnh vực này bao gồm:

  • Sản xuất con dấu.
  • Kinh doanh thiết bị và phần mềm.
  • Kinh doanh dịch vụ cầm đồ.
  • Kinh doanh dịch vụ bảo vệ.
  • Kinh doanh dịch vụ phòng cháy chữa cháy.

Ngoài ra, còn có các nhóm ngành nghề khác mà bạn có thể tìm hiểu thêm trong Danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện.

Kinh doanh có vốn đầu tư nước ngoài

Đối tượng cần cấp Giấy phép kinh doanh

Đối tượng cần cấp Giấy phép kinh doanh

Quy định tại Khoản 1 Điều 5 của Nghị định 09/2018/NĐ-CP xác định rõ các hoạt động kinh doanh được cấp Giấy phép kinh doanh đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài như sau:
  • Phân phối và bán lẻ các sản phẩm hàng hóa, trừ: gạo, đường, vật phẩm đã ghi hình, sách báo và tạp chí.
  • Nhập khẩu và phân phối bán buôn các sản phẩm hàng hóa như dầu và mỡ bôi trơn.
  • Phân phối và bán lẻ các hàng hóa như gạo, đường, sách báo và tạp chí, cùng với vật phẩm đã ghi hình.
  • Kinh doanh dịch vụ logistics, ngoại trừ các ngành dịch vụ mà Việt Nam đã cam kết mở cửa thị trường theo các Hiệp định Quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
  • Dịch vụ xúc tiến thương mại, không bao gồm quảng cáo.
  • Dịch vụ trung gian thương mại.
  • Dịch vụ thương mại điện tử.
  • Dịch vụ đấu thầu hàng hóa.
  • Cho thuê các hàng hóa và dịch vụ, trừ việc cho thuê tài chính.

5. Đặc điểm của giấy phép kinh doanh

5.1 Về mặt ý nghĩa pháp lý

Xét về mặt pháp lý, giấy phép kinh doanh thể hiện những ý nghĩa sau đây:

  • Là sự công nhận, cho phép hoạt động của cơ quan quản lý.
  • Là minh chứng quyền kinh doanh của công dân.
  • Là cơ chế đề nghị - cấp. 
Đặc điểm của giấy phép kinh doanh

Đặc điểm của giấy phép kinh doanh

5.2 Về mặt bản chất

Giấy chứng nhận kinh doanh là tài liệu pháp lý quan trọng, khẳng định quyền hợp pháp của một tổ chức kinh doanh và được nhà nước công nhận. Nó là minh chứng cho việc tổ chức đó được phép hoạt động và tuân thủ các quy định của pháp luật.

- Trong nhiều lĩnh vực kinh doanh như giáo dục, y tế, và tài chính, giấy phép kinh doanh không chỉ là một văn bản pháp lý mà còn là một chứng nhận về việc tổ chức đó đủ điều kiện và được ủy quyền tham gia vào hoạt động trong lĩnh vực đó. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi của người tiêu dùng và tất cả các bên liên quan, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

5.3 Về mặt lợi ích

Việc được cấp phép kinh doanh bởi cơ quan chủ quản mang lại một loạt các lợi ích quan trọng:

  • Đảm bảo sự hợp pháp và bảo vệ cho các hoạt động kinh doanh của tổ chức, giúp chúng được Nhà nước công nhận và hỗ trợ.
  • Tạo điều kiện cơ bản và quan trọng để có thể xuất hóa đơn đỏ trong quá trình mua bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ, tăng tính minh bạch và đáng tin cậy trong giao dịch thương mại.
  • Thể hiện tư cách pháp nhân của tổ chức và chứng minh rằng nó đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn và điều kiện để hoạt động, từ đó xây dựng lòng tin từ phía khách hàng.
  • Mở rộng cơ hội phát triển và tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác với các doanh nghiệp lớn, từ đó thúc đẩy sự tăng trưởng và tiến bộ.
  • Nhận được các ưu đãi từ phía Nhà nước như hỗ trợ vốn vay, khấu trừ thuế và các chính sách khuyến khích khác, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và sức mạnh tài chính của tổ chức.

6. Lợi ích của giấy phép kinh doanh đối với doanh nghiệp

Lợi ích của giấy phép kinh doanh đối với doanh nghiệp

Lợi ích của giấy phép kinh doanh đối với doanh nghiệp

Giấy phép kinh doanh (GPKD) đóng vai trò không thể phủ nhận trong quá trình hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp vì nó mang lại nhiều lợi ích quan trọng:

  • Khẳng định tính hợp pháp: GPKD là sự chứng nhận từ pháp luật về tính hợp pháp của doanh nghiệp. Điều này giúp bảo vệ và cho phép các hoạt động kinh doanh được thực hiện theo quy định của pháp luật.
  • Quyền xuất hóa đơn: Doanh nghiệp được quyền xuất các loại hóa đơn, từ hóa đơn GTGT đến hóa đơn bán hàng và hóa đơn xuất khẩu. Việc này giúp tăng tính chuyên nghiệp trong giao dịch và tuân thủ các quy định thuế.
  • Uy tín và niềm tin: GPKD giúp tạo ra một bức tranh uy tín và niềm tin với khách hàng và đối tác. Điều này là kết quả của việc thể hiện tư cách pháp nhân của doanh nghiệp.
  • Thuận tiện trong giao dịch: Có GPKD giúp doanh nghiệp thực hiện các giao dịch với đối tác và khách hàng một cách thuận lợi và dễ dàng hơn.
  • Hưởng nhiều quyền lợi từ chính phủ: Ngoài việc được công nhận về tính hợp pháp, doanh nghiệp còn được hưởng nhiều ưu đãi từ Chính phủ như vay vốn, khấu trừ thuế và các hỗ trợ khác.
  • Cơ hội phát triển: GPKD giúp doanh nghiệp tạo dựng niềm tin với các đối tác lớn, mở ra cơ hội phát triển và mở rộng thị trường.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Hoạt động kinh doanh được bảo vệ và thực hiện thuận lợi hơn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp.

Những lợi ích trên không chỉ làm cho việc kinh doanh của doanh nghiệp trở nên hiệu quả hơn mà còn giúp tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định và bền vững.

7. Thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh

Thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh bao gồm các bước sau đây:

- Bước 1: Chọn loại hình doanh nghiệp Quyết định về loại hình doanh nghiệp là quyết định quan trọng đầu tiên. Các lựa chọn bao gồm Công ty TNHH 1 thành viên, Công ty TNHH 2 thành viên trở lên, Công ty cổ phần, Công ty hợp danh và Doanh nghiệp tư nhân. Mỗi loại hình này có những đặc điểm riêng, nhưng thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh thường tương đối tương tự.

Thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh

Thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh

- Bước 2: Đặt tên và địa chỉ doanh nghiệp Quan trọng là phải chọn một tên không trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với các doanh nghiệp khác. Địa chỉ trụ sở cần phải rõ ràng và đầy đủ, không nằm tại các khu chung cư dành cho mục đích ở (trừ trường hợp 1 số tầng được phép sử dụng cho mục đích thương mại).

- Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ Hồ sơ đăng ký cần bao gồm các loại giấy tờ theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020Nghị định 01/2021/NĐ-CP, tùy thuộc vào loại giấy phép hoặc chứng nhận cần xin.

- Bước 4: Nộp hồ sơ và chờ kết quả Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn cần nộp tại cơ quan có thẩm quyền và theo dõi quá trình xử lý. Trong thời gian từ 3 đến 5 ngày làm việc, giấy phép kinh doanh sẽ được cấp nếu hồ sơ đầy đủ và đáp ứng yêu cầu.

Qua những thông tin về giấy phép kinh doanh là gì? Cũng như quy định pháp luật hiện hành, có thể kết luận rằng, đây là các văn bản pháp luật rất quan trọng mà doanh nghiệp cần sở hữu khi bắt đầu hoạt động kinh doanh. Trong quá trình thực hiện thủ tục đăng ký cấp giấy phép kinh doanh cho doanh nghiệp của mình.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (1048 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (0)

    Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!

    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo